Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Năm học 2018-2019 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

doc 2 trang thaodu 3310
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Năm học 2018-2019 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_101_nam_hoc_2018.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Năm học 2018-2019 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017 QUẢNG NAM Mơn: TỐN – Lớp 10 Thời gian: 60 phút (khơng kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 101 A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) Câu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( cĩE) phương trình chính tắc là x2 y2 1. Xác định tiêu cự của elip (E). 9 4 A. 2 5 . B. . 5 C. . 2 13 D. . 10 Câu 2. Cho tam giác ABC cĩ µA 700 ,Bµ 800 và AB 8cm . Tính bán kính R của đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC. 8 3 A. .R 16cm B. . R 4C.cm . D. . R 8 cm R cm 3 Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2x 3y 1 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?     A. .n 2 (2;3) B. . n1 C.(2 .; 3) D. . n3 (3;2) n4 ( 3;2) Câu 4. Cho biểu thức f (x) 2x 1 (x 1) . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 A. f (x) 0 khi .x ; B. khi f.(x) 0 x ; 1 2 1 1 C. f (x) 0 khi .x 1; D. khif (.x) 0 x 1; 2 2 Câu 5. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 1 0 ? A. .M (2;1) B. . N(0;2) C. . P(1D.;3 ). K( 1;1) Câu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường trịn (cĩC) tâm I(1; và2) bán kính R 3. Viết phương trình của đường trịn (C). A. .( x 1)2 (y 2)2 9 B. . (x 1)2 (y 2)2 3 C. .( x 1)2 (y 2)2 9 D. . (x 1)2 (y 2)2 9 Câu 7. Cho 0 , mệnh đề nào sau đây sai? 2 A. .s in 0 B. . cos C.0 . D. s.in 0 tan 0 Câu 8. Cho tam giác ABC cĩ AB 5cm ,AC 8cm và µA 1200 . Tính độ dài cạnh BC. A. .B C 7cm B. . C.BC . 109 cmD. . BC 69 cm BC 129 cm 5 Câu 9. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin cos 2017 . 2 A. .A 2cos B. . A 0 C. . D. . A 2cos A 1 1 Câu 10. Cho sin , tính cos 2 . 3 1 1 2 2 A. .c os 2 B. . coC.s 2 . D. . cos 2 cos 2 3 3 3 3 Câu 11. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2 2mx m 2 0 cĩ 2 nghiệm dương phân biệt. Trang 1/2 – Mã đề 101
  2. A. mhoặc 1 . m 2 B. hoặc 2 m . 1 m 2 C. . 1 m 2 D. . m 2 Câu 12. Cho tam thức f (x) ax2 bx c (a 0), b2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . B. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . C. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . D. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . Câu 13. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x 4 0 ? A. .x 3 B. . x 2 C. . x 1 D. . x 0 3 Câu 14. Trên đường trịn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sđ =. k2 k ¢ 2 A. .M 1;0 B. . M 0;1 C. . D. M. 0; 1 M 1;0 4cot a(cot2 a 1) Câu 15. Rút gọn biểu thức A (với điều kiện biểu thức cĩ nghĩa). (1 co t2 a)2 A. .A 4sin a B. . AC. . sin 4a D. . A tan 4a A 4sin a B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau: a) 2x 1 1 . b) 2x2 3x 2 0 . 1 cos2x cos 2x 2 Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức sin 2x . 1 tan x (với điều kiện đẳng thức đã cho cĩ nghĩa) Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B( 2;2) và đường thẳng d : 3x 4y 11 0 . a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B. b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) cĩ độ dài trục lớn bằng 6 và cĩ một tiêu điểm là A. c) Gọi (C) là đường trịn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ cĩ độ dài nhỏ nhất. HẾT Trang 2/2 – Mã đề 101