Đề kiểm tra thử học kì II môn Toán Lớp 12 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra thử học kì II môn Toán Lớp 12 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_thu_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_co_dap_an.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra thử học kì II môn Toán Lớp 12 (Có đáp án)
- ĐỀ KIỂM TRA THỬ HỌC KÌ II TOÁN 12 Câu 1: Giải phương trình z2 z 2 0 trên tập số phức. 1 7 1 7 1 7 1 7 A. z ; z . B. .z ; z 2 2 2 2 2 2 2 2 1 7 1 7 1 7 1 7 C. z i; z i . D. .z i; z i 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 2: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số y x3 x2 2x 1 và 5 1 y x2 x 1.: A. S . B. S . C. S 1. D. .S 5 12 12 Câu 3: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua M 1; 1;2 và vuông góc với mặt phẳng : 2x y z 3 0 . x 1 2t x 1 2t x 2 t x 2 t A. y 1 t . B. y 1 t . C. y 1 2t . D. . y 1 t z 2 t z 2 t z 1 t z 1 2t Câu 4: Tìm số phức liên hợp của số phức z 2 4i 3 5i 7 4 3i . A. z 54 19i . B. z 54 19i . C. z 19 54i . D. .z 54 19i Câu 5: Trên mặt phẳng tọa độ, cho điểm M (như hình vẽ) là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm z . A. z 3 2i . B. z 3 2i . C. z 2 3i . D. .z 3 2i y x2 M 2 Câu 6: Tính xexdx .: A. xexdx ex C . B. . xexdx xex C 2 C. xexdx xex ex C . D. . xexdx xex ex C 3 O 1 x Câu 7: Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 2i . Tìm số phức z z1 2z2 . A. .z 5 4i B. . C.z . 4 5i D. . z 3i z 3 Câu 8: Tìm phần ảo của số phức z 2 3i i : A. 2 . B. . 3 C. .2 D. . 3 Câu 9: Trong không gian Oxyz , tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu x2 y2 z2 2x 2y 2 0 . A. I 1; 1;0 và R 2 . B. I 1; 1;0 và R 4 . C. I 1;1;0 và R 2 . D. I 1;1;0 và R 4 . Câu 10: Tìm một phương trình bậc hai nhận hai số phức 2 i 3 và 2 i 3 làm nghiệm. A. .z 2 4z 7 0 B. .z 2 C.4z . 7 0D. z2 4z 7. 0 z2 4z 7 0 Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu tâm I 2;10; 4 và tiếp xúc với mặt phẳng Oxz . A. x 2 2 y 10 2 z 4 2 100 . B. . x 2 2 y 10 2 z 4 2 10 C. x 2 2 y 10 2 z 4 2 100 . D. . x 2 2 y 10 2 z 4 2 16 Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P : x 2y 3z 1 0 và Q : 2x 4y 6z 1 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng P và Q bằng 3. B. P và Q cắt nhau. C. P và Q trùng nhau. D. P và Q song song với nhau. Câu 13: Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 81 91 81 83 y x2 3x và trục hoành quay quanh trục Ox. : A. V . B. V . C. V . D. V . 10 10 10 10 Câu 14: Cho hàm số f x liên tục trên a;b , c a;b , k R . Khẳng định nào dưới đây sai? c b b b a A. f x dx f x dx f x dx . B. f x dx f x dx 0 . a c a a b b b b a C. kf x dx k f x dx . D. f x dx f x dx 0 a a a b
- 1 i Câu 15: Tìm số phức z , biết z 2 4i 3 i 9 18 9 18 9 18 9 18 A. z i B. .z C. i . z D. i . z i 5 5 5 5 5 5 5 5 Câu 16: Gọi S là tập hợp các nghiệm của phương trình z4 z2 6 0 trên tập số phức. Tìm S . A. S 2; 2 . B. S 3;2 . C. S 3; 2; 3; 2. D. .S i 3;i 3; 2; 2 x 1 t Câu 17: Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ giao điểm M của đường thẳng y 1 t và mặt phẳng z 2 t 2x y z 1 0: A. M 2; 4; 1 . B. .M C.2; 4. ;1 D. . M 2;4; 1 M 2;4; 1 Câu 18: Cắt một vật thể T bởi hai mặt phẳng P và Q vuông góc với trục Olầnx lượt tại x và1 x 2. Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Oxtại điểm x 1 x 2 cắt T theo thiết diện có diện tích là 6x2. Tính thể tích V của phần vật thể T giới hạn bởi hai mặt phẳng P và Q . A. V 28 . B. V C.28 . D. V 14 . V 14. Câu 19: Tính sin xdx. A. sin xdx sin x C B. . C.si n. xdx D.co s. x C sin xdx sin x C sin xdx cos x C 4 Câu 20: Cho tích phân I x x2 1dx và đặt t x2 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? 0 17 1 4 1 17 4 A. .I 2 tdt B. . C. . I D. t.dt I tdt I 2 tdt 1 2 0 2 1 0 e Câu 21: Tính tích phân I ln xdx . A. .I e B.1 .C. I 1. D.I . 2e 1 I 2e 1 1 Câu 22: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường parabol y x2 2x , trục O xvà các đường 16 2 20 4 thẳng x 1 , x 2 : A. S . B. .S C. . S D. . S 3 3 3 3 Câu 23: Tìm số phức liên hợp của số phức z 2 3i là? A. .z 2 3i B. . C. . z 3 D.2i . z 2 3i z 2 3i Câu 24: Tính e2x 1dx . 1 A. e2x 1dx 2e2x 1 C . B. e2x 1dx e2x 1 C . C. e2x 1dx e2x C . D. . e2x 1dx e2x 1 C 2 Câu 25: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A 1; 1;2 và B 3;2;1 có phương trình là: x 1 4t x 4 3t x 1 2t x 4 t A. . y 1 3t B. . C. . y 3D. 2. t y 1 t y 3 t z 2 t z 1 t z 2 3t z 1 2t e Câu 26: Tính tích phân I x2 ln xdx . 1 1 1 1 1 A. I 2e3 1 . B. .I C. . 2e3 D.1 . I 2e3 1 I 2e3 1 9 9 3 9 Câu 27: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M 2;1; 3 và x 1 y 1 z song song với đường thẳng . 2 1 3
- x 2 t x 2 2t x 1 t x 2 2t A. . y 1 t B. . C. . y 1 t D. . y 1 t y 1 t z 3 z 3 3t z 3t z 3 3t Câu 28: Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt cầu có tâm là gốc tọa độ O và bán kính bằng 3 . A. .x 2 y2 zB.2 9 x2 .y2 z 2 C. 6 .xD. .0 x2 y2 z2 6z 0 x2 y2 z2 6y 0 Câu 29: Trong không gian Oxyz , tìm toạ độ của véctơ u i 2 j k . A. .u 1;2 1 B. u. 1; 2 ;C.1 . D. . u 2;1; 1 u 1;1;2 Câu 30: Tìm các số thực x, y sao cho x y 2x y i 3 6i . A. .x 3; y 6 B. . C. . x 1; yD. . 4 x 1; y 4 x 3; y 6 Câu 31: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thõa mãn z i 1 có phương trình A. .x 2 y 1 2 1 B. . C. . xD.2 .y2 1 x 1 2 y2 1 x2 y 1 2 1 Câu 32: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng 2x 3y 2z 6 0 và x 2y 3z 2 0 . x 1 13t x 13 t x 2 13t x 1 13t A. . y 2 4t B. . C. . y D. 4 . 2t y 3 4t y 2 4t z 1 7t z 7 t z 2 7t z 3 7t Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 2mx 6y 4z m2 8m 0 m là tham số thực). Tìm các giá trị của m để mặt cầu S có bán kính nhỏ nhất. A. m 3 . B. .m 2 C. . m 4 D. . m 5 Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2;1; 2 , B 1;0;3 . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A sao cho khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng P lớn nhất. A. 3x y 5z 17 0. B. 2 xC. 5 y D. z 7 0. 5x 3y 2z 3 0. 2x y 2z 9 0. x 1 2t x m y z 1 Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d : y 2 t và d : , m là tham số 2 1 2 z 2 t thực. Tìm giá trị của m để hai đường thẳng d và d cắt nhau. A. m 3. B. m 1. C. m 3. D. m 1. Câu 36: Cho số phức z có phần thực bằng ba lần phần ảo và z 10 .Tính z 2 . Biết rằng phần ảo của z là số âm: A. 3 2. B. 10. C. 26. D. 2. Câu 37: Đặt S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 2x và đường thẳng 9 y mx, (m 0) .Tìm m sao cho S . A. m 3. B. m 2. C. m 1. D. m 4. 2 x 1 2t Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2; 2 , B 0;3;4 và đường thẳng d : y 2 3t . Viết z 3 t phương trình mặt cầu có tâm thuộc d và đi qua hai điểm A , B . A. . x 1 2 y 2 2 z B.3 .2 25 x 3 2 y 1 2 z 2 2 29 C. . x 3 2 y 1 2 z D.2 .2 29 x 3 2 y 1 2 z 2 2 29 Câu 39: Cho số phức z m2 3m 3 m 2 i , với m ¡ . Tính giá trị của biểu thức P z2016 2.z2017 3.z2018 , biết z là một số thực.A. P 6.22016 . B. P 6 . C. P 0 . D. .P 17.22016 Câu 40: Giả sử một vật từ trạng thái nghỉ khi t 0 s chuyển động với vận tốc v t 5t t 2 m/s . Tính quãng đường vật đi được cho tới khi nó dừng lại (kết quả được làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai). A. .5 4,17 m B. . C.1 0. 4,17 m D. . 20,83 m 29,17 m
- Câu 41: Trong không gian Oxyz , viết phương trình chính tắc của đường thẳng d là đường vuông góc chung x 3 t x 2 y 1 z 2 của hai đường thẳng chéo nhau d1 : và d2 : y 2 t . 1 1 1 z 5 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 A. . B C. . D 1 1 1 1 1 2 1 2 2 1 1 2 Câu 42: Tìm giá trị thực của m để hàm số F x x3 2m 3 x2 4x 10 là một nguyên hàm của hàm số 9 9 f x 3x2 12x 4 với mọi x ¡ . A. .m 9 B. m. C. m. D. . m 9 2 2 Câu 43: Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tọa độ của điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện 11 5 11 5 11 5 11 5 2 i z 2 3 2i z i : A. M ; . B. M ; . C. M ; . D. M ; . 8 8 8 8 8 8 8 8 Câu 44: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm là I 1;0;1 và cắt mặt phẳng x 2y 2z 17 0 theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng 16 . A. x 1 2 y2 z 1 2 81 B. x 1 2 y2 z 1 2 100 C. x 1 2 y2 z 1 2 10 D. x 1 2 y2 z 1 2 64 1 dx Câu 45: Cho tích phân I , m 0 . Tìm điều kiện của m để I 1 . 0 2x m 1 1 1 1 A. .0 m B. m 0 C. m D. . m 4 8 4 4 Câu 46: Cho H là hình tam giác giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 , trục Ox và đường thẳng x m, m 1 . Đặt V là thể tích khối nón tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục Ox . Giá trị của m để 3 V là: A. m 2 . B. m C. m 3 D. .m 4 3 2 2 cos x Câu 47: Biết dx aln 2 bln3 , với a, b là các số nguyên. Tính S 2a b 2 0 sin x 5sin x 6 A. S 5 B. S 2 C. S 3 D. S 4 Câu 48: Cho đồ thị hàm số y f (x). Gọi S là diện tích của hình phẳng (phần gạch chéo) trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 4 0 0 A.S f (x)dx f (x)dx B. S f (x)dx f (x)dx 3 1 3 4 4 3 0 C.S f (x)dx D. S f (x)dx f (x)dx 3 0 4 /2 Câu 49: Cho I 1 sin x 2 dx a b với a, b là các số nguyên. Khi đó 4a b ? 0 A. 8 B. 7 C. 5 D. 1 Câu 50: Trong các số phức z thỏa mãn z z 3 4i . Số phức có môđun nhỏ nhất là: 3 3 A.z 3 4i. B.z 2i. C. z 2i. D. z 3 4i. 2 2 HẾT
- ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A C B B D A D C C C C A D C B B D C D D C B B A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A A B A A C D A D B A D C C B B C A D B D B A A