Đề kiểm tra từ vựng Unit 8 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 8 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_8_mon_tieng_anh_lop_6_nguyen_thu_ng.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 8 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 8 – GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) cầu lông 2 volleyball (n) 3 (n) bóng đá 4 (n) bóng rổ 5 (n) võ nhu đạo 6 baseball (n) 7 tennis (n) 8 (v) bóng bàn 9 regatta (n) 10 eurythmies (n) 11 (n) thể dục dụng cụ 12 marathon (n) 13 (n) ném lao 14 pole vault (n) 15 (n) điền kinh 16 hurdle rate (n) 17 (n) cử tạ
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 ice-skating (n) 19 (n) lướt ván nước 20 (n) nhảy cao 21 archery (n) 22 windsurfing (n) 23 (n) đua xe đạp 24 fencing (n) 25 (n) chạy / nhảy qua rào 26 athlete (n) 27 (n) con thuyền 28 career (n) 29 (n) xin chúc mừng 30 (v) lựa chọn, bầu chọn 31 equipment (n) 32 exhausted (adj) 33 fantastic (adj) 34 fit (adj) 35 (n) kính (để bơi) 36 (n) trung tâm thể dục 37 racket (n) 38 regard (v) 39 ring (n) sàn đấu (boxing)
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 40 skateboard (n, v) 41 (n, v) trượt tuyết, ván trượt tuyết 42 skiing (n) 43 sports competition (n) 44 (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao Điểm: /44
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 badminton (n) cầu lông 2 volleyball (n) bóng chuyền 3 football (n) bóng đá 4 basketball (n) bóng rổ 5 judo (n) võ nhu đạo 6 baseball (n) bóng chày 7 tennis (n) quần vợt 8 table tennis (v) bóng bàn 9 regatta (n) cuộc đua thuyền 10 eurythmies (n) thể dục nhịp điệu 11 gymnastics (n) thể dục dụng cụ 12 marathon (n) cuộc đua ma-ra-tông 13 javelin throw (n) ném lao 14 pole vault (n) nhảy sào 15 athletics (n) điền kinh 16 hurdle rate (n) nhảy rào 17 weightlifting (n) cử tạ 18 ice-skating (n) trượt băng 19 water-skiing (n) lướt ván nước 20 high jumping (n) nhảy cao
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 archery (n) bắn cung 22 windsurfing (n) lướt ván buồm 23 cycling (n) đua xe đạp 24 fencing (n) đấu kiếm 25 hurdling (n) chạy / nhảy qua rào 26 athlete (n) vận động viên 27 boat (n) con thuyền 28 career (n) nghề nghiệp, sự nghiệp 29 congratulations (n) xin chúc mừng 30 elect (v) lựa chọn, bầu chọn 31 equipment (n) thiết bị, dụng cụ 32 exhausted (adj) mệt nhoài, mệt lử 33 fantastic (adj) tuyệt 34 fit (adj) mạnh khỏe 35 goggles (n) kính (để bơi) 36 gym (n) trung tâm thể dục 37 racket (n) cái vợt (cầu lông ) 38 regard (v) coi là 39 ring (n) sàn đấu (boxing) 40 skateboard (n, v) ván trượt, trượt ván 41 ski (n, v) trượt tuyết, ván trượt tuyết 42 skiing (n) môn trượt tuyết
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 43 sports competition (n) cuộc đua thể thao 44 sporty (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao