Đề thi lên lớp môn Toán lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong

doc 4 trang thaodu 2960
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi lên lớp môn Toán lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_len_lop_mon_toan_lop_11_ma_de_132_nam_hoc_2016_2017_t.doc

Nội dung text: Đề thi lên lớp môn Toán lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ THI LÊN LỚP TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 132 (Thời gian: 90 phút- không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: I.Tự luận: (3,0 điểm) ( thời gian làm bài 20 phút) 1 n 3n2 Câu 1 (1,0 điểm): Tính giới hạn: lim . n2 1 Câu 2 (1,0 điểm): Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x4 x2 2 tại điểm M 1;2 . Câu 3 (1,0 điểm): Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có A’ABC là tứ diện đều. M, N, K lần lượt là trung điểm của AC, AB, BC. Chứng minh C 'MN  A' AK .  Câu 4: y=x4+2x2-1. Viết PTTT a. Tung độ tiếp điểm bằng 2 b. TT song song trục hoành c. TT vuông góc với (d): y=-1/8 x + 3 d. TT đia qua A(0;-6) Mã đề thi 132
  2. Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 132 II. Trắc nghiệm: (7,0 điểm) Câu 1. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và hai mặt phẳng phân biệt và  . Chọn mệnh đề sai. A. Nếu / /  và a  thì a   . B. Nếu a / /b và a  thì  b . C. Nếu a / /  và a  b thì b / /  . D. Nếu a  và b  thì a / /b . Câu 2. Cho lim f x 3 . Giá trị của lim x f x bằng x 2 x 2 A. .6 B. . 1 C. . 5 D. -1. uuur uuur uuuur Câu 3. Cho hình lập phương ABCDA’B’C’D’. DA DC DD ' bằng vecto nào uuuur uuuur uuuur uuuur A. B ' D B. DA' C. DC ' D. DB ' 2.3n 2n a a Câu 4. lim ( là phân số tối giản). Khi đó a b ? 2n 5.3n 1 b b A. 3 . B. .0 C. . 2 D. . 7 a Câu 5. lim . Chọn khẳng định đúng x 1 x 1 A. a 0 . B. .a 0 C. . a 0 D. . a R 4x2 1 Câu 6. lim bằng x x A. .2 B. . C. . 0 D. . 2 m 1 Câu 7. Hàm số f x x;g x tan x . Giá trị của m.g ' bằng 3 f ' 4 A. 6m 5 B. 2m 1 C. 8m 4 D. 3 2m Câu 8. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc với đáy. Tìm mệnh đề sai A. AC  SBD B. CB  SAB C. SAC  SBD D. SCD  SAD Câu 9. Đạo hàm của hàm số y xsin x là: A. y ' sin x x cos x B. y ' cos x xsin x C. y ' sin x x cos x D. y ' cos x xsin x 1 x2 Câu 10. lim bằng x 1 x 1 A. 2 . B. . C. . D. . 2 Câu 11. Cho lăng trụ đứng ABCA’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B. Góc của A’C và mp (ABA’B’) là góc A. A’CB B. A’CA C. A’BC D. CA’B Câu 12. Cho lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a. Một mặt phẳng đi qua một đỉnh của lăng trụ và vuông góc với mặt phẳng đối diện đỉnh đó cắt lăng trụ theo một thiết diện có diện tích S. Giá trị của S bằng A. 3 3a2 B. 5 3a2 C. 2 3a2 D. a2 Mã đề thi 132
  3. 2x 7 khi x 2 Câu 13. Hàm số f (x) liên tục tại x 2 nếu m bằng: m khi x 2 A. m 7 B. m 2 C. m 7 D. m 3 Câu 14. Chọn khẳng định đúng A. cos x ' sinx . B. . cos x ' C.tan x c.o s x ' D. s inx cos x ' tanx . Câu 15. Cho tứ diện đều ABCD có tổng diện tích các mặt bằng 8 3a2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BD bằng A. a 6 B. a 3 C. a 2 D. 2a 2 x 1 Câu 16. Cho hàm số y (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) song song với đường thẳng x 1 y 2x 7 có phương trình là: A. y 2x B. y 2x 1 C. y 2x 3 D. y 2x 1 Câu 17. Hình chóp đều có chân đường cao là A. tâm đường tròn nội tiếp đa giác đáy B. tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy C. trung điểm của cạnh đa giác đáy D. đỉnh của đa giác đáy ' Câu 18. Cho x7 n 1 x6 . Chọn khẳng định đúng A. n 8 B. n 7 C. n 4 D. n 12 Câu 19. Hàm số nào sau đây không liên tục trên R A. y tan x B. y sin x C. y cos x D. y x2 1 2n 1 m n2 1 Câu 20. limu n lim 3 , chọn khẳng định đúng n 3 A. .m 5 B. . m 5 C. . m 7 D. . m 7 a bx2 Câu 21. Cho hàm số y x 4 x2 có y ' . Giá trị của A a b c bằng c x2 A. A 15 B. A 6 C. A 17 D. A 4 x2 2 khi x 1 Câu 22. Cho hàm số f (x) 2 khi 1 x 3 . Chọn mệnh đề ĐÚNG. x 1 khi x 3 A. Hàm số liên tục tại x 1 B. Hàm số liên tục trên ¡ C. Hàm số liên tục tại x 3 D. Hàm số liên tục trên ¡ \3 3 Câu 23. lim bằng x 2 x 2 A. 3 . B. . C. . 0 D. . Câu 24. Giới hạn nào sau đây có kết quả bé hơn 1 2n n n n n2 1 A. .l im B. .l i m C. li m. D. . lim n 1 n 1 2n 1 n 1 Câu 25. Đạo hàm của hàm số y x2 tại x 3 được định nghĩa là: x2 9 x2 3 x2 9 x2 9 A. f '(3) lim B. f '(3) lim C. f '(3) lim D. f '(3) lim x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 Mã đề thi 132
  4. x 2 2 , x 2 x 2 m2 15 Câu 26. Cho f (x) , x 2 . Giá trị của m để hàm số liên tục trên ¡ là: 4 mx 7 , x 2 4 A. m 2 B. m 4 C. m 2 D. m 4 Câu 27. lim 2x x3 bằng x 2 A. 3 B. 4 C. 1 D. 0 Câu 28. Cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (P). Chọn khẳng định đúng A. d vuông góc với đúng một đường thẳng trong (P) B. d vuông góc với đúng hai đường thẳng trong (P) C. d vuông góc với đúng ba đường thẳng trong (P) D. d vuông góc với mọi đường thẳng trong (P) Câu 29. Xét hình vẽ bên với C; K; M là A các điểm nằm trên mặt phẳng. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng bằng đoạn thẳng nào sau đây A. AM B. AK K M C. AN D. MK C Câu 30. Cho lăng trụ đứng ABCDA’B’C’D’ có đảy là hình vuông cạnh a và cạnh bên bằng 2a. là góc giữa hai mặt phẳng (A’BD) và (ABCD). Giá trị của tan bằng A. 5 2 B. 2 2 C. 0,5 D. 2 4 1 Câu 31. Cho y x4 x3 x2 x 2017 . Tập nghiệm S của bất phương trình y ' 0 là 3 2 A. S ;1 B. SC. ; 1 D.S ;2 S 1; 1 Câu 32. Cho hàm số f (x) sin x x . Chọn mệnh đề SAI. 2 A. Phương trình f (x) 0 có 3 nghiệm B. Phương trình f (x) 0 có 4 nghiệm C. Phương trình f (x) 0 có 1 nghiệm trên khoảng 1;1 D. Hàm số f (x) liên tục trên R 1 2 3 n Câu 33. lim bằng : n 1 2 A. . B. . 2 C. 1. D. 2. 2 Câu 34. Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 2t3 t 7 (t tính bằng giây, s tính bằng m). Vận tốc của vật tại thời điểm t 3s là: A. 58 m / s B. 50 m / s C. 60 m / s D. 51 m / s Câu 35. Cho hàm số y x3 3x2 1 C . Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc nhỏ nhất có phương trình là A. y x 1 B. y 5x 1 C. y 3x 2 D. y 3x 2 HẾT Mã đề thi 132