Đề thi chính thức Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 101 - Năm học 2020-2021
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi chính thức Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 101 - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_chinh_thuc_tot_nghiep_thpt_quoc_gia_mon_toan_ma_de_10.docx
Nội dung text: Đề thi chính thức Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 101 - Năm học 2020-2021
- BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TÔT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021 Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH CHỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ( Đề thi có 05 trang) Họ, tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi 105 Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 là. A. (log2 3; ) .B. ( ;log3 2) .C. (log3 2; ).D. ( ;log2 3). Câu 2. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2.B. 3.C. 1.D. 0. Câu 3. Với n là số nguyên dương bất kì, n 2,công thức nào nào dưới đây đúng ? n! n! (n 2)! 2! A. A2 .B. A2 .C. A2 .D. A2 . n 2!.(n 2)! n (n 2)! n n! n (n 2)! Câu 4. Cho a > 0 và a 1, khi đó loga a bằng . 1 1 A. 2.B. -2.C. .D. . 2 2 Câu 5. Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ( ;2) .B. (2; ) . C. ( 2;2) .D. (0;2) . Câu 6. Nghiệm của phương trình log3 (2x) 2 là: 9 A. x 9.B. x .C. x 8 .D. x 4 . 2 1
- Câu 7. Cho hàm số f (x) ex 3. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. f (x)dx ex 3x C .B. f (x)dx ex 3 C . C. f (x)dx ex C .D. f (x)dx ex 3x C . Câu 8. Cho hàm số có bảng xét đấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2.B. 3.C. 4.D. 5. Câu 9. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây ? 4 A. S R 2 .B. S R 2 .C. S 4 R 2 .D. S 16 R 2 . 3 Câu 10. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? 1 1 A. y x3 2x .B. y x3 2x . 2 2 1 1 C. y x4 2x2 .D. y x4 2x2 . 2 2 Câu 11. Cho cấp số nhân (un ) với u1 3 và u2 15. Công bội của cấp số nhân cho bằng. 1 A. .B. -12.C. 5.D. 12. 5 Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x 2y 2z 3 0. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ?. A. n3 (1;2;2).B. n1 (1; 2;2).C. n2 (1;2; 2) .D. n4 (1; 2; 3) . âu 13. Thể tích của khối lập phương cạnh 3a bằng A. 27a3 .B. 3a3 .C. 9a3 .D. a3 . Câu 14. Cho hàm số f (x) x2 1. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. f (x)dx 2x C .B. f (x)dx x3 x C . 2
- x3 C. f (x)dx x C .D. f (x)dx x2 x C. 3 2x 1 Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 1 1 A. x .B. x 1.C. x 1.D. x 2 . 2 Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3;2; 4). Tọa độ vectơ OA là A. ( 3; 2;4) .B. (3; 2; 4).C. (3;2; 4).D. (3;2;4) . 3 3 Câu 17. Nếu f (x)dx 2 thì 3f (x)dx bằng 0 0 A. 18.B. 6.C. 3.D. 2. 4 Câu 18. Trên khoảng (0; ) , đạo hàm của hàm số y x 3 là: 7 1 1 ` 3 4 4 3 A. y' x 3 .B. y' x 3 .C. y' x 3 .D. y' x 3 . 7 3 3 4 Câu 19. Cho khối trụ có bán kính đáy r 2 và chiều cao h 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 12 .B. 6 .C. 4 .D. 18 . Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M( 3;1;2) có một vectơ chỉ phương u (2;4; 1) . Phương trình của d là: x 3 2t x 3 2t x 2 3t x 3 2t A. y 1 4t .B. y 1 4t .C. y 4 t .D. y 1 4t . z 2 t z 2 t z 1 2t z 2 t Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I(0;1; 2) và bán kính bằng 3. Phương trình của (S) là: A. x2 (y 1)2 (z 2)2 9 .B. x2 (y 1)2 (z 2)2 3. C. x2 (y 1)2 (z 2)2 3.D. x2 (y 1)2 (z 2)2 9 . Câu 22. Cho khối chóp có diện tích đáy B 7a 2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 7 7 7 A. a3 .B. a3 .C. 7a3 .D. a3 . 2 6 3 3
- Câu 23. Tập xác định của hàm số y 6x là A. ¡ .B. ¡ \ 0 .C. [0; ) .D. (0; ) . Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M( -2; 3) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ? A. z1 2 3i .B. z4 2 3i.C. z2 2 3i .D. z3 2 3i . Câu 25. Cho hai số phức z 1 2i và w 3 4i . Số phức z w bằng A. 2 6i .B. 2 6i .C. 4 2i .D. 4 2i . 4 4 4 Câu 26. Nếu f (x)dx 5 và g(x)dx 4 thì [f (x) g(x)]dx bằng 1 1 1 A. 9.B. 1.C. 1.D. 9. Câu 27. Đồ thị của hàm số y x3 2x2 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng. A. 3.B. 0.C. 1.D. 1. Câu 28. Phần thực của số phức z 3 2i bằng A. 3.B. 3.C. 2.D. 2. Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0;0;1) và B(1;2;3) . Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với ABcó phương trình là: A. x 2y 4z 17 0.B. x 2y 2z 11 0 .C. x 2y 4z 4 0 .D. x 2y 2z 2 0 . Câu 30. Cho số phức z thỏa mãn iz 3 2i . Số phức liên hợp của z là: A. z 2 3i .B. z 2 3i .C. z 2 3i .D. z 2 3i . Câu 31. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại C . và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC) bằng 1 2 A. 2a .B. a .C. a .D. a . 2 2 x a Câu 32. Biết hàm số y ( a là số thực cho trước, a 1 ) x 1 có đồ thị như trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. y' 0, x 1.B. y' 0, x ¡ . C. y' 0, x 1.D. y' 0, x ¡ . 4
- Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1;2; 1) và mặt phẳng (P) : 2x y 3z 1 0 . Đường thẳng đi qua M và vuông góc với (P) có phương trình là: x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. .B. . 2 1 1 2 1 3 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. .D. . 2 1 3 2 1 1 Câu 34. Trên đoạn [0; 3], hàm số y x3 3x 4 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x 3.B. x 1.C. x 0.D. x 2 . Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có tất cả các cạnh bằng nhau ( tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng A'B và CC' bằng A. 450 .B. 600 . C. 300 .D. 900 . Câu 36. Từ một hộp chứa 10 quả bóng gồm 4 quả màu đỏ và 6 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu đỏ bằng 1 1 2 1 A. .B. .C. .D. . 36 6 5 5 3 Câu 37. Với mọi a,b thỏa mãn log2 a log2 b 7, khẳng định nào dưới đây đúng ? A. a3 b 128 .B. a3.b 49.C. a3.b 128.D. a3 b 49 . 2 2 Câu 38. Nếu f (x)dx 6 thì [2f (x) 1] dx bằng 0 0 A. 11.B. 12.C. 10.D. 14. Câu 39. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ( f ( x )) 0 là A. 12.B. 8. C. 4.D. 10. 5
- x2 x Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 2 4 .log2 (x 14) 4 0 ? A. 14.B. 15.C. 13.D. vô số. 2x 3 khi x 1 Câu 41. Cho hàm số f (x) 2 . Giả sử F là nguyên hàm của f trên ¡ thỏa mãn 3x 2 khi x 1 F(0) 2 . Giá trị của F( 1) 2F(2) bằng. A. 14.B. 15.C.23 .D. 21. Câu 42. Cắt hình nón (N) bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng 300 , ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 4a . Diện tích xung quanh của (N) bằng A. 8 7 a 2 .B. 4 7 a 2 .C. 4 13 a 2 .D. 8 13 a 2 . Câu 43. Trên tập hợp số phức , xét phương trình z2 2(m 1)z m2 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thỏa mãn | z0 | 8 ? A. 3.B. 1.C. 4.D. 2. Câu 44. Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có đáy là hình vuông, BD 2a , góc giữa hai mặt phẳng (A'BD) và (ABCD) bằng 600 . Thể tích của khối hộp chữa nhật đã cho bằng 2 3 2 3 A. 6 3 a3 .B. a3 .C. 2 3 a3 .D. a3 . 9 3 Câu 45. Xét các số phức z, w thỏa mãn | z | 1 và | w | 2 . Khi | z i w 6 8i | đạt giá trị nhỏ nhất, | z w | bằng 29 221 A. 3.B. .C. .D. 5 . 5 5 1 3x2 xy 15x Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên y sao cho tồn tại x ;5 thỏa mãn 27 (1 xy).27 . 3 A. 15.B. 17.C. 18.D. 16. Câu 47. Cho hàm số f (x) x3 ax2 bx c với a,b,c là các số thực . Biết hàm số g(x) f (x) f '(x) f "(x) có hai giá trị cực trị là – 5 và 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các f (x) đường f và y = 1 bằng g(x) 6 A. 3ln 2 .B. ln 2 .C. 2ln3.D. ln15 . 6
- x 1 y 2 z 1 Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 1 2 (P) : x 2y z 6 0 . Hình chiếu vuông góc vuông góc của d trên (P) là đường thẳng có phương trình: x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. .B. . 1 4 7 3 1 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. .D. . 3 1 1 1 4 7 Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 3;2) và B( 2;1; 4) . Xét hai điểm M và N thay đổi thuộc mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 4. Giá trị lớn nhất của bằng A. 85 .B. 5 2 .C. 61.D. 3 13 . Câu 50. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '(x) (x 10)(x2 25), x ¡ . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g(x) f | x3 8x | m có ít nhất 3 điểm cực trị ? A. 25.B. 10.C. 5.D. 9. HẾT 7
- Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 là. A. (log2 3; ) .B. ( ;log3 2) .C. (log3 2; ).D. ( ;log2 3). Câu 2. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2.B. 3.C. 1.D. 0. Câu 3. Với n là số nguyên dương bất kì, n 2,công thức nào nào dưới đây đúng ? 8
- n! n! (n 2)! 2! A. A2 .B. A2 .C. A2 .D. A2 . n 2!.(n 2)! n (n 2)! n n! n (n 2)! Câu 4. Cho a > 0 và a 1, khi đó loga a bằng . 1 1 A. 2.B. -2.C. .D. . 2 2 Câu 5. Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ( ;2) .B. (2; ) . C. ( 2;2) .D. (0;2) . Câu 6. Nghiệm của phương trình log3 (2x) 2 là: 9 A. x 9.B. x .C. x 8 .D. x 4 . 2 Câu 7. Cho hàm số f (x) ex 3. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. f (x)dx ex 3x C .B. f (x)dx ex 3 C . C. f (x)dx ex C .D. f (x)dx ex 3x C . 9
- Câu 8. Cho hàm số có bảng xét đấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2.B. 3.C. 4.D. 5. Câu 9. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây ? 4 A. S R 2 .B. S R 2 .C. S 4 R 2 .D. S 16 R 2 . 3 Câu 10. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? 1 1 A. y x3 2x .B. y x3 2x . 2 2 1 1 C. y x4 2x2 .D. y x4 2x2 . 2 2 Câu 11. Cho cấp số nhân (un ) với u1 3 và u2 15. Công bội của cấp số nhân cho bằng. 1 A. .B. -12.C. 5.D. 12. 5 10
- Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x 2y 2z 3 0. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ?. A. .B. .C. .D. . Câu 13. Thể tích của khối lập phương cạnh bằng A. n3 (1;2;2).B. n1 (1; 2;2).C. n2 (1;2; 2) .D. n4 (1; 2; 3) . Câu 14. Cho hàm số f (x) x2 1. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. f (x)dx 2x C .B. f (x)dx x3 x C . x3 C. f (x)dx x C .D. f (x)dx x2 x C. 3 2x 1 Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 1 1 A. x .B. x 1.C. x 1.D. x 2 . 2 Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3;2; 4). Tọa độ vectơ OA là A. ( 3; 2;4) .B. (3; 2; 4).C. (3;2; 4).D. (3;2;4) . 11
- 3 3 Câu 17. Nếu f (x)dx 2 thì 3f (x)dx bằng 0 0 A. 18.B. 6.C. 3.D. 2. 4 Câu 18. Trên khoảng (0; ) , đạo hàm của hàm số y x 3 là: 7 1 1 ` 3 4 4 3 A. y' x 3 .B. y' x 3 .C. y' x 3 .D. y' x 3 . 7 3 3 4 Câu 19. Cho khối trụ có bán kính đáy r 2 và chiều cao h 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 12 .B. 6 .C. 4 .D. 18 . Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M( 3;1;2) có một vectơ chỉ phương u (2;4; 1) . Phương trình của d là: x 3 2t x 3 2t x 2 3t x 3 2t A. y 1 4t .B. y 1 4t .C. y 4 t .D. y 1 4t . z 2 t z 2 t z 1 2t z 2 t Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I(0;1; 2) và bán kính bằng 3. Phương trình của (S) là: A. x2 (y 1)2 (z 2)2 9 .B. x2 (y 1)2 (z 2)2 3. C. x2 (y 1)2 (z 2)2 3.D. x2 (y 1)2 (z 2)2 9 . 12
- Câu 22. Cho khối chóp có diện tích đáy B 7a 2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 7 7 7 A. a3 .B. a3 .C. 7a3 .D. a3 . 2 6 3 Câu 23. Tập xác định của hàm số y 6x là A. ¡ .B. ¡ \ 0 .C. [0; ) .D. (0; ) . Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M( -2; 3) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ? A. z1 2 3i .B. z4 2 3i.C. z2 2 3i .D. z3 2 3i . Câu 25. Cho hai số phức z 1 2i và w 3 4i . Số phức z w bằng A. 2 6i .B. 2 6i .C. 4 2i .D. 4 2i . 4 4 4 Câu 26. Nếu f (x)dx 5 và g(x)dx 4 thì [f (x) g(x)]dx bằng 1 1 1 A. 9.B. 1.C. 1.D. 9. Câu 27. Đồ thị của hàm số y x3 2x2 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng. A. 3.B. 0.C. 1.D. 1. Câu 28. Phần thực của số phức z 3 2i bằng 13
- A. 3.B. 3.C. 2.D. 2. Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(0;0;1) và B(1;2;3) . Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với ABcó phương trình là: A. x 2y 4z 17 0.B. x 2y 2z 11 0 .C. x 2y 4z 4 0 .D. x 2y 2z 2 0 . Câu 30. Cho số phức z thỏa mãn iz 3 2i . Số phức liên hợp của z là: A. z 2 3i .B. z 2 3i .C. z 2 3i .D. z 2 3i . Câu 31. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại C . và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC) bằng 1 2 A. 2a .B. a .C. a .D. a . 2 2 x a Câu 32. Biết hàm số y ( a là số thực cho trước, a 1 ) có đồ thị như trong hình bên. Mệnh x 1 đề nào dưới đây đúng ? 14
- A. y' 0, x 1.B. y' 0, x ¡ .C. y' 0, x 1.D. y' 0, x ¡ . Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1;2; 1) và mặt phẳng (P) : 2x y 3z 1 0 . Đường thẳng đi qua M và vuông góc với (P) có phương trình là: x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. .B. . 2 1 1 2 1 3 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. .D. . 2 1 3 2 1 1 Câu 34. Trên đoạn [0; 3], hàm số y x3 3x 4 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x 3.B. x 1.C. x 0.D. x 2 . Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có tất cả các cạnh bằng nhau ( tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng A'B và CC' bằng 15
- A. 450 .B. 600 .C. 300 .D. 900 . Câu 36. Từ một hộp chứa 10 quả bóng gồm 4 quả màu đỏ và 6 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu đỏ bằng 1 1 2 1 A. .B. .C. .D. . 36 6 5 5 3 Câu 37. Với mọi a,b thỏa mãn log2 a log2 b 7, khẳng định nào dưới đây đúng ? A. a3 b 128 .B. a3.b 49.C. a3.b 128.D. a3 b 49 . 2 2 Câu 38. Nếu f (x)dx 6 thì [2f (x) 1] dx bằng 0 0 A. 11.B. 12.C. 10.D. 14. Câu 39. Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ( f ( x )) 0 là 16
- A. 12.B. 8.C. 4.D. 10. x2 x Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 2 4 .log2 (x 14) 4 0 ? A. 14.B. 15.C. 13.D. vô số. 2x 3 khi x 1 Câu 41. Cho hàm số f (x) 2 . Giả sử F là nguyên hàm của f trên ¡ thỏa mãn 3x 2 khi x 1 F(0) 2 . Giá trị của F( 1) 2F(2) bằng. A. 14.B. 15.C.23 .D. 21. Câu 42. Cắt hình nón (N) bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng 300 , ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 4a . Diện tích xung quanh của (N) bằng A. 8 7 a 2 .B. 4 7 a 2 .C. 4 13 a 2 .D. 8 13 a 2 . Câu 43. Trên tập hợp số phức , xét phương trình z2 2(m 1)z m2 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thỏa mãn | z0 | 8 ? A. 3.B. 1.C. 4.D. 2. 17
- Câu 44. Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có đáy là hình vuông, BD 2a , góc giữa hai mặt phẳng (A'BD) và (ABCD) bằng 600 . Thể tích của khối hộp chữa nhật đã cho bằng 2 3 2 3 A. 6 3 a3 .B. a3 .C. 2 3 a3 .D. a3 . 9 3 Câu 45. Xét các số phức z, w thỏa mãn | z | 1 và | w | 2 . Khi | z i w 6 8i | đạt giá trị nhỏ nhất, | z w | bằng 29 221 A. 3.B. .C. .D. 5 . 5 5 1 3x2 xy 15x Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên y sao cho tồn tại x ;5 thỏa mãn 27 (1 xy).27 . 3 A. 15.B. 17.C. 18.D. 16. Câu 47. Cho hàm số f (x) x3 ax2 bx c với a,b,c là các số thực . Biết hàm số g(x) f (x) f '(x) f "(x) có hai giá trị cực trị là – 5 và 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các f (x) đường f và y = 1 bằng g(x) 6 A. 3ln 2 .B. ln 2 .C. 2ln3.D. ln15 . 18
- x 1 y 2 z 1 Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 1 2 (P) : x 2y z 6 0 . Hình chiếu vuông góc vuông góc của d trên (P) là đường thẳng có phương trình: x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. .B. . 1 4 7 3 1 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. .D. . 3 1 1 1 4 7 Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 3;2) và B( 2;1; 4) . Xét hai điểm M và N thay đổi thuộc mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 4. Giá trị lớn nhất của bằng A. 85 .B. 5 2 .C. 61.D. 3 13 . Câu 50. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '(x) (x 10)(x2 25), x ¡ . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g(x) f | x3 8x | m có ít nhất 3 điểm cực trị ? A. 25.B. 10.C. 5.D. 9. HẾT x 19