Giáo án môn Đại số Lớp 9 - Tiết 18: Kiểm tra 1 tiết

doc 3 trang thaodu 2910
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án môn Đại số Lớp 9 - Tiết 18: Kiểm tra 1 tiết", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docgiao_an_mon_dai_so_lop_9_tiet_18_kiem_tra_1_tiet.doc

Nội dung text: Giáo án môn Đại số Lớp 9 - Tiết 18: Kiểm tra 1 tiết

  1. Ngày dạy: Tuần 9 Tiết 18 KIỂM TRA MỘT TIẾT A. MỤC TIấU 1. Kiến thức: Học sinh được củng cố lại cỏc kiến thức về: căn bậc hai, căn thức bậc hai; liờn hệ giữa phộp nhõn, chia và phộp khai phương; cỏc phộp biến đổi đơn giản và rỳt gọn căn thức bậc hai; căn bậc ba. 2. Kĩ năng: Trỡnh bày cỏc bài toỏn trờn giấy và sử dụng mỏy tớnh cầm tay hợp lý. 3. Thỏi độ: Nghiờm tỳc trong tiết kiểm tra. B. CHUẨN BỊ 1. Giỏo viờn: Đề kiểm tra 2. Học sinh: chuẩn bị cỏc nội dung đó ụn tập C. TIẾN TRèNH LấN LỚP 1. Ổn định lớp 2. Phỏt đề kiểm tra 3. Theo dừi học sinh làm bài 4. Thu bài kiểm tra – nhận xột tiết học. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 9 – TIẾT 18 Vận dụng Nhận biết Thụng hiểu Ghi Chương Nội dung chớnh Bậc thấp Bậc cao chỳ TN TL TN TL TN TL TN TL 1 Căn bậc hai 0,5đ Căn Căn thức bhai & Hđt 1 bậc A2 A 0,5đ Liờn hệ giữa phộp 1 1 1 hai, nhõn, chia và phộp kp 0,5đ 0,5đ 0,5đ căn Biến đổi đơn giản 1 1 bậc biểu thức chứa ctbh 0,5đ 2,0đ Rỳt gọn biểu thức cú 1 1 1 ba chứa căn thức bậc hai 0,5đ 3,0đ 1,0đ 1 Căn bậc ba 0,5đ CỘNG ĐIỂM 1,0đ 1,5đ 1,5đ 5,0đ 1,0đ 10đ I.TRẮC NGHIỆM: (4 ĐIỂM) Khoanh trũn vào cõu trả lời đỳng nhất I.TRẮC NGHIỆM: (4 ĐIỂM) Khoanh trũn vào cõu trả lời đỳng nhất Cõu 1: 225 cú kết quả bằng: A. 13 B.14 C.15 D.16 Cõu 2: Đưa thừa số vào trong dấu căn của 2 7 , ta được: A. - 11 B.11 C. 28 D. - 28 12 Cõu 3: Trục căn thức ở mẫu của ? 3 1 A. 6 3 B. 4 C. 6 3 1 D. 6
  2. Cõu 4: Kết quả của phộp tớnh 17 12 2. 17 12 2 là: A.15 B.2 C. 1 D. 3 Cõu 5:Tớnh gần đỳng ( Làm trũn đến chữ số thập phõn thứ 2) của 0,09.1,21 0,4.0,09 ta được: A. -0,27 B.0,27 C.7,25 D. 7,80 Cõu 6: Nghiệm của phương trỡnh x2 4 là: A. – 2 B. – 2 và 2 C. 2 D.4 Cõu 7: Phương trỡnh x2 2x 1 2 cú nghiệm là: A. x = - 2 B.x = 2 C. x = - 2 hoặc x = 2 D. Vụ nghiệm 2 Cõu 8: Kết quả của phộp tớnh 3 2 2 2 4 là: A.- 1 B.1 C.0 D.2 II.TỰ LUẬN : (6 ĐIỂM) Cõu 1 (1.5 điểm): So sỏnh : a) 23 và 32 b) 3 134 và 5 Cõu 2(1,5 điểm): Tỡm x biết 16x 16 4x 4 x 1 2 với x > 1 x x x 4 Cõu 3 (3 điểm): Cho P= . x 2 x 2 4x a) Tỡm điều kiện của x để P xỏc định. b) Rỳt gọn P c) Tỡm x để P = 3 ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐẠI 9 TIẾT 18’ I.TRẮC NGHIỆM : Mỗi cõu đỳng được 0,5 đ Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đỏp ỏn C D C A A D B B II. TỰ LUẬN: Cõu 1: a) 53 > 35 (0,75đ) b) 3 134 x = 5 (0,25đ) Cõu 3:
  3. a) x > 0; x 4 (0,5đ) x x x 4 b) P = . x 2 x 2 4x x x 2 x x 2 x 4 = . (0,5đ) x2 22 4x x 2 x x 2 x x 4 = . (0,5đ) x 4 2 x 2x x 4 = . (0,5đ) x 4 2 x = x (0,5đ) Vậy P = x b) P = 3  x = 3  x = 9 (0,5đ) IV. THOÁNG KEÂ CHAÁT LệễẽNG: LễÙP SS GIOÛI KHAÙ TB TREÂN TB YEÁU KEÙM DệễÙI TB 9A 29 9B 28