Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 9 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 9 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mot_tiet_mon_dai_so_lop_9_co_dap_an.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 9 (Có đáp án)
- Họ tên: Đề kiểm tra 45 phút Lớp: Môn: Toán đại số 9 푪풉ú ý: 풉풐 ô풏품 풕풉ứ 풕í풏풉 풌풉풐ả풏품 á 풉 품풊ữ 품풊ữ đ풊ể 품풊 풐 풏풉 풖 품풊ữ 풉à 풔ố 풍à: 풅 = (풙 ― 풙 ) + (풚 ― 풚 ) ĐỀ BÀI I-Trắc nghiệm(4 điểm) khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng. 2 Câu 1: Phương trình + + = 0 có nghiệm 1 = 1; 2 = khi nào? A. ― + = 0 B. + + = 0 C. ― ― = 0 D. + ― = 0 Câu 2: Cho (푃) = 2 2 và hai điểm (2; ) ∈ (푃); ( ― 1; ) ∈ (푃). Tính ― 4 A.0 B.2 C.8 D.16 2 2 2 Câu 3: Gọi 1; 2 là hai nghiệm của phương trình +3 + 2 = 0. Biểu thức 1 + 2 có giá trị bao nhiêu A.5 B.-5 C.13 D.-13 Câu 4: ℎ푒표 ℎệ 푡ℎứ 푖푒푡 푡 ó 1 + 2 = ―3(1) 푣à 1 2 = ―2(2) 2 2 2 Mà 1 + 2 = ( 1 + 2) ―2 1 2( ∗ ) vậy kết quả khi thay (1) 푣à (2) 푣à표 ( ∗ ) 푙à 표 푛ℎ푖ê ? A.13 B.-13 C.9 D.-9 Câu 5: ℎ푒표 ℎệ 푡ℎứ 푖푒푡 푡 ó 1 + 2 = 푆 푣à 1 2 = 푃 3 3 ℎì 1 + 2 đượ ℎ 푖 푡 푖ể푛 푡ℎà푛ℎ 푖ể 푡ℎứ 푛à표 ướ푖 đâ ? A.푆3 ―3푃푆 B.푆푛 ―푛푃푆 C.푃3 + 푆2 +푃푆 D.3푃푆 + 2푃 Câu 6: Phương trình ( ― 1) 2 +2 đồ푛 푖ế푛 ℎ푖 푛à표? A. > 1 B. = 1 C. < 1 D. ∈ 푅 Câu 7: Nghiệm của phương trình 2 2 + ― 1 = 0 푙à: 1 1 푣à 2 . ― 1 푣à 3 푣à 4 1 푣à ― 1 A. B 2 C. D. 2 Câu 8: Cho phương trình 2 + ― 1 = 0 khi đó 1 + 2 푙à 표 푛ℎ푖ê ?
- ―1 .3 .0 .1 A. 2 II-Tự luận(6 điểm) Câu 1(2 điểm): Cho ℎ표 푃 표푙 (푃) = 2 푣à đườ푛 푡ℎẳ푛 ( ) = 2 +3 a. Vẽ đồ thị biểu diễn 2 hàm số trên b. Xác định tọa độ giao điểm của 2 hàm số bằng phương pháp đại số c. Xác định khoảng cách giữa các tọa độ của đồ thị trên Câu 2(2 điểm): Giải các phương trình sau: a. 2 ― 72 + 1040 = 0 b. 2 2 ― 102 + 1240 = 0 Câu 3(2 điểm): Cho phương trình 2 ―2 + = 0 a. Tìm điều kiện của m để phương trình có hai nghiệm phân biệt 2 2 b. Tính 1 + 2 theo m. Bài làm
- Đáp án và biểu điểm phần trắc nghiệm(mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0.5 điểm) 1 2 3 4 5 6 7 8 B A A A A A B A Đáp án và biểu điểm phần tự luận Câu Đáp án điểm 1 a. đồ thị đúng 0.75 b. xác định đúng tọa độ giao điểm ( ; ) 풗à 0.75 ( ― ; ) c. = ퟒ 0.5 2 a. 풙 = 풗à 풙 = 1.0 b. 풙 = 풗à 풙 = 1.0 3 a. > 1.0 b. 풙 + 풙 = (풙 + 풙 ) ― 풙 풙 = ퟒ ― 1.0 Lưu ý: ― à풊 품풊ả풊 풉풑풕( à풊 ) 풑풉ả풊 풕ừ ý đú풏품 풕풓ở 풍ê풏 ớ풊 đượ đ풊ể 풕ố풊 đ 풉풐 ỗ풊 â풖 ― à풊 품풉풊 풓õ ô풏품 풕풉ứ 풕풓ướ 풌풉풊 품풊ả풊