Bài tập ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020

pdf 11 trang thaodu 4220
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_tap_on_tap_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2019_2020.pdf

Nội dung text: Bài tập ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020

  1. ƠN TẬP HỌC KÌ II – LỚP 10 (2019-2020) I.ĐẠI SỐ BẤT PHƯƠNG TRÌNH Bài tập. Bài 1. Xét dấu các biểu thức sau: a) f x 2x 1 b) f x 5x 3 d) fxxx()4(3)6(4) Bài 2. Xét dấu các biểu thức sau: a) f x 3x 2 x 2 b) f x 2x 3 2 3x 3 c) f x x 1 x 2 3x 1 Bài 3. Xét dấu các biểu thức sau: 4 3x 2 x 4 3 1 1 a) f x b) f x 1 c) f x d) f x 2x 1 3x 2 3x 1 2 x 3 x 3 x Bài 4. Giải các bất phương trình sau: x x 3 2 3 5 1 1 a) x 3x 4 3x 3 0 b) 0 c) d) x 5 1 x 1 x 2x 1 x 1 x 1 2 Bài 5. Xét dấu của các biểu thức sau: 11x 3 x 2 3x 2 a) f x 2x 2 2x 5 b) f x x 2 5x 6 c) f x d) f x x 2 5x 7 x 2 x 1 Bài 6 . Giải các bất phương trình sau: 2x 5 1 x 2 5x 6 x 1 2 1 1 a) b) c) 0 x 2 6x 7 x 3 x 2 5x 6 x x x 1 x 1 Bài 7. Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm với mọi m : 1 a) x 2 m 1 x m 0 b) m 1 x 2 3m 2 x 3 2m 0 3 Bài 8.Tìm m để mxmxm 12130 2 với mọi x. GĨC LƯỢNG GIÁC VÀ CƠNG THỨC LƯỢNG GIÁC Bài tập Bài1. Tính các giá trị lượng giác cịn lại của gĩc ? 2 3 3 a,sin và b )cos 0,8 và 2 5 2 2 4 3 4 3 cd)cos - , )sin - , 5 2 5 2 Bài 2. Chứng minh các đẳng thức sau cos a b cotab .cot 1tan - tan  abc, = ,2 sincos1 3 sincos ,tan tan6644  coscot a .cotbab 1cot - cot  33 22 sincos dxxxxexxxf, cot tancot - tan4 )cossin2cos1 442 )1 sin cos sincos Bài 3 : Rút gon các biểu thức sau: sintan22 sinsin 3sin 5 a) A = (tanx + cotx)2 – (tanx - cotx)2 b) B = c, C coscot22 coscos3cos5 II.HÌNH HỌC. ĐƯỜNG THẲNG Bài 1. Lập phương trình tham số và phương trình tổng quát của ( ) trong mỗi trường hợp sau : a. ( ) qua M(-2 ; 1) và có vtcp u = (5 ; 4). b. ( ) qua M(–2 ; 4) và có vtpt n = (4 ;-1). c. ( ) qua M(2 ; -4) và có hệ số góc k =-3. d. ( ) qua hai điểm A(3 ; 4), B(1 ; 2). Bài 2. Cho ABC với A(2 ; 0), B(0 ; 3), C xác định bởi OC 32 i j . a. Tìm pt các cạnh AB, BC và CA b. Lập phương trình trung tuyến AM c. Lập phương trình đường cao CC’ Bài 3. Lập phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng 1 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  2. (d1): 2x – y + 5 = 0, (d2) : 3x + 2y – 3 = 0 và thỏa một trong các điều kiện sau : a. ( ) đi qua điểm A(–3 ; –2) b. ( ) song song với (d3) : x + y + 9 = 0 c. ( ) vuông góc với đường thẳng (d4) : x + 3y + 1 = 0. Bài 4. Xét vị trí tương đối của các cặp đường thẳng sau: x 1 2t x 5 t a.(d): 4x –10y + 1 = 0 và ( ): b.(d): 6x – 3y + 5 = 0 và ( ): y 3 2t y 3 2t Bài 5. Tìm góc tạo bởi hai đường thẳng : a. (d): 2x –y + 3 = 0 và ( ): x –3y + 1 = 0 b. (d) : 2x – y + 3 = 0 và ( ) : 3x + y – 6 = 0 Bài 6. Tìm các khoảng cách từ các điểm đến các đường thẳng tương ứng sau : a. A(3 ; 5) và ( ) : 4x + 3y + 1 = 0 b. B(1 ; –2) và ( ) : 3x – 4y – 26 = 0 Bài 7. Tìm hình chiếu của điểm M lên đường thẳng (d) với : xt 13 a.M(3 ; 2) và (d): -2x +3 y +1 = 0 b) M(0 ; 3) lên đường thẳng (d) yt 3 Bài 8. Tìm điểm đối xứng của điểm M qua đường thẳng (d) với : a. M(4 ; 1) và (d): x – 2y + 4 = 0 b. M(– 5 ; 13) và (d): 2x – 3y – 3 = 0 Bài 9. Tìm M thuộc đường thẳng (d) và cách đường thẳng (d’) : 4x + 3y + 1 = 0 một khoảng bằng 2. Bài 10. Tìm M thuộc đường thẳng (d): x+2y-1=0 và cách đường thẳng (d’) : 3x - 4y + 1 = 0 một khoảng bằng 3 Bài 11. Cho A(1 ; 1) và B(4 ; – 3). Tìm điểm C thuộc đường thẳng (d) : x – 2y – 1 = 0 sao cho khoảng cách từ C đến đường thẳng AB bằng 6. Bài 12. Cho (d1) : x + y + 3 = 0 và (d2) : x – y – 4 = 0 và (d3) : x – 2y = 0. Tìm M thuộc (d3) để khoảng cách từ M đến (d1) bằng 2 lần khoảng cách từ M đến (d2). ĐƯỜNG TRÒN Bài 1. Lập phương trình của đường tròn (C) trong các trường hợp sau : a) Tâm I(2 ; – 3) và đi qua A(– 5 ; 4). b) Đường kính AB với A(1 ; 1) và B(7 ; 5). c) Đi qua 3 điểm A(–2 ; 4), B(5 ; 5) và C(6 ; –2). d) Đi qua A(3 ; 3) và tiếp xúc với đường thẳng 2x + y – 3 = 0 tại điểm B(1 ; 1). Bài 2. Viết phương trình tiếp tuyến với đường tròn : a) (C): x2 + y2 – 3x + 4y – 25 = 0 tại M(– 1 ; 3) b) (C): 4x2 + 4y2 – x + 9y – 2 = 0 tại M(0 ; 2) Bài 3. Cho (C): x2 + y2 + 4x + 4y – 17 = 0. Lập phương trình tiếp tuyến (d) của (C) biết : a) (d) tiếp xúc với (C) tại M(2 ; 1). b) (d) đi qua điểm A(2 ; 6). c) (d) // ( ) : 3x – 4y – 192 = 0. d) (d)  ( ’) : 2x – y + 1 = 0. Bài 4. Cho đường tròn có phương trình : x2 + y2 – 4x + 8y – 5 = 0. a) Tìm tọa độ tâm và bán kính của đường tròn. b) Viết phương trình tiếp tuyến (d) của đường tròn biết (d) : i) đi qua điểm A(–1 ; 0). ii) đi qua điểm B(3 ; –11). iii) vuông góc với ( ) : x + 2y = 0. iv) song song với ( ) : 3x – y + 2 = 0. c) Tìm điều kiện của m để đường thẳng : x + (m – 1)y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn. PHẦ N TRẮ C NGHIỆ M BẤT ĐẲNGTHỨC. BẤT PHƯƠNG TRÌNH Câu 1. [0D4-1] Bất phương trình 3x 9 0 cĩ tập nghiệm là 2 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  3. A. 3; . B. ;3. C. 3; . D. ;3 . Câu 2. [0D4-1] Cho f x x 21. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai 1 1 A. fxx  0; . B. f x x 0; . C. f x x 0 ; 2 . D. f x x 0 ; 0 . 2 2 Câu 3. [0D4-1] Tìm tập xác định của hàm số yxx 2522 . 1 1 1 A. ; . B. ;2 . C.  ;2;  . D. 2; . 2 2 2 Câu 4. [0D4-1] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 3xy 0 ? 3 3 A. Q 1; 3 . B. M 1; . C. N 1;1 . D. P 1; . 2 2 Câu 5. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình xx 250 là A. 5; . B.  ;25; . C. 2 ;5 . D. 5 ; 2 . Câu 6. [0D4-1] Tam thức nào dưới đây luơn dương với mọi giá trị của x ? A. xx2 10 2 . B. xx2 2 10 . C. xx2 2 10 . D. xx 2 2 10 . Câu 7. [0D4-1] Tìm tập xác định của hàm số yxx 2522 . 1 1 1 A.  ;2;  . B. 2; . C. ; . D. ;2 . 2 2 2 2x Câu 8. [0D4-1] Bất phương trình 5 1x 3 cĩ nghiệm là 5 5 20 A. x 2 . B. x . C. x . D. x . 2 23 Câu 9. [0D4-1] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 fx 0 A. fxx 2 . B. fxx 24. C. fxx 168 . D. fxx 2 . Câu 10. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình 210x là 1 1 1 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 2 Câu 11. [0D4-1] Nhị thức 23x nhận giá trị dương khi và chỉ khi 3 2 3 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 2 3 2 3 Câu 12. [0D4-1] Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 213x ? A. x 2 . B. x 3. C. x 0 . D. x 1. Câu 13. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 40. A. S ; 2  2; . B. S 2;2 . C. S ;  22;  . D. S  ;04; . Câu 14. [0D4-1] Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. fxxx 3252 là tam thức bậc hai. B. fxx 24 là tam thức bậc hai. C. fxxx 3213 là tam thức bậc hai. D. f x x42 x 1 là tam thức bậc hai. Câu 15. [0D4-1] Cho fxaxbxc 2 , a 0 và b2 4 ac . Cho biết dấu của khi fx luơn cùng dấu với hệ số a với mọi x . A. 0 . B. 0. C. 0. D. 0 . Câu 16. [0D4-1] Nghiệm của bất phương trình 2x 10 0 là A. x 5. B. x 5. C. x 5. D. x 8 . Câu 17. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4x 16 0 ? A. S 4; . B. S 4; . C. S ;4. D. S ;4  . 3 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  4. 23x Câu 18. [0D4-1] Tìm điều kiện của bất phương trình x 1. 23x 3 3 2 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 2 2 3 3 23x Câu 19. [0D4-1] Tìm điều kiện của bất phương trình x 2 . 63 x A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 20. [0D4-1] Tìm m để fxmxm 221 là nhị thức bậc nhất. m 2 A. m 2 . B. 1 . C. m 2 . D. m 2. m 2 Câu 21. [0D4-2] Cho hàm số f x x2 2 x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x 0,  x . A. m 1. B. m 1. C. m 0. D. m 2. 2 Câu 22. [0D4-2] Với giá trị nào của m thì phương trình mxmxm 12230 cĩ hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1212 x x x 1? A. 13 m . B. 12 m . C. m 2 . D. m 3 . 1 x Câu 23. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 0 là 1 x A.  ;11;  .B.  ;11;  .C. 1;1 . D.  ;11; . 27x Câu 24. [0D4-2] Bất phương trình 1 cĩ bao nhiêu nghiệm nguyên dương? x 4 A. 14. B. 3. C. 0 . D. 4 . Câu 25. [0D4-2] Tìm giá trị của tham số m để phương trình xmxmm22 240 cĩ hai nghiệm trái dấu. A. 04 m . B. m 0 hoặc m 4 . C. m 2 . D. m 2. Câu 26. [0D4-2] Tìm các giá trị của tham số m để phương trình xmxm2 40 vơ nghiệm. A. 016 m . B. 44m . C. 04 m . D. 016 m . Câu 27. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 2350xx . 3 3 3 3 A. ;5 . B.  ;5; . C. 5; . D.  ;5; . 2 2 2 2 42x Câu 28. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 0 . 62 x A. S 2;3 . B. S 2;3. C. ;2  3; . D. ;2  3; . Câu 29. [0D4-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình xmxm2 220 cĩ hai nghiệm 33 x1 , x2 thỏa mãn xx12 16 . A. Khơng cĩ giá trị của m . B. m 2. C. m 1. D. m 1 hoặc m 2 . Câu 30. [0D4-3] Bất phương trình m 1 x2 2 m 1 x m 3 0 với mọi x khi A. m 1; . B. m 2; . C. m 1; . D. m 2;7 . GĨC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC Câu 31. [0D6-1] Cung cĩ số đo 250 thì cĩ số đo theo đơn vị là radian là 25 25 25 35 A. . B. . C. . D. . 12 18 9 18 Câu 32. [0D6-1] Chọn khẳng định đúng? 1 1 A. 1 tan2 x . B. sin22xx cos 1. C. tan x . D. sinxx cos 1. cos2 x cot x Câu 33. [0D6-1] Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức đúng. 4 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  5. 1 1 A. 1cot 2 x .B. 1tan 2 x .C. ta n cxx o t 1 . D. sincos122xx . cos2 x sin2 x 1 Câu 34. [0D6-1] Cho biết ta n . Tính c ot . 2 1 1 A. c ot . B. c o t 2 . C. c o t 2 . D. c ot . 2 4 5 Câu 35. [0D6-1] Nếu một cung trịn cĩ số đo bằng radian là thì số đo bằng độ của cung trịn đĩ là 4 A. 172 . B. 15 . C. 225. D. 5 . 1 Câu 36. [0D6-1] Nếu sin cxx os thì sin 2 x bằng : 2 3 2 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 8 4 5 3 Câu 37. [0D6-1] Cho c os a a 2 . Tính ta n a : 13 2 12 5 12 12 A. . B. . C. . D. . 13 12 5 5 Câu 38. [0D6-1] Trên đường trịn bán kính bằng 4 , cung cĩ số đo thì cĩ độ dài là 8 A. . B. . C. . D. . 4 3 16 2 Câu 39. [0D6-1] Trên đường trịn bán kính R 6 , cung 60 cĩ độ dài bằng bao nhiêu? A. l . B. l 4 . C. l 2 . D. l . 2 Câu 40. [0D6-1] Khẳng định nào dưới đây sai? (giả thiết các biểu thức cĩ nghĩa). A. tantan aa . B. coscos aa . C. cotcot aa . D. sinsin aa . Câu 41. [0D6-1] Trên đường trịn lượng giác, điểm M thỏa mãn OxOM,500  thì nằm ở gĩc phần tư thứ A. I . B. II . C. III . D. IV . 3 Câu 42. [0D6-1] Cho sin . Khi đĩ, c o s 2 bằng: 4 1 7 7 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 4 8 Câu 43. [0D6-1] Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây? A. tan 45° tan 60°. B. cos 45 sin 45° . C. sin 60° sin80° . D. cos35 cos10  . Câu 44. [0D6-2] Đổi sang radian gĩc cĩ số đĩ 108 ta được 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 10 2 5 Câu 45. [0D6-2] Biết sincos m . Tính P cos theo m . 4 m m A. Pm 2 . B. P . C. P . D. Pm 2 . 2 2 Câu 46. [0D6-2] Bánh xe của người đi xe đạp quay được 2 vịng trong 5 giây. Hỏi trong 1 giây, bánh xe quay được một gĩc bao nhiêu độ? A. 144 . B. 288. C. 36 . D. 72 . 4 Câu 47. [0D6-2] Cho sin , 90 180  . Tính cos . 5 4 3 5 3 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 5 5 3 5 5 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  6. 1 2 Câu 48. [0D6-2] Cho các gĩc ,  thỏa mãn ,  , sin , c os  . Tính sin  . 2 3 3 2 2 10 2 10 2 A. sin  . B. sin  . 9 9 542 542 C. sin  . D. sin  . 9 9 3 Câu 49. [0D6-2] Cho sin và (9 0 1 8 0  ). Tính c o s . 5 5 4 4 5 A. c o s . B. c o s . C. cos . D. cos . 4 5 5 4 12 3 Câu 50. [0D6-2] Cho c os và . Giá trị của sin là 13 2 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13 Câu 51. [0D6-2] Cho . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây: 2 A. sin 0; cos 0 . B. sin 0 ;cos 0 . C. s in 0 ; c o s 0 . D. s in 0 ; c o s 0 Câu 52. [0D6-2] Đơn giản biểu thức A c os , ta được: 2 A. c o s . B. sin . C. – c o s . D. sin . 5 3 Câu 53. [0D6-2] Tính sin , biết cos và 2 . 3 2 1 1 2 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 4 Câu 54. [0D6-2] Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức M 10sin 5ocs . 5 2 1 A. 10. B. 2 . C. 1. D. . 4 1 7 Câu 55. [0D6-2] Cho cos và 4 . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 22 22 2 2 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 3 3 3 3 5 Câu 56. [0D6-2] Cho sin a . Tính cos 2sinaa . 3 17 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 27 9 27 27 5 3 Câu 57. [0D6-2] Biết sin a , cosb ab ,0 . Hãy tính sin ab . 13 5 22 33 63 56 A. . B. . C. . D. 0 . 65 65 65 2 Câu 58. [0D6-2] Cho cos xx0 thì sin x cĩ giá trị bằng 5 2 3 3 1 1 A. . B. . C. . D. 5 5 5 5 Câu 59. [0D6-2] Cho với . Tính giá trị của biểu thức . 6 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  7. 1 A. 10. B. 2 . C. 1. D. . 4 1 7 Câu 60. [0D6-2] Cho c os và 4 . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 22 22 2 2 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 3 3 3 3 5 Câu 61. [0D6-2] Cho sin a . Tính c o s 2 saa in . 3 17 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 27 9 27 27 5 3 Câu 62. [0D6-2] Biết sin a , c osb ab ,0 . Hãy tính sin ab . 13 5 22 33 63 56 A. . B. . C. . D. 0 . 65 65 65 1 Câu 63. [0D6-2] Cho c o s 2 a . Tính s in 2 caa o s 4 3 10 56 3 10 56 A. . B. . C. . D. . 8 16 16 8 Câu 64. [0D6-2] Cho s in cx o x s m . Tính theo m giá trị của M x x s in .c o s . m2 1 m2 1 A. m2 1. B. . C. . D. m2 1. 2 2 Câu 65. [0D6-2] Biểu thức A cos222 10°cos 20° cos 180° cĩ giá trị bằng A. A 9. B. A 3. C. A 12. D. A 6 . 1 3 2 Câu 66. [0D6-2] Cho cot thì sin.cos cĩ giá trị bằng 2 2 2 4 4 2 A. . B. . C. . D. . 5 55 55 5 sin Câu 67. [0D6-3] Cho tan2 . Giá trị của biểu thức C là sin2cos33 10 5 8 A. . B. 1. C. . D. . 11 12 11 sin 7sin 5 Câu 68. [0D6-3] Biến đổi thành tích biểu thức ta được sin 7sin 5 A. tan 5.tan . B. cos 2 .sin3 . C. cot 6.tan . D. cos.sin . Câu 69. [0D6-3] Cho tan cot m . Tính giá trị biểu thức tna 3 cot3 . A. mm3 3 . B. mm3 3 . C. 3mm3 . D. 3mm3 . 5 Câu 70. [0D6-3] Cho sin cos . Khi đĩ sin .cos cĩ giá trị bằng 4 9 3 5 A. 1. B. . C. . D. . 32 16 4 2 sin tan Câu 71. [0D6-3] Kết quả đơn giản của biểu thức 1 bằng cos 1 1 1 A. . B. 1 tan . C. 2 . D. . cos2 sin2 3 Câu 72. [0D6-3] Cho sinaa cos . Tính sin 2a . 4 5 7 7 5 A. sin 2a . B. sin 2a . C. sin 2a . D. sin 2a . 4 16 16 4 7 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  8. Câu 73. [0D6-3] Khẳng định nào sau dưới đây đúng? A. sincoscos44aaa 2 . B. 2sincos2sin2 442aaa . 3 C. sincos12sinaaa 22 . D. sincos12sin.cos2244aaaa . 2 sintan Câu 74. [0D6-4] Kết quả rút gọn của biểu thức 1 bằng cos1 1 1 A. 2 . B. 1 ta n . C. . D. . c os2 sin2 Câu 75. [0H2-1] Cho là gĩc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. s in 0 . B. c o s 0 . C. ta n 0 . D. c o t 0 . Câu 76. [0H2-1] Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. cos cos 180  . B. cot cot 180  . C. tantan180  . D. sinsin180  . PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ OXY Câu 77. [0H3-1] Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M 3 ; 4 đến đường thẳng :3410xy là 12 8 24 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 78. [0H3-1] Cho đường thẳng dxy:2340 . Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của d ? A. u 2;3 . B. u 3;2 . C. u 3;2 . D. u 3;2 . Câu 79. [0H3-1] Đường thẳng :3270xy cắt đường thẳng nào sau đây? A. dxy1 :320 . B. dxy2 :320 .C. dxy3 :3270 . D. dxy4 : 64140 . xt 12 Câu 80. [0H3-1] Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . yt 35 A. u 2;5 . B. u 5;2 . C. u 1;3 . D. u 3;1 . Câu 81. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ O x y cho hai điểm A 0; 1 , B 3;0 . Phương trình đường thẳng AB là A. xy 3 1 0 . B. xy 3 3 0 . C. xy 3 3 0 . D. 3xy 1 0 . Câu 82. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ O x y cho đường trịn C cĩ phương trình xyxy22 2440 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1;2 , R 1. B. I 1;2 , R 3. C. I 1;2 , R 9. D. I 2;4 , R 9. xt 12 Câu 83. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng : , t . Một véctơ yt 24 chỉ phương của đường thẳng là A. u 4;2 . B. u 1;2 . C. u 4; 2 . D. u 1;2 . Câu 84. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d: x 2 y 1 0 và điểm M 2;3 . Phương trình đường thẳng đi qua điểm M và vuơng gĩc với đường thẳng d là A. xy 2 8 0. B. xy 2 4 0 . C. 210xy . D. 2xy 7 0 . Câu 85. [0H3-1] Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 2; 1 và nhận u 3;2 làm vectơ chỉ phương là xt 32 xt 23 xt 23 xt 23 A. . B. . C. . D. . yt 2 yt 12 yt 12 yt 12 8 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  9. Câu 86. [0H3-1] Khoảng cách từ điểm O 0;0 đến đường thẳng 3 4xy 5 0 là 1 1 A. . B. . C. 0 . D. 1. 5 5 Câu 87. [0H3-1] Cho đường thẳng dxy:2340 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. n 2 ;3 . B. n 3 ;2 . C. n 3 ; 2 . D. n 3 ; 2 . Câu 88. [0H3-1] Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2 ; 4 làm vectơ pháp tuyến cĩ phương trình là A. xy 2 4 0 . B. xy 40. C. xy 2 5 0 . D. xy 2 4 0 . Câu 89. [0H3-1] Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2 ;4 , B 6 ;1 là A. 3 4xy 10 0 . B. 3 4xy 22 0 . C. 3 4xy 8 0 . D. 3 4xy 22 0 . xt 12 Câu 90. [0H3-1] Cho đường thẳng d cĩ phương trình: , tọa độ 1 véctơ chỉ phương của đường yt 3 thẳng d là A. 1; 3 . B. 1; 4 . C. 1;1 . D. 2 ; 1 . Câu 91. [0H3-1] Cho đường thẳng d cĩ: 2 5xy 6 0 . Tìm tọa đơ một vectơ chỉ phương u của d . A. u 2 ;5 . B. u 5 ;2 . C. u 5 ; 2 . D. u 5 ; 2 . Câu 92. [0H3-1] Cho đường trịn Txy :2316 22 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường trịn T . A. I 2 ;3 , R 4 . B. I 2 ;3 , R 16. C. I 2 ; 3 , R 16. D. I 2 ; 3 , R 4 . 22 Câu 93. [0H3-1] Trong mặt phẳng Oxy , đường trịn xyx 10110 cĩ bán kính bằng bao nhiêu? A. 6 . B. 36 . C. 6 . D. 2 . Câu 94. [0H3-1] Trong mặt phẳng O x y , đường trịn nào sau đây đi qua điểm A 4;2 ? A. xyx22 2200 . B. xyxy22 4780 . C. xyxy22 6290 . D. xyxy22 260 . Câu 95. [0H3-1] Trong mặt phẳng O x y cho đường thẳng d: 2 x 3 y 1 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d ? A. n3 2;3 . B. n2 2;3 . C. n4 2;3 . D. n1 3;2 . Câu 96. [0H3-1] Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường trịn? A. x22 y x y 40 . B. x22 y 4 x 6 y 2 0. C. xyxy22 22410 . D. xyx22 410 . Câu 97. [0H3-1] Cho đường trịn Cxyxy :427022 cĩ tâm I và bán kính R . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. I 2;1 , R 23. B. I 2; 1 , R 12. C. I 2; 1 , R 23. D. I 4; 2 , R 33. Câu 98. [0H3-1] Đường thẳng đi qua hai điểm A 1;1 và B 3;5 nhận vectơ nào sau đây làm vectơ chỉ phương? A. d 3;1 . B. a 1; 1 . C. b 1;1 . D. c 2;6 . Câu 99. [0H3-1] Trong các phương trình được liệt kê ở các phương án A, B, C và D phương trình nào là phương trình đường trịn? A. xy 1 22 2 1 4 . B. xy 1 22 1 4 0 . C. 2xy 2 22 2 2 4 . D. xy 1 22 1 4 0. Câu 100. [0H3-1] Đường thẳng đi qua điểm A 1; 2 và nhận n 2;4 làm véctơ pháp tuyến cĩ phương trình là 9 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  10. A. xy 2 4 0 . B. xy 2 4 0 . C. xy 2 5 0 . D. 2 4 xy 0 . Câu 101. [0H3-1] Cho hai đường thẳng dmxmym1 :120 và d2 : 2 x y 1 0 . Nếu dd12// thì A. m 1. B. m 2 . C. m 2 . D. m tùy ý. Câu 102. [0H3-1] Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng 4 3xy 26 0 và 3 4xy 7 0 . A. 2 ; 6 . B. 5 ;2 . C. 5 ; 2 . D. Khơng cĩ giao điểm. Câu 103. [0H3-1] Cho phương trình: xyaxbyc22 2201 . Điều kiện để 1 là phương trình đường trịn là A. a b22 c 40. B. a b22 c 0 . C. a b22 c 40. D. a b22 c 0. xt 12 Câu 104. [0H3-2] Trong mặt phẳng tọa độ O x y , cho điểm A 2 ;1 và đường thẳng : . Tìm tọa yt 2 độ điểm M thuộc đường thẳng sao cho AM 10 . A. M 1; 2 , M 4 ; 3 . B. M 1; 2 , M 3; 4 . C. M 1; 2 , M 3; 4 . D. M 2 ; 1 , M 3; 4 . Câu 105. [0H3-2] Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua A 1; 2 và nhận n 1; 2 làm véc-tơ pháp tuyến cĩ phương trình là A. xy 20. B. xy 2 4 0 . C. xy 2 5 0 . D. xy 2 4 0 . Câu 106. [0H3-2] Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 3;4 và cĩ vectơ chỉ phương u 3 ; 2 . xt 33 xt 36 xt 32 xt 33 A. . B. . C. . D. . yt 24 yt 24 yt 43 yt 42 Câu 107. [0H3-2] Cho hai đường thẳng dxy1 : 2430 và dxy2 :3170 . Số đo gĩc giữa d1 và d2 là 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 4 Câu 108. [0H3-2] Đường thẳng đi qua điểm M 1;2 và song song với đường thẳng dxy: 4210 cĩ phương trình tổng quát là A. 4230xy . B. 240xy . C. 240xy . D. xy 230 . Câu 109. [0H3-2] Đường thẳng đi qua điểm M 1 ;2 và vuơng gĩc với đường thẳng d: 4 x 2 y 1 0 cĩ phương trình tổng quát là A. 4230xy . B. 2440xy . C. 2460xy . D. xy 230 . Câu 110. [0H3-2] Cho hai điểm A 1;4 , B 3 ;2 . Viết phương trình tổng quát của đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB . A. 310xy . B. xy 310 . C. 340xy . D. xy 10. Câu 111. [0H3-2] Cho tam giác ABC với A 2;1 , B 4;5 , C 3;2 . Phương trình tổng quát của đường cao đi qua điểm A của tam giác ABC là A. 3xy 7 1 0 . B. 37130xy . C. 73130xy . D. 73110xy . Câu 112. [0H3-2] Khoảng cách từ điểm M 1;1 đến đường thẳng :3xy 4 17 0 là 18 2 10 A. 2 . B. . C. . D. . 5 5 5 Câu 113. [0H3-2] Cho 2 điểm A 1;1 , B 7;5 . Phương trình đường trịn đường kính AB là A. x22 y 8 x 6 y 12 0 . B. x22 y 8 x 6 y 12 0. C. x22 y 8 x 6 y 12 0. D. x22 y 8 x 6 y 12 0 . 10 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020
  11. Câu 114. [0H3-2] Cho đường trịn C : x22 y 4 x 3 0 . Hỏi mệnh đề nào sau đây là sai? A. C cĩ tâm I 2 ;0 . B. C cĩ bán kính R 1. C. C cắt trục Ox tại 2 điểm phân biệt. D. C cắt trục Oy tại 2 điểm phân biệt. Câu 115. [0H3-2] Phương trình đường trịn tâm I 1;2 và đi qua điểm M 2 ;1 là A. xyxy22 2450 . B. 42430xyxy22 . C. x22 y 2 x 4 y 5 0 . D. Đáp án khác. Câu 116. [0H3-2] Với giá trị nào của m thì phương trình xymxy22 21480 là phương trình đường trịn. A. m 0 . B. m 3 . C. m 1. D. m 3 hoặc m 1. Câu 117. [0H3-2] Với giá trị nào của m thì phương trình xymxmym22 2241960 là phương trình đường trịn. A. 12 m . B. m 1 hoặc m 2 . C. 21 m . D. m 2 hoặc m 1. Câu 118. [0H3-2] Tính bán kính đường trịn tâm I 1; 2 và tiếp xúc với đường thẳng dxy:34260 . 3 A. R 3. B. R 5. C. R 15. D. R . 5 Câu 119. [0H3-2] Đường trịn C đi qua A 1;3 , B 3;1 và cĩ tâm nằm trên đường thẳng d: 2 x y 7 0 cĩ phương trình là A. xy 77102 22 . B. xy 77164 22 . C. xy 3525 22 . D. xy 3525 22 . Câu 120. [0H3-2] Trong mặt phẳng O x y cho tam giác ABC với A 3;2 ; B 4 ;7 ; C 1;1 phương trình tham số đường trung tuyến AM là xt 3 xt 3 xt 33 xt 3 A. . B. . C. . D. . yt 42 yt 24 yt 24 yt 24 Câu 121. [0H3-3] Cho đường thẳng d: 2 x y 5 0 . Viết được phương trình tổng quát đường thẳng đi qua điểm M 2;4 và vuơng gĩc với đường thẳng d . A. xy 2100 . B. xy 2–100 . C. 2xy 8 0 . D. 2xy 8 0. Câu 122. [0H3-3] Cho đường trịn Cxy :1310 22 và đường thẳng :310xym . Đường thẳng tiếp xúc với đường trịn C khi và chỉ khi A. m 1 hoặc m 19 . B. m 3 hoặc m 17 . C. m 1 hoặc m 19 . D. m 3 hoặc m 17 . xt 3 Câu 123. [0H3-3] Điểm A a b; thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng :2xy 3 0 một yt 2 khoảng bằng 25 và a 0 . Tính Pa b . . A. P 72 . B. P 132 . C. P 132 . D. P 72. Câu 124. [0H3-3] Cho ba điểm A 3; 5 , B 2; 3 , C 6; 2 . Đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC cĩ phương trình là A. x22 y 25 x 19 y 68 0 . B. 3x22 3 y 25 x 19 y 68 0 . C. xyxy22 2519680 . D. 332519680xyxy22 . Câu 125. [0H3-3] Đường trịn tâm I 1;3 , tiếp xúc với đường thẳng d:3 x 4 y 5 0 cĩ phương trình là A. xy 1 22 3 4. B. xy 1 22 3 2. C. xy 1 22 3 10 . D. xy 1 22 3 2. 11 ơn tập học kì 2 năm học 2019-2020