Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 069 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2

doc 6 trang thaodu 4720
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 069 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_kiem_dinh_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_12_ma_de_069_nam_hoc.doc
  • pdfde 069.doc.pdf

Nội dung text: Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 069 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2

  1. SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN: TOÁN 12 (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh:. Số báo danh:. Mã đề 069 . Câu 1. Một tổ có 10 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ 2 chức vụ tổ trưởng và tổ phó. 2 2 2 8 A. .C 10 B. . A10 C. . 10 D. . A10 3 Câu 2. Cho mặt cầu có diện tích bằng a2 , khi đó bán kính mặt cầu bằng: 4 a 3 A. .a B. . 3a C. . a 3 D. . 4 Câu 3. Nghiệm của phương trình log2 x 1 3 là A. .x 9 B. . x 7 C. . x 5D. . x 10 Câu 4. Gọi l,h,r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là: 1 A. .S rB.2h . C.S . rh D. . S 2 rl S rl xq 3 xq xq xq Câu 5. Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Gọi D là miền hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và các đường thẳng x a , x b a b . Diện tích của D được cho bởi công thức nào sau đây? b b a b A. .S f (xB.)d x. C. . S fD.2 ( x.)dx f (x)dx S f (x) dx a a b a 2 Câu 6. Tính tích phân I (2x 1)dx 0 A. .I 6 B. . I 4 C. . I 2D. . I 5 x 1 Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 1;2 là 2x 1 2 1 A. . B. . 2 C. . D. . 0 3 5 Câu 8. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 16 3 A. .V 12 B. . V 4C. . D. . V V 16 3 3 1 Câu 9. Rút gọn biểu thức P x 2 .8 x (với x 0 ). 5 1 5 A. .x 8 B. . x16 C. . x4 D. . x16 . 1/6 - Mã đề 069
  2. Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm A 3;4 và B 5;6 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. . 5;1 B. . 1;5 C. . 4;1 D. . 8;2 2 Câu 11. Cho a là số thực dương khác 1. Tính I loga a . 1 1 A. .I 2 B. . I C. . I D. . I 2 2 2 Câu 12. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích cúa khối chóp đã cho bằng: 3 3 2 4 A. .2 a B. . 4a C. . a3 D. . a3 3 3 Câu 13. Cho đồ thị hàm số y f (x) có bảng biến thiên sau Hàm số đồng biến trên khoảng A. .( 0;2) B. . (1;5) C. . (2; D. ). ( ;0) Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. .2 B. . 0 C. . 5 D. . 1 Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :3x z 2 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. .n 3; 1B.;2 . C. . n 3;D.0; . 1 n 1;0; 1 n 3; 1;0 Câu 16. Đồ thị của hàm số y = - x 4 - 3x 2 + 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bao nhiêu A. 0. B. 1. C. -1. D. -3. Câu 17. Thể tích khối trụ có đường cao bằng 4a , đường kính đáy bằng a là a3 A. . B. . a3 C. . 2 a3 D. . 4 a3 3 Câu 18. Cho cấp số cộng un có u1 3,u3 1 .1 Công sai dbằng A. .7 B. . 2 C. . 3 D. . 4 2 3 Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 3 x 2 ,x ¡ . Số điểm cực trị của hàm số là: A. .1 B. . 4 C. . 2 D. . 3 Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y 2x . 2/6 - Mã đề 069
  3. 2x A. .y x.2B.x 1 .l n 2 C. y 2x ln 2 D. . y y x.2x 1 ln 2 Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f x x2 là x3 A. .F x B. . C C. . F D.x . x3 C F x x C F x 2x C 3 1 Câu 22. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là A. . 0; B. . 1; C. . D.¡ \.1 1; Câu 23. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. .8 a3 B. . 6a3 C. . a3 D. . 2a3 Câu 24. Cho số phức z 2 3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z là A. . 2; 3 B. . 2; C.3 . D. . 2;3 2;3 Câu 25. Trong không gian Oxyz cho hai điểm I 1;1;1 và A 1;2;3 . Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là A. . x 1 2 y 1 2B. .z 1 2 5 x 1 2 y 1 2 z 1 2 29 C. . x 1 2 y 1 2 D. z. 1 2 5 x 1 2 y 1 2 z 1 2 25 Câu 26. Số phức liên hợp của z 4 3i là A. .z 4 3i B. . z C.3 . 4i D. . z 3 4i z 3 4i x 3 Câu 27. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là x 1 A. .x 1 B. . y 0 C. . y 5D. . y 1 Câu 28. Môdun của số phức z 4 3i bằng A. .5 B. . 25 C. . 1 D. . 7 ax b Câu 29. Cho hàm số y có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào dưới đây là đúng? x 1 A. .a b 0 B. . b C.a . 0 D. . b 0 a 0 b a 4 Câu 30. Cho tích phân I x x2 9dx . Khi đặt t x2 9 thì tích phân đã cho trở thành 0 5 4 5 4 A. . t 2dt B. . tdt C. . tdt D. . t 2dt 3 0 3 0 3/6 - Mã đề 069
  4. Câu 31. Một hình trụ có bán kính đáy là 3 cm , chiều cao là 5 cm . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. .2 4 cm2 B. . 48 C.cm . 2 D. . 16 cm2 45 cm2 2 Câu 32. Tìm tập xác định của hàm số y log2020 3x x . A. .D ; 0  3; B. . D 0; C. .D ¡ D. . D 0; 3 Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau đây. Hỏi phương trình 2 f x 5 0 có bao nhiêu nghiệm thực? A. .0 B. . 3 C. . 1 D. . 2 Câu 34. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong các hàm số ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. .y =B.- .x 3 + 3C.x2 .+ 2 D. . y = x3 - 3x2 + 2 y = x4 - 3x2 + 2 y = x3 + 3x + 1 Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB với A 1, 3, 2 , B 1,5, 4 A. .x 4B.y . z C.18 . 0 D. . x 4y z 18 0 x 4y z 7 0 x 4y z 7 0 Câu 36. Một hộp có 10 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 5 quả từ hộp đó. Xác suất để được 5 quả có đủ hai màu là 250 12 132 13 A. . B. . C. . D. . 273 143 143 143 Câu 37. Tập nghiệm S của bất phương trình log2 2x 3 0 là A. .S ;B. 1 . C. . S ;D. 1 . S ;0 S  1; x 1 y 2 z 1 Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : nhận 2 1 2 véc tơ u a;2;b làm véc tơ chỉ phương. Tính a b . A. . 8 B. . 4 C. . 4 D. . 8 4/6 - Mã đề 069
  5. Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;1 , N 0;1; 3 . Phương trình đường thẳng qua hai điểm M , N là x y 1 z 3 x y 1 z 3 x 1 y 2 z 1 A. . B. . C. . D. 1 2 1 1 3 2 1 3 2 x 1 y 3 z 2 . 1 2 1 2 Câu 40. Tìm tập nghiệm của phương trình 3x 2x 1 . A. .S 0;2 B. . SC. . 0; 2 D. . S  1;3 S 1; 3 1 Câu 41. Biết rằng tích phân 2x +1 exdx = a + b.e , tích a.b bằng 0 A. 20. B. . 1 C. . 15 D. 1. Câu 42. Cho hai số phức z 3 2i , khi đó số phức w 2z 3z là A. . 3 10i B. . 3 2iC. . D. 3. 2i 11 2i 2 2 2 Câu 43. Gọi z1 và z2 lần lượt là nghiệm của phương trình z 2z 5 0. Giá trị của z1 z2 bằng A. .1 0. B. . 2 5. C. . 20. D. . 2. Câu 44. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 6x2 4m 9 x 4 nghịch biến trên khoảng ; 1 là 3 3 A. . ; B. . C.;0 . D. . 0; ; 4 4 · · · 0 Câu 45. Cho hình chóp S.ABC có SA a, SB 2a, SC 4a và ASB BSC CSA 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a . 2a3 2 8a3 2 4a3 2 a3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO vuông góc với mặt phẳng ABCD và SO a. Khoảng cách giữa SC và AB bằng 2a 3 2a 5 a 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 15 5 15 5 1 Câu 47. Cho hàm số y f x x3 m 1 x2 m 3 x m 4 . Tìm m để hàm số y f x 3 có 5 điểm cực trị? A. .m 1 B. . 3 C.m . 1 D. m. 0 m 4 Câu 48. Cho hàm số f x 2x 2 x . Gọi S là tập các số nguyên dương m thỏa mãn f m f 2m 25 0 . Tổng các phần tử của S là? A. .5 5. B. . 50 C. . 100 D. . 110 1 msin x Câu 49. Cho hàm số y . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 0;10 cos x 2 để giá trị nhỏ nhất của hàm số nhỏ hơn 2 ? A. .1 B. . 9 C. . 3 D. . 6 5/6 - Mã đề 069
  6. 2 x2 y 1 2x y Câu 50. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 2020 . Giá trị nhỏ nhất P của biểu (x 1)2 min thức P 2y x bằng 1 7 1 15 A. .P B. . P C. . D. . P P min 2 min 8 min 4 min 8 HẾT 6/6 - Mã đề 069