Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2022-2023

docx 4 trang Đình Phong 13/10/2023 2342
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2022-2023", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_toan_lop_9_nam_hoc_2022_2023.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2022-2023

  1. TRƯỜNG Ngày tháng . năm 2022 KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I Họ và tên: NĂM HỌC 2022 - 2023 Lớp: 9 . Môn: Toán - Lớp 9 Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) Điểm Lời phê của cô giáo ĐỀ BÀI I. Trắc nghiệm khách quan (4 điểm). Mỗi câu chọn đúng được 0,25 điểm Chọn đáp án cho các câu từ câu 1 đến câu 16 rồi ghi kết quả vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đáp án Câu 1 Căn bậc hai của 25 là A. 5 B. -5 C. 5 D. Cả A và B Câu 2 Căn bậc hai số học của 16 là A. - 4 B. 4 C. -16 D. 16 Câu 3 Tính 36a2 ta được kết quả: A. 6a B. -6a C. 6 a D. - 6 a Câu 4 Điều kiện của x để biểu thức 3x 5 có nghĩa 5 5 5 5 A. x C. x D. x 3 3 3 3 Câu 5 Trong một tam giác vuông, đẳng thức nào sau đây đúng: A. Cot 600= tan 300 B. Sin 450= tan 450 C. Cos 450= Cot 450 D. Sin 300= Cot 600 Câu 6 Giá trị 3 0,008 bằng: A. 0,02 B. 0,2 C. 0,2 D. – 0,2 Câu 7 Kết quả của phép tính 7. 63 là: A. 7.63 B. 21 C. 7 D. 72.3 Câu 8 Kết quả của phép tính 16a2 với a > 0 là: A. 4a B. -4a C. 4a D. 4 Câu 9 9 bằng: 144 9 3 9 3 A. B. C. D. 12 144 144 12 Câu 10 Đưa thừa số vào trong dấu căn của 3 5 ta được kết quả là: A. 45 B. 45 C. 3 5 D. 75
  2. 2 Câu 11 3 Khử mẫu của biểu thức lấy căn được kết quả là: 2 6 3 5 5 A. B. C. D. 2 2 2 6 Câu 12 a 1 Trục căn thức ở mẫu của biểu thức lấy căn với a 0,a 1 4a 4 được kết quả là: 2a a a 1 4a a 1 2 a A. B. C. D. 1 a 1 4a 1 2 a 1 4a Câu 13 Tam giác MNP vuông tại M. Ta có: A. cosN = NP ; B. cosN = NM ; C. cosP = NM ; D. cosP = NP MP NP MP MN Câu 14 Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng : A . h2 = a . b B. b2 = a . b' C. a . h = b' . c' D. c2 = a . b' Hình 1 Câu 15 Hệ thức nào thỏa mãn Hình 1: A. AB.AC = AH.BC; B. AH2 AB.AC C. AH2 AB.BH ; D. AH2 BC.AC Câu 16 Rút gọn M = 3 64 3 125 ta được: A. M = 9 B. M = - 23 C. M = 23 D. M = - 9 II. Tự luận (6,0điểm) Câu 1 (1,5 điểm) a) Thực hiện phép tính 20 45 125 180 . b) Tính: 3a 2 . 12a (với a 0) c) Giải phương trình x2 6x 9 3 2x Câu 2 x 1 1 2 (1,5 điểm) Cho biểu thức A : x 1 x( x 1) x 1 x 1 a) Rút gọn A với x 0,x 1. b) Tìm x để A > 0 . Câu 3 (2,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH, biết BC = 20 (cm), Bˆ = 35 0 (Các kết quả gần đúng thì lấy đến 3 chữ số thập phân sau dấu phẩy) A Tính: a) Cˆ = ? b) AB = ? AC = ? c) AH = ? BH = ? CH = ? 0 35 Câu 4 (0,5 điểm) C H B 1 tan cos sin Cho góc nhọn chứng minh rằng: 1 tan cos sin
  3. 3 BÀI LÀM . . .