Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 - Mã đề 101 - Sở giáo dục và đào tạo Bắc Giang
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 - Mã đề 101 - Sở giáo dục và đào tạo Bắc Giang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_nam_2018_ma_de_101_so_giao.pdf
Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 - Mã đề 101 - Sở giáo dục và đào tạo Bắc Giang
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018 BẮC GIANG BÀI THI MÔN: TOÁN Ngày thi: 30/03/2018 (Đề thi gồm có 06 trang) Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề: 101 Họ tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho hàm số y= fx() có bảng biến thiên như hình bên. Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số y= fx() là A. (1;− 4) . B. x = 0. C. (0;− 3) . D. (−−1; 4) . Câu 2: Cho hình hộp ABCD. A''' B C D ' có M, N, P '' '' '' A' N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB,, AD CD . D' M B' P Góc giữa đường thẳng CP và mặt phẳng (DMN ) C' bằng A D B C A. 300 . B. 600 . C. 450 . D. 0.0 Câu 3: Có bao nhiêu giá trị nguyên không âm của tham số m để hàm số y=− x422 mx −+ 31 m đồng biến trên khoảng (1; 2) ? A. 4. B. 1. C. 2 . D. 3. Câu 4: Cho hàm số y= fx() có đồ thị như hình vẽ bên.Hàm số y= fx() nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (1;+∞) . B. (−∞; − 2.) C. (−1; 0) . D. (−2;1) . Trang 1/6 - Mã đề thi 101
- xy−+12 z Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :.= = Mặt phẳng (P) đi 1− 12 qua điểm M (2;0;− 1) và vuông góc với d có phương trình là A. (Pxy) :−+ 2 z = 0. B. (Px) :− 2 y −= 2 0. C. (Pxy) :++ 2 z = 0. D. (Pxy) :−− 2 z = 0. log22xy log Câu 6: Cho xy, là các số thực thỏa mãn = =log22xy + log . Khi đó giá trị của log22 (xy )+− 1 log ( xy ) 1 xy+ bằng 1 A. xy+=2. B. xy+=2 hoặc xy+=4 8 + . 4 2 1 1 C. xy+=+2. D. xy+= hoặc xy+=2 . 4 2 2 Câu 7: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx= .ln x tại điểm có hoành độ bằng e là A. y=23 xe + . B. y= xe + . C. y= ex − 2 e . D. y=2 xe − . Câu 8: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ? x xx2 ++1 A. y = . B. y = . 1− x2 x − 2 31x + C. y = . D. yx=−322 x ++ 3 x 2. x −1 xm+ 2 Câu 9: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = đồng biến trên từng khoảng x + 4 xác định của nó ? A. 5. B. 3. C. 1. D. 2 Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M (1;− 2; 3 ) . Tọa độ điểm A là hình chiếu vuông góc của điểm M trên mặt phẳng (Oyz) là A. A(1;− 2; 0) . B. A(0;− 2;3) . C. A(1;− 2; 3) . D. A(1; 0; 3) . Câu 11: Một người vay ngân hàng 500 triệu đồng với lãi suất 1,2% tháng để mua xe ô tô. Nếu mỗi tháng người đó trả ngân hàng 10 triệu đồng và thời điểm bắt đầu trả cách thời điểm vay là đúng một tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó trả hết nợ ngân hàng ? Biết rằng lãi suất không thay đổi. A. 70 tháng. B. 80 tháng. C. 85 tháng. D. 77 tháng. −1 Câu 12: lim bằng x→−∞ 25x + 1 A. − . B. 0. C. −∞. D. +∞. 2 Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2 xz−+= 1 0. Tọa độ một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là A. n =(2; − 1;1) . B. n =(2;0; − 1) . C. n =(2; − 1; 0) . D. n = (2;0;1) . Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số yx=−+3 31 x trên đoạn [− 1; 4] là A. 1. B. −1. C. 3. D. −4. Câu 15: Cho số phức zi=−+12. Số phức z được biểu diễn bởi điểm nào dưới đây trên mặt phẳng tọa độ ? A. P(1; 2) . B. M (−1; 2) . C. N (1;− 2) . D. Q(−−1; 2) . Câu 16: Cho hàm số y= fx() xác định và liên tục trên , có bảng biến thiên như sau Trang 2/6 - Mã đề thi 101
- x -∞ -1 1 +∞ y' + 0 0 + 3 y 1 1 1 3 2 Số nghiệm của phương trình 2( fx ()) − 3 fx () += 1 0 là A. 2. B. 3. C. 6. D. 0. Câu 17: Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là 1 1 1 A. V= Bh. B. V= Bh. C. V= Bh. D. V= Bh. 3 6 2 −−x2 4 3 Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số fx( ) = trên đoạn ;4 là x 2 25 A. − . B. −2. C. −5. D. −4. 6 Câu 19:Cho lăng trụ đều ABC.' A B ' C ' có tất cả các cạnh đều bằng a (tham khảo hình vẽ bên). A C Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BB ' bằng B A' C' B' 2a 5a a 3a A. . B. . C. . D. . 5 3 5 2 3 Câu 20: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =2 + là 1− x A. y = 3. B. y = −1. C. x =1. D. y = 2. = 2 <≠ < Câu 21: Cho Pbloga4 với 01a và b 0 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? 1 1 A. Pb=−−log( ) . B. Pb=2log ( − ). C. Pb=−−2log( ) . D. Pb=log( − ) . 2 a a a 2 a Câu 22: Một lô hàng gồm 30 sản phẩm trong đó có 20 sản phẩm tốt và 10 sản phẩm xấu. Lấy ngẫu nhiên 3 sản phẩm trong lô hàng. Tính xác suất để 3 sản phẩm lấy ra có ít nhất một sản phẩm tốt. 6 57 197 153 A. . B. . C. . D. . 203 203 203 203 1 1 Câu 23: Cho f() x dx = 3. Tính tích phân I=21 f( x) − dx . ∫ ∫−2 −2 A. −9. B. 3. C. −3. D. 5. Trang 3/6 - Mã đề thi 101
- Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và S SA= a (tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai mặt phẳng ()SAB và ()SCD bằng A D B C A. 300 . B. 600 . C. 450 . D. 900 . Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số, các chữ số khác nhau và đều khác 0 ? 2 2 2 A. 9. B. A9 . C. 90. D. C9 . 2 2 Câu 26: Tích phân ∫( x+ 3) dx bằng 1 61 61 A. . B. 4. C. 61. D. . 9 3 Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số fx( )= 2cos 2 x là A. −+sin 2xC . B. −+2sin 2xC . C. sin 2xC+ . D. 2sin 2xC+ . xy-1+ 1 z Câu 28: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm M(2; 1; 0) và đường thẳng ∆: = = . 2 1 -1 Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M, cắt và vuông góc với ∆ là xt=2 + xt=2 − xt=1 + xt=22 + A. dy: = 14 − t. B. dy:1 = + t. C. dy: =−− 1 4. t D. dy:1 = + t. zt= −2 zt= zt= 2 zt= − Câu 29: Bảng biến thiên trong hình bên là của hàm số nào dưới đây ? x −1 A. yx=−−422 x 3. B. yx=−++3 3 x 2. C. yx=−+3 3 x 4. D. y = . 21x − 13 5 Câu 30: Với n là số nguyên dương thỏa mãn CCnn+=13 n , hệ số của số hạng chứa x trong khai triển n 2 1 của biểu thức x + bằng x3 A. 120. B. 45 . C. 252 . D. 210 . 1 x Câu 31: Cho dx= a + b 2 , với a, b là các số hữu tỉ. Khi đó giá trị của a là ∫ 2 1 3xx+− 91 3 26 26 27 25 A. . B. − . C. − . D. − . 27 27 26 27 Câu 32: Tập hợp nào sau đây chứa tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y=−+|2 x2 xm | trên đoạn [−1; 2 ] bằng 5 ? A. (−− 5; 2) ∪ (0;3) . B. (0;+∞ ) . C. (−−∪ 6; 3) (0; 2) . D. (− 4;3) Trang 4/6 - Mã đề thi 101
- Câu 33: Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số yeye=, = x và y=−+(11 ex) (tham khảo hình vẽ bên). Diện tích của (H) là e +1 1 3 e −1 A. S = . B. Se= + . C. Se= + . D. S = . 2 2 2 2 Câu 34: Cho hàm số y= fx() có đúng ba điểm cực trị là −−2; 1; 0 và có đạo hàm liên tục trên . Khi đó hàm số y= fx(2 − 2) xcó bao nhiêu điểm cực trị ? A. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn: z−2 z =−++ 73 iz. Tính z . 25 13 A. 3. B. 5. C. . D. . 4 4 1 Câu 36: Cho hàm số fx()xác định trên \{− 1;1} và thỏa mãn: fx'( ) = , ff(−+ 3) (3) = 0 và x2 −1 11 ff−+ =2 . Tính giá trị của biểu thức Pf=(0) + f (4) . 22 13 13 3 3 A. P =1 + ln . B. P = ln . C. P =1 + ln . D. P =ln + 2 . 25 25 5 5 Câu 37: Cho hình chóp đa giác đều có các cạnh bên bằng a và tạo với mặt đáy của hình chóp một góc 300 . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp của hình chóp. 4π a3 43π a3 A. . B. 4π a3 . C. 43π a3 . D. . 3 3 Câu 38: Cho hàm số y= xx(2 − 3) có đồ thị (C). Có bao nhiêu điểm M thuộc đồ thị (C) thỏa mãn tiếp tuyến tại M của (C) cắt (C) và trục hoành lần lượt tại hai điểm phân biệt A (khác M) và B sao cho M là trung điểm của đoạn thẳng AB ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m nhỏ hơn 10 để phương trình sau m+ me +=xx e có nghiệm thực ? A. 9. B. 10. C. 8. D. 7. 2 Câu 40: Cho phương trình log0,5 (m+ 6 x) + log2 ( 3 −− 2 xx) = 0 (m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình có nghiệm thực? A. 15. B. 18. C. 23. D. 17. Câu 41: Cho hàm số f( x) =( a2 +1) ln 2017 ( x ++ 1 x2 ) + bx sin2018 x + 2 với a, b là các số thực và f (76log5 ) = . Tính f (−5log 7 ) . A. f (−=5log 7 ) 4. B. f (−=−5log 7 ) 2. C. f (−=5log 7 ) 2. D. f (−=5log 7 ) 6. Câu 42: Cho hàm số fx( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f (10) = và 11 2 1 2 x e −1 ∫∫f'( x) dx=+=( x1) e f () x dx . Tính tích phân I= ∫ f( x) dx . 00 4 0 Trang 5/6 - Mã đề thi 101
- e −1 e A. Ie= − 2. B. Ie=2. − C. I = . D. I = . 2 2 848 Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác nhọn ABC có HK(2; 2;1) ,− ; ; , O 333 lần lượt là hình chiếu vuông góc của ABC,, trên các cạnh BC,, AC AB . Đường thẳng d đi qua A và vuông góc với mặt phẳng ( ABC) có phương trình là 4 17 19 822 xy+− z − xyz−−+ A. d :.999= = B. d :.333= = 1− 22 1− 22 xy−−66 z x+4 yz +− 11 C. d :.= = D. d :.= = 122− 1− 22 Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(2;1;3) và mặt phẳng (P ): x+ my + (2 m + 1) z −+ (2 m ) = 0 , với m là tham số. Gọi điểm H(;;) abc là hình chiếu vuông góc của điểm A trên (P). Tính ab+ khi khoảng cách từ điểm A đến (P) lớn nhất. 1 3 A. ab+=2. B. ab+=−. C. ab+=0. D. ab+=. 2 2 Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có SA= SB = SC = 3, tam giác ABC vuông cân tại B và AC = 22. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AC và BC. Trên hai cạnh SA, SB lấy các điểm P, Q tương ứng sao cho SP=1, SQ = 2 . Tính thể tích V của khối tứ diện MNPQ. 3 34 7 34 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 12 12 18 144 22 2 Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu ():11216Sx( −) ++( y) +−( z) = và điểm A(1; 2;3) . Ba mặt phẳng thay đổi đi qua A và đôi một vuông góc với nhau, cắt mặt cầu theo ba đường tròn. Tính tổng diện tích của ba hình tròn tương ứng đó. A. 10π . B. 36π . C. 38π . D. 33π . x2 Câu 47: Cho hàm số y= fx() liên tục trên [0; +∞) và ∫ f( t ) dt= x .sin (π x). Tính f (4) . 0 π −1 π 1 π A. f (4)= . B. f (4)= . C. f (4)= . D. f (4)= . 4 2 2 4 Câu 48: Có 2 học sinh lớp A, 3 học sinh lớp B và 4 học sinh lớp C xếp thành một hàng ngang sao cho giữa hai học sinh lớp A không có học sinh lớp B. Hỏi có bao nhiêu cách xếp hàng như vậy ? A. 145152. B. 108864. C. 217728. D. 80640. zi−−32 ≤ 1 Câu 49: Cho hai số phức z,w thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu w12++≤−−ii w2 thức Pz= − w . 22+ 1 32− 2 52− 2 A. Pmin = . B. Pmin = . C. Pmin = . D. Pmin =2 + 1. 2 2 2 Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB= a,3 BC = a , SA= a và SA vuông góc với đáy ABCD. Tính sinα , với α là góc tạo bởi giữa đường thẳng BD và mặt phẳng (SBC). 2 3 7 3 A. sinα = . B. sinα = . C. sinα = . D. sinα = . 4 5 8 2 HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 101
- ĐÁP ÁN THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 MÔN TOÁN LẦN I CÂU 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1. C D C C B C D B C C D A B B D D D C B D A B C A 2. D D B C A D D A D C D C D D A A D D D C B D C A 3. C C D D D C C D A D C C C B C B C C D A A D D D 4. C A B A C A D A C A B C B C A A C B A A D D A B 5. A A D A B C D A C B B A B C C A D B B C B B B B 6. B B D A D B B D B D A A C A B B B A A B C D A B 7. D A D D C C B B A B D A B D A B A D D A D C C D 8. C D A B A C C C C B D C A C D D A C C B C D A D 9. B A C D B D D A C D C D D C B B C B A B D C B C 10. B B D B B B D B C C B C D C C A C D B D D B C A 11. D A D B B B B A A B A D D A D D C A B A D A A D 12. B B A A C B C D D B D D C A B B C C D D D C D A 13. B D D D B B A A D A D D C A A A A D B A B D C B 14. B D C A C D A D D B B A A B B B B B C D D A B C 15. D C A A A D B C D A D A A B D C A A D D C C D C 16. B C A C D A A B A D D C B A D C D A D C C B B D 17. A D C B D A B C D D B C C A D C A C C C C A C A 18. D D B C D D D D B B A C D C D A B D C C D D A C 19. D B C B C A B D B C C B B B C A D C A C A B D A 20. D B B D B B C B B B C A A C A C A C C A B C D B 21. D D C B A B C D D D C C A D C C C C C B A A A D 22. C A D D C C C C C C B B C A C B D A B A B B B D 23. B A D A C B B A C A C D D A D A B B C D B C D D 24. C C A A D B D C D A D B D B A D A B D D A A D C 25. B C B C B B A B C B A D C D D D D D A C A D D A 26. D A A D C D B D B C C D B A B C A B A C C B B D 27. C D B A A C C C B D D C A B D A C C A C A C C C 28. A C C C A D D C D A A B C D B D C B C C B C A D 29. B C D C C C B D C C A D C B C C C C B B D C D A 30. A B D D D A A A A D D D C C C C D B D D B B B D 31. A A B A C D C B B D B B B D A B D B B C A B C C 32. A B A C A A C B B A A B A B B D A A B B D D A C 33. A B A D B D B D A B B B D B B D D D A B B B A B 34. C D D D B D A A A B A D A A C B C B D C A D D A 35. B B B B A B A B A A A A B D C C B C C A D D B B 36. A D A B B A A C B C C B B C C D B D A D C C D C 37. A A C D B A C B B C A C A B C C B B A C A D B A 38. C C B C B C A C D B B B B D A A B D D A A B C A 39. B C C A A B B D A C B A B C B B A A B B C A D B 40. D C B C D A B A A A C A D D A A C A A A A B B B 41. B B B D D D A B B A C C A A A D D A C B C A C C 42. A B A C A A D C D C D D D D D B D D D D A D A C 43. D B A A D B D C A D A A D D A B B A B A B D C C 44. D A A B D A D C C A C B D C D D B B B B B A B D 45. C B C B C C C B B C B B A B A B B A C D C C A B 46. C C C B B C B A D B A B B A B C C D A B B C B B 47. B C B A C B C B B C B D C D A B B B D D D A A C 48. A D A B D D D D C D C A B C B D C D C B C A C A 49. C B C C A C A A A A A D C A B C A C A A A A C B 50. A A A C A A A A A D A D A A A A A A A C C A C C