Đề tham khảo thi chất lượng học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề số 1 - Nguyễn Bá Khoa

pdf 5 trang thaodu 3550
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo thi chất lượng học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề số 1 - Nguyễn Bá Khoa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_tham_khao_thi_chat_luong_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_de_so.pdf

Nội dung text: Đề tham khảo thi chất lượng học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề số 1 - Nguyễn Bá Khoa

  1. SỞ GIÁO DỤC ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN – LỚP 10 (Đề tham khảo số 1) Thời gian: 90 phút A. TRẮC NGHIỆM: (7 điểm ) 2 Câu 1: Bất phương trình xxx 128 có tập nghiệm là Saac  ;; . Tính a b c 93 43 59 59 A. B. C. D. 17 17 17 17 Câu 2: Rút gọn biểu thức P cos x 2019 2cos x 2020 bằng A. P 0 . B. Px 3c o s . C. Px c o s . D. Px 2c o s . Câu 3: Cho 0 a . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 2 A. s i n a 0 . B. c o s a 0 . C. s i n a 0 . D. t a n a 0 . Câu 4: Phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua điểm M 1 ; 2 và có vectơ pháp tuyến n 2; 3 là A. 2 xy 3 8 0 . B. 3 xy 2 1 0 . C. 2 xy 3 8 0 . D. 3 xy 2 7 0 . Câu 5: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng dxy :240 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1? A. 2 xy 10 . B. 2 xy 2 0 . C. 2 xy 2 0 . D. xy 2 2 0 . x 2 Câu 6: Cho x 2. Giá trị lớn nhất của hàm số fx bằng x 2 1 2 2 A. B. C. D. 2 22 3 2 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2 30 x là 3 2 2 3 A. S ; B. S ; C. S ; . D. ; . 2 3 3 2 Câu 8: Một cung tròn có bán kính R 5 cm, có số đo 600 . Độ dài cung tròn đó là 6 5 5 3 A. B. C. D. 5 6 3 5 20 x Câu 9: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 212xx A. S 3; 2 . B. S ; 3  2; . C. S 3; 2 . D. S ; 32;  22 Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x 1 y 2 9 . Toạ độ tâm I và bán kính R của đường tròn C là A. I 1; 2 ; R 3. B. IR 1; 2 ; 3 . C. I 1; 2 ; R 3 . D. I 1; 2 ; R 9 . Câu 11: Rút gọn biểu thức M sin2 a tan 2 a 4sin22aa tan 2 a 3cos .
  2. A. M sin 1 a 2 . B. M 2 . C. M 3 . D. Ma s i n . 3 3a a Câu 12: Cho co s a . Tinh co s c os 4 2 2 7 7 23 23 A. B. C. D. 16 8 8 16 x2 y2 Câu 13: Cho clip E : + 1 và các mệnh đề : 2 5 9 3 (I) E có tiêu điểm F 4;0 và F 4; 0 . (II) E có tâm sai e . 5 (III) có đỉnh A 5; 0 . (IV) có độ dài trục nhỏ bằng 3. Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề sai ? A. 1 . B. 2 . C. 4 D. 3 Câu 14: Số đo góc 22°30' đổi sang rađian là 7 A. B. C. . D. . 12 8 6 5 3sin xx- 2 cos Câu 15: Biết t a n 2x , giá trị của biểu thức M bằng 5cossixx 7 n 4 1 4 4 A. B. C. D. 9 17 9 9 Câu 16: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. cos 2 aa 12 sin 2 . B. cos 2 aa 2 cos1 2 . C. cos 2a sin22 a cos a . D. cos 2a cos22 a sin a . xt 2 Câu 17: Cho đường thẳng có phương trình là ,t . Điểm nào trong các điểm sau yt 34 đây nằm trên đường thẳng ? A. C 2; 3 . B. A 1; 7 . C. B 1; 4 . D. D 2; 3 Câu 18: Cho ab, 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. abab 2 . B. abab . C. abab 2 . D. abab 2 . Câu 19: Số đo của góc lượng giác nào trong các góc lượng giác sau có cùng tia đầu, tia cuối với 3 góc lượng giác có số đo ? 4 3 5 7 A. B. C. D. 4 4 4 4 Câu 20: Bất phương trình xx 2 10 có tập nghiệm là A. S 1;0  1; . B. S ; 1  0 : 1 C. S 1;0 1; . D. S 0; 1  0;1 . Câu 21: Rút gọn biểu thức M cos a b cos a b sin a b sin a b . A. Mb sin2 . B. Ma sin2 . C. Mb cos2 . D. Ma cos2 .
  3. Câu 22: Cho điểm M 1 ; 2 và đường thẳng A có phương trình 2xy 3 – 4 0 . Tính khoảng cách từ M đến . 8 8 8 8 A. dM ; B. dM ;4 C. dM ;1 . D. dM ; 4 5 13 7 18 Câu 23: Cho đường thẳng có phương trình là 2xy 3 0 . Vectơ pháp tuyến của đường thẳng là A. n 2; 1 . B. n 2;1 . C. n 1 ;2 . D. n 2; 1 . Câu 24: Phương trình đường thẳng qua hai điểm MN 0;3 2; , 0 là x y x y x y x y A. B. 1. C. 1 . D. 1. 23 23 32 22 Câu 25: Phương trình đường tròn tâm I 1 ; 3 và tiếp xúc với thằng : 3 4xy 0 là 22 22 A. xy 1345 B. xy 139 . 22 22 C. xy 13 3 . D. xy 139 . Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình: x2 4 x 3 x 1 là A. -7. B. -8. C. -5. D. 7. Câu 27: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: ab A. abacbc . B. acbd . cd 11 0 ab C. ab D. a cb d ab 0 cd 4 Câu 28: Bất phương trình 3 có tập nghiệm là 2 x 2 2 A. S ( ;) 2; . B. S  ;2; 3 3 2 2 C. ;2 D.  ;2; 3 3 Câu 29: Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của elip (E)? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 B. 10 . C. 1 D. 1 16 7 16 7 25 16 25 49 Câu 30: Cho 2 đường thẳng dmx12 :1; y2 mdx my : . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để 2 đường thẳng d1 và d2 cắt nhau. A. m 1. B. m 2. C. m 1. D. m 1. Câu 31: Khẳng định nào dưới đây sai? Với k A. cos a k 2 cos a . C. tan a k 2 tan a . B. cot a k cot a . D. sin a ka sin a Câu 32: Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?
  4. A. x 20và xx2 20 . B. x 2 0 và xx2 20 . C. x 20và xx2 20 . D. x 20và xx2 20 . Câu 33: Cho hai đường thẳng d1 và d2 , lần lượt có phương trình xy 2 1 0 và xy 3 1 0 . Gọi là góc giữa hai đường thẳng d1 và d2 . Tính p. A. 450 . B. 300 . C. 600 D. 1350 . Câu 34: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau? x −∞ −1 +∞ f(x) + − x 1 10 A. f x x 1. B. fx 2 C. f x x 1. D. f x x 1 x 1 Câu 35: Hàm số yfxxx 3 – 4 2 có bảng xét dấu là A. x −∞ −4 1 +∞ f(x) + 0 − 0 + B. x −∞ −4 1 +∞ f(x) − 0 + 0 − C. x −∞ 1 4 +∞ f(x) + 0 − 0 + D. x −∞ 1 −1 4 +∞ f(x) − 0 + 0 − B.TỰ LUẬN: Bài 1 (0,5đ): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm AB 2;2; 6; 4 . Viết phương trình đường tròn có đường kính AB . Bài 2 (0,5đ): Viết phương trình chính tắc của elip E biết tiêu cự bằng 23và E đi qua điểm 3 M 1; 2 Bài 3 (0,5đ): Giải bất phương trình: xxx 1 320 2 Bài 4 (0,5đ): Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình xmxm2 2 1 0 nghiệm đúng với mọi x . 1 cos x Bài 5 (0,5đ): Chứng minh rằng: tan x ( giả sử biểu thức có nghĩa) cosxx 1 sin
  5. 1sincos2sin xxx 3 Bài 6 (0,5đ): Rút gọn biểu thức sau : A 2cossin12 xx