Ma trận và đề kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2016-2017 - Trường THCS Quang Trung (Có đáp án)

doc 4 trang thaodu 4510
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2016-2017 - Trường THCS Quang Trung (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_va_de_kiem_tra_45_phut_mon_dai_so_lop_9_nam_hoc_2016.doc

Nội dung text: Ma trận và đề kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2016-2017 - Trường THCS Quang Trung (Có đáp án)

  1. PHÒNG GD-ĐT CAM LÂM MA TRẬN KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ LỚP 9A TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG NĂM HỌC 2016-2017 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Chủ đề Cấp độ thấp Cấp độ cao Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Chủ đề 1: Phân biệt căn Hiểu được Vận dụng HĐT Căn bậc hai và bậc hai và căn hằng đẳng thức A2 A giải hằng đẳng thức 2 bậc hai số A A các dạng bài tập A2 A học. Biết điều rút gọn biểu kiện có nghĩa thức, tìm x. của căn thức bậc hai Số câu Số câu:2 Số câu:1 Số câu:1 Số câu: Số câu: 4 Số điểm 1 0,5 1 Số điểm: 2,5 Tỉ lệ % Tỉ lệ : 25% Chủ đề 2: Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Các phép tính về Nhận biết Hiểu các công Vận dụng phép căn thức bậc hai công thức thức nhân chia biến đổi đưa và các phép biến biến đổi đơn căn bậc hai, thừa số ra ngoài đổi đơn giản biểu giản căn thức các phép biến dấu căn, cộng thức chứa căn bậc hai.Tính đổi đưa thừa số trừ các căn thức thức bậc hai. toán đơn giản ra (vào) dấu đồng dạng, tìm các căn thức căn, trục căn x bậc hai thức ở mẫu, khử mẫu của biểu thức lấy căn.Tính toán (rút gọn) các biểu thức đơn giản. Số câu Số câu:2 Số câu:4 Số câu:1 Số câu: Số câu: 7 Số điểm 1 2,5 1 Số điểm: 4,5 Tỉ lệ % Tỉ lệ : 45% Chủ đề 3: Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Chuẩn KT-KN Rút gọn biểu Vận dụng tổng Vận dụng tổng thức chứa căn hợp các phép hợp các phép thức bậc hai tính về căn bậc tính về căn bậc hai, các phép hai, các phép biến đổi đơn biến đổi đơn giản để rút gọn giản để tính giá biểu thức (chứa trị của biểu chữ) thức. Số câu Số câu: Số câu: Số câu:1 Số câu:2 Số câu: 3 Số điểm 1 2 Số điểm: 3 Tỉ lệ % Tỉ lệ : 30% Tổng số câu Số câu:4 Số câu: 5 Số câu: 3 Số câu:2 Số câu: Tổng số điểm Số điểm: 2 Số điểm: 3 Số điểm: 3 Số điểm: 2 Điểm: Tỉ lệ % Tỉ lệ:20% Tỉ lệ:30% Tỉ lệ:30% Tỉ lệ:20% Tỉ lệ:100%
  2. PHÒNG GD-ĐT CAM LÂM ĐỀ KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ LỚP 9A TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG NĂM HỌC 2016-2017 Thời gian: 45 phút (Kể cả thời gian giao đề) ĐIỂM Nhận xét của thầy cô giáo Số Chữ Phần I: (3,0 điểm) Trắc nghiệm: Câu 1: Căn bậc hai số học của 16 là : A. 4 và - 4 B. 4 C. - 4 D. 8 và – 8 Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức 2 5x là : 2 2 2 2 A. x ; B. x ; C.x ; D. x 5 5 5 5 Câu 3: Phép so sánh nào sau đây là sai ? A. 22 >7 . B. 32 0 Bài 4: (1,0 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của A = x 2 x 2
  3. ĐÁP ÁN&BIỂU ĐIỂM ĐỀ KT 1tiết LỚP 9A HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016-2017 - ĐỀ Phần I. Trắc nghiệm khách quan : (3 điểm ) ĐỀ SỐ Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 B D B C B C Các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6. Mỗi câu trả lời đúng cho 0,5 điểm Phần II Tự Luận:(7điểm) Câu Nội dung Điểm a) A = 2 2 3 18 4 32 50 . A = 2 2 3 9.2 4 16.2 25.2 0,25 A = 2 2 9 2 16 2 5 2 ; 0,5 A = 4 2 0,25 b) B = (1 5)2 6 2 5 2 2 0, 5 1 B = (1 5) ( 5 1) = 1 5 5 1 0, 5 B = 5 1 5 1 2 5 1 1 c) C = 2 6 2 6 2 6 2 6 = 0,5 2 2 4 2 0,5 2 1 0,25 2 36x 36 9x 9 4 4x 4 x 1 16 (1) (ĐK:x 1) 3 1 0,25 (1) 2 36(x 1) 9(x 1) 4 4(x 1) x 1 16 3 2 0,25 12 x 1 x 1 8 x 1 x 1 16 4 x 1 16 x 1 4 x 1 16 x 17 (tmđk) 0,25 Vậy phương trình có một nghiệm x = 17 a. Biểu thức A xác định x > 0 và x 1. 0,5 b. Rút gọn A: x 1 1 2 : 0,25 x 1 x( x 1) 1 x ( x 1)( x 1) x 1 x 1 2 x 1 x 1 0,25 3 : : x( x 1) ( x 1)( x 1) x( x 1) ( x 1)( x 1) 0,5 x 1 ( x 1)( x 1) x 1 . x( x 1) x 1 x
  4. c/ Tính các giá trị của x để A > 0 x 1 0,5 Để A > 0 0 vì x 0 x – 1 > 0 suy ra x > 1 x 4 A = x 2 x 2 x 2 2 x 2 1 3 ( x 2 1)2 3 2 2 0,25 Có x 2 1 0 x 2 x 2 1 3 3 0,25 Nên A 3 x 2 . 0,25 0,25 Vậy GTNN của A là -3 khi x 2 1 0 x 2 1 x 1