Bài tập về Đạo hàm Lớp 11
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập về Đạo hàm Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_ve_dao_ham_lop_11.docx
Nội dung text: Bài tập về Đạo hàm Lớp 11
- BÀI TẬP ĐẠO HÀM CÔ NHUNG Câu 1 : Đạo hàm của y sin 2x là : 2 A. cos 2x B. 2sin 2x C. cos 2x D. 2sin 2x 2 2 2 Câu 2 : Đạo hàm của y x3 2x2 bằng : A. 6x5 20x4 16x3 B. 6x5 16x3 C. 6x5 20x4 4x3 D. 6x5 20x4 16x3 Câu 3 : Đạo hàm của y x2 4x3 là : x 6x2 1 x 12x2 x 6x2 A. B. C. D. x2 4x3 2 x2 4x3 2 x2 4x3 2 x2 4x3 Câu 4 : Cho hàm số f x 2mx mx3 . Số x 1 là nghiệm của bất phương trình f ' x 1 khi và chỉ khi: A. m 1 B. m 1 C. 1 m 1 D. m 1 Câu 5 : Đạo hàm của y tan 7x bằng: 7 7 7 7x A. B. - C. D. cos2 7x cos2 7x sin2 7x cos2 7x Câu 6 : x 9 Đạo hàm của hàm số f x 4x tại điểm x 1 bằng: x 3 5 25 5 11 A. B. C. D. 8 16 8 8 Câu 7 : 3 2 Phương trình tiếp tuyến cảu hàm số f x x 2x 3x tại điểm có hoành độ x0 1 là: A. y 2x 5 B. y 2x 4 C. y 10x 5 D. y 10x 4 Câu 8 : Đạo hàm của y c otx là : 1 1 1 sin x A. B. C. D. sin2 x cot x 2sin2 x cot x 2 cot x 2 cot x Câu 9 : Đạo hàm của hàm số f x sin 3x là: 3cos 3x cos 3x 3cos 3x 3cos 3x A. B. C. D. 2 sin 3x 2 sin 3x 2 sin 3x sin 3x Câu 10 : x 8 Tiếp tuyến của hàm số y tại điểm có hoành độ x 3 có hệ số góc bằng: x 2 0 A. 3 B. 3 C. 7 D. 10 Câu 11 : Cho hàm số y 4x 1 . Khi đó f ' 2 bằng: 2 1 1 A. B. C. 2 D. 3 6 3 Câu 12 : 1 Đạo hàm của y bằng : 2x2 x 1 4x 1 4x 1 1 4x 1 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 2x2 x 1 2x2 x 1 2x2 x 1 2x2 x 1 2 Câu 13 : Đạo hàm của y x5 2x2 là :
- BÀI TẬP ĐẠO HÀM CÔ NHUNG 10x9 28x6 16x3 10x9 14x6 16x3 A. B. C. 10x9 16x3 D. 7x6 6x3 16x Câu 14 : Cho hàm số f x x3 3x2 1 . Đạo hàm của hàm số f x âm khi và chỉ khi A. x 1 B. x 0 hoặc x 2 C. x 0 hoặc x 1 D. 0 x 2 Câu 15 : Đạo hàm của y cos x là : sin x sin x sin x cos x A. B. C. D. 2 cos x 2 cos x cos x 2 cos x Câu 16 : 1 Cho hàm số f x x3 2 2x2 8x 1 . Tập hợp những giá trị của x để f ' x 0 là: 3 A. 4 2 B. 2 2 C. 2; 2 D. 2 2 Câu 17 : 3 2 Tiếp tuyến với dồ thị hàm số f x x 2x 2 tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình là: A. y 4x 8 B. y 20x 22 C. y 20x 16 D. y 20x 22 Câu 18 : Đạo hàm của y sin2 4x là : A. 8sin 8x B. 4sin 8x C. sin 8x D. 2sin 8x Câu 19 : Đạo hàm của y 3x2 2x 1 bằng : 3x 1 6x 2 3x2 1 1 A. B. C. D. 3x2 2x 1 3x2 2x 1 3x2 2x 1 2 3x2 2x 1 Câu 20 : 2 2 ' Cho f x cos x sin x . Giá trị f bằng: 4 A. 2 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 21 : Đạo hàm của hàm số f x 2sin 2x cos 2x là: A. 4 cos 2x 2sin 2x B. 2 cos 2x 2sin 2x C. 4 cos 2x 2sin 2x D. 4 cos 2x 2sin 2x Câu 22 : Cho hàm số f x xác định trên ¡ bởi f x ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng: A. f ' x a . B. . f ' x C. a. D. .f ' x b f ' x b 2x 1 Câu 22 : Hàm số y có đạo hàm là: x 1 1 3 1 A. . y 2 B. . C.y y . D. .y x 1 2 x 1 2 x 1 2 Câu 23 : Cho hàm số f x 2x2 3x xác định trên ¡ . Khi đó f x bằng: A. . 4x 3 B. 4x 3. C. .4 x 3 D. . 4x 3 Câu 24 : Cho hàm số f x xác định trên ¡ bởi f x 2x2 1 . Giá trị f 1 bằng: A. .2 B. . 6 C. 4 . D. .3 5 Câu 25 : Đạo hàm của hàm số y 1 x3 là: 4 5 4 4 A. . y 5 B.1 x3 y 15x2 1 x3 . C. y 3 1 x3 . D. .y 5x2 1 x3
- BÀI TẬP ĐẠO HÀM CÔ NHUNG x2 x Câu 26 : Cho hàm số y đạo hàm của hàm số tại x 1 là: x 2 A. . y 1 4B. y 1 5 . C. . y 1 D.3 . y 1 2 2 Câu 27 : Cho hàm số f x 3x2 1 . Giá trị f 1 là: A. 4 . B. .8 C. . 4 D. 24 . x Câu 28 : Cho hàm số y . y 0 bằng: 4 x2 1 1 A. y 0 . B. . y 0 C. . D.y .0 1 y 0 2 2 3 Câu 29 : Cho hàm số f x xác định trên ¡ bởi f x x2 . Giá trị f 0 bằng A. .0 B. . 2 C. 1. D. Không tồn tại. x 2 2 Câu 30 : Hàm số y có đạo hàm là: 1 x x2 2x x2 2x x2 2x A. y . B. . y C. . D. . y 2 x 2 y 1 x 2 1 x 2 1 x 2 2 1 x Câu 31 : Cho hàm số y . Đạo hàm của hàm số f x là: 1 x 2 1 x 2 1 x 2 1 x 2 1 x A. f x 3 . B. f x 3 . C. . f D. x . 2 f x 1 x x 1 x x 1 x 1 x Câu 32 : Cho hàm số f x xác định trên D 0; cho bởi f x x x có đạo hàm là: 1 3 1 x x A. . f x B. x f x x . C. . f x D. . f x x 2 2 2 x 2 2 1 Câu 33 : Hàm số f x x xác định trên D 0; . Đạo hàm của f x là: x 1 1 1 1 A. . f 'B. x x 2 . C.f '. x D. x f ' x x f ' x 1 . x x2 x x2 x2 x 3 ax b Câu 34 : Đạo hàm của hàm số y 2 bằng biểu thức có dạng 2 . Khi đó a b bằng: x x 1 x2 x 1 A. .a b 4 B. . aC. b. 5 D. a b 10 a b 12 . a Câu 35 : Đạo hàm của hàm số y x2 1 5 3x2 bằng biểu thức có dạng ax3 bx . Khi đó T bằng: b A. . 1 B. . 2 C. . 3 D. 3 . Câu 36 : Đạo hàm của hàm số y 2x5 4 x bằng biểu thức nào dưới đây? 1 4 2 1 A. . 10x4 B. . C. 10x4 10x4 . D. . 10x4 x x x x 2x Câu 37 : Cho hàm số xác định trên ¡ \ 1bởi f x . Giá trị của f 1 bằng: x 1 1 1 A. . B. . C. . 2 D. Không tồn tại. 2 2
- BÀI TẬP ĐẠO HÀM CÔ NHUNG x2 2x 5 Câu 38 : Với f (x) . Thì f ' 1 bằng: A. .1 B. . 3 C. . 5 D. 0. x 1 Câu 39 : Đạo hàm của hàm số y 2x5 4 x bằng biểu thức nào dưới đây? 1 4 2 1 A. . 10x4 B. . C. 10x4 10x4 . D. . 10x4 x x x x 2x Câu 40 : Cho hàm số xác định trên ¡ \ 1bởi f x . Giá trị của f 1 bằng: x 1 1 1 A. . B. . C. . 2 D. Không tồn tại. 2 2 x2 2x 5 Câu 41 : Với f (x) . Thì f ' 1 bằng: A. .1 B. . 3 C. . 5 D. 0. x 1 4 Câu 42 : Đạo hàm của hàm số f x x2 1 tại điểm x 1 là: A. . 32B. . C. 30 64 . D. .12 2x 1 a Câu 43 : Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức có dạng .Khi đó a nhận giá trị nào sau x 2 x 2 2 đây: A. .a B.3 . C.a 5 a 3. D. .a 5 x2 x 1 ax2 bx Câu 44 : Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức có dạng . Khi đó a.b bằng: x 1 x 1 2 A. a.b 2 . B. .a .b 1 C. . a.b D. 3 . a.b 4 x2 x 3 ax b Câu 45 : Đạo hàm của hàm số y 2 bằng biểu thức có dạng 2 . Khi đó a b bằng: x x 1 x2 x 1 A. .a b 4 B. . aC. b. 5 D. a b 10 a b 12 . ax b Câu 46 : Đạo hàm của hàm số y x2 x 1 bằng biểu thức có dạng . Khi đó a b bằng: 2 x2 x 1 A. .a b 2 B. . C.a b 1 a b 1. D. .a b 2 5 Câu 47 : Đạo hàm của hàm số y x2 x 1 là: 4 4 4 4 A. 4 x2 x 1 2x 1 . B. 5 x2 x 1 . C. 5 x2 x 1 2x 1 . D. . x2 x 1 2x 1 Câu 48 : Đạo hàm của hàm số y x2 2x 1 5x 3 bằng biểu thức có dạng ax3 bx2 cx . Khi đó a b c bằng: A. 31. B. .2 4 C. . 51 D. . 34 Câu 49 : Cho hàm số f x x 1 . Đạo hàm của hàm số tại x 1 là: 1 A. . B. . 1 C. 0. D. Không tồn tại. 2 3 Câu 50: Số gia của hàm số f(x) = x , ứng với: x0 = 2 và ∆x = 1 là: A. 19B. -7C. 7D. 0 PA: A 2 Câu 51: Số gia của hàm số f(x) = x ―1 theo x và ∆x là: A. 2x + ∆x B. ∆x(x + ∆x) C. ∆x(2x + ∆x) D. 2x∆x PA: C Câu 52. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = ― x3 tại điểm M(-2; 8) là: A. 12B. -12C. 192D. -192 PA: B Câu 53: Một chất điểm chuyển động có phương trình s = t2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0 = 3 (giây) bằng:
- BÀI TẬP ĐẠO HÀM CÔ NHUNG A. 2m s B. 5m s C. 6m s D. 3m s PA: C Câu 54: Đạo hàm của hàm số f(x) = 5x3 ― x2 ―1 trên khoảng ( ― ∞; + ∞) là: A. 15x2 ―2x B. 15x2 ―2x ― 1 C. 15x2 +2x D. 0 PA: A Câu 55: Phương trình tiếp tuyến của Parabol y = ―3x2 +x ― 2 tại điểm M(1; 1) là: A. y = 5x + 6 B. y = ―5x + 6 C. y = ―5x ― 6 D. y = 5x ― 6 PA: B Câu 56: Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình Q = 5t + 3 thì cường độ dòng điện tức thời tại điểm t0 = 3 bằng:A. 15(A)B. 8(A)C. 3(A)D. 5(A) PA: D Câu 57: Đạo hàm của hàm số y = 5 bằng: A. 5B. -5 C. 0 D. Không có đạo hàm PA: C 1 2 m s2 Câu 58: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động s = 2gt , g = 9,8 và t tính bằng s. Vận tốc tại thời điểm t = 5 bằng: A. 49 m s B. 25 m s C. 20 m s D. 18 m s PA: A 4 Câu 59: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x ― 1 tại điểm có hoành độ x = ―1 có phương trình là: A. y = ―x + 3B. y = ―x ― 3 C. y = x ― 3 D. y = x + 3 PA: B Câu 60: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 + x + 1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục x tung là:A. y = x + 1 B. y = x ― 1 C. y = x + 2 D. y = 2 +1 PA: D Câu 61: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là: A. y = ―3x + 2 và y = 3x + 2 B. y = 3x + 2 và y = 3x + 3 C. y = 3x ― 2 và y = ―3x + 2 D. y = 3x + 2 và y = 3x ― 2 PA: D Câu 62: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 +2x2 ―1 có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là: A. y = 2(4x ― 3) và y = ―2(4x + 3) B. y = ―2(4x ― 3) và y = 2(4x + 3) C. y = 2(4x ― 3) và y = 2(4x + 3) D. y = ―2(4x ― 3) và y = ―2(4x + 3) PA: A Câu 63: Cho hàm số y = x2 +6x ― 4 có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là: A. y = ―13 B. y = ―31 C. y = x ― 10 D. y = 13 PA: A Câu 64: Biết tiếp tuyến của Parabol y = x2 vuông góc với đường thẳng y = x + 2. Phương trình tiếp tuyến đó là: A. 4x + 4y + 1 = 0 B. x + y + 1 = 0 C. x ― y + 1 = 0 D. 4x ― 4y + 1 = 0 PA: A Câu 65: Giải phương trình xy′ = 1 biết y = x2 ― 1. A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 0 PA: C Câu 66: Đạo hàm của hàm số y = 6x5 +4x4 ― x3 +10 là: A. y′ = 30x4 +16x3 ―3x2 B. y′ = 20x4 +16x3 ―3x2 C. y′ = 30x4 +16x3 ―3x2 +10 D. y′ = 5x4 +4x3 ―3x2 PA: A 2 x 1 Câu 67: Đạo hàm của hàm số y = x ―3 + x là: 3 1 3 1 3 1 3 1 A. ′ B. ′ C. ′ D. ′ PA: D y = 2x + 2 x ― x2 y = 2x + 2 x + x2 y = 2x ― 2 x + x2 y = 2x ― 2 x ― x2 x ― 2 Câu 68: Đạo hàm của hàm số y = 2x + 3 là: 7 ―7 x ― 2 ′ ′ ′ ′ A. y = (2x + 3)2 B. y = (2x + 3)2 C. y = (2x + 3)2 D. y = 7 PA: A Câu 69: Đạo hàm của hàm số y = (x ― 1)(x ― 3) là: A. y′ = x ― 1 B. y′ = x ― 4 C. y′ = 2x ― 4D. y′ = x ― 3 PA: C Câu 70: Đạo hàm của hàm số y = (x3 ― 2x2)2 bằng: A. 6x5 ―20x4 +16x3 B. 6x5 ―20x4 +4x3 C. 6x5 +16x3 D. 6x5 ―20x4 ―16x3 PA: A x + 9 4x Câu 71: Đạo hàm của hàm số f(x) = x + 3 + tại điểm x = 1 là: 5 25 5 11 A. B. C. D. PA: C ― 8 16 8 8 Câu 72: Đạo hàm của hàm số y = (x ― 2) x2 + 1 là:
- BÀI TẬP ĐẠO HÀM CÔ NHUNG 2x2 2x 1 2x2 2x 1 2x2 2x 1 2x2 2x 1 A. B.y ' C. ;D. y ' PA:y B' y ' x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 x 5 Câu 73: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) tại điểm có hoành độ x 3 có hệ số góc bằng bao nhiêu? x 2 0 A. 3 B. . 3 C. . 7 D. . 10 Câu 74: Cho hàm số y = x3 ― 3x2 +13. Giá trị của x để y′ 0 là: A. x ∈ ( ―∞;0) ∪ (2; + ∞) B. x ∈ (0;2) C. x ∈ ( ―∞;0) D. x ∈ (2; + ∞) PA: A Câu 79: Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu v0 = 196m s (bỏ qua sức cản của không khí). Thời điểm tại đó tốc độ của viên đạn bằng 0 là: A. 20s B. 10s C. 25s D. 30s PA: A Câu 80: Đạo hàm của hàm số y = sin π ― 2x là: 2 π π A. y′ = 2sin 2x B. y′ = ―2sin 2x C. y′ = cos ― 2x D.y′ = 2cos ― 2x PA: B 2 2 3 2 Câu 81: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị y x 2x x 1 tại điểm có hoành độ x0 1 là: A. .y 8x 3 B. . C.y . 8x 7 D. . y 8x 8 y 8x 11 3 2 Câu 82: Tiếp tuyến với đồ thị y x x 1 tại điểm có hoành độ x0 1 có phương trình là: A. .y x B. . y 2x C. . D. .y 2x 1 y x 2 3 2 Câu 83: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị y 2x 3x 2 tại điểm có hoành độ x0 2 là: A. 18. B. 14. C. 12. D. 6. 3 2 Câu 84: Tiếp tuyến với đồ thị y x x tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình là: A. .y 16x B.20 . C. . y 16D.x . 56 y 20x 14 y 20x 24 1 Câu 85: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f (x) x2 tại điểm có hoành độ x 1 là x A. .y x 1 B. . yC. .x 1 D. . y x 2 y 2x 1 4 Câu 86: Phương trình tiếp tuyến của parabol y x2 x 3 song song với đường thẳng y x là: 3 A. .y x 2 B. . y C. 1 . x D. . y 2 x y 3 x 3x 2 Câu 87: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) tại điểm có hoành độ x 1 có hệ số góc bằng bao nhiêu? 2x 3 0 A. .1 3 B. . 1 C. . 5 D. . 13 x 5 Câu 88: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) tại điểm có hoành độ x 3 có hệ số góc bằng bao nhiêu? x 2 0 A. 3 B. . 3 C. . 7 D. . 10
- BÀI TẬP ĐẠO HÀM CÔ NHUNG TỰ LUẬN Bài 1: Tính đạo hàm của các hàm số sau: a). y x3 3x 1 b) y 2x 3 x5 2x c). y x2 1 5 3x2 d). y x 2x 1 3x 2 2 2 2 2x 1 3 2x 1 e). y x 2x 3 2x 3 f). y x x g) y h). y l). y 4x 3 2x 1 1 3x 1 x x2 x2 3x 3 2x2 4x 1 m). y n). y o). y 1 x x2 x 1 x 3 Bài 2: Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2 2 3 4 a). y x7 x b). y 2x3 3x2 6x 1 c). y 1 2x2 d). y x2 x 1 3 3 2 2 2 2x 1 1 2 e). y x x 1 . x x 1 f) y g). y 5 h).y x x x 1 x 1 x2 x 1 i). y 1 2x x2 k). y x2 1 1 x2 Bài 3: Tìm đạo hàm của các hàm số sau: a.y 5sin x 3cos x . b.y sin x2 3x 2 . c.y 1 2 tan x . d.y tan 3x cot 3x . Bài 4: a/ Hàm số y tan x thoả mãn hệ thức y y2 1 0 . b/Hàm số thoảy c mãnot 2x hệ thức y 2 .y2 2 0 Bài 4. Cho hàm số y x3 . Viết tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho a.Biết tiếp điểm là M 1;1 . b.Biết hoành độ tiếp điểm bằng 2 c.Biết tung độ tiếp điểm bằng 5 x 2 Bài 5. Cho hàm số y . Viết PTTT của đồ thị hàm số biết: x 1 a. Tiếp điểm M có tung độ bằng 4 b. Tiếp điểm M là giao của đồ thị hàm số với trục hoành c. Tiếp điểm M là giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung