Đề kiểm tra học kỳ I số 1 môn Tiếng Anh 3

docx 11 trang Hoài Anh 24/05/2022 5995
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I số 1 môn Tiếng Anh 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_i_so_1_mon_tieng_anh_3.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I số 1 môn Tiếng Anh 3

  1. ĐỀ TỰ LUYỆN ÔN THI HỌC KÌ I. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 1 I. Khoanh tròn từ khác loại 1. One Book Eraser Map 2. Circle Star Waste basket Diamond 3. Yellow Purple Ruler Orange 4. Desk Chair Globe Red 5. Crayon Board Fine Poster 6. Fine Green Great Ok II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại 1. How is you? I’m fine ___ 2. What is you name? ___ 3. It is an pencil ___ 4. How are your? ___ 5. What are this? ___ III. Viết câu bằng tiếng anh 1. Bạn tên là gì?: 2. Tôi tên là Nam: 3. Bạn có khỏe không?: 4. Đây có phải là cục tẩy không?: 5. Nó là cái bút chì: IV. Hoàn thành đoạn hội thoại sau 1
  2. you How fine thanks Hi A: Hello, Hanh. (1) are you? B: (2) . , Huong. I’m (3). , thanks. B: How about (4) ? A: I’m fine, (5) V. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc 1. What’s your name? (Long) 2. What’s this? (a bag) 3. Is this a book? (yes) 4. Is this a pencil? (No) . === ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 2 I. Find the odd one out. 1. A. how B. what C. Peter 2. A. my B. name C. your 3. A. Linda B. meet C. Tony 4. A. am B. is C. spell 5. A. how B. hello C. hi II. Reorder the words to make correct sentences. 2
  3. 1. my/ is/ name/ Nam./___ 2. your/ what/ name/ is/ ?/___ 3. later/ you/ Bye./ see/.___ 4. you/ are/ how/ ?/___ 5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./___ 6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/___ 7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/.___ 8. am/ I / in/ 3D/ class/./___ III. Match the sentence in column A with the correct response in column B. A B 1. What’s your name? A. Bye. See you later. 2. How are you? B. My name is Nga. 3. Goodbye. C. I’m fine, thank you. 4. Hello, I am Linda. D. Nice to meet you, too. 5. Nice to meet you. E. Hi. I’m Quan. 6. How do you spell Tony? F. T-O-N-Y Your answer: 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ 5. ___ 6. ___ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 3 I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it. 3
  4. WRONG WORD CORRECT WORD 1. HLOSCO 2. RIBAYRL 3. AEMN 4. PELSL 5. THWA 6. ASSCL 7. AETK 8. ODG II. Put the words in the correct order to make correct sentence. 1. is/ my/ This/ friend./ new/ ___ 2. are/ How/ Linda?/ you,/ ___ 3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/ ___ 4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/ ___ III. Complete the sentence. 1. Is your school new? – ___ , it is. 2. Is your classroom large? - No, ___. 3. This ___ my school. 4. The gym ___ old. === ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 4 4
  5. I. Chọn từ khác loại 1. name she he they 2. classroom library it book 3. small It’s big new 4. book that pen pencil 5. my your brother his II. Chọn đáp án đúng 1. How ___ you? A. am B. is C. are D. it 2. Good bye. ___ you later. A. What B. See C. How D. Are 3. ___ it a pen? A. Is B. See C. Am D. Bye 4. It is ___ table. A. is B. a C. an D. you 5. ___. I am Linda A. Hello B. Bye C. It D. You 6. How ___ she? A. am B. is C. are D. it 7. Hello. Nice to ___ you. A. what B. see C. how D. are 5
  6. 8. It ___ a dog. A. is B. see C. am D. not 9. It is ___ apple. A. is B. an C. a D. she 10. ___. I am Linda. A. Hi B. Fine C. Yes D. No III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 1. name’s / Ricky/ my.___ 2. I’m/ ,thank/ you/ fine.___ 3. your/ please/ book/ open.___ 4. in/ may/ out/ I/ ?___ 5. this/ school/ my/ is.___ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 5 I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất 1. Hello, My ___ is Linda. a. name b. is c. I am 2. What is ___ name? a. name b. my c. your 3. Nó là một cây bút chì. a. It's a pen. b. It's a pencil. c. It's a rubber. 4. How do you ___ your name? a. what b. is c. spell 5. ___ this a library? - Yes, it is. a. Is b. who c. What 6. What is this? 6
  7. a. It's a book. b. It's a computer. c. It's a ruler. 7. Is this a school bag? a. No. b. Yes, it is. c. it is not 8. Sắp xếp từ theo trật tự đúng: Queen priryma soochl. a. Queen primary school b. Primary Queen c. school Queen II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh. a. comp_ter b. Li_rary c. _encil d. fr_end III. Nối những từ tiếng Việt ở cột A phù hợp với những từ tiếng anh tươn ứng với chúng ở cột B. A B 1) cây viết mực a/ apple 2) quả táo b/ pencil 3) cây viết chì c/ pen 4) đồ chuốt viết chì d/ School bag 5) cái cặp e/ rubber 6) cây thước kẻ f/ book 7) cục tẩy g/ Pencil sharpener 8) quyển sách h/ ruler 7
  8. IV. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. 1. fine./ Thank/ I/ you/ am.=> ___ 2. do/ spell/ name/ how/ your/ you?=> ___ 3. Mai/ am/ I/ .=> ___ 4. are/ How/ you /?=> ___ V. Trả lời câu hỏi về bản thân em. 1. What's your name?___ 2. How are you?___ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 6 8