Trắc nghiệm Toán lớp 10 - Bài 1: Hàm số (Có đáp án và lời giải)

docx 12 trang xuanha23 06/01/2023 4601
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Toán lớp 10 - Bài 1: Hàm số (Có đáp án và lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtrac_nghiem_toan_lop_10_bai_1_ham_so_co_dap_an_va_loi_giai.docx

Nội dung text: Trắc nghiệm Toán lớp 10 - Bài 1: Hàm số (Có đáp án và lời giải)

  1. TRẮC NGHIỆM BÀI HÀM SỐ LỚP 10 Vấn đề 1. TÍNH GIÁ TRỊ CỦA HÀM SỐ 1 Câu 1: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y . x 1 A. M1 2;1 . B. M2 1;1 . C. M3 2;0 . D. M4 0; 2 . x2 4x 4 Câu 2: Điểm nào sau đây khơng thuộc đồ thị hàm số y . x 1 A. A 2;0 . B. B 3; . C. C 1; 1 . D. D 1; 3 . 3 Câu 3: Cho hàm số y f x 5x . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 A. f 1 5. B. f 2 10. C. f 2 10. D. f 1. 5 2 x ;0 x 1 Câu 4: Cho hàm số f x x 1 x 0;2 . Tính f 4 .   2 x 1 x 2;5 2 A. f 4 . B. f 4 15. C. f 4 5. D. Khơng tính được. 3 2 x 2 3 x 2 Câu 5: Cho hàm số f x x 1 . Tính P f 2 f 2 . 2 x +1 x 2 8 A. P . B. P 4. 3 5 C. P 6. D. P . 3 Vấn đề 2. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ 3x 1 Câu 6: Tìm tập xác định D của hàm số y . 2x 2 A. D ¡ . B. D 1; . C. D ¡ \ 1. D. D 1; . 2x 1 Câu 7: Tìm tập xác định D của hàm số y . 2x 1 x 3 1  1 A. D 3; . B. D ¡ \ ;3. C. D ; D. D ¡ . 2  2 x2 1 Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 3x 4 A. D 1; 4. B. D ¡ \ 1; 4. C. D ¡ \ 1;4. D. D ¡ . x 1 Câu 9: Tìm tập xác định D của hàm số y . x 1 x2 3x 4 A. D ¡ \ 1. B. D 1. C. D ¡ \ 1. D. D ¡ . 2x 1 Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số y . x3 3x 2
  2. A. D ¡ \ 1;2. B. D ¡ \ 2;1. C. D ¡ \ 2. D. D ¡ . Câu 11: Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 x 3. A. D  3; . B. D  2; . C. D ¡ . D. D 2; . Câu 12: Tìm tập xác định D của hàm số y 6 3x x 1. A. D 1;2 . B. D 1;2. C. D 1;3. D. D  1;2. 3x 2 6x Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y . 4 3x 2 4 3 4 2 3 4 A. D ; . B. D ; . C. D ; . D. D ; . 3 3 2 3 3 4 3 x 4 Câu 14: Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 16 A. D ; 2  2; . B. D ¡ . C. D ; 4  4; . D. D 4;4 . Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 1 x 3. A. D ;3. B. D 1;3. C. D 3; . D. D 3; . 2 x x 2 Câu 16: Tìm tập xác định D của hàm số y . x A. D  2;2. B. D 2;2 \ 0. C. D  2;2 \ 0. D. D ¡ . x 1 Câu 17: Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 x 6 A. D 3. B. D  1; \ 3. C. D ¡ . D. D  1; . 2x 1 Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số y 6 x . 1 x 1 A. D 1; . B. D 1;6. C. D ¡ . D. D 1;6 . x 1 Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số y . x 3 2x 1 1 A. D ¡ . B. D ; \ 3. 2 1 1 C. D ; \ 3. D. D ; \ 3. 2 2 x 2 Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số y . x x2 4x 4 A. D  2; \ 0;2. B. D ¡ . C. D  2; . D. D 2; \ 0;2. x Câu 21: Tìm tập xác định D của hàm số y . x x 6 A. D 0; \ 3. B. D 0; \ 9. C. D 0; \ 3. D. D ¡ \ 9. 3 x 1 Câu 22: Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 x 1 A. D 1; . B. D 1. C. D ¡ . D. D 1; .
  3. x 1 4 x Câu 23: Tìm tập xác định D của hàm số y . x 2 x 3 A. D 1;4. B. D 1;4 \ 2;3. C. 1;4 \ 2;3. D. ;14; . Câu 24: Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 2 x 1 . A. D ; 1 . B. D  1; . C. D ¡ \ 1. D. D ¡ . 2020 Câu 25: Tìm tập xác định D của hàm số y . 3 x2 3x 2 3 x2 7 A. D ¡ \ 3. B. D ¡ . C. D ;1  2; . D. D ¡ \ 0. x Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số y . x 2 x2 2x A. D ¡ . B. D ¡ \ 2;0. C. D ¡ \ 2;0;2. D. D 2; . 2x 1 Câu 27: Tìm tập xác định D của hàm số y . x x 4 A. D ¡ \ 0;4. B. D 0; . C. D 0; \ 4. D. D 0; \ 4. 5 3 x Câu 28: Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 4x 3 5 5 5 5 5 5 A. D ; \ 1. B. D ¡ . C. D ; \ 1. D. D ; . 3 3 3 3 3 3 1 ; x 1 Câu 29: Tìm tập xác định D của hàm số f x 2 x . 2 x ; x 1 A. D ¡ . B. D 2; . C. D ;2 . D. D ¡ \ 2. 1 ; x 1 Câu 30: Tìm tập xác định D của hàm số f x x . x 1 ; x 1 A. D 1. B. D ¡ . C. D  1; . D. D  1;1 . 2x Câu 31: Tìm tất cả các giá trị thực của tham sốm để hàm số y x m 1 xác định trên khoảng x 2m 1;3 . A. Khơng cĩ giá trị m thỏa mãn. B. m 2. C. m 3. D. m 1. x 2m 2 Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên 1;0 . x m m 0 m 0 A. . B. m 1. C. . D. m 0. m 1 m 1 mx Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên 0;1 . x m 2 1 3 A. m ;  2. B. m ; 1 2. C. m ;1 3. D. m ;1 2. 2 Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x m 2x m 1 xác định trên 0; .
  4. A. m 0. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 2x 1 Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên ¡ . x2 6x m 2 A. m 11. B. m 11. C. m 11. D. m 11. Vấn đề 3. TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ Câu 36: Cho hàm số y f x cĩ tập xác định là  3;3 và đồ thị của nĩ được biểu diễn bởi hình bên. y 4 1 -3 x -1 O 3 -1 Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; 1 và 1;3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; 1 và 1;4 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;3 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0 . Câu 37: Cho đồ thị hàm số y x3 như hình bên. y O x Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ; . D. Hàm số đồng biến tại gốc tọa độ O . Vấn đề 4. HÀM SỐ CHẴN, HÀM SỐ LẺ Câu 38: Trong các hàm số y 2019x, y 2020x 2, y 3x2 1, y 2x3 3x cĩ bao nhiêu hàm số lẻ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 39: Cho hai hàm số f x 2x3 3x và g x x2017 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f x là hàm số lẻ; g x là hàm số lẻ. B. f x là hàm số chẵn; g x là hàm số chẵn. C. Cả f x và g x đều là hàm số khơng chẵn, khơng lẻ.
  5. D. f x là hàm số lẻ; g x là hàm số khơng chẵn, khơng lẻ. Câu 40: Cho hàm số f x x2 x . Khẳng định nào sau đây là đúng. A. f x là hàm số lẻ. B. f x là hàm số chẵn. C. Đồ thị của hàm số f x đối xứng qua gốc tọa độ. D. Đồ thị của hàm số f x đối xứng qua trục hồnh. Câu 41: Cho hàm số f x x 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng. A. f x là hàm số lẻ. B. f x là hàm số chẵn. C. f x là hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. D. f x là hàm số khơng chẵn, khơng lẻ. Câu 42: Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y x2018 2017. B. y 2x 3. C. y 3 x 3 x. D. y x 3 x 3 . Câu 43: Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y x 1 x 1 . B. y x 3 x 2 . C. y 2x3 3x. D. y 2x4 3x2 x. Câu 44: Trong các hàm số y x 2 x 2 , y 2x 1 4x2 4x 1, y x x 2 , | x 2021| | x 2021| y cĩ bao nhiêu hàm số lẻ? | x 2021| | x 2021| A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. x3 6 ; x 2 Câu 45: Cho hàm số f x x ; 2 x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 x 6 ; x 2 A. f x là hàm số lẻ. B. f x là hàm số chẵn. C. Đồ thị của hàm số f x đối xứng qua gốc tọa độ. D. Đồ thị của hàm số f x đối xứng qua trục hồnh. Câu 46: Tìm điều kiện của tham số đề các hàm số f x ax2 bx c là hàm số chẵn. A. a tùy ý, b 0, c 0. B. a tùy ý, b 0, c tùy ý. C. a, b, c tùy ý. D. a tùy ý, b tùy ý, c 0. 3 2 2 Câu 47: Biết rằng khi m m0 thì hàm số f x x m 1 x 2x m 1 là hàm số lẻ. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 A. m0 ;3 . B. m0 ;0 . C. m0 0; . D. m0 3; . 2 2 2 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A C D B C C B B C B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B B C C C C B B D A
  6. Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA B C C D A A D A D D Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA A C D D B A D B D B Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA D C A C B B A LỜI GIẢI BÀI 1. HÀM SỐ Câu 1. Xét đáp án A, thay x 2 và y 1 1 1 vào hàm số y ta được 1 : thỏa mãn. Chọn A. x 1 2 1 Câu 2. Xét đáp án A, thay x 2 và y 0 x2 4x 4 22 4.2 4 vào hàm số y ta được 0 : thỏa mãn. x 2 1 Xét đáp án B, thay x 3 và y 3 x2 4x 4 1 32 4.3 4 vào hàm số y ta được : thỏa mãn. x 3 3 Xét đáp án C, thay x 1 và y 1 vào hàm số x2 4x 4 12 4.1 4 y ta được 1 1 1: khơng thỏa mãn. Chọn C. x 1 Câu 3. Ta cĩ f 1 5. 1 5 5  A đúng. f 2 5.2 10 10  B đúng. f 2 5. 2 10 10  C đúng. 1 1 f 5. 1 1 D sai. Chọn D. 5 5 Cách khác: Vì hàm đã cho là hàm trị tuyệt đối nên khơng âm. Do đĩ D sai. Câu 4. Do 4 2;5 nên f 4 42 1 15. Chọn B. 2 2 2 3 Câu 5. Khi x 2 thì f 2 1. 2 1 Khi x 2 thì f 2 2 2 1 5. Vậy f 2 f 2 6. Chọn C. Câu 6. Hàm số xác định khi 2x 2 0 x 1. Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ \ 1 . Chọn C. 1 2x 1 0 x Câu 7. Hàm số xác định khi 2 . x 3 0 x 3 1  Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ \ ;3 . Chọn B. 2 
  7. 2 x 1 Câu 8. Hàm số xác định khi x 3x 4 0 . x 4 Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ \ 1; 4. Chọn B. x 1 0 Câu 9. Hàm số xác định khi x 1. 2 x 3x 4 0 Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ \ 1. Chọn C. Câu 10. Hàm số xác định khi x3 3x 2 0 x 1 x2 x 2 0 x 1 x 1 0 x 1 x 1 . 2 x x 2 0 x 2 x 2 Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ \ 2;1 Chọn B. x 2 0 x 2 Câu 11. Hàm số xác định khi x 2 . x 3 0 x 3 Vậy tập xác định của hàm số là D  2; . Chọn B. 6 3x 0 x 2 Câu 12. Hàm số xác định khi 1 x 2. x 1 0 x 1 Vậy tập xác định của hàm số là D 1;2. Chọn B. 2 x 3x 2 0 3 2 4 Câu 13. Hàm số xác định khi x 4 3x 0 4 3 3 x 3 2 4 Vậy tập xác định của hàm số là D ; . Chọn C. 3 3 2 2 x 4 Câu 14. Hàm số xác định khi x 16 0 x 16 x 4 Vậy tập xác định của hàm số là D ; 4  4; . Chọn C. 2 x2 2x 1 0 x 1 0 x ¡ Câu 15. Hàm số xác định khi x 3 . x 3 0 x 3 0 x 3 Vậy tập xác định của hàm số là D 3; . Chọn C. 2 x 0 x 2 Câu 16. Hàm số xác định khi x 2 0 x 2. x 0 x 0 Vậy tập xác định của hàm số là D  2;2 \ 0 . Chọn C. x 1 x 1 0 x 1 Câu 17. Hàm số xác định khi x 3 . 2 x x 6 0 x 3 x 2 Vậy tập xác định của hàm số là D  1; \ 3 . Chọn B. 6 x 0 x 6 Câu 18. Hàm số xác định khi x 1 0 1 x 6. x 1 1 x 1 0 luôn đúng
  8. Vậy tập xác định của hàm số là D 1;6. Chọn B. x 3 x 3 0 Câu 19. Hàm số xác định khi 1 . 2x 1 0 x 2 1 Vậy tập xác định của hàm số là D ; \ 3 . Chọn D. 2 x 2 0 x 2 0 x 2 Câu 20. Hàm số xác định khi x 0 x 0 x 0 . 2 2 x 2 x 4x 4 0 x 2 0 Vậy tập xác định của hàm số là D  2; \ 0;2 . Chọn A. x 0 x 0 x 0 Câu 21. Hàm số xác định khi . x x 6 0 x 3 x 9 Vậy tập xác định của hàm số là D 0; \ 9. Chọn B. Câu 22. Hàm số xác định khi x2 x 1 0 luơn đúng với mọi x ¡ . Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ . Chọn C. x 1 0 x 1 1 x 4 4 x 0 x 4 Câu 23. Hàm số xác định khi x 2 . x 2 0 x 2 x 3 x 3 0 x 3 Vậy tập xác định của hàm số là D 1;4 \ 2;3 . Chọn C. 2 Câu 24. Hàm số xác định khi x2 2x 2 x 1 0 x 1 1 x 1 x 1 0 2 x 1 1 0 x 1 0 x ¡ . x 1 0 x 1 0 2 2 x 1 1 x 1 Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ . Chọn D. Câu 25. Hàm số xác định khi 3 x2 3x 2 3 x2 7 0 3 x2 3x 2 3 x2 7 x2 3x 2 x2 7 9 3x x 3. Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ \ 3 . Chọn A. Câu 26. Hàm số xác định khi x 2 x2 2x 0. x 2 0 2 x 2 Xét phương trình x 2 x 2x 0 x  . x2 2x 0 x 0  x 2 Do đĩ, x 2 x2 2x 0 đúng với mọi x ¡ . Vậy tập xác định của hàm số là D ¡ . Chọn A. x 4 0 x 4 Câu 27. Hàm số xác định khi x x 4 0 . x 0 x 0 Vậy tập xác định của hàm số là D 0; \ 4. Chọn D.
  9. 5 3 x 0 Câu 28. Hàm số xác định khi 2 x 4x 3 0 5 5 5 x x 3 3 3 5 5 x x 1 x 1 . 3 3 x 3 x 3 x 1 5 5 Vậy tập xác định của hàm số là D ; \ 1 . Chọn A. 3 3 x 1 x 1 x 1 2 x 0 x 2 Câu 29. Hàm số xác định khi x 2 . x 1 x 1 x 1 2 x 0 x 2 Vậy xác định của hàm số là D ¡ \ 2 . Chọn D. x 1 x 1 x 0 Câu 30. Hàm số xác định khi x 1 . x 1 x 1 x 1 0 Vậy xác định của hàm số là D  1; . Chọn D. x m 1 0 x m 1 Câu 31. Hàm số xác định khi . x 2m 0 x 2m  Tập xác định của hàm số là D m 1;2m với điều kiện m 1 2m m 1. Hàm số đã cho xác định trên 1;3 khi và chỉ khi 1;3  m 1;2m m 0 m 1 1 3 2m 3 m . Chọn A. m 2 Câu 32. Hàm số xác định khi x m 0 x m.  Tập xác định của hàm số là D ¡ \ m . m 0 Hàm số xác định trên 1;0 khi và chỉ khi m 1;0 . Chọn C. m 1 x m 2 0 x m 2 Câu 33. Hàm số xác định khi . x m 2 1 0 x m 1  Tập xác định của hàm số là D m 2; \ m 1. Hàm số xác định trên 0;1 khi và chỉ khi 0;1  m 2; \ m 1 m 2 m 2 0 1 m 1 m 2 m 2 . Chọn D. m 1 0 m 1 m 1 x m x m 0 Câu 34. Hàm số xác định khi m 1 . 2x m 1 0 x 2 m 1  TH1: Nếu m m 1 thì x m . 2
  10.  Tập xác định của hàm số là D m; . Khi đĩ, hàm số xác định trên 0; khi và chỉ khi 0;  m; m 0  Khơng thỏa mãn điều kiện m 1. m 1 m 1  TH2: Nếu m m 1 thì x . 2 2 m 1  Tập xác định của hàm số là D ; . 2 Khi đĩ, hàm số xác định trên 0; m 1 m 1 khi và chỉ khi 0;  ; 0 m 1 2 2  Thỏa mãn điều kiện m 1. Vậy m 1 thỏa yêu cầu bài tốn. Chọn D. Câu 35. Hàm số xác định khi x2 6x m 2 0 x 3 2 m 11 0 . 2 Hàm số xác định với x ¡ x 3 m 11 0 đúng với mọi x ¡ m 11 0 m 11. Chọn B. Câu 36. Trên khoảng 3; 1 và 1;3 đồ thị hàm số đi lên từ trái sang phải  Hàm số đồng biến trên khoảng 3; 1 và 1;3 . Chọn A. Câu 37. Chọn D. Câu 38. Xét f x 2019x cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x 2019 x 2019x f x  f x là hàm số lẻ. Xét f x 2020x 2 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x 2020 x 2 2020x 2 f x  f x khơng chẵn, khơng lẻ. Xét f x 3x2 1 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x 3 x 2 1 3x2 1 f x  f x là hàm số chẵn. Xét f x 2x3 3x cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x 2 x 3 3 x 2x3 3x f x  f x là hàm số lẻ. Vậy cĩ hai hàm số lẻ. Chọn B. Câu 39. Xét f x 2x3 3x cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x 2 x 3 3 x 2x3 3x f x  f x là hàm số lẻ. Xét g x x2017 3 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ g x x 2017 3 x2017 3 g x  g x khơng chẵn, khơng lẻ. Vậy f x là hàm số lẻ; g x là hàm số khơng chẵn, khơng lẻ. Chọn D. Câu 40. TXĐ: D ¡ nên x D x D . Ta cĩ f x x 2 x x2 x f x  f x là hàm số chẵn. Chọn B. Câu 41. TXĐ: D ¡ nên x D x D . Ta cĩ f x x 2 x 2 f x  f x khơng chẵn, khơng lẻ. Chọn D. Nhận xét: Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ chỉ cĩ một hàm duy nhất là f x 0.
  11. Câu 42. Xét f x x2018 2017 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x x 2018 2017 x2018 2017 f x  f x là hàm số chẵn. 3 Xét f x 2x 3 cĩ TXĐ: D ; . 2 Ta cĩ x0 2 D nhưng x0 2 D  f x khơng chẵn, khơng lẻ. Xét f x 3 x 3 x cĩ TXĐ: D  3;3 nên x D x D. Ta cĩ f x 3 x 3 x 3 x 3 x f x  f x là hàm số lẻ. Chọn C. Xét f x x 3 x 3 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x x 3 x 3 x 3 x 3 f x là hàm số chẵn. Câu 43. Xét f x x 1 x 1 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x x 1 x 1 x 1 x 1 f x  f x là hàm số chẵn. Chọn A. Bạn đọc kiểm tra được đáp án B là hàm số khơng chẵn, khơng lẻ; đáp án C là hàm số lẻ; đáp án D là hàm số khơng chẵn, khơng lẻ. Câu 44. Xét f x x 2 x 2 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 f x  f x là hàm số lẻ. 2 Xét f x 2x 1 4x2 4x 1 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x 2 x 1 2 x 1 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 f x  f x là hàm số chẵn. Xét f x x x 2 cĩ TXĐ: D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x x x 2 x x 2 f x  f x là hàm số lẻ. | x 2021| | x 2021| Xét f x cĩ TXĐ: D ¡ \ 0 nên x D x D. | x 2021| | x 2021| | x 2021| | x 2021| | x 2021| | x 2021| Ta cĩ f x | x 2021| | x 2021| | x 2021| | x 2021| | x 2021| | x 2021| f x  f x là hàm số lẻ. | x 2021| | x 2021| Vậy cĩ tất cả 3 hàm số lẻ. Chọn C. Câu 45. Tập xác định D ¡ nên x D x D. x 3 6 ; x 2 x3 6 ; x 2 Ta cĩ f x x ; 2 x 2 x ; 2 x 2 f x . 3 3 x 6 ; x 2 x 6 ; x 2 Vậy hàm số đã cho là hàm số chẵn. Chọn B. Câu 46. Tập xác định D ¡ nên x D x D.
  12. Để f x là hàm số chẵn f x f x , x D 2 a x b x c ax2 bx c, x ¡ 2bx 0,x ¡  b 0 . Chọn B. Cách giải nhanh. Hàm f x chẵn khi hệ số của mũ lẻ bằng 0 b 0. Câu 47*. Tập xác định D ¡ nên x D x D. Ta cĩ f x x 3 m2 1 x 2 2 x m 1 x3 m2 1 x2 2x m 1. Để hàm số đã cho là hàm số lẻ khi f x f x , với mọi x D x3 m2 1 x2 2x m 1 x3 m2 1 x2 2x m 1 , với mọi x D 2 m2 1 x2 2 m 1 0, với mọi x D m2 1 0 1 m 1 ;3 . Chọn A. m 1 0 2 Cách giải nhanh. Hàm f x lẻ khi hệ số của mũ chẵn bằng 0 và hệ số tự do cũng bằng 0 m2 1 0 1 m 1 ;3 . m 1 0 2