Đề thi thử THPT Quốc gia lần 5 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lê Ngọc Hân

pdf 7 trang thaodu 5120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia lần 5 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lê Ngọc Hân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_quoc_gia_lan_5_mon_toan_lop_12_ma_de_001_nam.pdf

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia lần 5 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lê Ngọc Hân

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT- QG LẦN 5 NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT LÊ NGỌC HÂN Môn thi: Toán 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Lớp: . Mã đề thi 001 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) x Câu 1: Với các số thực dương ab,1 , ta có các đồ thị hàm số yayx ,log b được cho như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ab 1. B. ba 1. C. 1. ba D. 1. ab 21 1 11xx Câu 2: Bất phương trình 3.12 có tập nghiệm S a; b . Giá trị của biểu thức 33 Pab 310 bằng: A. P 2. B. P 5. C. P 4. D. P 3. 2 Câu 3: Số nghiệm của phương trình log233 x 4lx og1 x 0là 3 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 4: Cho hàm số yfx có đồ thị như hình vẽ Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;4 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;4. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 . Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x32 m 1 x 3 x 1 đồng biến trên . m ; 4  2; . m 4;2 . A.   B. m ; 4  2; . m 4;2 . C. D.   Trang 1/7 - Mã đề thi 001
  2. Câu 6: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 22 y2 z 1 9 và mặt phẳng Pxyz : 2230 . Biết rằng mặt cầu S cắt P theo giao tuyến là đường tròn C . Tính bán kính R của A. r 5 B. r 2 C. r 22 D. r 2 Câu 7: Một người có mảnh đất hình tròn có bán kính 5m, người này tính trồng cây trên mảnh đất đó, biết mỗi mét vuông trồng cây thu hoạch được giá 100 nghìn. Tuy nhiên cần có khoảng trống để dựng chòi và đồ dùng nên người này căng sợi dây 6m sao cho 2 đầu mút dây nằm trên đường tròn xung quanh mảnh đất. Hỏi người này thu hoạch được bao nhiêu tiền (tính theo đơn vị nghìn và bỏ phần số thập phân). A. 7445 B. 3723 C. 7446 D. 3722 Câu 8: Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn  2 ;4  như hình vẽ. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y f x trên đoạn  2;4. y 2 1 -2 -1 x O 2 4 -1 -3 A. M 1. B. Mf 0. C. M 3. D. M 2. Câu 9: Một chuồng có 3 con thỏ trắng và 4 con thỏ nâu. Người ta bắt ngẫu nhiên lần lượt từng con ra khỏi chuồng cho đến khi nào bắt được cả con thỏ trắng mới thôi. Xác suất để cần phải bắt đến ít nhất 5 con thỏ là 31 4 4 29 A. . B. . C. . D. . 35 35 5 35 x2 1 khi x 1 Câu 10: Tìm a để hàm số fx x 1 liên tục tại điểm x0 1. a khi x 1 A. a 1. B. a 2. C. a 0. D. a 1. Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S tâm I 2; 3;0 và tiếp xúc với mặt phẳng : 2x y 2 z 1 0. Phương trình của mặt cầu S là 22 22 A. Sxyz :232. 2 B. Sxyz :234. 2 22 22 C. S : x 2 y 3 z2 2. D. S : x 2 y 3 z2 4. Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn z 2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w 12 i z i là A. Một parabol hoặc hyperbol. B. Một đường thẳng. C. Một đường tròn. D. Một Elip. Câu 13: Cho hình phẳng H (phần gạch chéo trong hình vẽ). Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây? Trang 2/7 - Mã đề thi 001
  3. 11 11 xxdxxdx424 44 xdxxxdx442 44 A. 11 B. 11 11 1 xxdxxdx424 44 xxdx42 84 C. 11 D. 1 Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba vectơ a 1; 1;0 , b 2;1; 1 , c m;0;2 m 1 . Khi đó để ba vectơ abc,, đồng phẳng thì giá trị của tham số thực m bằng bao nhiêu? 2 1 7 3 A. m . B. m . C. m . D. m . 7 2 3 7 Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A với A B a A C,2 a quay xung quanh cạnh AB ta được một khối nón tròn xoay có đường sinh l bằng bao nhiêu ? A. la 3. B. la 2 2. C. la 3. D. la 5. 10 6 Câu 16: Cho hàm số fx liên tục trên đoạn 0 ;10 và fxx d7 và fxx d3 . Tính 0 2 210 Pfxxfxx dd . 06 A. P 4. B. P 7 . C. P 4 . D. P 10. Câu 17: Cho hình lăng trụ ABCA. B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của A xuống ABC là trung điểm của AB . Mặt bên ACC A tạo với đáy góc 45. Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A B C . 23a3 a3 a3 3 3a3 A. . B. . C. . D. . 3 16 3 16 Câu 18: Ông Bách dự định đầu tư khoản tiền 20 triệu đồng vào một dự án với lãi suất tăng dần: 3 ,3 5 %/năm trong 3 năm đầu, 3 ,7 5 %/năm tổng 2 năm kế tiếp và 4,8% /năm ở 5 năm cuối. Khoản tiền mà ông Bách nhận được (cả vốn và lãi) cuối năm thứ 10 là A. 35 triệu. B. 30 triệu. C. 25 triệu. D. 40 triệu. Câu 19: Bất phương trình log32log12 xx 6 50 có tập nghiệm là 2 6 6 A. ;1 . B. 1; . C. 1; . D. 1; . 5 5 Câu 20: Diện tích ba mặt của hình hộp chữ nhật lần lượt là 15,24,40cmcmcm222. Thể tích của khối hộp đó là A. 100cm3 . B. 120cm3 . C. 150cm3 . D. 140cm3 . Câu 21: Công thức nghiệm của phương trình lượng giác sinx sin là Trang 3/7 - Mã đề thi 001
  4. xk 2 A. . B. xk . xk 2 xk 2 C. . D. xk 2 . xk 2 Câu 22: Hàm số nào sau đây có điểm cực đại và điểm cực tiểu? 42 x 1 A. y x x 2 1 . y . B. x 1 32 32 C. y x x 3 1 . D. yxxx 271. Câu 23: Một vật chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng tốc với gia tốc được tính theo thời gian t là a t 3 t t 2 . Tính quảng đường vật đi được trong khoảng 10s kể từ khi bắt đầu tăng tốc. 4300 3400 130 km . km . C. 130km. km . A. 3 B. 3 D. 3 Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên ab;  . Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục Ox, các đường thẳng x a x b; và V là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay (H) quanh trục Ox, khẳng định nào sau đây đúng? b b 2 Vfxdx V f x dx A. a B. a b b 2 V f x dx V f x dx C. a D. a cos31 x lim 2 bằng Câu 25: x 0 x 9 2 3 9 . . . . A. 2 B. 3 C. 2 D. 2 2 Câu 26: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn logloglog111xyxy . Tìm giá trị nhỏ nhất Pm i n 222 của biểu thức Pxy 3 . 17 A. P . B. P 8. min 2 min 252 C. P 9. D. P . min min 4 Câu 27: Cho hình chóp S A. B C có đáy là tam giác vuông tại B , hai mặt bên S A B và SAC cùng vuông góc với đáy, S B a 2 , AB BC a . Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC là a 6 a 5 a 3 A. R . B. R . C. Ra 2. D. R . 2 2 2 Câu 28: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức y M 1 2 O x A. zi 1 2 . B. zi 2 . C. zi 2 . D. zi 12. Trang 4/7 - Mã đề thi 001
  5. Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng :220xyzm và điểm A 1;1;1 . Khi đó m nhận giá trị nào sau đây để khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng bằng 1? A. 2 hoặc 8 . B. 2. C. 8. D. 2 hoặc 8. Câu 30: Một hình trụ có bán kính đáy 4 cm và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính thể tích V của khối trụ đó. A. V c m128 . 3 B. V c m6 4 . 3 C. V c m180 . 3 D. V c m2 5 6 . 3 Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 2 0 1 9 ;2 0 1 9 để hàm số yxxmx sin3cossin132 đồng biến trên đoạn 0; . 2 A. 2019. B. 2018. C. 2020. D. 2028. Câu 32: Cho 1 iiiiiabi24620162018 với ab, . Tính giá trị của H a b 3 . A. H 3030 . B. H 0 . C. 2 . D. H 3. Câu 33: Nghiệm của phương trình 2sinx 3 0 là xk 2 xk 2 6 3 ,k . ,k . 7  xk 2 xk 2 A. 6 B. 3 2 5 xkk 2, . xkk 2, . C. 3 D. 6 Câu 34: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình 3210xyz . Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là A. n( 2;3;1) . B. n( 3 ;2 ; 1 ) . C. n(3;2;1) . D. n(3;2;1) . Câu 35: Số giao điểm của đồ thị hàm số y 95 x42 x với trục hoành là A. 1. B. 4. C. 3. D. 0. x2 1 Câu 36: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là xx2 32 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 1 Câu 37: Xét hàm số fx trên đoạn  1; 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x A. Giá trị lớn nhất của hàm số fx trên đoạn  1; 1 là 0. B. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là 1. C. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là 1. D. Hàm số fx trên đoạn  1;1 không tồn tại giá trị lớn nhất. Câu 38: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 35 x trên đoạn 2;4 là: A. min5y . B. min0y . C. min7y . D. min3y . 2;4 2;4 2;4 2;4 Câu 39: Cho cấp số nhân un có u2 2 và u5 54. Tính tổng 100 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho. 31100 13 100 31100 13 100 S100 . S100 . S100 . S100 . A. 6 B. 4 C. 2 D. 6 Trang 5/7 - Mã đề thi 001
  6. Câu 40: Cho hàm số y f x là hàm số bậc ba và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y 2 x 1 -1 O -2 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có ba nghiệm phân biệt. A. m  ;22;.  B. m  2;2. C. m 2;2. D. m  ;22;. Câu 41: Cho hình lăng trụ ABCABC.''' có các mặt bên đều là hình vuông cạnh a. Gọi DEF, , lần lượt là trung điểm của các cạnh BCACCB, '', ''. Khoảng cách giữa hai đường thẳng DE và AB ' bằng a 3 a 2 a 5 a 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 3 e 13lnln xx m m Câu 42: . Cho Idx , trong đó mn, là các số nguyên, phân số tối giản. Giá 1 xn n trị mn A. 18 . B. 20 . C. 19 . D. 17 . Câu 43: Cho ab log5,22 log7. Hãy biểu diễn log2744002 theo a và b. A. log2744005.2 ab B. log274400235.2 ab C. log2 274400 2ab 3 . D. log2 274400 2ab 3 2. Câu 44: Cho hình chóp SABC. có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB 3, BC 4 , đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng ABC , biết SA 4 . Gọi MN, lần lượt là chiều cao của A lên canḥ SB và SC . Thể tích khối tứ diện AMNC là 768 384 128 256 A. . B. . C. . D. . 41 41 41 41 Câu 45: Cho hai số phức zi12 zi23 ;1 . Tính zz12 3 zz 3 61 zz 3 11 A. 12 B. 12 zz 3 61 zz 3 11 C. 12 D. 12 Trang 6/7 - Mã đề thi 001
  7. Câu 46: Cho hàm số y a x 42 bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a b c 0 , 0 , 0 . B. a b c 0 , 0 , 0 . C. abc 0 , 0 , 0 . D. a b c 0 , 0 , 0 . 7 Câu 47: Tìm tập xác định D của hàm số yxx 297.2 7 7 A. D  ;1;. B. D 1; . 2 2 7 C. D 0 ; . D. D \ 1  ; . 2 Câu 48: Tìm nguyên hàm Fxxxdx sin biết F 0 19 . 1 Fxxx 2 cos20. F x x2 cos x 20. A. 2 B. 1 Fxxx 2 cos20. Fxxx 2 cos20. C. 2 D. 2 Câu 49: Đạo hàm của hàm số yxxx loglog(21)3 ln 3ln10 141 x 2 . 2 . A. xxx (21) B. xxx.ln 3(21) 121 x 141 x 2 . 2 . C. xxx.ln 3(21).ln10 D. xxx.ln 3(21).ln10 Câu 50: Số hình đa diện lồi trong các hình dưới đây là A. 2 . B. 1 C. 3 D. 0 HẾT Trang 7/7 - Mã đề thi 001