Đề tham khảo thi khảo sát chất lượng học kỳ II môn Hóa học Lớp 8 - Mã đề 103 - Năm học 2019-2020 - Lê Trọng Hiếu

pdf 3 trang thaodu 3330
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo thi khảo sát chất lượng học kỳ II môn Hóa học Lớp 8 - Mã đề 103 - Năm học 2019-2020 - Lê Trọng Hiếu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_tham_khao_thi_khao_sat_chat_luong_hoc_ky_ii_mon_hoa_hoc_l.pdf

Nội dung text: Đề tham khảo thi khảo sát chất lượng học kỳ II môn Hóa học Lớp 8 - Mã đề 103 - Năm học 2019-2020 - Lê Trọng Hiếu

  1. ĐỀ KSCL KÌ II - ĂM 2019-2020 hầy MÔ 8 Thời gian làm bài: 45 phút ĐỀ M K ẢO Mã đề th 103 và t Số báo da h (C o biết k ối lượng nguyên tử á nguyên tố: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; N = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S=32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; I =127; Ag = 108; Ba = 137) Câu 1: C n âu trả lời đúng trong á âu s u đây về t àn p n t ể tí ủ k ông k í: A. 21% k í nitơ, 78% k í oxi, 1% á k í k á ( CO2, CO, k í iếm ) B. 21% Các khí khác, 78% khí oxi, 1% khí oxi. C. 21% k í oxi, 78% k í nitơ, 1% á k í k á ( CO2, CO, k í iếm ) D. 21% k í oxi, 78% á k í k á , 1% k í nitơ. Câu 2: P ản ứng nào s u đây là p ản ứng t ế ? to A. 4P + 5O2  2P2O5 B. 2Al + 6HCl  2AlCl3 + 3H2 C. CaCO3 CaO + CO2 D. C + O2 CO2 Câu 3: Dãy t nào s u đây toàn là axit A. KOH, HCl, H2S, HNO3 B. H2S , Al(OH)3, NaOH, Zn(OH)2 C. ZnS, HBr, HNO3, HCl D. H2CO3 , HNO3, HBr, H2SO3 Câu 4: Dãy t nào s u đây toàn là muối A. NaHCO3, MgCO3, BaCO3 B. NaCl, HNO3 , BaSO4 C. NaOH, ZnCl2 , FeCl2 D. NaHCO3, MgCl2 , CuO Câu 5: Trong bài tường trìn điều ế k í O2 trong p ng t í ng i m (sơ đ t í ng i m đượ min b ng ìn v bên ư i), á sin đã p át biểu bốn s u. C n p át biểu không đúng. A. P ải t t đ n n trư c để trán i n tượng b t lử v i oxi v điều ế. B. Khí O2 r t ít t n trong nư nên đượ t u qu nư . C. P ải t áo ống ẫn k í trư k i t t đ n n vì nếu t t đ n n trư , sự ên l áp su t s làm o nư trào vào ống ng i m, gây vỡ ống ng i m. D. Ống ng i m ơi ú xuống để trán i n tượng ơi nư trong t r n k i nung n ng s b y ơi, ngưng tụ lại trên t àn ống ng i m ảy ngượ xuống đáy gây vỡ ống ng i m. Câu 6: Xét á p át biểu: 1. Hiđro ở điều ki n t ường t n tại ở t ể lỏng. 2. Hiđro n ẹ ơn k ông k í 0,1 l n. 3. Hiđro là một t k í k ông màu, k ông mùi, k ông vị. 4. Hiđro t n r t ít trong nư . Số p át biểu đúng là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 7: Cá p ản ứng o ư i đây, p ản ứng nào là p ản ứng oxi – k ử? A. Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O. B. CO2 + NaOH + H2O → N HCO3. H t t t n t t ( Trang 1/3 - Mã đề t i 103
  2. C. CO2 + Ca(OH)2 → C CO3 + H2O. D. H2 + CuO → H2O + Cu. Câu 8: Dẫn k í H2 ư qu ống ng i m ứ CuO nung n ng. S u k i kết t ú p ản ứng, i n tượng qu n sát đượ là: A. C tạo t àn t r n màu đen vàng, ơi nư tạo t àn . B. C tạo t àn t r n màu đen nâu, k ông ơi nư tạo t àn . C. C tạo t àn t r n màu đỏ gạ , ơi nư tạo t àn . D. C tạo t àn t r n màu đen, ơi nư tạo t àn . Câu 9: C o á t s u: Cu, H2SO4, CaO, Mg, S, O2, N OH, Fe. Cá t ùng để điều ế k í iđro H2 là: A. Cu, H2SO4, CaO. B. Mg, NaOH, Fe. C. H2SO4, S, O2. D. H2SO4, Mg, Fe. Câu 10: C 3 l bị m t n ãn đựng á k í O2, CO2, H2. Dùng t uố t ử nào s u đây để n n biết 3 l trên ễ àng n t? A. Hơi t ở. B. Que đ m. C. Que đ m đ ng áy. D. Nư vôi trong. Câu 11: Hỗn ợp k í n ẹ ơn k ông k í là A. H2 và CO2 B. H2 và N2 C. H2 và SO2 D. H2 và Cl2 to Cu B Câu 12: C o sơ đ uyển : KMnO4  A  CuO  Cu. A và B l n lượt là A. MnO2 và H2O B. CO và O2 C. H2 và O2 D. O2 và H2 Câu 13: Độ t n ủ một t trong nư ở n i t độ xá địn là: A. Số g m t đ t ể t n trong 100g ung ị . B. Số g m t đ t ể t n trong 100g nư . C. Số g m t đ t ể t n trong 100g ung môi để tạo t àn ung ị bão . D. Số g m t đ t ể t n trong 100g nư để tạo t àn ung ị bão . Câu 14: Dung ị là: A. Hỗn ợp đ ng n t g m ung môi và t t n B. Hỗn ợp g m ung môi và t t n C. Hỗn ợp đ ng n t g m nư và t t n D. Hỗn ợp k ông đ ng n t giữ ung môi và t t n Câu 15: N ững t đượ ùng để điều ế oxi trong p ng t í ng i m là: A. KClO3 và KMnO4 B. KMnO4 và H2O C. KMnO4 và không khí D. KClO3 và CaCO3. Câu 16: Chỉ ra tên g i đúng ủa hợp ch t Fe3O4 A. S t oxit B. S t (III) oxit. C. S t (II) oxit. D. Oxit s t t . Câu 17: Trộn 1 ml rượu etylic ( n) v i 10 ml nư t. âu nào s u đây iễn đạt đúng. A. Ch t t n là rượu etyli , ung môi là nư B. C t t n là nư , ung môi là rượu etyli C. Nư oặ rượu etyli t ể là t t n oặ ung môi D. Cả i t nư và rượu etyli v là t t n, v là ung môi. Câu 18: P ản ứng t ế là p ản ứng trong đ A. t m i đượ tạo t àn t 2 y n iều t b n đ u. B. nguyên tử ủ đơn t t y t ế nguyên tử ủ một nguyên tố k á trong ợp t. C. t 1 t b n đ u sin r n iều t m i. D. p ản ứng xảy r đ ng t ời sự oxi và sự k ử. Câu 19: Cho khí H2 tá ụng v đủ v i s t (III) oxit, t u đượ 11,2 g m s t. K ối lượng s t oxit đã t m gi p ản ứng là: A. 4 gam. B. 8 gam. C. 24 gam. D. 16 gam Câu 20: Đ t ị s u đây t ể i n ơ u sử ụng oxi (tín t eo %) trên toàn t ế gi i gi i đoạn 2010 – 2011: H t t t n t t ( Trang 2/3 - Mã đề t i 103
  3. (Ngu n: Oxygen Properties, Uses and Applications Oxygen Gas and Liquid Oxygen, Universal Industrial Gases, Inc.) Hãy n p át biểu không p ù ợp đượ rút r t đ t ị trên là A. Hơn một nử lượng oxi sản xu t r đượ ùng trong ông ng i p t. B. Lượng oxi ùng trong àn t kim loại ít ơn lượng oxi ùng trong y k o . C. Hơn một nử lượng oxi sản xu t r đượ ùng trong ông ng i p luy n t ép. D. Lượng oxi ùng trong ứng ụng làm t uố nổ n iên li u tên lử ư i 10%. Câu 21: Nung nóng x (g m) ỗn ợp ứ Fe2O3 và CuO trong bìn kín v i k í iđro để k ử oàn toàn lượng oxit trên, t u đượ 13,4 g m ỗn ợp Fe và Cu, trong đ số mol ủ s t là 0,125 mol. Giá trị x và t ể tí (lít) khí H2 tham gia là: A. 18; 6,44. B. 28; 12,88. C. 18; 12,88. D. 28; 6,44. Câu 22: N i t p ân oàn toàn 12,25 g kali clorat (KClO3), t ể tí k í oxi sin r (ở đkt ) là: A. 2,24 lít. B.1,12 lít. C. 3.36 lít. D. 4,48 lít Câu 23 Đốt áy oàn toàn 6,72 lít khí C2H2 trong bìn ứa k í oxi. T ể tí k í oxi n ùng là: A. 13,44 lít. B. 20,16 lít. C. 16,8 lít. D. 22,4 lít. Câu 24: Đun n ẹ 40 g ung ị N Cl o đến k i b y ơi ết người t t u đượ 8g muối k n N Cl. N ng độ % ủ ung ị b n đ u là: A. 10% B. 15% C. 5% D. 20% Câu 25: Trộn 300 ml ung ị H2SO4 1,5M v i 200 ml ung ị H2SO4 2M. T đượ một ung ị m i n ng độ mol là b o n iêu? A. 1,7M. B. 1,6M. C. 1,5M. D. 1,4M. H T H t t t n t t ( Trang 3/3 - Mã đề t i 103