Đề kiểm tra trắc nghiệm giữa kì 1 môn Toán Lớp 9 (Có đáp án)

pdf 6 trang Hoài Anh 20/05/2022 8371
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra trắc nghiệm giữa kì 1 môn Toán Lớp 9 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_trac_nghiem_giua_ki_1_mon_toan_lop_9_co_dap_an.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra trắc nghiệm giữa kì 1 môn Toán Lớp 9 (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 LỚP 9- THỜI GIAN 90 PHÚT Hình thức: trắc nghiệm Câu 1: Căn bậc hai của 9 là: A. 3. B. – 3 C. 81 D. 3 aa Câu 2: Giá trị biểu thức tại a = 2 bằng: 3 2aa 3 2 A. -8 2 B. 8 2 C. 12 D. -12 Câu 3: Chọn câu trả lời đúng: A. Đường tròn có vô số trục đối xứng B. Có duy nhất một đường tròn đi qua 3 điểm phân biệt C. Có duy nhất một đường tròn đi qua 2 điểm phân biệt D. Đường tròn có vô số tâm đối xứng Câu 4 : Phương trình x = a vô nghiệm với : A. a 0 C. a = 0 D. mọi a Câu 5: Chọn đáp án đúng: A. 12 B. 12 C. 23 D. 32 Câu 6: Điều kiện xác định của biểu thức 2x 5 là: A. x ≥ 5 B. x < 5 C. x ≥ 2 D. x ≤ 2 2 2 5 5 Câu 7: Cho tam giác DEF vuông tại D, có góc E bằng 300; EF = 6cm. Độ dài DE bằng: A/ 3 3 cm B. 43cm C. 3cm D. 12 Câu 8: Chọn đáp án đúng: A. 2 3 3 2 B. 2 3 3 2 C. 2 3 3 2 D. 2 3 3 2 22 Câu 9: Tính 2 5 2 5 ta được A. – 4 B. 25 C. 0 D. 2 5 4
  2. 25x2 Câu 10: Rút gọn biểu thức 5xy3 với x 0, ta được: y6 3 2 2 3 25x A. - 25x B. 25x C. 5x D. y3 1 2x Câu 11: Biểu thức xác định khi: x 2 1 1 A. x ≤ và x ≠ 0 B. x ≥ và x ≠ 0 C. x ≥ D. x ≤ 2 2 Câu 12: Một chiếc máy bay bay lên tạo với phương nằm ngang một góc 300. Hỏi khi máy bay bay được 10km thì máy bay cách mặt đất theo phương thẳng đứng bao nhiêu kilomet? A. 20km B. 8,66km C. 5,77km D. 5km Câu 13: Rút gọn biểu thức 233aa66 27 ta được: A/ -a3 B. 2a3-3 3 a3 C. – a2 D. 5a2 Câu 14: Căn bậc hai số học của 7 là: A. 7 B. 7 C. 7 D. 49 Câu 15: Câu 16: 1 1x 1 Câu 17: Rút gọn biểu thức P = : với x > 0, x khác 1. Ta được: x x x 1 x 2 x 1 4 x x 1 A. P= - 1 B. P = C. P= D. P= 1 x 1 x x
  3. Câu 18: Giá trị của x để 2x 1 3 là: A. x = 13 B. x =14 C. x =1 D. x =4 Câu 19: Phương trình (4x 3)2 = 1 có tập nghiệm là: A. S={1} B. S =  C. S= {-1; 1} D. S ={1; 0,5} 2 Câu 20: Với giá trị nào của x thì biểu thức sau không có nghĩa 3x A. x 0 C. x = 0 D. x 0 Câu 21: Câu 22: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biểu thức nào sau đây đúng A. AB2 = BC. HC B. AC2=AB. HC C. AB2=BC.BH D. AC2=HB.HC Câu 23: Tìm số x không âm, biết x 2 , ta được: A. x > 2 B. x > 4 C. x >0 D. x <2 Câu 24: Số nào sau đây không có căn bậc hai: A. 0 B. 1 C. – 1 D. 5 Câu 25: Câu 26: Tìm số x không âm, biết x 7 , ta được: A/ x < 7 B. 07 x C. x < 49 D. 0 x 49
  4. Câu 27: x 5 1 Câu 28: Nghiệm của phương trình 4x 20 3 9x 45 4 là: 93 A. 5 B. 9 C. 6 D. Vô nghiệm Câu 29: Trong hình bên, cos bằng: A. 3 B. 4 C. 3 D. 4 5 5 4 3 Câu 30: Chọn câu sai: A. 233 3 23 B. 233 3 25 C. 233 3 23 D. 233 3 25 Câu 31: Cho 000 90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng A. sin cos 1 B. tan tan(900 ) C. sin cos(900 ) D. sin .cos 1 2 Câu 32: Cho cos ;( ), ta có sin bằng: 5 5 5 5 5 A. B. C. D. 3 3 9 9 Câu 33: Tính 25 ta được: A. 5 B. – 5 C. 5 D. 52
  5. Câu 34: Cho tam giác ABC vuông tại A, câu nào sau đây đúng: AB AC AB AC A. tan B B. tan B C. tan B D. tan B BC BC AC AB Câu 35: Rút gọn biểu thức P=7 a42 -2a ta được: A. P=5a4 B. P=5a2 C. – 5a2 D. 5a Câu 36: Câu 37: Sắp xếp các tỉ số lượng giác sau theo thứ tự tăng dần: sin 350; cos 120; tan 760; cot480 A. sin 350< cos 120 < tan 760 < cot480 B. sin 350< cos 120 < cot480 < tan 760 C/ sin 350< cot480 < cos 120 < tan 760 D. cos 120 < sin 350< < cot480 < tan 760 Câu 38: A. 22,7m B. 23m C. 21m D. 44,5m Câu 39: Cho (O; 7cm), biết OA = 4cm; OB= 8cm; OC = 7cm. Chọn câu trả lời sai: A. Điểm A nằm trong đường tròn(O) B. Điểm A thuộc hình tròn (O) C/ Điểm B nằm ngoài đường tròn (O) D. Điểm C nằm phía trên đường tròn (O) Câu 40: Tính 25 49. 4 ta được A. – 4 B. 9 C. – 9 D. – 171
  6. ĐÁP ÁN: Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 D C A A B A A B A A Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 A D C B A D C D D D Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 D C B C C D D B B C Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 C A A D B A C A D C