110 Câu trắc nghiệm Vận dụng cao mũ và lôgarit (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "110 Câu trắc nghiệm Vận dụng cao mũ và lôgarit (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- 110_cau_trac_nghiem_van_dung_cao_mu_va_logarit_co_dap_an.docx
Nội dung text: 110 Câu trắc nghiệm Vận dụng cao mũ và lôgarit (Có đáp án)
- TRẮC NGHIỆM VẬN DỤNG CAO MŨ VÀ LÔGARIT Câu 1: Xét các số thực a,b thỏa mãn a b 1. Tìm giá trị lớn nhất P Max của biểu thức 1 b 7 P 2 loga . logba a 4 A. P Max 2 . B. P Max 1. C. P Max 0 . D. P Max 3. 1 a Câu 2: Cho hai số thực a và b thỏa mãn a b 1. Biết rằng biểu thức P loga đạt logaba b giá trị lớn nhất khi có số thực k sao cho b ak . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. 0 k . B. k 1. C. 1 k . D. − k 0. 2 2 2 2 2 a Câu 3: Cho hai số thực a b 1. Biết rằng biểu thức T loga đạt giá trị lớn nhất logaba b là M khi có số thực m sao cho b am . Tính P M m. 81 23 19 49 A. P . B. P . C. P . D. P . 16 8 8 16 Câu 4: Cho các số thực a, b, c thỏa 3a 5b 15 c . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P a2 b2 c2 4 a b c . A. 3 log5 3. B. 4 . C. 2 3 . D. 2 log3 5. Câu 5: Cho hai số thực dương x, y thay đổi thỏa mãn x2 4y2 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P log2 x 2y .log2 2x 4y . 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 2 4 3 9 Câu 6: Cho các số thực dương a,b,c thỏa mãn abc e . Biết giá trị lớn nhất của biểu thức p p M ln a. ln b 2 ln b. ln c 5 ln c. ln a là với p,q là các số nguyên dương và tối giản. q q Tính S 2p 3q.Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. S 7 B. S 13 C. S 16 . D. S 19. x y x y‐1 Câu 7: Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn 5 1 4 5 1 5 3 2x y‐1 . Tính giá trị lớn nhất của biểu thức P 2y. 9 1 13 7 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 y Câu 8: Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn log y2 3y x 3 1 x . Tìm giá trị 2 2 1 x nhỏ nhất của biểu thức P x 100y. A. 2499 . B. 2501. C. 2500 . D. 2490. Câu 9: Cho các số thực dương a,b thỏa mãn 4a 2a 1 2 2a 1 sin 2a b 1 2 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S a 2b. 3 A. 1. B. . C. 1. D. 1. 2 2 2 Câu 10: x, y log 11x 20y 40 1 a,b Cho các số thực dương thỏa mãn 2x2 xy 3y2 . Gọi lần lượt y là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của S . Tính a b. x 11 7 A. a b 10. B. a b 2 C. a b D. a b . 6 2
- Câu 11: Cho hai số thực x, y thỏa mãn log x 3y log x 3y 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S x y . 4 5 2 2 A. . B. . C. 10 . D. 1. 3 3 Câu 12: Cho hai số thực x, y Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S x 2 y 1. 5 2 3 3 5 2 3 2 5 A. 10 1. B. . C. . D. . 2 3 3 c c Câu 13: Cho các số thực a,b,c thỏa mãn c b a 1 và 6log2b log2c log 2log 1. Đặt a b a b b b T logbc 2logab . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. T 3; 1 . B. T 1;2 . C. T 2;5 . D. T 5;10 . c Câu 14: Cho các số thực dương a,b,c khác 1 thỏa mãn log2b log2c log 2log ‐bc‐3.Gọi a b a b b M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P logab logbc .Tính S 2m 3M. 2 1 A. S . B. S . C. S 3. D. S 2. 3 3 c c Câu 15: Cho các số thực dương a,b,c khác 1 thỏa mãn log2b log2c log 2log 1. Tìm a b a b b b giá trị lớn nhất của biểu thức P logab logbc. 1 2 10 2 10 1 1 2 10 10 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 16: Cho ba số thực dương a,b,c thỏa mãn loga.logb log b.logc 3 log C |c.loga 1. m n Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức P log2a log2b log2c là với m,n, p là các số p nguyên dương và m tối giản. Tính T m n p. p A. T 64 . B. T 16 . C. T 102 . D. T 22. Câu 17: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất cặp số thực x; y thỏa mãn log 4x 4y 4 1 x2 y2 2x 2y 2 m 0. x2 y2 2 và 2 2 A. 10 2 B. 10 2 . C. 10 2 D. 10 2 . Câu 18: Cho các số thực dương x, y, z bất kì thỏa mãn xyz 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P log2 x 1 log2 y 4 log2 z 4. A. 29 . B. 23. C. 26 . D. 27 . Câu 19: Xét các sốthực a, b, c (1;2 ]. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2 P logbc 2a 8a 8 logca 4a 16a 16 logab c 4c 4 . 289 11 A. log3 log 9 8 . B. . C. 4. D. 6. 2 4 2 Câu 20: Cho hai số thực a,b thay đổi thỏa mãn a b 1, tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 a b P loga 3logb . b a A. 5 .B. 5 6 . C. 5 2 6 . D. 4 6 . Câu 21: Cho hai số thực a,b lớn hơn 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
- a2 4b2 1 S loga . 4 4logabb 5 9 13 7 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Câu 22: Cho các số thực dương x, y thay đổi thoả mãnlog 2x log2 y log2 x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S x2 y2 A. S 8. B. S 4 . C. S 16. D. S 8 2 Câu 23: a 1 b 0 P log a2b log a3 Cho các số thực . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức a2 b A. 1‐2 3. B. 1‐2 2. C. 1 2 3. D. 1 2 2. Câu 24: Cho hai số thực dương a,b nhỏ hơn 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4ab P loga logb (ab ). a 4b 2 2 5 2 A. 1 22 2 B. . C. 3 22 2 D. . 2 2 x y Câu 25: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn 2 2 4 . Tìm giá trị lớn nhất P max của biểu thức P 2x2 y 2y2 x 9xy . 27 A. P . B. P 18 . C. P 27 . D. P 12. max 2 max max max 3 2 Câu 26: Cho m loga ab , với a 1, b 1 và P logab 16logba . Tìm m sao cho P đạt giá trị nhỏ nhất. 1 A. m 2 . B. m 1. C. m . D. m 4. 2 2 Câu 27: Cho x , y thỏa mãn log 1 x log 1 y log 1 x y . Giá trị nhỏ nhất của 3x y bằng 2 2 2 A. 15. B. 4 2 3. C. 9 . D. 5 2 3. 2 2 2 b Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của P logab 6 log với a, b là các số thực thay đổi thỏa b a a mãn b a 1 là A. 30. B. 40 . C. 18. D. 60 . Câu 29: Cho 0 a 1 b, ab 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 4 a P logaab . 1 logab . log ab b A. P 2. B. P 4 . C. P 3. D. P 4. Câu 30: Xét các số thực a, b thỏamãn a 1 b 0. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P log a2b log a3 a2 b A. P max 1 2 3 . B. P max 2 3 . C. P max 2 . D. P max 1 2 3. Câu 31: Cho các số thực a, b, c 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P loga bc logb ca 4logc (ab). A. 6 . B. 12. C. 10. D. 11. 1 Câu 32: Cho hai số thực a,b thay đổi thỏa mãn b a 1. Biết biểu thức 3 3b 1 2 m P loga 3 12log b a đạt giá trị nhỏ nhất bằng M khi a b . Tính T M m. 4a a
- 37 28 A. T 15 . B. T 12 . C. T . D. T . 3 3 Câu 33: Với a,b,c 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P loga bc 3logb (ca 4logc (ab). A. 16. B. 6 4 3. C. 4 6 3. D. 4 8 3. Câu 34: Cho các số thực a,b,c 1.Tính logb (ca) khi biểu thức S loga bc 2logb ca 9logc (ab) đạt giá trị nhỏ nhất. 8 2 2 1 8 2 2 A. 2 2 B. . C. 3 2 D. . 7 7 Câu 35: Cho các số thực a,b,c thỏa mãn 0 a,b,c 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S logab logbc logca. 5 2 3 A. 2 2 . B. 3. C. D. . 3 2 1 Câu 36: Cho các sốthực x1, x2 ,, xn thuộckhoảng ;1 . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4 1 1 1 P log x x2 log x x3 log x x1 . 1 4 2 4 n 4 A. 2n . B. n . C. 2 . D. 4 . 2 2 2 Câu 37: Cho các số thực dương a,b,c thỏa mãn 5log2a 16log2b 27log2c 1. Tính giá trị lớn nhất của biểu thức S log2 a log2b log2blog2c log2clog2a. 1 1 1 A. . B. . C. 91. D. . 16 12 8 Câu 38: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn log2 x log2 y log4 x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S x2 y2 A. 2 34. B. 2 2. C. 4 . D. 4 32. 1 1 Câu 39: Cho hai số thực a 1, b 1. Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức S là log a log b ab 4 ab m m với m, n là các số nguyên dương và tối giản. Tính P 2m 3n. n n A. P 30. B. P 42 . C. P 24 . D. P 35. Câu 40: Cho các số thực a, b (1;2 ] thỏa mãn a b . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 3 P 2loga b 4b 4 log b (a) là m 3 n với m, n là các số nguyên dương. Tính S m n. a A. S 9 . B. S 18 . C. S 54 . D. S 15. 2 Câu 41: Cho a 1, b 1. Tính S loga ab, khi biểu thức P logab 8logb a đạt giá trị nhỏ nhất. 1 3 4 A. S 6 3 2 . B. S . C. S 3 4 . D. S 2 1 3 4 . 2 1 4 2 Câu 42: Cho các số thực a,b thoả mãn a ,b 1. Khi biểu thức log3ab logb a 9a 81 3 nhỏ nhất thì tổng a b bằng A. 9 2 3. B. 3 9 2 . C. 3 3 2 . D. 2 9 2 Câu 43: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log2 x x x y log2 6 y 6x . Giá trị 6 8 nhỏ nhất của biểu thức P 3x 2y bằng x y
- 59 53 A. B. 19. C. . D. 8 6 2 . 3 3 a bx 2 Câu 44: Với các số thực dương a , b để đồ thị hàm số y có đúng một đường x 2 b tiệm cận, hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P log . a 1 2 1 A. 2 . B. 2. C. 1 D. . 2 Câu 45: Cho các số thực a, b, m, n sao cho 2m n 0 và thỏa mãn điều kiện 2 2 log2 a b 9 1 log2 3a 2b ‐ 4 2 9 m.3 n.32m n ln 2m n 2 1 81 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P a m 2 b n 2 . A. 2 5‐2. B. 2 . C. 5‐2. D. 2 5 . a Câu 46: Cho hai số thực a , b thỏa mãn log 2 2 2a 8b 1. Tính P khi a 4b 1 b biểu thức S 4a 6b 5 đạt giá trị lớn nhất. 13 13 17 A. 85 B. − . C. − . D. . 2 4 44 x Câu 47: Cho hai số thực x, y thỏa mãn log 2 2 2x 4y 1. Tính P khi biểu thức x y 1 y S 4x 3y 5 đạt giá trị lớn nhất. 9 13 17 A. 85 B. . C. . D. . 5 4 44 Câu 48: x, y log 2x 3y 1 Cho các số thực thỏa mãn bất đẳng thức 4x2 9 y2 . Giá trị lớn nhất của biểu thức P x 3y là 3 A. . B. 2 10 C. 5 10 D. 3 10 2 4 4 4 1 Câu 49: Cho các số thực a,b thoả mãn a ,b 1. Khi biểu thức 3 4 2 log3ab logb a 9a 81 nhỏ nhất thì tổng a b bằng A. 9 2 3. B. 3 9 2 . C. 3 3 2. D. 2 9 2 2 2 Câu 50: a, b a b 1 log 2 2 a b 1 Cho hai số thực dương thỏa mãn và a b . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P 2a 4b 3. 10 2 10 1 A. . B. 10 . C. . D. . 2 2 10 Câu 51: x, y log x y 3 1 Cho hai số thực thỏa mãn x2 y2 2 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức S 3x 4y 6. 5 6 9 5 6 3 5 3 5 5 6 5 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 52: x y log 2x y 1 Cho hai số thực , thỏa mãn x2 2 y2 . Biết giá trị lớn nhất của biểu a a thức P 2x y là với a,b là các số nguyên dương và tối giản. Tính S a b. b b A. 17 . B. 13. C. 11. D. 15.
- Câu 53: x y log x y 1 Cho hai số thực , thỏa mãn x2 y2 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức S x 2y. 3 10 5 10 A. 3. B. 5. C. D. . 2 2 Câu 54: x, y x2 y2 1 log 2x y 1 Cho hai số thực thỏa mãn và x2 2 y2 . Biết giá trị lớn nhất a b 6 a của P x y là với a,b,c là các số nguyên dương và tối giản. Tính S a b c. c c c A. 17 . B. 15 . C. 19 . D. 12. a b c Câu 55: Cho các số thực a,b,c thỏa mãn log a a 4 b b 4 c c 4 . tìm 2 a2 b2 c2 2 giá trị lớn nhất của biểu thức P a 2b 3c. A. 3 10 . B. 12 2 42. C. 12 2 35. D. 6 10 . a b c Câu 56: Cho các số thực a,b,c thỏa mãn log a a 4 b b 4 c c 4 . Tìm 2 a2 b2 c2 2 a 2b 3c giá trị lớn nhất của biểu thức P . a b c 12 30 3 30 8 30 6 30 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 57: Cho các số thực a,b,c 1 thỏa mãn log2a 1 log2blog2c logbc 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất 2 2 2 của biểu thức S 10log2a 10log2b log2c. 9 7 A. 4. B. 3. C. . D. . 2 2 2 2 Câu 58: a, b a b 1 log 2 2 a b 1 Cho hai số thực thỏa mãn và a b . Giá trị lớn nhất của biểu thức P 2a 4b 3 là 10 1 A. 10. B. . C. 2 10 . D. . 2 10 x y z Câu 59: Cho các số thực x, y, z thỏa mãn log log log 3 . Tìm giá trị 2 4 3 9 5 25 nhỏ nhất của S log2001x.log2018 y.log2019 z. A. min S 27.log2001 2.log2018 3.log2019 5 . B. min S 44.log2001 2.log2018 3.log2019 5. 289 C. min S 8.log 2.log 3.log 5. D. min S .log 2.log 3.log 5. 2001 2018 2019 8 2001 2018 2019 Câu 60: Cho các số thực a ,b 1 thỏa mãn điều kiện: log2a log3b 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P log3a log2b. 1 2 A. log3 2 log2 3 B. log3 2 log2 3. C. log2 3 log3 2 . D. . 2 log3 2 log2 3 4a 2b 5 Câu 61: Cho a , b là hai số thực dương thỏa mãn log5 a 3b 4 . Tìm a b giá trị nhỏ nhất của biểu thức T a2 b2 1 3 5 A. . B. 1. C. . D. . 2 2 2 2 Câu 62: Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn ln x2 x 2x y ln y x 2x x . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P y2 4xy 8x.
- A. 4 . B. 0 . C. 5 . D. 3. 1 Câu 63: Cho a ;3 và M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 9 3 3 2 3 9log1 a log1 a log1 a 1. Khi đó giá trị của A 5m 2M là: 3 3 3 A. 8 . B. 4 . C. 6 . D. 5 . ey eX Câu 64: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 sao cho y x ex x y e y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P log x xy log y x. 2 1 2 2 1 2 A. . B. 2 2 . C. . D. . 2 2 2 y y‐1 Câu 65: Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn 2 y 2x log2 x 2 . Giá trị x nhỏ nhất của biểu thức P bằng y e ln 2 e ln 2 e A. e ln 22 B. . C. . D. . 2 2 2 ln 2 Câu 66: Cho x; y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3 5xy 5x 4 y x 1 3 x‐ 4 y y x 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x y. 3xy 5 A. 3. B. 5 2 5. C. 3‐2 5. D. 1 5 1 xy Câu 67: Xét các số thực dương x , y thỏa mãn log 3xy x 2y 4 . Tìm giá trị nhỏ 3 x 2y nhất P min của P x y. 9 11 19 9 11 19 18 11 29 2 11 3 A. P . B. P . C. P . D. P . min 9 min 9 min 9 min 3 1 ab Câu 68: Cho các số thực dương a,b thỏa mãn log 2ab a b 3 . Giá trị nhỏ nhất của 2 a b biểu thức P a 2b bằng: 2 10 1 2 10 3 3 10 7 2 10 5 A. B. C. D. 2 2 2 2 2 ab Câu 69: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log 3ab a b 7 . Tìm giá trị nhỏ nhất 3 a b của biểu thức S a 5b 2 95 6 4 95 15 3 95 16 5 95 21 A. B. C. D. 3 12 3 6 x y 1 Câu 70: Cho hai số thực dương x, y thoả mãn 3 ln 9xy 3x 3y . Tìm giá trị nhỏ 3xy nhất của biểu thức P xy . 1 1 A. P . B. P . C. P 9. D. P 1 9 3 3 5xy Câu 71: Cho hai số thực dương x, y thoả mãn 5x 2 y x 1 3 x‐ 2 y y x 2 . Tìm giá 3xy 5 trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2y. A. P 6 2 3 . B. P 4 2 6 C. P 4 2 6 . D. P 6 2 3.
- 1 ab Câu 72: Cho hai sốthực dương a,b thỏamãn log 2ab a b 3 . Tìm giá trị nhỏ nhất 2 a b của biểu thức P a 2b. 2 10 3 2 10 1 2 10 5 2 10 7 A. B. C. D. 2 2 2 2 x2 2018 Câu 73: Cho các số thực x, y thay đổi thỏa mãn 20171‐ x‐ y . Biết giá trị nhỏ nhất y2 2y 2019 a a của biểu thức S 4x2 3y 4y2 3x 25xy là với a,b là các số nguyên dương và tối b b giản. Tính T a b. A. T 27 . B. T 17 . C. T 195 . D. T 207 x y Câu 74: Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn log x x 3 y y 3 xy . 3 x2 y2 xy 2 x 2y 3 Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P . x 2y 6 69 249 43 3 249 37 249 43 3 249 A. B. C. D. 94 94 21 94 2 2 2 2 y x Câu 75: Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn ex‐ 4 y 1‐ x e y 1‐ x y . Biết giá trị lớn 4 a a nhất của biểu thức P x3 2y2 2x2 8y x 2 là với a,b là các số nguyên dương và là b b phân số tối giản. Tính S a b. A. S 85. B. S 31. C. 75. D. 41. x 2 y xy‐1 1 Câu 76: Cho hai số thực dương x, y thay đổi thỏa mãn 3 2 2xy 2x 4y .Tìm 3 giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2x 3y. 10 2 1 3 2 4 A. 6 2 7 . B. . C. 15 2 20 . D. . 10 2 2 2 2 Câu 77: Cho hai số thực x, y thỏa mãn 4 3x ‐ 2 y 2 4 9x ‐ 2 y 72 y‐ x 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S x 2y. 9 7 33 1 A. ‐ . B. . C. − . D. − . 4 4 8 4 3 x y 3 Câu 78: Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn x y x y log 8 1 xy 2xy 3. 2 1 xy Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 3y. 1 15 3 15 A. . B. . C. 15‐2. D. 2 15 36 2 2 2x y 1 Câu 79: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log x 2y . Tím giá trị nhỏ nhất của 3 x y 1 2 biểu thức S . x y A. 6 . B. 3 2 3 . C. 4 . D. 3 3 2y 1 Câu 80: Cho hai số thực không âm x, y thỏa mãn x2 2x y 1 log . Tím giá trị nhỏ 2 x 1 nhất m của biểu thức P e2x‐1 4x2 2y 1.
- 1 1 A. m 1. B. m . C. m . D. m e 3. 2 e x y Câu 81: Cho các số thực x, y thỏa mãn log 4 x x y 3 y y 4 . Tìm giá 3 x2 y2 xy y 4 trị lớn nhất của biểu thức P 3 x3 y3 20x2 5y2 2xy 39x. A. 100. B. 125. C. 121. D. 81. x2 5y2 Câu 82: Cho x, y là các số dương thỏa mãn log 1 x2 10xy 9y2 0 . Gọi M ,m 2 x2 10xy y2 x2 xy 9y2 lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của P . Tính T 10M m xy y2 A. T 60 . B. T 94 . C. T 104 . D. T 50. a b c Câu 83: Cho a,b,c là các số thực thỏa mãn log2 2 2 2 a a 2 b b 2 c c 2 . a b c 1 3a 2b c Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P . a b c 6 2 3 8 2 2 6 2 3 4 2 2 A. B. C. D. 3 3 3 3 4 sin x 6m sin x Câu 84: Tìm tất cả giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số f x 9 sin x 41 sin x 1 không nhỏ hơn . 3 2 13 2 A. m log . B. m log . C. m log 3. D. m log . 6 3 6 18 6 6 3 Câu 85: Cho các số thực a,b thỏa mãn a b 1. Biết rằng biểu thức 1 a k P loga đạt giá trị lớn nhất khi b a . Khẳng định nào sau đây là sai logaba b 3 A. k 2;3 . B. k 0;1 . C. k 0;1. D. k 0; . 2 3 Câu 86: Cho cấp số nhân bn thỏa mãn b2 b1 1 và hàm số f x x 3x 100 sao cho f (log2 b2 ) 2 f (log2 b1 ) ). Giá trị nhỏ nhất của n để bn 5 bằng A. 333. B. 229 . C. 234 . D. 292 . 8 Câu 87: Cho 1 x 64 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P log4 x 12log2 x.log . 2 2 2 x A. 64 . B. 96. C. 82 . D. 81. Câu 88: Xét các số thực a , b thỏa mãn a b 1. Tìm giá trị nhỏ nhất P min của biểu thức 2 2 a P log a a 3logb . b b A. P min 19 . B. P min 13. C. P min 14 . D. P min 15. 3 3 3 b 2 Câu 89: Cho hai số thực a,b thỏa mãn 1 b a . Biểu thức P 2 1 loga 4 2loga b 3 a có giá trị lớn nhất bằng 31455 455 A. 67. B. . C. 27. D. . 512 8
- Câu 90: Cho x , y là các số dương thỏa mãn xy 4y 1. Giá trịnhỏ nhất của 6 2x y x 2y P ln là a ln b . Giá trị của tích ab là x y A. 45. B. 81. C. 108. D. 115. a b2 a Câu 91: Xét các số thực a, b thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của P log a a logb . b 1 b b 1 A. P . B. P 1. C. P 3. D. P 9. min 3 min min min a P log a 2log Câu 92: Xét các số thực a, b thỏa mãn b 1 và a b a . Biểu thức a b b b đạt giá trị khỏ nhất khi: A. a b2 . B. a2 b3 . C. a3 b2 . D. a2 b. 1 1 Câu 93: Xét các sốthực a, b thỏa mãn b a 1. Biểu thức P loga b log a b đạt giá 4 4 b trị nhỏ nhất khi: 2 1 3 A. log b . B. log b . C. log b . D. log b 3. a 3 a 3 a 2 a 2 2 a Câu 94: Xét các số thực a, b thỏa 1 a b . Biểu thức P 2 2log a a log a b 27loga đạt b b b giá trị nhỏ nhất khi: A. a b2 . B. a 2b . C. a b 1 D. 2a b 1. x2 y2‐1 2 2 Câu 95: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn 2 log3 x y 1 3 . Biết giá trị lớn a 6 a nhất của biểu thức S x y x3 y3 là với a, b là các số nguyên dương và phân số b b tối giản. Tính giá trị biểu thức T a 2b. A. T 25 . B. T 34 . C. T 32 . D. T 41. Câu 96: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log x log y 1 log x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S x 3y. 1 3 2 3 3 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 10 5 30 4 Câu 97: Cho hai số thực x, y 1 thỏa mãn log x log y log x3 y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S 2x y. 8 A. 2 2 2 B. . C. 4 4 2 . D. 3 2 2 . 3 1 Câu 98: Cho hai số thực x, y thay đổi thoả mãn xy 4, x , y 1. Gọi M ,m lần lượt là giá trị 2 2 2 lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P log2 x log2 y 1 . Tính S M 2m. 21 11 A. S 6 . B. S 11. C. S . D. S . 2 2 Câu 99: Cho hai số thực dương x, y thoả mãn log2 x log2 x 3y 2 2log2 y . Biết giá trị lớn x y 2x 3y b nhất của biểu thức S là a với a,b,c là các số nguyên dương và x2 xy 2y2 x 2y c b là phân số tối giản. Tính P a b c. c
- A. P 30. B. P 15. C. P 17 . D. P 10 Câu 100: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log x log y log x y2 . Tìm giá trịnhỏ nhất của biểu thức P x 3y. 3 1 A. 1. B. . C. 9 . D. . 2 2 Câu 101: Cho các số thực a,b,c 1 và các số thực dương thay đổi x, y, z thỏa mãn a x b y cz 16 16 abc. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P z2 x y 3 3 A. 20. B. 20 . C. 24 . D. 24 . 3 4 3 4 Câu 102: Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn x y 1 2 x 2 y 3 .Giá trị lớn nhất a a của biểu thức S 3x y‐ 4 x y 1 27‐ x‐ y 3 x2 y2 là với a,b là các số nguyên dương và b b tối giản. Tính a b. A. T 8. B. T 141. C. T 148 . D. T 151. Câu 103: Cho a,b là hai số thực thỏa mãn b 0.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 P a b 2 10a log b . 1 1 A. 2log(ln10) ) B. 2 log . ln1 0 ln1 0 1 1 1 1 C. log . D. 2 ln . ln1 0 ln1 0 ln1 0 ln1 0 Câu 104: Cho các số thực dương x, y thay đổi thoả mãnlog x 2y log x log y . Biết giá 2 x y2 a 4 a trị nhỏ nhấtcủa biểu thức P e1 2 y .e1 x là eb với a,b là các số nguyên dương và tối giản. b Tính S a b. A. S 3. B. S 9 . C. S 13. D. S 2 1 m Câu 105: Tìm số tự nhiên m lớn nhất để bất đẳng thức 2 log (sin) log 2 1 2 0 đúng x với mọi x 0; . 2 A. m 5 . B. m 3 . C. m 6 . D. m 4. 3 logab Câu 106: Cho hai số thực b a 1, tính S loga ab, khi biểu thức P loga ab đạt 2 a loga b giá trị nhỏ nhất. 11 4 A. S 4 . B. S . C. S . D. S 3. 4 3 4 2 a Câu 107: Xét các số thực a, b thỏa mãn a b 1, biết P logb 4 logb a đạt giá trị nhỏ b nhất bằng M khi b am . Tính T M m. 7 37 17 35 A. T . B. T . C. T . D. T . 2 10 2 2
- Câu 108: Xét hai sốthực a , b thay đổi thỏa mãn b a 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 3 a 2 b P loga 2 log 3 2 b . b b a 23 16 2 23 16 2 23 8 2 23 8 2 A. B. C. D. 2 2 2 2 1 Câu 109: Cho hai số thực a, b thay đổi thỏa mãn b a 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 4 b 1 thức P loga log a b. 4 b 1 3 9 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 110: Xét các số thực a, b thỏa a b 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 a P log 2a a 3logb . b b A. 19. B. 13. C. 14. D. 15. HẾT ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B B A B B C A B C C Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A C B C C D A C D C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA B A A C B B C C D D Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA C D C A A A B A A D Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA B B B A A B C D B C Câu 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 ĐA D C C D C D A A A A Câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 ĐA D A C C C B D B A D Câu 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 ĐA B A D A A A A C A B Câu 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
- ĐA A B C A A C D D A B Câu 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 ĐA C B C A B B C A D C Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 ĐA A D B C D C B B C D