Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 2 - Mã đề 012 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Nho Quan A (Có đáp án)

docx 7 trang thaodu 4210
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 2 - Mã đề 012 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Nho Quan A (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_lan_2_ma_de_012_nam_hoc_20.docx

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 2 - Mã đề 012 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Nho Quan A (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT NHO QUAN A ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 TỔ TOÁN - TIN Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .Lớp: SBD: 012 Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 5 2 y 1 2 z 2 2 16 . Bán kính của mặt cầu S là A. .7 B. . 4 C. . 5 D. . 16 Câu 2. Cho số phức z a bi (a,b ¡ ). Mệnh đề nào sau đây sai? A. Số phức z có phần thực là a và phần ảo là bi. B. Số phức z có môđun là z a2 b2 . C. Số phức liên hợp của z là z a bi. D. z 0 a b 0. Câu 3. Số cạnh của khối bát diện đều là A. .1 1 B. . 12 C. . 10 D. . 9 x 1 Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y 2 3t (t ¡ ) . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ z 5 t phương của d ?     A. . u4 1;2;B.5 . C. . u3 1D.; 3.; 1 u1 0;3; 1 u2 1;3; 1 Câu 5. Trong tủ quần áo của thầy Đông có 6 cái áo sơ mi khác màu và 5 cái quần khác màu. Hỏi thầy Đông có tất cả bao nhiêu cách chọn ra một bộ quần áo? A. .5 B. . 30 C. . 11 D. . 6 Câu 6. Cho cấp số nhân un có u1 81 và u2 9. Đáp án nào sau đây đúng? 1 1 A. .q 9 B. . q C. . qD. 9. q 9 9 Câu 7. Với a,b là các số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. .l n(ab ) ln a B. . ln(ab ) lnb b a C. .l n(ab) ln a lnb D. . ln(ab) ln a lnb Câu 8. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của A 2;3;1 lên trục tọa độ x Ox là A. .Q 2;0;0 B. . RC. 0; .0 ;1 D. . S 0;3;1 P 2;0;0 Câu 9. Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có một nguyên hàm là hàm số F x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? b b A. . f x dx F b F a B. . f x dx F b F a a a b b C. . f x dx f b f a D. . f x dx F a F b a a Câu 10. Giá trị cực tiểu y của hàm số y x4 2x2 3 là CT A. .y CT 3 B. . yCT C. .5 D. . yCT 4 yCT 0 Câu 11. Họ các nguyên hàm của hàm số f (x) 3x2 1 là A. .x 3 C B. x3 x C C. . 6x C D. . 3x3 x C Câu 12. Cho hàm số y x3 3x2 3 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên 0; . B. Hàm số nghịch biến trên 0;2 . C. Hàm số nghịch biến trên ;0 . D. Hàm số nghịch biến trên 2;0 . Trang 1/7 - Mã đề 012
  2. Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 4y 3z 2 0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P là     A. .n 3 1; B.4 ;. 3 C. . n2 1D.;4 ;.3 n1 0; 4;3 n4 4;3; 2 Câu 14. Cho các số thực a,b,n,m a,b 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? m a n m m n m n A. . n a B. . a a a m C. . a b am bm D. . am.an am n Câu 15. Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r 4 và chiều cao h 4 . A. .V 64 B. . V C.12 8. D. . V 32 V 16 Câu 16. Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào trong các đáp án dưới đây ? x 1 x x 1 2x 3 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 2x 2 Câu 17. Điểm M 1;3 là điểm biểu diễn của số phức A. .z 1 3i B. . z 2 C. . D. .z 1 3i z 2i Câu 18. Tập hợp điểm biểu diễn số phức zthoả mãn z 3 4i 2là một đường tròn có bán kính bằng A. 1. B. 8. C. 2. D. 4. Câu 19. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Thể tích của khối nón bằng a3 2 a3 a3 2 a3 7 A. . B. . C. . D. . 4 12 12 3 Câu 20. Cho hình lập phương ABCD.A B C D cạnh a . Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương.ABCD.A B C D 4 a2 a2 3 A. .S 3 a2 B. . S C.a 2. D. . S S 3 2 2 2 2 Câu 21. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 5 0 . Giá trị của biểu thức z1 z2 bằng. A. .6 8i B. . 20 C. . 6 D. . 10 Câu 22. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên ¡ . Ta có bảng biến thiên sau: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số y f x có 1 cực đại và 2 cực tiểu. Trang 2/7 - Mã đề 012
  3. B. Hàm số y f x có 2 cực đại và 1 cực tiểu. C. Hàm số y f x có đúng 1 cực trị. D. Hàm số có 1 cực đại và 1 cực tiểu. x 3 Câu 23. Khi tính nguyên hàm dx . Bằng cách đặt u x 1 ta được nguyên hàm nào? x 1 A. . 2 u2 B.4 . udu C. . 2 u2D. 4. du u2 4 du u2 3 du 1 Câu 24. Biết rằng tích phân 2x ex dx a b.e với a, b ¢ . Khi đó, tính a b bằng 0 A. 15 B. . 1 C. . 20 D. . 1 Câu 25. Bất phương trình log2 x 2 2 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. .4 B. . 2 C. . 5 D. . 3 Câu 26. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của điểm S lên mặt phẳng ABC trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC là tam giác đều. Gọi a số đo của góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng (ABC) . Tính tan a . 1 A. .1 B. . 3 C. . 0 D. . 3 Câu 27. Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 3a. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. a3 3 3 3a3 a3 3 3 3a3 A. .V B. . VC. . D. . V V 4 4 2 2 Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , sao cho ba điểm A 0;0;1 , B 1; 2;0 và C 2;1; 1 . Đường thẳng đi qua C và song song với AB có phương trình là x 2 t x 2 t A. . y 1 2t ; t ¡ B. . y 1 2t ; t ¡ z 1 t z 1 t x 2 t x 2 t C. . y 1 2t ; t ¡ D. . y 1 2t ; t ¡ z 1 t z 1 t Câu 29. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3.9x 10.3x 3 0 là A. .1 B. . 3 C. . 4 D. . 2 Câu 30. Cho 3 điểm A 0;2;1 ; B 3;0;1 ;C 1;0;0 . Phương trình mặt phẳng ABC là A. 2x 3y 4z 2 0 B. 2x 3y 4z 2 0 C. 4x 6y 8z 2 0 D. 2x 3y 4z 1 0 Câu 31. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó? A. Nghịch biến trên khoảng 3;0 . B. Đồng biến trên khoảng 1;0 . C. Nghịch biến trên khoảng 0;3 . D. Đồng biến trên khoảng 0;2 . Trang 3/7 - Mã đề 012
  4. 2 Câu 32. Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. 2 x Câu 33. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. .x 1 B. . y 1 C. . y 1D. . x 1 Câu 34. Hàm số y x3 3x 2 trên đoạn  3; 0 có giá trị lớn nhất M , giá trị nhỏ nhất m . Tính giá trị M m . A. .1 6 B. . 12 C. . 14 D. . 6 Câu 35. Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11 . Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ. Gọi P là xác suất để tổng số ghi trên 6 tấm thẻ ấy là một số lẻ. Khi đó P bằng: 118 100 115 1 A. . B. . C. . D. . 231 231 231 2 Câu 36. Cho số phức z a bi a,b ¡ thỏa mãn z 1 i z i 3i 9 và z 2 . Tính P a b . A. .2 B. . 1 C. . 3 D. . 1 Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy ABCD , góc giữa hai mặt phẳng SBD và ABCD bằng 60 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SB , SC . Tính thể tích khối đa diện ABCDMN . a3 6 a3 6 a3 6 5 6a3 A. .V B. . VC. . D. . V V 18 16 24 48 Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M 3;4;5 và mặt phẳng P : x y 2z 3 0 . Gọi N (xN ; yN ; zN ) là điểm đối xứng với M qua mặt phẳng P . Tính xN + yN - zN bằng A. .6 B. . 8 C. . 5 D. . 4 Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 10 . Cạnh bện SA vuông góc với mặt phẳng ABCD và SC 10 5 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA và CD . Tính khoảng cách d giữa BD và MN . A. d 3 5. B. d 5. C. d 5. D. d 10. Câu 40. Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' có độ dài cạnh bằng .1 Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung a điểm của AB, BC,C ' D ', DD ' . Gọi thể tích khối tứ diện MNPQ là phân số tối giản với, a,b . ¢Tính b a b A. 9. B. .2 5 C. . 13 D. 11 Câu 41. Bạn Nam là sinh viên của một trường đại học, muốn vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi để trang trải việc học tập hằng năm. Đầu mỗi năm học Nam vay ngân hàng số tiền 10 triệu đồng với lãi suất hàng năm là 4% . Tính số tiền mà Nam nợ ngân hàng sau 4 năm biết rằng trong 4 năm đó ngân hàng không thay đổi lãi suất (kết quả làm tròn đến nghìn đồng). A. 4đồng.4 163 000 B. đồng. 42 465 000 C. 4đồng.6 794 000 D. đồng. 41 600 000 1 Câu 42. Cho hàm số f x liên tục trên  1;1 và f x 2019 f (x) ex ,x  1;1 . Tính f x dx 1 e2 1 e2 1 e2 1 A. . B. . C. . 0 D. . e 2020e 2019e Câu 43. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên ¡ . Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số y f x ,(y g x . Hàm số h x 3 f x 3g x 3x nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? Trang 4/7 - Mã đề 012
  5. A. 1;3 B. 0;2 C. 2;4 D. 3;4 Câu 44. Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc  2020;2020 để phương trình x2 m 2 x 4 m 1 x3 4x có nghiệm là A. .2 015 B. . 2018 C. . 2019 D. . 2014 Câu 45. Xét các số phức z a bi a,b ¡ thỏa mãn z 2 3i 2 2 . Tính P 2a b khi z 1 6i z 7 2i đạt giá trị lớn nhất. A. .P 3 B. . P 3 C. . P D.1 . P 7 Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;- 1;- 1), B(- 1;- 3;1) . Giả sử C, D là hai điểm di động trên mặt phẳng (P): 2x + y - 2z - 1= 0 sao cho CD = 4 và A,C, D thẳng hàng. Gọi S1,S2 lần lượt là diện tích lớn nhất và nhỏ nhất của tam giác BCD . Khi đó tổng S1 + S2 có giá trị bằng bao nhiêu? 34 37 11 17 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 47. Đợt thi đua 26/3 Đoàn trường THPT Nho Quan A có thực hiện một dự án ảnh trưng bày trên một pano có dạng parabol như hình vẽ. Biết rằng Đoàn trường sẽ yêu cầu các lớp gửi hình dự thi và dán lên khu vực hình chữ nhật ABCD , phần còn lại sẽ được trang trí hoa văn cho phù hợp. Chi phí dán hoa văn là 150.000 đ trên 1m2 bảng. Hỏi chi phí thấp nhất cho việc hoàn tất hoa văn trên pano sẽ là bao nhiêu (kết quả làm tròn lấy phần nguyên)? A B 4m D C 4m A. 5đồng75.0.3 4 B. đồng. 676.2C.39 đồng. D. 5đồng.36.272 423.215 Câu 48. Cho phương trình sin x 2 cos 2x 2 2cos3 x m 1 2cos3 x m 2 3 2cos3 x m 2 2 Tính tích các giá trị nguyên của m để phương trình trên có đúng một nghiệm x 0; ? 3 A. . 16 B. . 20 C. . 24 D. . 12 2 Câu 49. Cho hai số thực dương x, y thay đổi thỏa mãn đẳng thức xy 1 22xy 1 x2 y 2x .y Tìm giá trị nhỏ nhất ymin của y . A. . ymin 3 B. . ymin C. . 3 D. . ymin 1 ymin 2 3 Câu 50. Cho hàm số y x 2019x có đồ thị (C). M1 là điểm trên (C) có hoành độ x1 1 . Tiếp tuyến của (C) tại M1 cắt (C) tại điểm M2 khác M1 , tiếp tuyến của (C) tại M 2cắt (C )tại điểm M 3khác M ,.,2 tiếp Trang 5/7 - Mã đề 012
  6. tuyến của (C) tại Mn 1 cắt (C) tại điểm Mn khác Mn 1(n 4;5;6; ).Gọi (xn ; yn ) là tọa độ của điểm M . n 2013 Tìm n để 2019xn yn 2 0 A. .n 685 B. . n 67C.9 . D. n. 672 n 675 HẾT Trang 6/7 - Mã đề 012
  7. ĐÁP ÁN Mã đề [012] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A B C B D D D B A B D A D A C A C C A D D B D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B A B A B D B B A B D A B C A B A D B A B C D C Trang 7/7 - Mã đề 012