Ma trận và đề kiểm tra 1 tiết Chương II môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Tôn Thất Tùng (Có đáp án)

doc 11 trang thaodu 5220
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra 1 tiết Chương II môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Tôn Thất Tùng (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_va_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_ii_mon_toan_lop_12_nam.doc

Nội dung text: Ma trận và đề kiểm tra 1 tiết Chương II môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Tôn Thất Tùng (Có đáp án)

  1. Tuần 13: Tiết 37 - Kiểm tra 1 tiết số 3 - Chương II : Hàm số lũy thừa - Hàm số mũ - Hàm số lôgarit A. Mục tiêu: - Kiểm tra kiến thức lý thuyết về hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số lôgarit. - Kiểm tra kỹ năng giải toán của học sinh về tìm tập xác định, điều kiện xác định của các hàm số, của phương trình mũ, phương trình lôgarit, bpt lôgarit, giải các phương trình, bpt mũ, phương trình, bpt lôgarit và các bài toán liên quan. B. Nội dung: 1. Ma trận đề : NỘI DUNG NHẬN BẾT THÔNGHIỂU VẬN DỤNG TỔNG T N T L T N T L T N T L CỘNG Tìm tập xác định 2 3 5 và đạo hàm của hàm số 0.5đ 0.5đ 2.5đ Tìm điều kiện xác 1 1 2 định của pt, bpt 0.5đ 0.5đ 1.0đ Tìm nghiệm, số 1 2 1 2 6 nghiệm của pt 0.5đ 0.5đ 0.5đ 1đ 4.0đ Tìm tập nghiệm, 1 2 3 số nghiệm của bpt 0.5đ 1đ 2.5đ 4 7 1 4 16 Tổng cộng 2.0đ 3.5đ 0.5đ 4.0đ 10đ 2. Đề kiểm tra :
  2. Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12 Họ và tên: . Thời gian : 45 phút Lớp:12/ , ngày kiểm tra : /11/2017 Mã đề : 817 I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D x 2 Câu 1: Tập xác định của hàm số y log là : 1 x A. ( ;1)  (2; ) B. (1;2) C. ¡ \1 D. ¡ \1;2 Câu 2: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau : A. ln x 0 x 1 B. log2 x 0 0 x 1 C. log1 a log1 b a b 0 D. log 1 a log 1 b a b 0 3 3 2 2 Câu 3: Cho hàm số y ln(1 x) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : 1 1 6 6 A. y' (2) B. y' (2) C. y' (5) D. y' ( 1) 2 3 5 5 1 1 sinx 1 1 Câu 4: Trong các hàm số :f (x) ln ; g(x) ln ; h(x) ln . Hàm số nào có đạo hàm là sinx cos x cos x cos x A. f(x) B. g(x) C. h(x) D. g(x) và h(x) 1 Câu 5: Tập xác định y là : 4x 4 A. ( ;1)  (2; ) B. (1;+ ) C. ¡ \1 D. ¡ \1;3 Câu 6: Tập xác định của hàm số y 9x 3x là : A. 0; B. (5;+ ) C. ¡ \5 D. ¡ \0;5 Câu 7: Điều kiện xác định của phươg trình log2x 3 16 2 là: 3 3 3 A. x ¡ \ ;2 . B.x 2 . C. x 2 . D. x 2 2 2 Câu 8: Phương trình log3 (3x 2) 3 có nghiệm là: 29 11 25 A. x B. x C. x D. x 87 3 3 3 2 Câu 9 : Phương trình log3 (x 6) log3 (x 2) 1 có tập nghiệm là: A. T {0;3} . B.T  . C.T {3} . D.T {1;3} . Câu 10 : Số nghiệm của phương trìnhlog2 x.log3 (2x 1) 2log2 x là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
  3. 2 Câu 11: Tập nghiệm của bpt log 1 (x 5x 7) 0 là: 2 A. 2 3 C. x 3 x x Câu 12: Biết phương trình 16 17.4 16 0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 II. Phần tự luận : (4 điểm) Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) 22x 7 x 5 1 2 b) log2 x 9.log2 x 10 Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4x 1 2x 2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
  4. Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12 Họ và tên: . Thời gian : 45 phút Lớp:12/ , ngày kiểm tra : /11/2017 Mã đề : 818 I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D 1 Câu 1: Tập xác định y là : 5x 5 A. ( ;1)  (2; ) B. (1;+ ) C. ¡ \1 D. ¡ \1;3 2 Câu 2. Tập nghiệm của phương trình 3x 3x 2 9 là: A.0;3 B. 0;1 C.0;2 D. 0;2;3 3 2 Câu 3: Cho loga b 3 và loga c 2 . Khi đó giá trị của loga (a b c) = ? A. 9 B. 5 C. -8 D. 8 Câu 4. Tập nghiệm của bpt 2x 21 x 3 0 là: A. 0; B. (0;2) C. (1;2) D. (0;1) Câu 5: Nghiệm của phương trình log2 (log4 x) 1 là: A. x=16 B. x=8 C. x=4 D.x=2 2 Câu 6: Điều kiện xác định của phươg trình log x (2x 7x 5) 2 là: 5 5 A.x 0; . B.x 0;1 . C.x ; . D.x 0;1  ; . 2 2 Câu 7: Phương trìnhlog2 (x 3) log2 (x 1) log2 5 có nghiệm là: A.x 2 , x = - 4 B.x 2 . C.x 4 . D. kết quả khác Câu 8: Số nghiệm của phương trình log5 5x log25 5x 3 0 là : A.3. B.4. C.1. D.2. Câu 9: Cho hàm số y ln(4x x2 ) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : 6 6 A. y' (2) 1 B. y' (2) 0 C. y' (5) D. y' ( 1) 5 5 2 Câu 10: Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: y 3 x4 1 2x3 4x3 3x3 4x3 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2 2 2 2 3.3 x4 1 3 x4 1 4 3 x4 1 3.3 x4 1 x x Câu 12: Biết phương trình 9 28.3 27 0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
  5. II. Phần tự luận : (4 điểm) Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) 2x x 8 41 3x x 8 b) log log x x 1 Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4x 1 2x 2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
  6. Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12 Họ và tên: . Thời gian : 45 phút Lớp:12/ , ngày kiểm tra : /11/2017 Mã đề : 819 I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D Câu 1: Tập xác định của hàm số y 9x 3x là : A. 0; B. (5;+ ) C. ¡ \5 D. ¡ \0;5 a4 3 b Câu 2: Cho log b 3 và log c 2 . Khi đó giá trị của log ( ) = ? a a a c3 A. -1 B. 11 C. 15 D. 19 x 3 3 5 Câu 3: Nghiệm của phương trình là : 5 3 A. -1 B. 1 C. 3 D. -3 Câu 4: Tập nghiệm của bpt log2 (x 1) log2 (2 x) là: 1 1 1 1 A. ( ; ] B. ; C. 1; D. 1; 2 2 2 2 Câu 5: Điều kiện xác định của bpt log0,4 (x 4) 0 là: 13 13 13 A. 4; B. 4; C. ; D. ; 2 2 2 Câu 6: Phương trình log3 (3x 2) 3 có nghiệm: 29 25 11 A. x= B. x= C. x= D. x=87 3 3 3 Câu 7: Nghiệm của phương trình 32 x 32 x 30 là: A. x = 1; x = - 1 B. x = 0 C. x = 3 D.pt vô nghiệm Câu 8: Tìm tập nghiệm bpt 9x 2.3x 3 ? A. ;1 B. 1; C. ;0  1; D. kết quả khác 2x 1 Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình log là: 9 x 1 2 A. x ; 1  (0; ) . B.x ¡ \[ 1;0] . C.x 1;0 . D.x ;1 . x x Câu 10: Biết phương trình 9 28.3 27 0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2 Câu 11 : Số nghiệm của phương trình log3 (x 6) log3 (x 2) 1 là: A. 0 . B. 1 C. 2 D. 3 Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số: y ln cos3x A. y ' 3.tan 3x B. y ' cot 3x C. y ' tan 3x D. y ' 3.cot 3x
  7. II. Phần tự luận : (4 điểm) Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) 2x x 8 41 3x x 8 b) log log x x 1 Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4x 1 2x 2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
  8. Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12 Họ và tên: . Thời gian : 45 phút Lớp:12/ , ngày kiểm tra : /11/2017 Mã đề : 820 I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D Câu 1: Tập nghiệm của phương trình 25x 6.5x 5 0 là : A. 1;5 B. 0;1 C. 5 D. Kết quả khác Câu 2: Tập xác định của hàm số y log x2 x 12 là : A. ( ; 3)  (4; ) B. (- 3; 4) C. ; 34; D. ¡ \ 3;4 x Câu 3: Nghiệm của bpt log2 (3 2) 0 là: A. log3 2 x 1 B. x > 1 C. x < 1 D. 0 < x < 1 Câu 4: Nghiệm của phương trình 10log9 8x 5 là: 5 7 1 A. x=0 B. x= C. x= D. x= 8 4 2 2 Câu 5: Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình log (x 1) log là: 5 5 x 1 A.x 1; . B.x 1;0 . C.x ¡ \[ 1;0] . D.x ;1 . Câu 7: Phương trình log2 (3x 2) 2 có nghiệm là: 4 2 A.x . B.x . C.x 1 . D.x 2 . 3 3 Câu 8: Phương trình log2 x log2 (x 1) 1 có tập nghiệm là: A.  1;2 . B.1;3 . C.2 . D. 1 . Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: y x3 e2x A. y ' 3x2 2e2x B. y ' 3x2 e2x C. y ' 3x2 2x3 e2x D. y ' 6x2e2x Câu 10: Nghiệm của phương trình: 3x 3x 1 8 là: A. x 1 B. x 2 C. x log2 3 D. x log3 2 Câu 11: Phương trình: 49x 7x 2 0 có nghiệm là. A. x 1 B. x log7 2 C. x 2 D. x log2 7 x x Câu 12: Gọi x1, x2 là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 . Giá trị biểu thức: A x1 x2 bằng: 3 2 A. A log B. A 1 C. A log D. A 1 log 2 3 2 3 3 3
  9. II. Phần tự luận : (4 điểm) Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) 22x 7 x 5 1 2 b) log2 x 9.log2 x 10 Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4x 1 2x 2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
  10. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II- GT 12 MÃ ĐỀ 817 (Bài kiểm tra 1 tiết chương II) I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x x x C x x x x x D II. Phần tự luận : ( 4 điểm) x 1 2 Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, ta có pt 2x 7x 5 0 5 : 1 đ x 2 1 t 1 log x 1 x Câu 1b) : Đặt t log x , x>0. pt t 2 9t 10 0 2 2 : 1đ 2 t 10 log2 x 10 10 x 2 Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4x 2x 12 0, đặt t 2x , t > 0, khi đó bpt trở thành : 2 t 3 x t t 12 0 , kết hợp đk t > 0 ta có : t 4 2 4 x 2 T 2; : 1đ t 4 x 1 2x 3 Câu 2b) : ĐKXĐ : > 0 3 , khi đó bpt x 1 x 2 2x 3 2x 3 7 7 log2 log2 4 4 2x 7 0 x T ; : 1đ x 1 x 1 2 2 ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 818 (Bài kiểm tra 1 tiết chương II) I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x B x x C x x x D x x x x x II. Phần tự luận : ( 4 điểm) 2 2 x 2 Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, khi đó ta có : x x 8 2(1 2x) x 5x 6 0 : 1đ x 3 x 8 x 8 x 8 2 x 2(l) Câu 1b): ĐKXĐ : 0 , khi đó pt x x 2x 8 0 x 1 x 1 x 1 x 4(n)
  11. Vậy pt có 1 nghiệm x = 4 : 1đ Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4x 2x 12 0, đặt t 2x , t > 0, khi đó bpt trở thành : t 2 t 12 0 3 t 4, kết hợp đk t > 0 ta có : 0 t 4 0 x 2 : 1đ x 1 2x 3 Câu 2b) : ĐKXĐ : > 0 3 , khi đó bpt x 1 x 2 2x 3 2x 3 7 7 log2 log2 4 4 2x 7 0 x T ; : 1đ x 1 x 1 2 2 ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 819 (Bài kiểm tra 1 tiết chương II) I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x x C D x x x x ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 820 (Bài kiểm tra 1 tiết chương II) I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x C x x D x x x