Đề ôn tập kiểm tra Chương 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Nguyễn Bá Khoa

pdf 3 trang thaodu 5980
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra Chương 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Nguyễn Bá Khoa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_on_tap_kiem_tra_chuong_1_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_11_n.pdf

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra Chương 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Nguyễn Bá Khoa

  1. NGUYỄN BÁ KHOA – ĐÀ LẠT ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG 1 LƯỢNG GIÁC LỚP 11 I. Trắc nghiệm : 1 Câu 1: Tập xác định của hàm số y là sinxx cos A. xk . B. xk 2 . C. xk . D. xk . 2 4 3 Câu 2: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? 22 A. yx s i n . B. yx c os . C. yx c ot . D. yx tan . Câu 3: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số yx 3sin 2 5 lần lượt là: A. 8v à 2. B. 2 àv 8 . C. 5 àv 2 . D. 5 àv 3 . Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ? A. y x x2 c o s . B. yx c o s3 . cos x C. y x x 2 s in 3 . D. y . x3 Câu 5: Hàm số nào sau đây có tập xác định . 2cos x A. y . B. yxx tancot22. 2sin x 1 sin2 x sin3 x C. y . D. y . 1 cot2 x 2cos2x Câu 6: Nghiệm của phương trình 2sin410 x là: 3 7 A. xk ; xk 2 . B. xk ; xk . 82 242 C. xk 2 ; xk 2 . D. xk 2 ; xk . 2 2 Câu 7: Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số yx s i n tăng trong khoảng 0; . 2 B. Hàm số yx cot giảm trong khoảng 0; . 2 C. Hàm số yx tan tăng trong khoảng 0; . 2 D. Hàm số yx cos tăng trong khoảng 0; . 2 Câu 8: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau yx 3 4cos2 2 A. minyy 1,max 4 B. minyy 1,max 7 C. minyy 1,max 3 D. minyy 2,max 7 Câu 9: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau yx 1 2 sin 2 A. miny 2, maxy 1 3 B. miny 2 , maxy 2 3 C. miny 1, maxy 1 3 D. miny 1, maxy 2
  2. NGUYỄN BÁ KHOA – ĐÀ LẠT Câu 10: Phương trình 2sin2403 x có số nghiệm thuộc 180 ;180 là: A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 . Câu 11: Với giá trị nào của m thì phương trình (1)sincos5mxx có nghiệm. m 1 A. 31 m . B. 02 m . C. . D. 22m . m 3 2 xx Câu 12: Phương trình: sinos3cosx c = 2 có nghiệm là: 22 xk xk 2 6 6 A. kZ B. kZ xk xk 2 2 2 C. xkk 2, D. xkk , 6 2 Câu 13: Trong 0 ;2 , phương trình s i n 1xx c o s 2 có tập nghiệm là    A. ; ;2 . B. 0;  . C. 0 ; ; . D. 0 ; ; ;2 . 2 2 2 Câu 14: Tìm m để phương trình 2sin2 x m sin 2 x 2 m vô nghiệm. m 0 m 0 4 4 A. 0 m . B. 4 . C. 0 m . D. 4 . 3 m 3 m 3 3 cos2x Câu 15: Hàm số y không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây? 1tan x 3 A. kk2;2 với k . B. kk2;2 với 24 22 33 3 C. kk2;2 với D. kk2;2 với 42 2 Câu 16: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. yx1 sin 2 . B. yxcos . C. yxsin . D. yxcos . 2cos2x Câu 17: Gọi x là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 0 1 sin2x
  3. NGUYỄN BÁ KHOA – ĐÀ LẠT 3 3 A. x 0 ; . B. x ;. C. x ;. D. x ;. 0 4 0 42 0 24 0 4 Câu 18: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos 2xm 2 có 3 nghiệm. Tính tổng T của các phần tử trong S. A. T 6. B. T 3. C. T 2. D. T 6. Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin 23xx cos23 trên khoảng 0; là? 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 20: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 4 sin3322xxx sin 22cos4 là: A. . B. . C. . D. . 12 6 4 3 II. Tự luận: Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số sau: 1s inx yx tan 13 cos2x Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số ycx 32019os2x - 2sin2 Câu 3. Giải các phương trình a) 2sin410 x 3 5 b) cos 24cos xx 362