Đề thi giữa học kì I môn Toán Khối lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 001 - Trường THPT Hồ Nghinh, Quảng Nam (Có đáp án)

pdf 16 trang hoaithuk2 23/12/2022 2350
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa học kì I môn Toán Khối lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 001 - Trường THPT Hồ Nghinh, Quảng Nam (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_giua_hoc_ki_i_mon_toan_khoi_lop_12_nam_hoc_2022_2023.pdf

Nội dung text: Đề thi giữa học kì I môn Toán Khối lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 001 - Trường THPT Hồ Nghinh, Quảng Nam (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT HỒ NGHINH NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 60 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 001 Câu 1. Tính thể tích V của khối lập phương cạnh bằng a. 1 1 A. Va= 3. B. Va= 3. C. Va= 2. D. Va= 3. 6 3 Câu 2. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Hàm số y= fx( ) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; +∞) B. (−∞;2 − ) C. (−2; 0) D. (−3; 1) Câu 3. Kí hiệu V là thể tích của khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy bằng B . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 1 A. V= Bh B. V= Bh C. V= Bh D. V= Bh 2 6 3 Câu 4. Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt? A. 7 . B. 10. C. 12. D. 11. Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình trên? A. yxx=−+3231 −. B. yx=−+−4221 x. C. yx=−−4221 x . D. yx=−−3231 x . 1/6 - Mã đề 001
  2. Câu 6. Khối đa diện đều loại {3;5} là khối A. Mười hai mặt đều. B. Hai mươi mặt đều. C. Lập phương. D. Tứ diện đều. Câu 7. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên dưới đây. Hỏi đồ thị hàm số y= fx( ) có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 8. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? y 2 x 1 2 21x − 21x − A. y = . B. y = . C. yx=−+4241 x D. yx=−+3231 x x + 2 x − 2 Câu 9. Cho đồ thị hàm số y= fx( ) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y= fx( ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−2; 2) . B. (−∞;0). C. (2; +∞) . D. (0; 2) . 2/6 - Mã đề 001
  3. Câu 10. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị như hình bên. Tìm số cực trị của hàm số y= fx( ) A. 1 B. 4 . C. 2 . D. 3. Câu 11. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 4 1 A. Bh . B. Bh . C. 3Bh . D. Bh . 3 3 Câu 12. Cho hàm số y= fx( ) liên tục và có đồ thị trên đoạn [−2; 4] như hình vẽ bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y= fx( ) trên đoạn [−2; 4] bằng A. 0 B. 5 C. 3 D. −2 Câu 13. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau x −∞ −1 0 1 +∞ y′ + 0 − 0 + 0 − 2 2 y 1 −∞ −∞ Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A. x =1. B. x = 0 . C. x = −1. D. x = 2 . Câu 14. Cắt khối lăng trụ ABC. A′′′ B C bởi mặt phẳng ( AB′′ C ) , ta được những khối đa diện nào? A. Hai khối lăng trụ tam giác B. Hai khối tứ diện. C. Hai khối chóp tứ giác. D. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác. 3/6 - Mã đề 001
  4. a2 3 Câu 15. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và thể tích bằng 3.a3 Chiều cao của khối lăng trụ 4 đã cho bằng A. 4 3.a B. 2 3.a C. 6 3.a D. 12 3a . 23x − Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn [0; 2] là. x − 5 1 1 3 A. − . B. . C. . D. 2 . 3 4 5 21x + Câu 17. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là −+x 3 2 A. y = −2 . B. x = 3. C. y = . D. x = −2. 3 4 Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số yx= + trên khoảng (0; +∞). x A. miny = 2 . B. miny = 3 . C. miny = 4 . D. miny = 0 . (0;+∞) (0;+∞) (0;+∞) (0;+∞) Câu 19. Cho hàm số yx=−+23132 x có đồ thị ()C và đường thẳng d : yx= −1. Số giao điểm của ()C và d là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 3 Câu 20. Cho hàm số fx( ) có đạo hàm fx′( ) =−+( x2292) xx( ) , ∀∈x . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 . Câu 21. Hàm số yx=32 − x −+ x3 nghịch biến trên khoảng 1 A. − ;1 . B. (1; +∞). 3 1 1 C. −∞; − . D. −∞; − và (1; +∞). 3 3 a Câu 22. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng a2 và chiều cao là: 2 4 1 a3 3 A. Va= 3 B. Va= 3 C. V = D. Va= 3 3 2 6 2 Câu 23. Số giá trị nguyên âm của tham số m sao cho hàm số yx=−326 x ++( m 15) x + 1 đồng biến trên khoảng (0; +∞)? A. 0. B. 12. C. 27. D. 3 Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a và AB a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC. A B C là a3 3 a3 2 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 6 4/6 - Mã đề 001
  5. Câu 25. Cho hàm số y= ax32 + bx ++ cx d có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. abcd> 0 . B. abcd>> 0 . C. abcd 0 . D. abcd> 0 . Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình xx32−34 ++ m = 0 có ba nghiệm phân biệt, trong đó có đúng hai nghiệm lớn hơn 1. A. 0<<m 2. B. −<20m < C. 1<<m 2. D. −<4m < 0. 11 Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số yx=3 −(23 m +) xmm22 +( +− 34) x đạt 32 cực tiểu tại x =1. A. m = −2 hoặc m = 3 . B. m = 2 . C. m = −3 . D. m = −3 hoặc m = 2 . Câu 28. Cho hàm số y= fx( ) , hàm số fx′( ) có đồ thị như hình vẽ Giá trị lớn nhất của hàm số gx( ) = f(21 x − ) trên khoảng [0; 2] bằng A. f (1) . B. f (0) . C. f (−1). D. f (2) . Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên tạo với đáy một góc 600 và O là tâm của đáy. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác SAB, SBC ,, SCD SAD . Thể tích của khối chópO. MNPQ là: 32 6a3 16 6a3 86a3 86a3 A. . B. . C. . D. . 81 27 81 27 2 Câu 30. Cho hàm số y fx có đạo hàm fx' x 1 x2 2, x với mọi x . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y fx 2 8 x m có 5 điểm cực trị? A. 18 B. 15. C. 16. D. 17 . Câu 31. Cho hình chóp tam giác S. ABC có thể tích bằng 18. Gọi M là trung điểm SB , N là điểm trên SC sao cho NS2= NC , P là điểm trên SA sao cho PA= 2 PS Thể tích của khối chóp BMNP là: 27 A. 6. B. 2. C. 12. D. 2 5/6 - Mã đề 001
  6. Câu 32. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình fx(13−) += 1 m có 4 nghiệm phân biệt là: A. 4 . B. 3. C. 1. D. 2 . HẾT 6/6 - Mã đề 001
  7. SỞ GD&ĐT ĐÁP ÁN MÔN dfdfsdf – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 32. 001 003 005 007 1 D D A B 2 C C B B 3 C B B B 4 B D A B 5 C B D B 6 B D A C 7 C A C B 8 B D C C 9 D D A A 10 D A D A 11 B B C D 12 C C D B 13 B C A D 14 D D D B 15 A B D D 16 A A B C 17 A C C B 18 C D D C 19 C D A A 20 B B B D 21 A B C B 22 C D B C 23 D A C A 1
  8. 24 B C C A 25 D C B A 26 B C A A 27 C C C B 28 A A B C 29 C C A A 30 B D D A 31 B A B C 32 B A C C 009 011 1 D B 2 C D 3 C B 4 A C 5 B A 6 D B 7 C B 8 C A 9 A A 10 C B 11 C C 12 B B 13 A D 14 A D 15 C B 16 B A 17 C A 18 A A 2
  9. 19 A B 20 A C 21 D A 22 C C 23 C A 24 D D 25 A B 26 A C 27 B B 28 C A 29 A B 30 B C 31 B A 32 D B 013 015 017 019 021 1 A B D D B 2 B A A D D 3 C C A D A 4 A D A C B 5 A B B C A 6 A C A D C 7 A A C C C 8 B C A D C 9 D A B A A 10 C B B B A 11 D C D C D 12 A A A B C 13 B B B C A 3
  10. 14 B A B D C 15 B B A C A 16 A C A A C 17 C B C B A 18 B A B D D 19 D D C C D 20 C A B A B 21 C B A A D 22 D B D B A 23 C A C C B 24 A B B C C 25 D B C B B 26 A A C B D 27 C D C A B 28 C C D D D 29 C B C A A 30 B C C B A 31 C B B B A 32 A A D C A 023 1 B 2 D 3 D 4 B 5 B 6 A 7 C 8 B 4
  11. 9 B 10 D 11 C 12 C 13 C 14 D 15 C 16 C 17 D 18 A 19 A 20 D 21 B 22 D 23 D 24 D 25 C 26 C 27 C 28 C 29 B 30 B 31 A 32 D 5
  12. SỞ GD&ĐT ĐÁP ÁN MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 32. 002 004 006 008 010 1 D B D B D 2 A C D C D 3 A C C A D 4 C A B B D 5 B D C A C 6 C A D D C 7 C C D A B 8 D D B B A 9 B B C A C 10 B A A D A 11 C B C C B 12 A B B B C 13 B B A B D 14 A D C C A 15 B D C D D 16 B A C B A 17 A C D A A 18 A C A C A 19 A B A B B 20 C A A A D 21 B A C A C 22 D A D B A 23 D D D D D 1
  13. 24 C C A C B 25 C B D C A 26 A B D C C 27 A A A D A 28 B A D B B 29 A D D A B 30 D D B D B 31 C B B A B 32 B C A A C 012 1 C 2 B 3 C 4 B 5 B 6 D 7 D 8 B 9 D 10 B 11 A 12 D 13 D 14 B 15 D 16 D 17 B 18 D 2
  14. 19 A 20 A 21 D 22 A 23 C 24 A 25 B 26 D 27 B 28 D 29 D 30 A 31 A 32 B 014 016 018 020 022 1 B C D B D 2 A A D D B 3 D B B B C 4 D C A C D 5 C D C D C 6 A D C B C 7 B A C A A 8 A A D B C 9 D C C A D 10 A A B B C 11 B B C B D 12 B A D C D 13 B B D B C 3
  15. 14 A B A A D 15 A D D C B 16 C A D B C 17 D C B A B 18 C A A B B 19 D B C D D 20 C A A C C 21 A C A D D 22 D D D A D 23 B A D B A 24 B A B B A 25 D A A D A 26 A B B A D 27 D B C D B 28 C D A D D 29 D C C D B 30 A B D B C 31 A A C C B 32 B C D B B 024 1 B 2 B 3 B 4 A 5 C 6 B 7 D 8 B 4
  16. 9 B 10 B 11 D 12 B 13 D 14 C 15 C 16 C 17 C 18 C 19 A 20 C 21 D 22 B 23 B 24 B 25 C 26 C 27 A 28 A 29 C 30 C 31 C 32 D Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12 5