Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 322 - Năm học 2019-2020 - Sở giáo dục và đào tạo Vĩnh Phúc

doc 5 trang thaodu 3680
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 322 - Năm học 2019-2020 - Sở giáo dục và đào tạo Vĩnh Phúc", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_12_ma_de_322_nam_hoc.doc
  • xlsx1_Dapan_TOAN.xlsx

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 322 - Năm học 2019-2020 - Sở giáo dục và đào tạo Vĩnh Phúc

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 5 trang) Mã đề thi: 322 Họ và tên thí sinh: SBD: Câu 1: Cho tam giác vuông ABC có AB a, AC 3a, B· AC 90 quay quanh cạnh AC ta được hình nón (N) . Góc ở đỉnh của (N) bằng A. 120. B. 90. C. 60. D. 30. Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số y x2 1 là x3 A. .x 3 x C B. . 6x CC. . D. . x C x3 C 3 Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác có diện tích a2 3 , chiều cao 3a . Thể tích khối chóp đã cho là a3 3 A. . B. a3. C. a3 3. D. 3a3 3. 3 3 3 3 Câu 4: Biết f x dx 2 và g x dx 4 , khi đó 3 f x g x dx bằng 4 4 4 A. 12. B. 12. C. 10. D. 10. Câu 5: Bảng biến thiên trong hình vẽ dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau? 2 x x 4 A. .y B. y . x 1 2x 2 2x 4 2x 3 C. .y D. . y x 1 x 1 Câu 6: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M 1; 3;5 trên mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 1; 3;1 . B. 1; 3;5 . C. 1; 3;2 . D. 1; 3;0 . Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai? dx cot 3x cos3x A. C. B. sin 3xdx C. sin 2 3x 3 3 sin 3x dx tan 3x C. cos3xdx C. D. C. 3 cos2 3x 3 Câu 8: Phương trình 5x 2 3 có nghiệm là A. .x log5 28 B. . C.x . log3 3 2D. . x log5 3 2 x log5 45 Câu 9: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây? A. z 1 2i. B. z 2 i. C. z 2 i. D. z 1 2i. 3x 3 Câu 10: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là x 4 A. y 4. B. y 4. C. y 3. D. y 3. Câu 11: Cho mặt phẳng P : 2x 2y z 4 0 , khoảng cách từ điểm A 0;0;1 đến mặt phẳng (P) là 1 A. 1. B. 9. C. 3. D. . 3 Câu 12: Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với (P) ? A. Vô số. B. Một. C. Không có. D. Hai. Trang 1/5 - Mã đề thi 322
  2. Câu 13: Cho hình chóp tam giác S.ABC có các cạnh SA, SB, SC vuông góc với nhau từng đôi một và SA a, SB b, SC c. Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp có bán kính là: 3 1 2 1 A. a2 b2 c2 . B. a2 b2 c2 . C. a2 b2 c2 . D. a2 b2 c2 . 2 3 3 2 Câu 14: Phương trình 2cos x 1 0 có một nghiệm là 3 2 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 4 3 3 6 Câu 15: Cho hàm số đa thức bậc bay f x có đồ thị như hình vẽ. y Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; . 1 O 1 x B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . 1 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . 3 Câu 16: Cho hai hàm số y x3 ; y 1 . Hoành độ giao điểm của đồ thị hai hàm số trên là A. 1. B. 1. C. 1. D. 3. Câu 17: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z . Khi đó số phức z là A. z 3 i. B. z 1 3i. C. z 1 3i. D. z 1 3i. Câu 18: Phương trình log2 (x 1) 3 0 có nghiệm là A. x 9. B. x 5. C. x 11. D. x 7. x 1 y 1 z Câu 19: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng : và mặt phẳng (P) : x 2y 2z 5 0 . 2 2 1 Tính cos với là góc giữa và (P). 4 5 13 65 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 9 3 9 9 Câu 20: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? 1 A. y . B. y log x. 2x 0,5 C. y 2x. D. y x2 2x 1. n Câu 21: Cho dãy số un có công thức tổng quát là un 2 , tính u3. A. 3. B. 7. C. 9. D. 8. Câu 22: Cho hàm số y x4 (m 2)x2 2 (với m là tham số). Hàm số đã cho có 3 cực trị khi và chỉ khi A. m 1. B. m 2. C. m 2. D. m 0. Câu 23: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng P đi qua A 0;0;2 và nhận n 2;1;1 làm một vectơ pháp tuyến có phương trình là A. 2x y z 2 0. B. 2x y z 2 0. C. 2x y z 2 0. D. 2x y z 2 0. Trang 2/5 - Mã đề thi 322
  3. Câu 24: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 2x 2 , trục hoành và các đường thẳng x 0, x 3 là A. 6 . B. 6. C. 12. D. 12 . Câu 25: Trong không gian Oxyz,viết phương trình đường thẳng đi qua A(4;2; 6 )và song song với đường x y z thẳng d : . 2 4 1 x 2 2t x 2 2t x 4 2t x 4 2t A. y 1 4t . B. y 1 4t . C. y 2 4t. D. y 2 4t. z 3 t z 3 t z 6 t z 6 t Câu 26: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. Câu 27: Số phức nào sau đây thỏa mãn: 2 i z 3 i z 9 2i? A. z 1 2i. B. z 1 2i. C. z 2 i. D. z 2 i. 2 Câu 28: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình log2 (x 3x) 2 là A. T 4. B. T 6. C. T 3. D. T 7. Câu 29: Cho a,b,c là các số thực dương thỏa mãn 7log a 2logb2 3log c 2 . Giá trị của biểu thức a7b4c 3 bằng 1 A. 1. B. 10. C. 100. D. . 100 x 1 3 y Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : z 1 .Đường thẳng d có phương trình 2 1 tham số là x 1 2t x 1 2t x 1 2t x 1 2t A. y 3 t. B. y 3 t . C. y 3 t . D. y 3 t. z 1 t z 1 t z 1 z 1 t Câu 31: Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA hợp với đáy một góc 30 .0 Tính thể tích khối chóp S.ABCD . a3 6 a3 6 a3 6 a3 6 A. . B. . C. . D. . 12 6 3 18 Câu 32: Hàm số y f (x) liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như sau: Hàm số g(x) f x2 1 nghịch biến trên khoảng A. (2; ). B. ( 1; ). C. (0;2). D. ( ;1). Câu 33: Số phức z 4 3i có môđun bằng A. .5 B. 5. C. . 25 D. . 5i Câu 34: Số phức liên hợp của số phức z 1 2i 2 là A. z 3 4i. B. z 1 2i. C. z 3 4i. D. z 3 4i. Câu 35: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B 10cm2 và chiều cao h 6cm là A. 60cm3. B. 20cm3. C. 30cm3. D. 10cm3. Trang 3/5 - Mã đề thi 322
  4. Câu 36: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu số 11 37 nguyên m thuộc  20;20 , để hàm số y 10 f x m m2 m có 3 3 3 điểm cực trị? A. 34. B. 36. C. 40. D. 32. Câu 37: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC và E là điểm đối xứng với B qua D. Mặt phẳng MNE chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện, trong đó khối chứa điểm A có thể tích V. Tính V. 11 2a3 13 2a3 2a3 7 2a3 A. . B. . C. . D. . 216 216 18 216 2 2 Câu 38: Cho x, y là các số thực thỏa mãn x 2 y 2 16. Khi x; y x0 ; y0 biểu thức 2020 x y 2xy 4061 P đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị nhỏ nhất của S x 2y là x y 2 0 0 9 31 9 31 A. 9. B. . C. . D. 31. 2 2 Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AD 4 , các cạnh bên bằng nhau và bằng 6. Thể tích lớn nhất của khối chóp S.ABCD là 64 40 32 128 A. V . B. V . C. V . D. V . max 3 max 3 max 3 max 3 2x m Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để đồ thị hàm số y cắt đường thẳng y 2x x 3 tại hai điểm phân biệt? A. 6. B. 7. C. 4. D. 8. Câu 41: Trong không gian, cho hình thangABCD có AB / /CD và AB AD BC a,CD 2a . Thể tích khối tròn xoay nhận được khi quay hình thang ABCD xung quanh trục AB bằng 5 a3 5 a3 5 a3 A. . B. . C. . D. a3. 3 2 4 Câu 42: Cho H là hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị các 10x x, x 1 hàm số y x2 , y . Biết diện tích của H 3 x 2, x 1 a bằng (với a, b ¥ ;a, b nguyên tố cùng nhau). Tính giá trị b biểu thức T a b. A. T 15. B. T 13. C. T 11. D. T 17. a Câu 43: Nếu a 0 , b 0 thỏa mãn log a log b log a b thì bằng 4 6 9 b 5 1 5 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 3 4 1 x2 f x Câu 44: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ thỏa mãn f tan x dx a và dx b. 2 0 0 x 1 1 Tính tích phân I f x dx theo a và b. 0 Trang 4/5 - Mã đề thi 322
  5. a A. I a b. B. I a b 1. C. I . D. I a b. b Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình: 2 2 1 5 m 1 log x 2 4 m 5 log 4m 4 0 có nghiệm thuộc đoạn ;4 . 1 1 2 2 x 2 2 A. Vô số. B. 0. C. 6. D. 5. Câu 46: Cho đa giác đều 18 đỉnh nội tiếp đường tròn tâm O. Gọi S là tập hợp các tam giác vuông tạo thành từ 18 đỉnh của đa giác. Chọn ngẫu nhiên 2 tam giác thuộc S. Tính xác suất để 2 tam giác đó có diện tích bằng nhau. 5 7 47 35 A. P . B. P . C. P . D. P . 143 143 143 143 Câu 47: Một hình trụ có bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a. Một hình chữ nhật ABCD có AB,CD là hai dây cung của 2 đường tròn đáy. Diện tích lớn nhất của hình chữ nhật đó bằng 5a2 5a2 5a2 2 A. 2a2 . B. C. . D. . 4 2 2 Câu 48: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log3 log 1 x 1 là 2 A. vô số. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và SA SB SC 11, S· AB 30 , S· BC 60 và S· CA 45. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SD là 22 A. 2 22. B. 22. C. . D. 4 11. 2 Câu 50: Gọi m,n là hai giá trị thực thỏa mãn giao tuyến của hai mặt phẳng Pm : mx 2y nz 1 0 và Q : x my nz 2 0 vuông góc với mặt phẳng : 4x y 6z 3 0. Khi đó mbằng n m A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. HẾT Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm Trang 5/5 - Mã đề thi 322