5 Đề kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 7

docx 6 trang thaodu 3550
Bạn đang xem tài liệu "5 Đề kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docx5_de_kiem_tra_chuong_i_mon_dai_so_lop_7.docx

Nội dung text: 5 Đề kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 7

  1. Họ và tên: Lớp: . ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 7 Điểm Lời phê của giáo viên ĐỀ BÀI SỐ 1: I/ TRẮC NGHIỆM ( 3điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng m 1 1 1/ thì m = ? 2 16 a/ 3 b/ 4 c/ 5 d/ 2 2/ Biạt a.c = b.d thì tạ lạ thạc sai là:. a c a d a b d c a/ b/ c/ d/ b d b c d c a b 3/ an.a2 = a/ an-2 b/ ( 2a)n+2 c/ ( a.a)2n d/ an+2 e/ a2n 4/ 108 : 28 = a/ 516 b/ 58 c/ 208 d/ 2016 5/ Tạp hạp R gạm: a/ Q và Z b/ I và Z c/ Q và I d/ I và N 0,09 6/ = ? 121 0,3 0,03 0,09 0,3 a/ b/ c/ d/ 11 11 11 121 II/ TẬ LUẬN: (7 điẬm) 2 3 7 5 1 5 1/ Tính: a/ 2. b/ 7.5 : 2 : 2 2 3 2 3 2/ Tìm x: a/ x : ( 2,14 ) = ( - 3,12 ) : 12 b/ 3x + 7x – 15 = 8,5 3/ Hưạng ạng phong trào kạ hoạch nhạ cạa trưạng. Ba lạp 7A, 7B, 7C thu đưạc tạng là 192 kg giạy vạn. Biạt rạng sạ dạy vạn cạa ba lạp lạn lưạt tạ lạ vói 9 : 7 : 8. Hãy tính sạ ki-lô-gam giạy vạn cạa tạng lạp? BÀI LÀM:
  2. Họ và tên: Lớp: . ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 7 Điểm Lời phê của giáo viên ĐỀ BÀI SỐ 2: I/ TRẮC NGHIỆM ( 3điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng 2 2 5 1/ Kết quả của phép tính : là: 5 3 2 67 a/ 73 b/ 0 c/ 30 d/ 30 30 30 2/ Thương của phép chia ( - 39)2 : 132 là : a/ 3 b/ -3 c/ 9 d/ -9 a c 3/ Từ tỉ lệ thức: ( với a,b,c,d 0 ) ta có thể suy ra : b d a b d c a d a d a/ b/ c/ d/ d c b a c b b c 4/ Số 0,(4) được viết dưới dạng phân số là: a/ 1 b/ 2 c/ 3 d/ 4 9 9 9 9 5/ Nếu x 4 thì x = ? a/ -2 b/ 2 c/ 16 d/ -16 6/ Số 60,996 ? (Làm tròn số đến số thập phân thứ 2 ) a/ 60,99 b/ 61,00 c/ 60,90 d/ 61,90 II/ TỰ LUẬN: (7 điểm) 3 1 1 2 3 2 3 10. 16 : 28 : 1/ Tính: a/ 2 4 b/ 7 5 7 5 11 5 x 0,25 2/ Tìm x: a/ 12 6 b/ 3,5 . x + ( - 1,5)x + 2,9 = - 4,9 3/ Ba cạnh của tam giác tỉ lệ với 4 : 3 : 5. Chu vi tam giác là 36 dm.Tính độ dài 3 cạnh của tam giác BÀI LÀM:
  3. Họ và tên: Lớp: . ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 7 Điểm Lời phê của giáo viên ĐỀ BÀI SỐ 3: I/ TRẮC NGHIỆM ( 3điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng 1 3 1/ Kạt quạ cạa phép tính : là: 2 4 5 1 1 5 a/ b/ c/ d/ 4 4 4 4 2/ Thương cạa phép tính ( 0,3)10 : ( 0,3)5 là: a/ 12 b/ 15 c/ ( 0,3)2 d/ ( 0,3)5 3/ Trong các khạng đạnh sau, khạng đạnh nào sai? 1 1 1 1 1 1 a/ b/ c./ 2 2 2 2 2 2 a c 4/ Cho tạ lạ thạc ( vại a,b,c,d 0 ) ta có thạ suy ra : b d a d a d d c a b a/ b/ c/ d/ c b b c b a d c 32 5/ Cho 2 thì n ( n N) bạng: 2n a/ 8 b/ 4 c/ 16 6/ Cho x 3 thì x2 bạng: a/ 3 b/ 9 c/ 81 d/ 18 II/ TẬ LUẬN: (7 điẬm) 1/ Tính nhanh a/ ( -6,5 ) .2,8 + 2,8 . ( - 3,5 ) b/ ( -2,5). ( -4) . ( -7,9) 2/ Tính 4 1 a/ ( - 0,3)3 b/ 3 4 3/ Tính sạ hạc sinh cạa hai lạp 7C và 7D. Biạt lạp 7C ít hơn lạp 7B là 4 hạc sinh và tạ sạ hạc sinh cạa 2 lạp là 8 : 9. 4/ Tìm x biạt 2 3 4 a/ 1,6 x 0,2 = 0 b/ 1 x 5 7 5 BÀI LÀM:
  4. Họ và tên: Lớp: . ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 7 Điểm Lời phê của giáo viên ĐỀ BÀI SỐ 3: I/ TRẮC NGHIỆM ( 3điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng 3 2 1/Giá trạ cạa là 3 6 8 8 6 a/ b/ c/ d/ 9 27 27 27 6 4 7 7 2/ : x Vạy x là 2 2 10 49 14 7 7 a/ b/ c/ d/ 4 4 2 2 3/ Nạu a.b = c.d thì a c d a c d b d a/ b/ c/ d/ b d c b b a c a 4/ Sạ 115,7965 đưạc làm tròn đạn sạ thạp phân thạ hai là: a/ 115,8 b/ 115,797 c/ 120 d/ 116 5/Neáu x 4 thì x2 bạng: a/ 16 b/ 8 c/ 256 d/ 4 6/ Sạ 0,(2) đưạc viạt dưại dạng phân sạ là: 1 2 1 2 a/ b/ c/ d/ 9 10 5 9 II/ TẬ LUẬN: (7 điẬm) 1/ Tính 3 1 5 7 4 a/ 0,5 : 3 b/ 1,456 : 4,5. 5 3 18 25 5 2/ Tìm x: a/ x 1.8 3,2 b/ 3,2.x + (-1,2).x + 2,7 = -4,9 3/Tính giá trạ cạa biạt thạc 1 a/ 7. 0,01 2. 0,25 b/ 0,5. 100 25 4/ Ba lớp 8A, 8B, 8C trồng được 120 cây . Tính số cây trồng được của mỗi lớp, biết rằng số cây trồng được của mỗi lớp lần lượt tỉ lệ với 3 : 4 : 5 BÀI LÀM: