Đề ôn tập kiểm tra môn Toán Khối 11
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra môn Toán Khối 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_kiem_tra_mon_toan_khoi_11.doc
Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra môn Toán Khối 11
- ĐỀ ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM I- TRẮC NHIỆM: Câu 1: Cho hàm số y f (x) x3 3x2 12. Tìm x để f '(x) 0. A.x ( ; 2) (0; ) B.x ( ;0) (2; ) C.x ( 2;0) D. x (0;2) 1 1 Câu 2: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y tại điểm A( ; 1) có phương trình là: 2x 2 A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C.2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 2x 1 Câu 3: Cho hàm số f (x) ,(C) Tiếp tuyến của (C) song song với đt : y 3x+2 có phương trình là x 1 A. y 3x 2; y 3x – 2 B. y 3x 1; y 3x 11 C. y 3x 5; y 3x – 5 D. y 3x 10; y 3x – 4 x2 2x 15 Câu 4: lim là: x 3 x 3 1 A. B. 2 C. D. 8 8 x3 x2 x 1 Câu 5: lim là: x 1 x 1 1 A. B. 2 C. 0 D. 2 x 1 x2 x 1 Bài 6: lim là: x 0 x A. 0 B. 1 C. D. 2 1 3 1 x Câu 7: lim là: x 0 x 1 1 A. 0 B. 1 C. D. 3 9 x2 1 khi x 1 Câu 8: cho hàm số: f (x) x 1 để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? a khi x 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. -1 Câu 9. Hàm số y x3 2x2 4x 5 có đạo hàm là: A.y' 3x2 4x 4 . B.y 3x2 2x 4 . C.y 3x 2x 4 . D. y 3x2 4x 4 5 3 Câu 10. Hàm số y x4 1 có đạo hàm là: A. y' 12x3(x4 1)3 B. y' 3(x4 1)2 C.y' 12x3(x4 1)2 D. y' 4x3(x4 1)3 2x 1 Câu 11. Đạo hàmy' ( )' là: x 2 5 5 3 3 A. y' B. y' C.y' D. y' x 2 2 x 2 2 x 2 2 x 2 2 Câu 12. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là A. k = -1. B. k = 1 . C. k = -7. D. k = -2 Câu 13. Cho hàm số y=-x2 - 4x+ 3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì hoành độ điểm M là: A. 12 B.- 6 C. -1 D. 5 Câu 14. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 tại điểm (- 1; -2) là:
- A. 9B. -2C. y = 9x + 7D. y = 9x - 7 Câu 15.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm sốy f (x) 3x2 x 3 (P) tại điểm M (1;1). A.y 5x 6 B.y 5x 6 C.y 5x 6 D. y 5x 6 2x 3 Câu 16: Vi phân của hàm số là: y 3x4 8x 3 A. dy 12x3 2x2 8 dx B. dy 12x3 2x2 8 dx C.dy 12x3 2x2 8x dx D. dy 12x3 2x2 8 Câu 17: Vi phân của hàm số y cos5x là. A. dB.y 5sin 5xdx d y C. 5 sin 5xdx d D.y 5cos5xdx dy 5cos5xdx Câu 18: Đạo hàm cấp hai của hàm số y cos3x là: A. y 9cos3x B. y 9sin 3x C. y 9sin 3x D. y 9cos3x Câu 19.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA (ABCD) và SA = 2a. Tính khoảng cách từ điểm B đến mp (SAC). a a 2 a 2 a 2 A. B. C. D. 2 3 4 2 Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA (ABCD) và SA a 6 . Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD). a 78 a 78 a 78 a 78 A. B. C. D. 13 12 10 15 II. TỰ LUẬN 1 Câu 1. Cho hàm số y mx3 m 1 x2 mx 3 . Xác định m để y ' 0 , x ¡ 3 3x 2 Câu 2. Cho hàm số f (x) (H). Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số đã cho, biết: x 1 a) Tung độ tiếp điểm là 4; b)Tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 4x – y + 10 = 0; Câu 3. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng a 3 . O là tâm hình vuông chứng minh rắng : a) (SAC) (ABCD) b)(SAC) (SBD) . c) Tính d(S;(ABCD)) d) Tính d(O;(SCD)) e) Gọi M là trung điểm SC. Chứng minh rắng : (MBD) (SAC) . f) Tính góc giữa SC và (ABCD) ; (SAB) và (ABCD)