Đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 năm 2019

doc 3 trang thaodu 6230
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 năm 2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_nam_2019.doc

Nội dung text: Đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 năm 2019

  1. I. TRẮC NGHIỆM . Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình : 2x2 5x 7 0 là : 7 7 7 7 A. S ; 1 ; B. 1; C. 1; D. S ; 1  ; 2 2 2 2 Câu 2: Với giá trị nào của m thì phương trình:(m2 4)x2 5x m 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m ; 2  0;2 B. m ; 20;2 C. m 2;2 D. m 2;0  2; 4 Câu 3: Cho cos với 0 . Tính sin 2 5 2 24 7 24 3 A. sin 2 B. sin 2 C. sin D. sin 2 25 25 25 5 sin a b sin b.cosa A Câu 4: Rút gọn biểu thức sin a.sin b cos a b ta được: A. A tan a B. A tan a C. A tan b D. A tan b x 1 2t Cho hai đường thẳng d và d biết d : 2x y 8 0 và d : . Biết I a; b là tọa độ giao điểm của d Câu 5: y 3 t và d . Khi đó tổng a b bằng A. .5 B. . 1 C. . 3 D. . 6 Câu 6Khẳng định nào dưới đây sai? A. .c os 2a 2cos a 1 B. . 2sin2 a 1 cos 2a C. .s in a b D.s i.n a cosb sin bcos a sin 2a 2sin a cos a C : x2 y2 4x 6y 3 0 Câu 7: Tâm và bán kính đường tròn là: I 2; 3 , R 4 I 2;3 , R 4 I 2; 3 , R 10 I 2;3 , R 10 A. B. C. D. Câu 8: Tam giác ABC có a 10,b 6,c 8 . Độ dài trung tuyến AM bằng : A. 7 B. 25 C. 6 D. 5 Câu 9: phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm O(0 ; 0) và vuông góc với đt : 3x 4 y 1 0 là: x 4t x 3t x 4t x 3t A. B. C. D. y 3t y 4t y 1 3t y 4t 2x 7 Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x2 7x 10 7 7 7 7 A. - ; 2  ;5 B. 2;  5; C. 2;  5; D. 2;  5; 2 2 2 2 Câu 11: Cho . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây: 2 A. sin 0 ; cos 0 . B. ;.sin 0 cos 0 C. ;.sin 0 c os 0 D. ; sin 0 cos 0 Câu 12: Với những giá trị nào của m thì đt : 4x 3y m 0 tiếp xúc với đường tròn (C) :x2 y2 9 0 . A. m = 15 và m = 15. B. m = 3 C. m = 3 D. m = 3 và m = 3 Câu 13: Biểu thức (m2 2)x2 2(m 2)x 2 0 luôn nhận giá trị dương với mọi x khi và chỉ khi: A. m 0 B. mhoặc 4 m C. 0 m 4 D. – 4 < m < 0 Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 1 là: A. 0;1 B. 0; C. 1; D. 0;
  2. Câu 15: Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường tròn? A. .x 2 y2 x y 4 0 B. . x2 y2 4x 6y 2 0 C. .x 2 2y2 2x 4y D.1 . 0 x2 y2 4x 1 0 Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 4 0 là A. ;R B. R \2 C. (2; ) D. R \ 2 4 Câu 17: Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10 sin 5 cos 5 2 1 A. 10 . B. .2 C. .1 D. 4 1 Câu 18: Cho sin 00 900 . Khi đó cos bằng: 3 2 2 2 2 2 2 A. .c os B. . C. .c os D. c o. s cos 3 3 3 3 15 p Câu 19: Cho tan với < a < p , khi đó giá trị của sin bằng 7 2 7 15 7 15 A. . B. . C. . D. - . 274 274 274 274 3sin 2cos Câu 20: Cho cot 3 . Khi đó có giá trị bằng : 12sin3 4cos3 1 5 3 1 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 x 1 2t Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 2;1 và đường thẳng : . Tìm tọa độ điểm M thuộc y 2 t đường thẳng sao cho AM 10 . A. M 1; 2 , M 4; 3 . B. M 1; 2 , M 3; 4 . C. M 1; 2 , M 3; 4 .D. M, 2; 1 .M 3; 4 x 1 2t Câu 22 Cho hai đường thẳng d và d biết d : 2x y 8 0 và d : . Biết I a; b là tọa độ giao điểm của d y 3 t và d . Khi đó tổng a b bằng A. .5 B. . 1 C. . 3 D. . 6 câu 23. Cho hai đường thẳng d1 : 2x 4y 3 0 và d2 :3x y 17 0 . Số đo góc giữa d1 và d2 là 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 4 câu 24 .Cho hai điểm A 1; 4 , B 3;2 . Viết phương trình tổng quát của đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB . A. .3 x y 1B. .0 C. . x D.3y . 1 0 3x y 4 0 x y 1 0 câu 25 .Cho ba điểm A 3; 5 , B 2; 3 , C 6; 2 . Đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có phương trình là A. .x 2 y2 25x 19B.y . 68 0 3x2 3y2 25x 19y 68 0 C. .x 2 y2 25x 19D.y . 68 0 3x2 3y2 25x 19y 68 0 câu 26. Đường tròn tâm I 1;3 , tiếp xúc với đường thẳng d :3x 4y 5 0 có phương trình là 2 2 2 2 A. x 1 y 3 4 . B. . x 1 y 3 2 2 2 2 2 C. . x 1 y 3 10 D. . x 1 y 3 2 2 2 câu 27. Lập phương trình đường tròn có tâm I(– 2 ; 1) và đi qua điểm A(2;-3): A. x 2 y 1 32 2 2 câu 28. Tiếp tuyến với đường tròn (C): x 2 y 1 10 tại điểm M0(– 1; 4) có phương trình là:
  3. A.x 3y 11 0 B. x 3y 11 0 C. x 3y 1 0 D. x 3y 1 0 cau 29. Lập phương trình tiếp tuyến của đường tròn C : x2 y2 2x 6y 5 0 biết tiếp tuyến này song song với đường thẳng (d): d : 2x y 6 0 có phương trình là: A.2x y 6 0 và 2x y 0 B.2x y 6 0 C.2x y 0 D.2x y 10 0 và 2x y 0 câu 30. Cho đường tròn C : x2 y2 4x 4y 17 0 và d : 3x 4y 1 0 . Tiếp tuyến của (C) và vuông góc (d) có phương trình: A. 4x 3y 12 0 và 4x 3y 7 0 B. 4x 3y 39 0 và 4x 3y 11 0 C. 4x 3y 2 0 và 4x 3y 0 D. 4x 3y 21 0 và 4x 3y 13 0 Câu 31. Phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là: x 2 y 2 x 2 y 2 a. 1 b. 9x 2 16y 2 1 c. 1 d.9x 2 16y 2 144 64 36 9 16 x 2 y 2 câu 32. Đường Elip 1 có tiêu cự bằng: A. 4 B.1 C.2 D. 9 5 4 II. TỰ LUẬN Câu 1 : Giải bất phương trình : x2 x 2 4 2x 1 a. 0 . b.5x 4 5x 2 c. x2 2x 2x 5 1 2x Câu 2:Cho đa thức f (x) (3 m)x2 2(m 3)x m 2 .Tìm m để bất phương trình f (x) 0 vô nghiệm. Câu 3 : Lập phương trình chính tắc của Elip trong mỗi trường hợp sau: a) Độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6 3 b) Một tiêu điểm 3;0 và điểm 1; nằm trên Elip 2 x 2sin2 sin 2x 1 2 Câu 4 :Chứng minh đẳng thức lượng giác: sin x 2 sin x 2sin x 1 4 Câu 5 :Trong mp Oxy ,cho 3 điểm A 1;1 ,B 3;2 ,C 1;6 a.Viết phương trình tổng quát của đường thẳng BC. b.Viết phương trình đường tròn tâm A và tiếp xúc với đường thẳng :3x 4y 17 0 . c.Viết phương trình đường thẳng d qua A và cách đều hai điểm B và C. HẾT