Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 2 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thường Kiệt (Có đáp án)

pdf 7 trang thaodu 5430
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 2 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thường Kiệt (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_lan_2_ma_de_001_nam_hoc_20.pdf

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 2 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thường Kiệt (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT MÔN TOÁN – Năm học: 2018 - 2019 (50 câu trắc nghiệm) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Mã đề 001 Họ và tên thí sinh: SBD: x 1 2 y z 3 Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : . Vectơ nào dưới đây là 5 8 7 một vectơ chỉ phương của d ?     A. u 1;2; 3 . B. u 5; 8;7 . C. u 1;2;3 . D. u 5;8;7 . Câu 2. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 3 3 A. ` y x 3x 5 . B. y x 3 x 5 3 2 3 2 C. ` y x 3x 5 . D. ` y x 3x 5 . Câu 3. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghich biến trên khoảng (-2;0). x – –2 0 + Tập nghiệm của bất phương trình 2 y + 0 – 0 + 1 f x x 3 là: 3 + A. 2;0 B. ; 2 0; y C. 1;3 D. 2; 1  0;1 – –1 x x 1 Câu 4. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây để phương trình 4 m .2 2 m 0 có hai nghiệm x1 , x2 thoả mãn x1 x 2 3 . 9 A. m ;5 B. m 2; 1 C. m 3;5 D. m 1;3 2 4 2 Câu 5. Cho tích phân I f x d x 32 . Tính tích phân J f 2x d x 0 0 A. J 8 B. J 16 C. J 32 D. Câu 6. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình bên. x – –2 0 + Hàm số đã cho đồng biến trên y + 0 – 0 + khoảng A. ; 1 B. 1;3 3 + y C. 3;0 D. 0; – –1 Câu 7. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 x 3, y 2 x 1 bằng 7 7 23 1 A. . B. . C. . D. . 6 3 6 6 Câu 8. Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi đường cong y xex , trục hoành ae4 b và hai đường thẳng x = 0, x =2 quanh trục hoành bằng . Giá trị a+b là 4 A. 2 . B. 4 . C. 5. D.3. Trang 1/6 - Mã đề 001
  2. 1 x Câu 9. Tập xác định cuả hàm số y log là 2 3x 2 2 2 2 2 A. ;1 . B. ;1 . C. ;  1; . D. ; 1; . 3 3 3 3 x 4 18 Câu 10. Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển với x 0 . 2 x 11 7 8 8 9 9 8 10 A. 2 C18 B. 2 C18 C. 2 C18 D. 2 C18 Câu 11. Cho hàm số y f (x) xác định trên \{1}, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ sau: x 1 3 Hàm số y f (x) có bao nhiêu điểm cực trị. y 0 A.4 B.3 y 2 C.2 D.5 4 Câu 12. Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Thể tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương là 3 3 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 2 x 1 Câu 13. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm A(2 ;3) có phương trình là y ax b . Tính a b ? x 1 A. 5 . B.9 C.1 . D. 1. Câu 14. Cho khối hộp chữ nhật ABCD. A'''' B C D , biết AB a; BC 2 a ; AC ' a 21 . Tính thể tích V của khối hộp? 4a3 8a3 A. . B. . C. 2 21a3 D.8a3. 3 3 2 Câu 15. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 4x 3 2 3 2 1 3 A. dx 2ln 2 x C B. dx ln 2 x C 4x 3 2 4x 3 2 2 2 1 2 1 3 C. dx ln 4 x 3 C D. dx ln(2x ) C 4x 3 4 4x 3 2 2 Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có A 1;3;2 ,BC 2;0;5 , 0; 2;1 . Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC là x 1 y 3 z 2 x 1 y 3 z 2 x 1 y 3 z 2 x 2 y 4 z 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 1 2 4 1 2 4 1 1 1 3 Câu 17. Chị Phương Anh vay trả góp ngân hàng MSB số tiền 500 triệu đồng với lãi suất 10,8%/năm, mỗi tháng trả 15 triệu đồng. Sau bao nhiêu tháng thì Chị Phương Anh trả hết nợ? A.39 tháng. B.41 tháng. C.40 tháng. D.42 tháng. x2 4 Câu 18. Cho hàm số y . Đồ thị hàm số có mấy đường tiệm cận? x 1 A.3. B.2. C.1. D.4. x 12y 9 z 1 Câu 19. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 4 3 1 P :3x 5 y z 2 0. Tìm tọa độ giao điểm của d và P ? A. 1; 0; 1 . B. 1; 1; 6 . C. 12; 9; 1 . D. 0; 0; 2 . 3 Câu 20. Rút gọn biểu thức P x2 .5 x (với x 0 )? Trang 2/6 - Mã đề 001
  3. 4 13 3 17 A. x 7 . B. x 2 . C. x10 . D. x10 Câu 21. Cho hai số phức z1 2 3i , z2 1 i . Điểm biểu diễn của số phức z1 2z2 trên mặt phẳng tọa độ là A. 0; 5 . B. 4; 1 . C. 0; 1 . D. 5;0 . 3 x 1 Câu 22. Cho I dx a bln 2 c ln 3 . Trong đó a, b, c là những số hữu tỉ. Khi đó 3a+b+c bằng 0 1 1 x A. 0 . B. 2 . C.1. D. 1 . Câu 23. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho A 2; 0; 0 ; B 0; 3; 1 ; C 3; 6; 4 . Gọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao cho MC 2 MB . Độ dài đoạn AM là A. 29 . B.3 3 . C. 30 . D. 2 7 Câu 24. Cho hàm số y f( x) có đạo hàm f (x) x ( x 1)( x 2)3 (x 2)2 , x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A.4 B.2 C.3 D.1 x 1 2t x 3 4t ' Câu 25. Cho hai đường thẳng d1 : y 2 3 t và d2 : y 5 6 t ' z 3 4t z 7 8t ' Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A.Đường thẳng d1 song song đường thẳng d2 . B.Đường thẳng d1 , d2 chéo nhau. C.Đường thẳng d1 vuông góc đường thẳng d2 . D.Đường thẳng d1 trùng đường thẳng d2 . Câu 26. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2 sin x , trục hoành và các đường thẳng x 0 , x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2 A.V 1 . B.V 1. C.V 1 . D.V 1. Câu 27. Cho hàm số f (x) . Biết hàm số y f'() x có đồ thị như hình bên. y Trên  4;3 hàm số g(x) 2 f ( x ) (1 x )2 đạt giá trị 5 nhỏ nhất tại điểm . A. x0 3 B. x0 1 3 C. x0 3 D. x0 4 2 3 x 4 3 1 O 2 Câu 28. Cho cấp số nhân un có u1 3, công bội q 2. Khẳng định nào sau đây là đúng? n 1 n n n 1 A. un 3.2 B. un 3.2 C. un 3.2 D. un 3.2 Câu 29. Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ. y Phương trình 2 f(x) - 1 = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc 3 khoảng (-2 ;1) ? A. 0 . B.3 . C. 2 . D.1. 1 2 1 O 2 x 1 Câu 30. Cho số phức z 5 2i . Tìm môđun của số phức w iz z . Trang 3/6 - Mã đề 001
  4. A. w 6 2. B. w 7 2. C. w 29. D. w 2 7. 2 2 Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn z 3 4i 5 và biểu thức P z 2 z i đạt giá trị lớn nhất. Tính z i . A. 61. B. 41. C. 5 3. D. 3 5. x2 2 x 1 1 Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là 2 8 A. ( 3;1). B.(; 3). C. ( ; 3) (1; ). D. (1; ). Câu 33. Giả sử hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , nhận giá trị dương trên khoảng 0; và thỏa mãn f 1 1, f x f x 3 x 1 với mọi x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 4 f 5 5. B.1 f 5 2. C. 3 f 5 4. D. 2 f 5 3. Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 2;3;4 , B 8; 5;6 . Hình chiếu vuông góc của trung điểm I của đoạn thẳng AB trên mặt phẳng Oyz là điểm nào dưới đây. A. N 3; 1;5 . B. M 0; 1;5 . C. Q 0;0;5 . D. P 3;0;0 . Câu 35. Cho số phức z a bi(,) a b thỏa mãn z 2 i . z 3 3 i . Tính giá trị biểu thức: P ()( a i2019 b i)2019 . A. 21010 . B. 21009 . C. 21011 . D. 21008 . 3 3 3 Câu 36. Cho f x dx 3, biết f(x) là hàm số lẻ trên R và g x dx 4, khi đó 4f x g x dx bằng 1 1 1 A.8 B. 16. C. 8. D.16. 2 2 2 Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 1 z 2 4 và điểm A 1;1; 1 . Ba mặt phẳng thay đổi đi qua A và đôi một vuông góc với nhau, cắt mặt cầu S theo ba giao tuyến là các đường tròn C1 , C2 , C3 . Tính tổng diện tích của ba hình tròn C1 , C2 , C3 . A.3 . B.12 . C. 4 . D.11 . Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho các mặt cầu S1 , S2 , S3 có bán kính r 1 và lần lượt có tâm là các điểm A 0;3; 1 , B 2;1; 1 , C 4; 1; 1 . Gọi S là mặt cầu tiếp xúc với cả ba mặt cầu trên. Mặt cầu S có bán kính nhỏ nhất là A. R 10 . B. R 2 2 . C. R 2 2 1. D. R 10 1. Câu 39. Chướng ngại vật "tường cong" trong một sân thi đấu X-Game là một khối bê tông có chiều cao từ mặt đất lên là 3m . Giao của mặt tường cong và mặt đất là đoạn thẳng AB 2m . Thiết diện của khối tường cong cắt bởi mặt phẳng vuông góc với AB tại A là một hình tam giác vuông cong ACE với AC 4 m , CE 3m và cạnh cong AE nằm trên một đường parabol có trục đối xứng vuông góc với mặt đất. Tại vị trí M là trung điểm của AC thì tường cong có độ cao 1m (xem hình minh họa bên). Tính thể tích bê tông cần sử dụng để tạo nên khối tường cong đó A.10,5m3 . B.9,3m3 . C.10m3 . D. 9,5m3 . Trang 4/6 - Mã đề 001
  5. Câu 40. Cho hàm số y =f(x) có bảng biến thiên x -1 2 Tìm m để phương trình y’ - 0 + 0 - f 2 (2x ) 2 f (2 x ) m 1 0 có nghiệm trên ;1 ? 3 y A. 2; . B. 1; . 0 C. 1; D. 2; . Câu 41. Trong không gian Oxyz cho ba điểm A 2;0;1 , B 1;0;0 , C 1;1;1 và mặt phẳng (P):x y z 2 0. Điểm M a; b; c nằm trên mặt phẳng (P) thỏa mãn MA MB MC . Tính T a 2 b 3 c . A.T 5 . B.T 4 . C.T 3. D.T 2 . 1 Câu 42. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x3 m 1 x2 m 2 2 m x 3 nghịch biến 3 trên khoảng 0;1 . A. 2 B. 4 C.3 D. 0 Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy là tam giác ABC vuông tại A có BC 2 a , AB a 3 , (tham khảo hình vẽ bên). A B Khoảng cách từ A đến mặt phẳng BCC B là C a 7 a 3 A. . B. . 3 2 a 5 a 21 C. . D. . B' A' 2 7 C' 2 2 Câu 44. Với các số thực a,b 0 thỏa mãn a b 6 ab , biểu thức log2 (a b ) bằng: 1 1 1 1 A. 1 loga logb . B.1 loga logb . C. 3 loga logb . D. 2 loga logb . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 e ln x Câu 45. Nếu đặt 2 thì tích phân I dx trở thành t 3lnx 1 2 1 x 3lnx 1 2 1 e t 1 1 2 2 e 1 4 1 A. I dt . B. I dt C. I tdt D. I dt . 4 1 t 3 1 3 1 2 1 t Câu 46. Cho hàm số y f (x) xác định trên \{1}, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ sau: x 1 3 Phương trình f(x)=3 có mấy nghiệm? y 0 A.2 B.3 y 2 C.4 D.1 4 2 2 2 Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 16 và các điểm A 1;0;2 , B 1;2;2 . Gọi P là mặt phẳng đi qua hai điểm A , B sao cho thiết diện của P với mặt cầu S có diện tích nhỏ nhất. Khi viết phương trình P dưới dạng P : ax by cz 3 0. Tính T a b c . A. 2 . B. 3. C. 3. D. 0 . Trang 5/6 - Mã đề 001
  6. Câu 48. Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên nhỏ hơn 300. Gọi A là biến cố "số được chọn không chia hết cho 4". Tính xác suất PA của biến cố A . 1 3 2 1 A. P(A) B. P(A) C. P(A) D. P(A) 3 4 3 4 Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A 2;0;0 , B 1; 4;0 , C 0; 2;6 và mặt phẳng :x 2 y z 5 0 . Gọi H a;; b c là hình chiếu vuông góc của trọng tâm tam giác ABC lên mặt phẳng . Tính P a b c . A. 5 . B. 3 . C. 3 . D. 5 . Câu 50. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I (2−;1;3) và đi qua điểm A(1;2−;1) là A. x 2 2 y 1 2 z 3 2 26. B. x 1 2 y 2 2 z 1 2 26. 2 2 2 2 2 2 x 2 y 1 z 3 26. C. x 2 y 1 z 3 26. D. HẾT (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 6/6 - Mã đề 001
  7. ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 001 01. - - - ~ 14. - - - ~ 27. - / - - 40. ; - - - 02. - - - ~ 15. - / - - 28. - - - ~ 41. - / - - 03. - - - ~ 16. ; - - - 29. - - = - 42. ; - - - 04. - - = - 17. - - = - 30. - / - - 43. - / - - 05. - / - - 18. - / - - 31. ; - - - 44. - - = - 06. - - - ~ 19. - - - ~ 32. - / - - 45. - / - - 07. - - - ~ 20. - - - ~ 33. - - = - 46. ; - - - 08. - / - - 21. ; - - - 34. - / - - 47. - / - - 09. - / - - 22. - - - ~ 35. - / - - 48. - / - - 10. - - = - 23. ; - - - 36. - / - - 49. ; - - - 11. ; - - - 24. - - = - 37. - - - ~ 50. ; - - - 12. - - - ~ 25. - - - ~ 38. - - - ~ 13. ; - - - 26. ; - - - 39. - / - -