Đề ôn kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019

docx 4 trang thaodu 4140
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2018_2019.docx

Nội dung text: Đề ôn kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019

  1. Đề ôn kiểm tra học kì 2 năm học 2018-2019 ĐỀ ÔN 1 (10A10) 1. BĐT (1) Câu 1. Cho x 0; y 0 và xy 4 . Giá trị nhỏ nhất của A x2 y2 là: A. 8 B. 4 C. 16 D. 32 2.BPT(1,2,1,1+2TL) Câu 2. Tập nghiệm bất phương trình x2 3x 4 0 là: A. ( 1;4) B. ( ; 1)  (4; ) C.  D. R Câu 3. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 3 f x 0 0 0 A. f x x 2 x2 4x 3 B. f x x 1 x2 5x 6 C. f x x 1 3 x 2 x D.f x 3 x x2 3x 2 Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình:x2 7mx m2 m 6 0có hai nghiệm trái dấu. A. m 0 B. 3 m 2 C. m 3 hay m > 2 D. m 0 3 Câu 5. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x . x 2 A. S ; 13; B. S 1;2  3; C. S ; 1 2;3 D. S  1;2 3; 2 Câu 6. Bất phương trình x 2(m 1)x 9m 5 0 có tập nghiệm là ¡ khi A. m [1;6] B. m (1;6) C. m ( ;1)  (6; ) D. m (6; ) 3.Hệ BPT(1,1) Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2x - 3 £ x + 12 A. ;15 B. 3;15 C. ; 3 D. ; 3  15; 3x 1 2x 7 Câu 8.Số nghiệm nguyên thuộc khoảng 9;21 của bất phương trình 4x 3 2x 19 A. 9 B. 10 C. 11 D.12 4.Cung và góc LG(1,1+1TL) 1
  2. Đề ôn kiểm tra học kì 2 năm học 2018-2019 1 3 Câu 9. Cho sin x , x . Tính P cos x 2 . 3 2 6 6 6 2 3 6 2 2 6 2 2 A. P B. P C. P D. P 3 3 3 3 Câu 10. Biết tan = 2 và 1800 < < 2700 . Giá trị cos + sin bằng : 3 5 3 5 5 1 A. B. 1 5 C. D. 5 2 2 5. Công thức LG(1,1,1,1+ 1TL) 5 Câu 11. Cho sin a . Tính cos 2a. 13 144 120 119 119 A. cos 2a B. cos 2a C. cos 2a D. cos 2a 169 169 169 169 Câu 12: Rút gọn biểu thức C sin a .sin a ta được: 4 4 1 1 1 1 A. C sin 2a B. C sin 2a C. C cos 2a D. C cos 2a 2 2 2 2 Câu 13. Biến đổi biểu thức cos5x cos x thành dạng tích ta được kết quả : 1 A.2sin3xsin 2x B. 2sin3xsin 2x C. 2cos3x.cos2x D. sin 6xsin 4x 2 Câu 14. Biến đổi tích 2sin 3x cos x thành tổng ta được kết quả : A. cos4x cos2x B. cos4x cos2x C. sin 4x sin2x D. sin 4x sin2x 6.Số trung vị, mốt , số TB, phương sai, độ lệch chuẩn (1,2,1) Câu 15. Thống kê chiều cao (đơn vị: cm) của học sinh lớp 8A, ta có bảng phân bố tần số ghép lớp sau: Lớp chiều cao (cm) 150;155 155;160 160;165 165;170 170;175 Cộng Tần số 4 16 15 4 1 40 Tính chiều cao trung bình của học sinh lớp 8A . A. 160,25 B. 165 C. 160 D. 155 Câu 16: Thống kê điểm kiểm tra môn Toán của học sinh lớp 10A được cho ở bảng sau: Điểm thi 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Tần số 3 2 1 1 3 7 4 8 9 1 1 40 Phương sai của bảng số liệu trên gần bằng : A. 6,63 B. 6,8 C.2,58 D.6,25 Câu 17. Cho mẫu số liệu thống kê 2,4,6,8,10,12. Số trung vị của mẫu số liệu là: A. 7 B. 8 C. 10 D. 9 2
  3. Đề ôn kiểm tra học kì 2 năm học 2018-2019 Câu 18. Điều tra về số áo bán được trong một quý của một cửa hàng bán áo sơ mi nam được ghi lại như sau Cỡ áo 36 37 38 39 40 41 42 Cộng Tần số 13 45 126 110 120 40 5 459 Tìm mốt của bảng trên là A. 38 B. 126 C. 39,5 D. 42 7.Hệ thức lượng trong tam giác(1,1) Câu 19. Cho tam giác ABC có a 13,b 14,c 15 . Độ dài đường cao kẻ từ B của tam giác ABC bằng? A. 6 B. 24 C. 10 D. 12 Câu 20. Cho tam giác ABC có a = 2, b = 1, góc C = 600. Độ dài cạnh c là: A. c 3 B. c 1 C. c 2 D. c 5 8.Đường thẳng(1,1,1+1TL) x 1 t Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : ,t ¡ . Vectơ nào sau đây là một vectơ y 2 3t pháp tuyến của d ?  A. B.d 2; 1 a 3; 1 C. b 1;3 D. c 1;2 Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có A 1;1 , B 2; 1 ,C 1;0 . Viết phương trình tham số của đường cao AH của tam giác ABC . x 1 t x 3 t x 1 3t x 1 t A. B. C. D. y 3 t y 1 t y 1 t y 1 3t Câu 23. Cho 2 điểm A(1 ; −4) , B(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB. A. 3x y 1 0 B. x 3y 1 0 C.3x y 4 0 D. x y 1 0 9. Đường tròn(1,1,1+1TL) Câu 24. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x2 y2 2x 4y 4 0 . Tính bán kính R của C . A. R 3 B. R 2 6 C. R 1 D. R 9 Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy , cho A 2;1 , B 4;3 . Viết phương trình đường tròn C nhận AB là đường kính. 2 2 2 2 A. x 1 y 2 10 B. x 1 y 2 40 3
  4. Đề ôn kiểm tra học kì 2 năm học 2018-2019 2 2 2 2 C. x 1 y 2 10 D. x 1 y 2 10 Câu 26. Tìm điều kiện của tham số m để phương trình x2 y2 2x 4y 1 m2 0 là phương trình của một đường tròn. A. m 2 hoặc m 2 B. 19 m 19 C. 2 m 2 D. 2 m 2 10. Elip(1,1) Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình chính tắc của elip E có tiêu cự bằng 2 3 và trục nhỏ bằng 4. x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. E : 1 B. E : 1 C. E : 1 D. E : 1 7 4 28 16 7 2 16 4 x2 y2 Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy , cho elip E : 1 . Tiêu cự của E bằng 25 16 A. 10 B. 8 C. 6 D. 3 Tự luận x2 3x 10 Câu 29. Xét dấu biểu thức f x x2 1 Câu 30. Tìm mđể f x 2x2 2 m 2 x m luôn2 luôn âm. 1 Câu 31. Biết sin x cos x , tính sin 2x 5 Câu 32. Chứng minh 2cos x cos x cos 2x 4 4 2 2 Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x 1 y 2 25 . Viết phương trình đường thẳng d là tiếp tuyến của C tại A 4;2 . Câu 34. Cho tam giác ABC có A(- 1;- 2),B (0;2),C (- 2;1) . Đường trung tuyến BM có phương trình là 4