Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề 4 - Năm học 2019-2020
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề 4 - Năm học 2019-2020", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_de_4_nam_hoc_2019_2020.doc
Nội dung text: Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề 4 - Năm học 2019-2020
- ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 TOÁN 10.NĂM 2019 – 2020 ĐỀ 4 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM 2x 7 Câu 1: Bất phương trình 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? x 4 A. .1 4 B. 3. C. .0 D. . 4 3x 2 2x 3 Câu 2: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 1 x 0 1 A. . ;1 B. . ;1C. . D. 1; . 5 Câu 3: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 m 2 x m2 4m 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 0 m 4 . B. mhoặc 0 .m C. 4. m 2 D. . m 2 Câu 4: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x2 mx 4m 0 vô nghiệm. A. 0 m 16 . B. . 4 m C.4 . D.0 . m 4 0 m 16 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 0 A. ; 31; . B. .¡ C. . 3;1 D. . 1; 4 x Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là 3x 6 A. 2;4 . B. . C. ;. 2 4; D. . 2;4 2;4 2x 3 Câu 7: Tìm điều kiện của bất phương trình x 2 . 6 3x A. x 2 . B. .x 2 C. . x 2 D. . x 2 Câu 8: Chọn khẳng định đúng? 1 1 A. 1 tan2 x . B. .s inC.2 x . cosD.2 x . 1 tan x sin x cos x 1 cos2 x cot x 5 Câu 9: Cho góc thỏa mãn 2 . Khẳng định nào sau đây sai? 2 A. tan 0 . B. .c ot 0 C. . siD.n . 0 cos 0 3 Câu 10: Cho sin . Khi đó, cos2 bằng 4 1 7 7 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 4 8 Câu 11: Biểu thức sin a được viết lại 6 1 1 3 A. .s in a sin a B. . sin a sin a- cos a 6 2 6 2 2 3 1 3 1 C. .s in a D. sin a - cos a sin a sin a cos a . 6 2 2 6 2 2 Câu 12: Cho ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng? A B C A. .s in A B sin C B. sin cos . 2 2 C. .c os A B cosC D. . tan A B tan C
- Câu 13: Đơn giản biểu thức A cos , ta được: 2 A. .c os B. sin . C. .– cos D. . sin 2 2 Câu 14: Nếu tan cot 2 thì tan cot bằng bao nhiêu? A. .1 B. . 4 C. 2 . D. .3 Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d :x 2y 1 0 và điểm M 2;3 . Phương trình đường thẳng đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là A. .x 2y B.8 . 0 C. . x D.2 y 4 0 2x y 1 0 2x y 7 0 . Câu 16: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 2; 1 và nhận u 3;2 làm vectơ chỉ phương là x 3 2t x 2 3t x 2 3t x 2 3t A. . B. . C. . D. . y 2 t y 1 2t y 1 2t y 1 2t Câu 17: Khoảng cách từ điểm O 0;0 đến đường thẳng 3x 4y 5 0 là 1 1 A. . B. . C. . 0 D. 1. 5 5 Câu 18: Cho đường thẳng d :2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. n 2;3 . B. .n 3;2 C. . D.n . 3; 2 n 3; 2 Câu 19: Cho hai đường thẳng d1 : x y 2 0 và d2 : 2x 3y 3 0 . Góc tạo bởi đường thẳng d 1và d2 là ( chọn kết quả gần đúng nhất ) A. .1 119 B. 7841 . C. .1 0119 D. . 7831 Câu 20: Phương trình chính tắc của E có độ dài trục lớn bằng 8 , trục nhỏ bằng 6 là x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. . C.1 . D. 9x2 16y2 1 1. 64 36 9 16 16 9 B. PHẦN TỰ LUẬN 2x 5 Câu 1: Giải bất phương trình: 0 x2 3x 6 2 Câu 2: Cho phương trình : x (m 3)x 5 m 0.Tìm các giá trị của tham số m để phương trình trên có hai nghiệm phân biệt. 1 3 2 2 Câu 3: Cho cos a = - < a < . Tính :A 2sin a tan a . 4 2 Câu 4: Cho tam giác ABC có A 1;2 , B 2;3 , C 3; 4 . a) Viết phương trình tổng quát đường thẳng BC. b) Tính diện tích tam giác. HẾT