Đề thi Tốt nghiệp lần 3 môn Toán năm 2020 - Mã đề 155 - Trường THPT chuyên Thái Bình (Có đáp án)

pdf 13 trang thaodu 3010
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Tốt nghiệp lần 3 môn Toán năm 2020 - Mã đề 155 - Trường THPT chuyên Thái Bình (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_tot_nghiep_lan_3_mon_toan_nam_2020_ma_de_155_truong_t.pdf

Nội dung text: Đề thi Tốt nghiệp lần 3 môn Toán năm 2020 - Mã đề 155 - Trường THPT chuyên Thái Bình (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÁI BÌNH ĐỀ THI TỐT NGHIỆP LẦN 3 – NĂM 2020 Trường THPT Chuyên Thái Bình MÔN TOÁN .Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 155 Họ tên thí sinh: . −+= Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (Pxy) : 50. Một vectơ pháp tuyến của mp(P) là: A. (1;1; 0 ) . B. (1; 0;− 1) . C. (1;− 1; 5 ) . D. (−1;1; 0 ) . x +1 Câu 2. Cho hàm số y = . Khẳng định nào sau đây đúng? x − 2 A. Hàm số đã cho nghịch biến trên . B. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập (−∞; 2) ∪( 2; +∞) . C. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định. D. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định. Câu 3. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm A(1;− 1; 0 ) và song song với đường x−+13 yz thẳng : = = có phương trình là 2− 15 xyz−+11 xyz−+−325 A. = = . B. = = . −2 15 2− 15 xyz−+11 xyz−++325 C. = = . D. = = . 2 15 2− 15 Câu 4. Cho a là một số thực dương khác 1. Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? 1. Hàm số yx= loga có tập xác định là D =(0; +∞) . 2. Hàm số yx= loga đơn điệu trên khoảng (0; +∞). x 3. Đồ thị hàm số yx= loga và đồ thị hàm số ya= đối xứng nhau qua đường thẳng yx= . 4. Đồ thị hàm số yx= loga nhận trục Ox là một tiệm cận. A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3. π Câu 5. Tập xác định của hàm số yx=( 3 − 27) 2 là A. D =(3; +∞) . B. D = \3{ } . C. D =[3; +∞) . D. D = . b Câu 6. Biết Fx( ) là một nguyên hàm của hàm fx( ) trên đoạn ab; và f xdx= 1; Fb = 2. Tính [ ] ∫ ( ) ( ) a Fa( ) A. 2 . B. 1. C. 3. D. −1. Câu 7. Trong không gian Oxyz , vectơ u=2 jk − có tọa độ là: A. (0; 2;− 1) . B. (2;− 1; 0 ) . C. (0; 2;1) . D. (0;− 1; 2 ) . Câu 8. Gọi α là góc giữa hai vectơ uv(2;1;−− 2) ,( 3; 4;0) . Tính cosα −2 2 −2 2 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15 Trang 1/6 - Mã đề thi 155
  2. Câu 9. Quay tam giác ABC vuông tại B với AB=2; BC = 1 quanh trục AB . Tính thể tích khối tròn xoay thu được 45π 2π 45π 4π A. . B. . C. . D. . 5 3 15 3 Câu 10. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB=2, a BC = a , tam giác đều SAB nằm trên mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa BC và SD là 25 3 5 A. a B. a . C. 3a . a . 5 2 D. 5 Câu 11. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx=−+3231 x có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng A. yx= . B. y = 0. C. yx=−+32. D. yx=−−32. Câu 12. Trong không gian Oxyz , mp(P) cắt ba trục tọa độ tại ba điểm phân biệt tạo thành một tam giác có trọng tâm G (3; 2;− 1) . Viết phương trình mặt phẳng(P) : xyz xyz xyz xyz A. ++=1. B. ++=0. C. +−=0 . D. +−=1. 963 963 963 963 Câu 13. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 20202xx− 3.2020 += 1 0 là A. 3. B. 1. C. 0. D. Không tồn tại. Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2;4) và mặt phẳng (Px) :+ 2 y − 2 z += 50. Khoảng cách từ điểm M đến mp (P) là: 23 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9 x 11 yz Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;0;2 và đường thẳng d : . Viết phương 112 trình đường thẳng đi qua A, vuông góc và cắt d . x 12 yz x 12 yz A. :. B. :. 1 31 111 x 12 yz x 12 yz C. :. D. :. 221 11 1 − Câu 16. Cho hàm số fx( ) có đồ thị trên đoạn [ 3; 3] là đường gấp khúc ABCD như hình vẽ. 3 Tính ∫ f( xd) x −3 −5 35 −35 5 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 2 Câu 17. Cho hình nón có đường cao bằng 3, bán kính đường tròn đáy bằng 2. Hình trụ (T) nội tiếp hình nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1, tính diện tích xung quanh của hình trụ đó. Trang 2/6 - Mã đề thi 155
  3. 2π 8π 4π 2π A. . B. . C. . D. 3 3 9 9 10 Câu 18. Hệ số của x4 trong khai triển (2x+ 1) thành đa thức là: 44 64 64 44 A. 2 C10 . B. 2 C10 . C. 2 A10 . D. 2 A10 . xx2 −4 1 Câu 19. Tập nghiệm S của bất phương trình  < 8 là: 2 A. S =( −∞;1) ∪( 3; +∞) . B. S =(1; +∞) . C. S =( −∞;3) . D. S = (1; 3 ) . Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z . Tính Câu 20. 2 (1+ z) 2 2 2 2 A. (18+=−zi) . B. (1+zi) =−+ 22. C. (11+zi) =−+. D. (12+=−zi) . Câu 21. Cho tứ diện OABC có OA,, OB OC đôi một vuông góc và OA=1; OB = 2; OC = 12 . Tính thể tích tứ diện OABC A. 12. B. 6 . C. 8 . D. 4 . 2 Câu 22. Cho hàm số y= fx( ) có đạo hàm f'( x) =−+ xx( 13) ( x ). Số điểm cực trị của hàm số y= fx( ) là: A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 4 − x2 Câu 23. Sô tiệm cận của đồ thị hàm số y = là: x + 3 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 24. Cho hinh lăng trụ đều ABC.A'B'C' có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính góc giữa hai mặt phẳng ( AB'C' ) và ( A'B'C' ) . A. 300 . B. 600 . C. 450 . D. 750 . Câu 25. Cho số phức z= a + bi với ab; ∈ thỏa mãn (1+iz) +−( 2 iz) =+ 13 2 i. Tính tổng ab+ A. ab+=1. B. ab+=2 . C. ab+=0. D. ab+=−2 . Câu 26. Phương trình log2 ( x −= 5) 4 có nghiệm là A. x =11. B. x = 3. C. x =13. D. x = 21. 22 Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (Sx) :1( −) + y2 +−( z 49) =. Từ điểm A(4;0;1) nằm ngoài mặt cầu, kẻ một tiếp tuyến bất kỳ đến (S ) với tiếp điểm M . Tập hợp điểm M là đường tròn có bán kính bằng: 3 33 32 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 28. Giả sử F x ax2 bx c e x là một nguyên hàm của hàm số f x xe2 x . Tính tích P abc. A. P 4 . B. P 1. C. P 5 . D. P 3 . Câu 29. Một nhóm có 2 bạn nam và 3 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 bạn trong nhóm đó, tính xác suất để trong cách chọn đó có ít nhất 2 bạn nữ. 3 7 2 3 A. . B. . C. . D. . 5 10 5 10 Trang 3/6 - Mã đề thi 155
  4. Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(−1;2;4) và điểm B(3; 0;− 6) . Trung điểm của đoạn AB có tọa độ là: A. (4;−− 2; 10) . B. (−4; 2;10) . C. (1;1;− 1) . D. (2; 2;− 2) . 2log3 2 + b Câu 31. Biêt log15 20 =a + với abc,,∈ . Tính T=++ abc log3 5 + c A. T = −1. B. T = −3. C. T = 3. D. T =1. Câu 32. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên có bảng biến thiên sau: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x = −2. B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2. C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4. D. Hàm số đạt cực đại tại x = 3. Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của hàm số yx=−+3 34 x trên đoạn [0; 2] là A. miny = 4 . B. miny = − 1. C. miny = 2 . D. miny = 6 . [0;2] [0;2] [0;2] [0;2] Câu 34. Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là A. yx=−+−3 31 x. B. yxx=−−+3 31. C. yx=++3 31 x . D. yx=−+3 31 x . Câu 35. Tính Id= ∫ 2xx 2x 2x+1 A. + C . B. 2x ln 2 + C . C. 2x + C . D. + C . ln 2 x +1 1 Câu 36. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số fx( ) = trên khoảng (0;+∞) . x 1 A. ln x . B. ln( x + 1) . ln 2x . ln x2 . C. D. 2 x −1 Câu 37. Tâm đôi xứng của đồ thị hàm số y = có tọa độ là x +1 A. (−1; 0 ) . B. (−1;1) . C. (1;− 1) . D. (0;1) . 1 2 3 Câu 38. Biết ∫ f( xd) x1= − và ∫ fx(2−= 1) d x 3. Tính ∫ f( xd) x. 0 1 0 A. 5. B. 2 . C. 7 . D. −4 . Câu 39. Sô giao điểm của đồ thị hàm số yx=+−42 x 2020và trục hoành là: A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 . Trang 4/6 - Mã đề thi 155
  5. Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn zi−+=30. Modun của z bằng A. 10 . B. 10. C. 3 . D. 4 . Câu 41. Cho ham số y= fx( ) là hàm đa thức bậc bốn, có đồ thị y= fx'( ) như hình vẽ Phương trình fx( ) = 0 có 4 nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi A. f (00) > . B. f(00) −8 . C. m ≤−8 . D. m <−1. Câu 47. Cho lăng trụ đứng ABC.' A B ' C ' có chiều cao bằng 4, đáy ABC là tam giác cân tại A với AB= AC =2; BAC = 1200 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên. 64 2π 32 2π A. 16π . B. 32π . C. . D. 3 3 Trang 5/6 - Mã đề thi 155
  6. 22 Câu 48. Cho bất phương trình log77( xx+ 2 + 2) +> 1 log( xx + 6 ++ 5 m) . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng (1; 3 ) ? A. 35. B. 36. C. 34. D. vô số. Câu 49. Cho hình hộp đứng ABCD.' A B ' C ' D ' có AA '= 2 , đáy ABCD là hình thoi với ABC là tam giác đều cạnh 4. Gọi MNP,, lần lượt là trung điểm của BC' ', CD ' ', DD ' và Q thuộc cạnh BC sao cho QC= 3. QB Tính thể tích tứ diện MNPQ. 3 33 3 A. . B. . C. . D. 33. 4 2 2 Câu 50. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên đoạn [−1; 4 ] và có đồ thị như hình vẽ Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn[−10;10] để bất phương trình fx( ) +< m2 mđúng với mọi x thuộc đoạn [−1; 4 ]? A. 5. B. 6 . C.7 . D. 8. HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 155
  7. THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare THPT CHUYÊN THÁI BÌNH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2020 Môn thi: Toán Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) x 1 Câu 1: Cho hàm số y f x . Khẳng định nào sau đây đúng? x 2 A. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định. B. Hàm số đã cho nghịch biến trên . C. Hàm số đã cho nghịch biến trên ;2  2 ; . D. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định. Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên có bảng biến thiên sau: x –∞ 2 4 +∞ y’ + 0 – 0 + 3 +∞ y –∞ -2 Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x 3 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . C. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 4 . 3 Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số yxx 34trên đoạn 0 ;2 là A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 6 . Câu 4: Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là y 3 1 -2 O 1 -1 2 x -1 A. yxx 3 31. B. yxx 3 31. C. yxx 3 31. D. yxx 3 31. x 1 Câu 5: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y có tọa độ là x 1 A. 1;1 . B. 1; 1 . C. 1;0 . D. 0;1 . 4 x2 Câu 6: Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là x 3 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
  8. THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare Câu 7: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x x 3231 có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng A. y 0 . B. yx 32. C. yx . D. yx 32. 2 Câu 8: Cho hàm số y f x có đạo hàm fxxxx 13 . Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Câu 9: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x42 x 2020 và trục hoành là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 . Câu 10: Phương trình l o g 52 4 x có nghiệm là A. x 3 . B. 13 . C. 21. D. 11 . e Câu 11: Tập xác định của hàm số yx 3 27 2 là A. D 3; . B. D \3  . C. D . D. D 3; . Câu 12: Cho a là một số thực dương khác 1 . Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? 1. Hàm số yx loga có tập xác định là D 0; . 2. Hàm số yx loga đơn điệu trên khoảng D 0; . x 3. Đồ thị hàm số yx loga và đồ thị hàm số ya đối xứng nhau qua đường thẳng yx . 4. Đồ thị hàm số yx loga nhận Ox là một tiệm cận. A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . 32 Câu 13: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y 2xxmx 1 đồng biến trên 1 ;2 . A. m 8 . B. m 1. C. m 8 . D. m 1. xx2 4 1 Câu 14: Tập nghiệm S của bất phương trình 8 là 2 A. S 1; . B. S  ;13; . C. S ;3 . D. S 1;3 . Câu 15: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 20203.2020102xx là A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. Không tồn tại. Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn zi 30. Modul của số phức z bằng A. 4. B. 10. C. 3 . D. 10 . Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z. Tính ( 1 ) z 2 . y M 1 -2 O x A. (1)2 zi 2 . B. (1)8 zi 2 . C. (1)1 zi 2 . D. (1)22 zi 2 . Câu 18: Cho số phức z a bi a; b thỏa mãn 1 i z 2 i z 13 2 i . Tính tổng ab ? A. ab 1. B. ab 2 . C. ab 2 . D. ab 0 . Câu 19: Một nhóm có 2 bạn nam và 3 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 bạn trong nhóm đó, tính xác suất để trong cách chọn đó có ít nhất 2 bạn nữ. 3 3 7 2 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5
  9. THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare 10 Câu 20: Hệ số của x4 trong khai triển 21x thành đa thức là 64 64 46 46 A. 2 A10 . B. 2 C10 . C. 2 C10 . D. 2 A10 . Câu 21: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số chẵn. A. 7 20 0 0 . B. 6 48 0 0 . C. 3 60 0 0 . D. 6 00 0 0 . Câu 22: Trong không gian O x y z , vectơ u j k 2 có tọa độ là: A. 0;2; 1 . B. 2; 1;0 . C. 0;2;1 . D. 0; 1;2 . Câu 23: Trong không gian O x y z , cho điểm A 1 ;2 ;4 và điểm B 3 ;0; 6 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là: A. 1;1; 1 . B. 2;2; 2 . C. 4; 2; 10 . D. 4;2;10 . Câu 24: Gọi là góc giữa hai véctơ uv 2;1;2,3;4;0 . Tính co s . 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15 Câu 25: Trong không gian O x y z , cho điểm M 1 ;2 ;4 và mặt phẳng Pxyz :2250 . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng P là: 2 23 2 2 A. . B. . C. . D. . 9 3 9 3 Câu 26: Trong không gian O x y z , cho mặt phẳng P x y: 5 0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P là: A. 1;1;0 . B. 1;1;5 . C. 1 ;1 ;0 . D. 1;0;1 . Câu 27: Trong không gian O x y z , đường thẳng d đi qua điểm A 1;1;0 và song song với đường thẳng xz 13y d : có phương trình là: 215 xz 1 y 1 xz 35y 2 xz 1 y 1 xz 35y 2 A. . B. . C. . D. . 2 1 5 2 1 5 2 1 5 2 1 5 Câu 28: Trong không gian Oxyz , mp P cắt ba trục tọa độ tại ba điểm phân biệt tạo thành tam giác có trọng tâm G 3;2;1 . Viết phương trình mặt phẳng P xzy xzy xzy xzy A. 1. B. 0 . C. 1. D. 0 . 9 6 3 9 6 3 9 6 3 9 6 3 xz 11y Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;0;2 và đường thẳng d : . Viết phương 1 1 2 trình đường thẳng đi qua A , vuông góc và cắt d . xz 12y xz 12y xz 12y xz 12y A. : . B. : . C. : . D. : . 1 3 1 2 1 1 2 2 1 1 1 1 Câu 30: Tính Ix 2dx . 2x A. C . B. 2x ln2 C . C. ln2x . D. ln1 x . ln2 1 Câu 31: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số fx trên khoảng 0; x 1 A. ln x2 . B. lnx . C. ln2x . D. ln x 1 . 2
  10. THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare b Câu 32: Biết Fx là một nguyên hàm của fx trên ab; và fxxFb d1;2 . Tính Fa . a A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 1 . 1 2 3 Câu 33: Biết f x x d1 và fxx 21d3 . Tính f x x d . 0 1 0 A. 5 . B. 2 . C. 7 . D. 4 . Câu 34: Cho hàm số fx có đồ thị trên đoạn 3 ;3 là đường gấp khúc A B C D như hình vẽ y B 1 C A 3 -3 -2 O 1 x -2 D 3 Tính f x x d 3 5 35 5 35 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 6 Câu 35: Quay tam giác A B C vuông tại B với A B B C2, 1 quanh trục AB . Tính thể tích khối tròn xoay thu được 45 45 2 4 A. . B. . C. . D. . 15 5 3 3 Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng ABCA. B C có chiều cao bằng 4 , đáy A B C là tam giác cân tại A với ABAC 2, BAĈ 120 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên 64 2 32 2 A. . B. 16 . C. 32 . D. . 3 3 Câu 37: Cho hình nón có đường cao bằng 3 , bán kính đường tròn đáy bằng 2 . Hình trụ (T) nội tiếp hình nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ đó. 8 2 4 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9 Câu 38: Cho hình tứ diện O A B C có OAOBOC,, đôi một vuông góc và OAOBOC 1;2;12 . Tính thể tích tứ diện O A B C. A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 12 . Câu 39: Cho hình lăng trụ đều ABC. A B C có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính góc giữa hai mặt phẳng AB C và ABC . A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 75 . Câu 40: Cho hàm số y f() x liên tục trên đoạn 1;4 và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để bất phương trình f x 22 m m đúng với mọi x thuộc đoạn 1;4 .
  11. THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare y 3 1 O -1 4 x -2 A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 8 . 2log23 b Câu 41: Cho biết log2015 a với a b,, c . Tính T a b c . log53 c A. T 3 . B. T 3. C. T 1. D. T 1 . 22 Câu 42: Trong không gian cho mặt cầu S : x 1 y2 z 4 9 . Từ điểm A 4;0;1 nằm ngoài mặt cầu kẻ một tiếp tuyến bất kỳ đến S với tiếp điểm M . Tập hợp tất cả các điểm M là đường tròn có bán kính bằng 3 32 33 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 43: Giả sử Fxaxbxce 2 x là một nguyên hàm của hàm số f x x e 2 x . Tính tích P a b c . A. 4 . B. 1 . C. 5. D. 3 . Câu 44: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật với A B a B2, C a , tam giác đều SAB nằm trên mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa BC và SD là 3a 25a 5a A. 3a . B. . C. . D. . 2 5 5 Câu 45: Cho hình hộp đứng ABCD.'''' AB CD có AA'2, đáy A B C D là hình thoi với A B C là tam giác đều cạnh 4. Gọi M N,, P lần lượt là trung điểm của BCCDDD'','',' và Q thuộc cạnh BC sao cho QCQB 3. Tính thể tích tứ diện MNPQ. 33 3 3 A. 33. B. . C. . D. . 2 4 2 2 Câu 46: Cho hàm số fx có đạo hàm và đồng biến trên 1;4 , thoả mãn xxfxfx 2' với mọi 4 3 x 1;4. Biết rằng f 1, tính tích phân Ifxdx 2 1 9 1187 1188 1186 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 45 45 45 Câu 47: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc bốn, có đồ thị y f x như hình vẽ. y m O n x Phương trình fx 0 có 4 nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi A. f 00 f m . B. f 00 . C. f m 0 f n . D. f 00 f n .
  12. THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare Câu 48: Cho hàm số yxmxmx 322 3312020 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m sao cho hàm số có giá trị nhỏ nhất trên khoảng 0; A. 2 . B. 1 . C. Vô số. D. 3. 22 Câu 49: Cho bất phương trình log221log6577 xx xxm . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng 1;3 ? A. 36 . B. 35 . C. 34 . D. Vô số. Câu 50: Cho hàm số y f() x liên tục trên có đồ thị hàm số y f () x cho như hình vẽ. y 3 1 y = f’(x) -1 O 1 3 x -1 Hàm số gxfxxx()2122020 2 đồng biến trên khoảng nào? A. 0; 1 . B. 3; 1 . C. 1; 3 . D. 2; 0 . HẾT
  13. THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.B 4.C 5.A 6.A 7.D 8.D 9.A 10.C 11.A 12.A 13.B 14.B 15.C 16.D 17.A 18.A 19.C 20.C 21.B 22.A 23.A 24.A 25.D 26.A 27.B 28.C 29.D 30.A 31.D 32.D 33.A 34.A 35.C 36.C 37.A 38.A 39.A 40.C 41.D 42.B 43.A 44.A 45.D 46.D 47.A 48.D 49.A 50.A