Bài tập Tiếng Anh Khối 3
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Khối 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_tieng_anh_khoi_3.docx
Nội dung text: Bài tập Tiếng Anh Khối 3
- 1. Có một khu vườn nhỏ ở đằng sau nhà của chúng tôi 2. Không có 1 bệnh viện gần nhà tôi. 3. Có 10 quả trứng ở trong hộp 4. Có 20 quả táo ở trên bàn 5. Đây là mẹ tôi. Mẹ tôi 35 tuổi. mẹ tôi là một công nhân. 6. Kia là cái gì? Nó là cuốn sách mới của tôi. . 7. Kia là ai? Đó là chú của anh ấy. chú ấy là một phi công trẻ. 8. Cọn vật ưa thích của bạn là gì? Tôi thích con voi. Vì nó tôi lớn. 9. Đây là những bông hoa. Chúng màu vàng. 10. Kia là những cái gì? 11. Chúng là những chiếc xe đạp 12. Kia là những đứa trẻ của cô ấy 13. Cô ấy là một ca sĩ xinh đẹp 14. Ông ấy là một nha sĩ tốt . 15. Có 1 cái viện bảo tang gần nhà tôi 16. Chú ấy là một tài xế 17. Cô của anh ấy là một y tá chăm chỉ 18. Bố anh ấy là một cảnh sát . 19. Thời tiết hôm nay ở Hải Phòng như thế nào? Trời nóng và nắng. 20. Có những bông hoa và cây trong vườn nhà họ. Bài 1: Choose the correct answer 1/ What’s name ? – She is Jane. a. his b. this c. her d. the 2. What’s that ? - my school. a. This b. That’s c. That d. This is 3. Is your school bag big ? - ., it isn’t. a. Yes b. Not c. No d. Yes, it is 4. Is a green kite ? – Yes. That’s a green kite. a. that’s b. that c. this d. this is
- 5. How are you ? - . a. I’m fine, thank you b. Bye. See you later c. Bye d. Thank 6. Hello, I’m John.- a. Hi, John. I’m Peter b. Goodbye c. I’m fine d. Her name’s Sam 7 . Hi, Mary. that ? – That’s my sister. a. What’s b. Who’s c. How’s d. When’s 8. Who’s that ? – That’s Jenny. She’s my a. book b. friend c. school d. classroom 9. What’s your name ? - . a. Nice to meet you b. My name’s Tom c. Goodbye d. Good night 10. My classroom is .big. – It’s small. a. no b. not c. No, it is d. No, it isn’t Bài 2: Fill in the blank 1/ look at the black boa _ d.x 2/ It is a brown cha _ r. 3/ His classroom is so bi _ . 4/ Tak _ out your book, Tom. Bài 3: Reoder the words to make sentences sắp xếp câu 1. Andy friend. is new my 2. the They are classroom. In 3. bird a There is in the sky. 4. There seven are markers. 5. father. is my This 6. There are on the table. five books 7. your sister ? How old is 8. years eleven John old. Is 9. is a This pencil case. Red 10. What name ? is your
- Look and fill one word in the blank: on in under on the box the bed the table the shelf Where is the Teddy bear ? It’s on the shelf. 1. Where is the book? It’s 2. Where is the blanket? It’s 3. Where is the bottle? It’s VI. Reorder the words in to the correct sentence. (Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa) 1. colour/ is/ What/ it ? -> 2. is/ Where/ the/ sand castle ? -> 3. a/ she/ Is/ doctor ? -> 4. are/ old/ How/ you? -> 5. on/ It’s/ shelf/ the. -> 6. many/ pillows/ there/ are/ How ? -> 7. are/ seven/ crabs/ There. ->