Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 lần 4 - Mã đề 541 - Đại học Sư phạm Hà Nội

doc 6 trang thaodu 2890
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 lần 4 - Mã đề 541 - Đại học Sư phạm Hà Nội", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_nam_2019_lan_4_ma_de_541_d.doc

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 lần 4 - Mã đề 541 - Đại học Sư phạm Hà Nội

  1. TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 4 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Mã đề thi 541 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1. Nếu a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z 1 i thì A. ab 0 B. ab i C. ab 1 D. ab 1 Câu 2. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình bên? A. y x2 x B. y x4 x C. y x4 x2 D. y x3 x2 Câu 3. Cho các số thực a, b (a<b). Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm là hàm liên tục trên ¡ thì b b A. f(x)dx f '(b) f '(a) B. f '(x)dx f(a) f(b) a a b b C. f(x)dx f '(a) f '(b) D. f '(x)dx f(b) f(a) a a 1 1 Câu 4. Cho hàm số y f(x) có đạo hàm trên ¡ \ và có 2 x – 2 + bảng biến thiên như hình bên.Đường tiệm cận đứng và đường y – – tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là 1 + y 1 1 1 1 1 A. x , y B. x , y 2 2 2 2 2 – 2 1 1 1 1 C. x , y D. x , y 2 2 2 2 Câu 5. Nếu một khối trụ có đường kính đường tròn đáy bằng a và chiều cao bằng 2a thì có thể tích bằng 1 1 A. 2a3 B. 2 a3 C. a3 D. a3 2 2 Câu 6. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có bảng biến thiên phù hợp với hình bên? x 1 x A. y log2 x B. C. y log 1 x D. y 2 2 2 Câu 7. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình x – 0 1 + bên. Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng y + 0 – 0 + A. 1; B. 0; y 0 + C. 0;1 D. 3; 2 – –1 Câu 8. Cho hàm số y=f(x) liên tục trên ¡ có một nguyên hàm là hàm số y=F(x). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f x2 dx F x2 C B. 2xf x2 dx F x2 C Trang 1/6 - Mã đề thi 541-544
  2. C. xf x2 dx F x2 C D. xf x2 dx 2xF x2 C Câu 9. Số 9 có bao nhiêu căn bậc hai? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 10. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ có AA’=3a, AC=4a, BD=5a, ABCD là hình thoi. Thể tích của khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ bằng A. 60a3 B. 20a3 C. 30a3 D. 27a3 Câu 11. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có ba đỉnh A(a;0;0), B(0;b;0), C(0;0;c). Tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là a b c a b c A. a;b;c B. a; b; c C. ; ; D. ; ; 3 3 3 3 3 3 Câu 12. Trong không gian tọa độ Oxyz, nếu ulà véctơ chỉ phương của trục Oy thì A. u cùng hướng với véc tơ j 0;1;0 B. u cùng phương với véc tơ j 0;1;0 C. u cùng phương với véc tơ i 1;0;0 D. u cùng phương với véc tơ k 0;0;1 Câu 13. Trong không gian tọa độ Oxyz, nếu mặt phẳng (P) : ax by cz d 0chứa trục Oz thì A. c 2 d2 B. 0 a 2 b2 0 C. a 2 c 2 D.0 b2 c2 0 Câu 14. Tổ 1 của lớp 10A có 10 học sinh gồm 6 nam và 4 nữ. Cần chọn ra 2 bạn trong tổ 1 để phân công trực nhật. Xác suất để chọn được 1 bạn nam và 1 bạn nữ là 4 6 1 8 A. B. C. D. 15 25 9 15 Câu 15. Nếu ba số thực a, b, c theo thứ tự lập thành một cấp số cộng thì A. a b 2c B. b c 2a C. ac b2 D. a c 2b Câu 16. Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên ¡ và có bảng biến thiên như hình bên x – 1 + y + 0 – y 2 –1 1 Phương trình f(x) m có hai nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi A. m 1;2 B. m C .1 ;1 D. m 1;2 m 1;2 2 Câu 17. Cho hàm số y 0,5 x 8x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 0;4 B. 0 ;8 C. 9 ; 1 0 D. ;0 Câu 18. Nếu M là điểm biểu diễn số phức z a bi a,b ¡ trong mặt phẳng tọa độ Oxy thì khoảng cách từ M đến gốc tọa độ bằng A. a2 b2 B. a2 b2 C. a b D. a b Câu 19. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 xdx 2 x ln 2 C B. 2 xdx 2 x ln 2 C 2 x 2 x C. 2 xdx C D. 2 xdx C ln 2 ln 2 Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình log0,5 x 2 là 1 1 1 0,5 A. 0; B. ; C. ; D. 2 ; 4 4 4 Trang 2/6 - Mã đề thi 541-544
  3. Câu 21. Xét các khẳng định sau i) Nếu hàm số y f (x) có đạo hàm dương với mọi x thuộc tập số D thì f x1 f x2 x1, x2 D, x1 x2 ii) Nếu hàm số y f (x) có đạo hàm âm với mọi x thuộc tập số D thì f x1 f x2 x1, x2 D, x1 x2 iii) Nếu hàm số y f (x) có đạo hàm dương với mọi x thuộc ¡ thì f x1 f x2 x1, x2 ¡ , x1 x2 iv) Nếu hàm số y f (x) có đạo hàm âm với mọi x thuộc ¡ thì f x1 f x2 x1, x2 ¡ , x1 x2 Số khẳng định đúng là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 22. Xét các khẳng định sau i) Nếu hàm số y f x xác định trên  1;1 thì tồn tại  1;1thỏa mãn f x f x  1;1 ii) Nếu hàm số y f x xác định trên  1;1 thì tồn tại   1;1 thỏa mãn f x f  x  1;1 iii) Nếu hàm số y f x xác định trên  1;1 thỏa mãn f 1 f 1 0 thì tồn tại   1;1thỏa mãn f  0. Số khẳng định đúng là A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 23. Tập hợp các số thực x thỏa mãn logx 3.log3 x 1 là A. 0; B. 0;1  1; C. ¡ \1 D. 1; Câu 24. Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên ¡ và có một nguyên hàm là hàm số 1 2 y x2 x 1. Giá trị của biểu thức f (x2 )dx bằng 2 1 4 4 2 2 A. B. C. D. 3 3 3 3 a bi Câu 25. Nếu z a bi a,b ¡ có số phức nghịch đảo z 1 thì 4 A. a2 b2 2 B. a2 b2 4 C. a2 b2 8 D. a2 b2 16 Câu 26. Cho khối lăng trụ ABC.A’B’C’. Gọi V và V’ lần lượt là thể tích của khối lăng trụ đã cho và V ' khối tứ diện ABB’C’. Tỉ số bằng V 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 4 2 6 Câu 27. Cho hình chóp đều S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 2a, tam giác SAC vuông. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện SABC bằng a A. B.a C. a 2 D. 2a 2 Câu 28. Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I(a;b;c) tiếp xúc với trục Oy có phương trình là A. x a 2 y b 2 z c 2 a 2 c2 B. x a 2 y b 2 z c 2 a 2 c2 C. x a 2 y b 2 z c 2 b2 D. x a 2 y b 2 z c 2 b2 Câu 29. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3),B(3;0;1).Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình tổng quát là A. x y z 4 0 B. x y z 1 0 C. x y z 2 0 D. x y z 1 0 sin x2 Câu 30. Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x3 Trang 3/6 - Mã đề thi 541-544
  4. A. B0. C. D. 1 2 3 Câu 31. Cho hàm số y=f(x) liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình bên. Số nghiệm phân biệt của phương trình f f(x) 2 là A. 3 B. 5 C. 7 D. 9 Câu 32. Cho tam giác ABC có BC=a, CA=b, AB=c. Nếu a, b, c theo thứ tự lập thành một cấp số nhân thì A. ln sin A.ln sin C ln sin B 2 B. ln sin A.ln sin C 2ln sin B C. ln sin A ln sin C 2ln sin B D. ln sin A ln sin C ln 2sin B 1 1 Câu 33. Có bao nhiêu số nguyên x nghiệm đúng bất phương trình 5? log 2 log 2 x x2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 34. Xét các khẳng định sau f '(x ) 0 i)Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm cấp hai trên ¡ và đạt cực tiểu tại x x thì 0 0 f ''(x ) 0 0 f '(x ) 0 ii)Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm cấp hai trên ¡ và đạt cực đại tại x x thì 0 0 f ''(x ) 0 0 iii) Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm cấp hai trên ¡ và f ''(x0) 0 thì hàm số không đạt cực trị tại x x0 Số khẳng định đúng trong các khẳng định trên là A.0B.1C.2D.3 Câu 35. Một chất điểm chuyển động trên trục Ox với tốc độ thay đổi theo thời gian v = f(t) (m/s). t2 Quãng đường chất điểm đó chuyển động trên trục Ox từ thời điểm t1 đến thời điểm t2 là s f t dt. t1 Biết rằng v(t) = 30 – 5t (m/s), quãng đường chất điểm đó đi được từ thời điểm t1 = 1s đến thời điểm t2 = 2s bằng bao nhiêu mét? A. 32,5m. B. 22,5m. C. 42,5m. D. 52,5m. Câu 36. Cho các hàm số y=f(x) và y=g(x) liên tục trên ¡ thỏa mãn f(x) > g(x) > 0 với mọi số thực x. Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng D trong hình vẽ xung quanh trục Ox được tính bởi công thức b A. V 1 f (x) 2 g(x) 2 dx. 3 y a y = f(x) b B. V f (x) 2 g(x) 2 dx. D a y = g(x) b C. V f (x) 2 g(x) 2 dx. O a b x a b D. V 1 f (x) 2 g(x) 2 dx. 3 a Trang 4/6 - Mã đề thi 541-544
  5. Câu 37.Xét các khẳng định sau 2 2 i)z1 z2 z1 z2 z1, z2 £ 2 ii) z1 z2 z1 z2 z1 z2 z1, z2 £ 2 2 2 z z 1 2 iii)z z 2 1 2 z z z , z £ 1 2 2 2 1 2 1 2 Số khẳng định đúng là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 38. Cho hình thang cân ABCD, AB//CD, AB=6cm, CD=2cm, AD BC 13cm. Quay hình thang ABCD xung quanh đường thẳng AB ta được một khối tròn xoay có thể tích là A. 18 cm3 B. 30 cm3 C. 24 cm3 D. 12 cm3 Câu 39. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai điểm AGọi(1; 0(H);0), làB( 5tập;0; hợp0). các điểm M   trong không gian thỏa mãn MA.MB 0.Khẳng định nào sau đây là đúng? A. (H) là một đường tròn có bán kính bằng 4 B. (H) là một mặt cầu có bán kính bằng 4 C. (H) là một đường tròn có bán kính bằng 2 D. (H) là một mặt cầu có bán kính bằng 2 Câu 40. Cho khối chóp S.ABC có SAB  ABC , SAC  ABC ,SA a,AB AC 2a, BC 2a 2. Gọi M là trung điểm của BC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SM và AC bằng a a A. B. C. a D. a 2 2 2 Câu 41. Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu tâm O bán kính 1, cắt 3 trục tọa độ tại A, B, C. Giá trị nhỏ nhất của thể tích tứ diện OABC bằng 3 A. 3 B. 1 C. 3 3 D. 2 Câu 42. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y (x m)3 6(x m)2 m3 6m2 nghịch biến trên khoảng ( 2;2) A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 43. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho 2 điểm A, B thay đổi trên mặt cầu x2 y2 (z 1)2 25 thỏa mãn AB 6 . Giá trị lớn nhất của biểu thức OA2 OB2 là A. 12 B. 6 C. 10 D. 24 Câu 44. Cuối năm học trường Chuyên Sư phạm tổ chức 3 tiết mục văn nghệ chia tay khối 12 ra trường. Tất cả các học sinh lớp 12A đều tham gia nhưng mỗi người chỉ được đăng kí không quá 2 tiết mục. Biết lớp 12A có 44 học sinh, hỏi có bao nhiêu cách để lớp lựa chọn? A. 244 B. 244 344 C. 344 D. 644 Câu 45. Hàm số y x4 ax3 bx2 1 đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 0. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = a + b là A. 2 B. 0 C. – 2 D. – 1 3 x Câu 46. Nếu hàm số y f(x) thỏa mãn f '(x) x 1 2 2 log2 x x 0 thì A. Trên khoảng (hàm0; số) y không f(x) có điểm cực trị nào B. Trên khoảng (hàm0; số) y có f điểm(x) cực tiểu là x=1 Trang 5/6 - Mã đề thi 541-544
  6. C. Trên khoảng (hàm0; số) y có f điểm(x) cực đại là x =1 D. Trên khoảng (hàm0; số) y có f nhiều(x) hơn 1 điểm cực trị Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi (H) là tập hợp các điểm biểu diễn hình học của số phức z z z 12 thỏa mãn Diện tích của hình. phẳng (H) là z 4 3i 2 2 A. 4 4 B. 8 8 C. 2 4 D. 8 4 Câu 48. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho 2 điểm A(1;0;0),B(5;6;0). M là điểm thay đổi trên mặt cầu S : x2 y2 z2 1. Tập hợp các điểm M trên mặt cầu (S) thỏa mãn 3MA2 MB2 48 có bao nhiêu phần tử? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 49. Cho hàm số y f x thỏa mãn f( 2) 2,f(2) 2 và có bảng biến thiên như hình bên Có bao nhiêu số tự nhiên m thỏa mãn phương trình f f x m có nghiệm thuộc đoạn  1;1 ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 50. Cho hàm số y f(x) liên tục trên ¡ . Tập hợp các số thực m thỏa mãn m m f(x)dx f(m x)dx là 0 0 A. 0; B. ;0 C. ¡ \0 D. ¡ HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 541-544