Bài tập ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chương II: Mũ lôgarit

doc 5 trang thaodu 3050
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chương II: Mũ lôgarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_on_thi_thpt_quoc_gia_mon_toan_chuong_ii_mu_logarit.doc

Nội dung text: Bài tập ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chương II: Mũ lôgarit

  1. ÔN THPT CHƯƠNG II: MŨ LÔGARIT I. Câu hỏi thông hiểu 3 7 Câu 1: log1 a (a > 0, a 1) bằng: a A. -7 B. 2 C. 5 D. 4 3 3 3 Câu 2: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là: A. [-1; 1] B. (- ; -1]  [1; + ) C. R\{-1; 1} D. R 4 Câu 3: Hàm số y = 4x2 1 có tập xác định là: 1 1  1 1 A. R B. (0; + )) C. R\ ;  D. ; 2 2  2 2 3 Câu 4: Hàm số y = 4 x2 5 có tập xác định là: A. (-2; 2) B. (- : 2]  [2; + ) C. R D. R\{-1; 1} e Câu 5: Hàm số y = x x2 1 có tập xác định là: A. R B. (0; + ) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} Câu 6: Tập xác định của hàm số y (9 x2 ) 3 là: A. ( 3;3) B. R \ 3 C. ( ;3)  (3; ) D. R \  3 Câu 7: Tập xác định của hàm số y (4 3x x2 ) 3 là: A. B( . 4;1) R \  4 C.;1 ( ; 4 )  D.(1; ) 4;1 Câu 8: Tập xác định của hàm số y (4 x) 2 là: A. (4; ) B. R \ 4 C. ( ;4) D. R 2 Câu 9: Hàm số y = log5 4x x có tập xác định là: A. (2; 6)B. (0; 4) C. (0; + ) D. R 1 Câu 10: Hàm số y = log có tập xác định là: 5 6 x A. (6; + ) B. (0; + ) C. (- ; 6) D. R 2 Câu 11: Tập xác định của hàm số y log2 (x 2x 3) là: A. ( ; 1)(3; ) B. 1;3 C. ( 1;3)
  2. D. ; 1  (3; ) Câu 12: Hàm số y = 1 có tập xác định là: 1 ln x A. (0; + )\ {e} B. (0; + ) C. R D. (0; e) Câu 13: Hàm số y = ln x2 5x 6 có tập xác định là: A. (0; + ) B. (- ; 0)C. (2; 3) D. (- ; 2)  (3; + ) Câu 14: Hàm số y = ex 2x 1 có đạo hàm là: A. y’ = ex B. y’ = ex 1 C. y’ = ex 2 D. y’ = ex 2 Câu 15: Hàm số y = 2ex ln x sinx có đạo hàm là: 1 1 A. y’ = 2ex cosx B. y’ = 2ex cosx x x 1 1 C. y’ = ex cosx D. y’ = 2ex cosx x x 1 Câu 16: Hàm số y = (2x 1)3 có đạo hàm là: 1 2 2 2 1 2 2 2 A. y’ = (2x 1) 3 B. y’ = (2x 1) 3 C. y’ = (2x 1)3 D. y’ = (2x 1)3 3 3 3 3 Câu 17: Hàm số y = ln(x2 x 1) có đạo hàm là: A. y’ = x 1 B. y’ = 2x 1 C. y’ = 2x 1 D. 2x 1 (x2 x 1)2 (x2 x 1)3 (x2 x 1)2 x2 x 1 Câu 18: Hàm số y = 3 2x2 x 1 có đạo hàm f’(0) là: 1 1 A. B. C. 2 D. 4 3 3 Câu 19: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1 A. (0; + ) B. 1; C. ;3 D. 3;1 5 2 Câu 10: Bất phương trình: log1 2x 7 log1 x 1 có tập nghiệm là: 5 5 A. 1;4 B. 1; C. (-1; 2) D. (- ; 1) II. Vận dụng thấp x 2 Câu 1: Tập xác định của hàm số y log là: 1 x A. ( ;1)  (2; ) B. (1;2) C. R \ 1 D. R \ 1;2 x2 x 2 Câu 2: Tập xác định của hàm số y log là: x
  3. A. ( 1;0)  (2; ) B. (-1;2) C. ( 1;2) \ 0 D. ( ; 1)(2; ) x x2 Câu 3: Tập xác định của hàm số y log là: 3 x A. (0;1)  (3; ) B. (3; ) C. ( 1;2) \ 0 D. (0;1) \ 3 Câu 4: Tập xác định của hàm số y log2 x 1 là: A. (0;1) B. (1; ) C. (0; ) D. [2; ) Câu 5: Tập xác định của hàm số y log1 x 2 là: 3 1 A. (0; ) B. ( ; ) C. (0;9] D. [9; ) 9 Câu 6: Tập xác định của hàm số y 3 log3 (x 2) là: A. (0;25) B. ( 2;27) C. ( 2; ) D. ( 2;25] Câu 7: Hàm số y = x.ex có đạo hàm là: A. y’ = 1+ex B. y’ = x + ex C. y’ = (x + 1)ex D. Kết quả khác Câu 8: Hàm số y = x2 2x 2 ex có đạo hàm là: A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác Câu 9: Hàm số y = x có đạo hàm là: ex A. y’ = x B. y’ = 1 x C. y’ = 1 x D. 1 x ex ex e2x ex Câu 10:: Tập xác định của hàm số y 9x 3x là: A. (1;2) B. [0; ) C. [3; ) D. (0;3) 2 Câu 11: Tập xác định của hàm số y là: 52x 125 3 3 A. ( ; ) B. R \  C. R \ 3 D. R \ 0 2 2 Câu 12: Nếu log2 x 5log2 a 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng: A. a5b4 B. a4b5 C. 5a + 4b D. 4a + 5b x Câu 13: Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(1) bằng : x2 A. e2 B. -e C. 4e D. 6e x x Câu 14: Cho f(x) = e e . Đạo hàm f’(0) bằng: 2
  4. A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 15: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm của hàm số bằng: 1 2 1 2 A. B. C. ln x D. ln x x ln x ln x x x 1 ln x Câu 16: Hàm số f(x) = có đạo hàm là: x x ln x ln x ln x A. B. C. D. Kết quả khác x2 x x4 Câu 17: Cho f(x) = ln x4 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 1 Câu 18: Tập nghiệm của phương trình: 2x x 4 là: 16 A.  B. {2; 4} C. 0; 1 D.  2; 2 Câu 19: Phương trình 42x 3 84 x có nghiệm là: A. 6 B. 2 C. 4 D. 2 7 3 5 x 2 0,125.42x 3 Câu 20: Phương trình có nghiệm là: 8 A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 21: Phương trình: 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 22: Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 23: Số nghiệm của phương trình: 32x 3x 2 0 là: A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu24: Số nghiệm của phương trình: 4x 2.2x 1 4 0 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Câu 25: Số nghiệm của phương trình: 9x 2.3x 1 5 0 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Câu 26: Số nghiệm của phương trình: 5x 1 53 x 26 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Câu 27: Số nghiệm của phương trình: 16x 3.4x 2 0 là: A. 1 B. 0 C. 2 D.3 Câu28: Phương trình: lo gx lo g x 9 1 có nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu29: Phương trình: log 54 x3 = 3logx có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
  5. 2 Câu 30: Phương trình: log2 x 6x 7 log2 x 3 có tập nghiệm là: A. 5 B. 2; 5 C. 4; 8 D.  Câu 31: Số nghiệm của hương trình sau log2 (x 5) log2 (x 2) 3 là: A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 32: Số nghiệm của hương trình sau log2 (x 1) log 1 x 1 1 là: 2 A.2 B. 3 C.1 D. 0