Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Đại số và Giải tích Lớp 11

doc 70 trang thaodu 13431
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Đại số và Giải tích Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbo_cau_hoi_trac_nghiem_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_11.doc

Nội dung text: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Đại số và Giải tích Lớp 11

  1. Câu 1: Hàm số y cos x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. B . ; 2 . 0; . C. ; . D. 0;2 . 2 2 2 Câu 2: Trong các dãy số (un ) cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào là một cấp số nhân ? 1 1 1 1 A. u = . B. u = n + . C. u = n 2 - . D. u = - 1. n 3n- 2 n 3 n 3 n 3n 1 Câu 3: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ? 3 n2 2n n2 3n3 n4 2n3 1 n2 2n 5 A. u . B. u . C. u . D. u . n 3n2 5 n 9n3 n2 1 n 3n3 2n2 1 n 3n3 4n 2 Câu 4: Cho một cấp số nhân un , biết u1 9;u2 3 . Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. 1 1 A. q . B. q 3. C. q . D. q 3. 3 3 Câu 5: Có bao nhiêu cách sắp xếp một tổ học sinh gồm 5 nam và 5 nữ thành một hàng dọc ? A. 5!5!. B. C2 5 !. 10!. D. 10. Câu 6: Tìm tất cả các nghiệm của phương trìnhtan x 1 0 . A. x k ,k ¢. B. x k2 ,k ¢. C. Dx . k ,k ¢. x k , k ¢. 2 2 4 4 Câu 7: Một hộp chứa 10 viên bi xanh và 5 viên bi vàng. Người ta lấy ra từ hộp 3 viên bi bất kỳ. Xác định số phần tử của không gian mẫu. A. 455. B. 120. C. 2730. D. 10. Câu 8: Một tổ có 7 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Chọn 2 học sinh phân công trực nhật.Tính xác suất để chọn được một học sinh nam và một học sinh nữ. 5 2 7 35 A. . B. . C. D. . . 66 11 66 66 1 Câu 9: Cho dãy số u ,biết số hạng tổng quát u n 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? n n 2 1 A. Hiệu u u . n 1 n 2 B. Dãy số này không phải là cấp số cộng. C. Tổng của 5 số hạng đầu tiên là: S 12 . 5 1 D. Số hạng thứ n + 1 là u n . n 1 2 1 1 1 1 1 Câu 10: Tính tổng S = 1- + - + - + 2 4 8 16 32 3 1 2 A. S = . B. S = . C. DS. = 2. S = . 2 3 3 1 1 Câu 11: Cho A; B là hai biến cố xung khắc. Biết xác suất lần lượt làP A ; P A B . Tính 4 2 P B . A. 2. 1 B. . 4 Trang 1/58 - Mã đề 001
  2. 1 C. . 8 3 D. . 4 x2 x 1 Câu 12: Tính giới hạn lim . x 2 x2 2x 1 1 1 1 A. . B. C. . D. . 4 5 2 3 8 Câu 13: Xét khai triển nhị thức 2x 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Khai triển trên có 8 số hạng. B. Số hạng đầu của khai triển trên là 2x8 . C. Khai triển trên có 9 số hạng. D. Số hạng đầu của khai triển trên là x8 . Câu 14: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. 1 A. (cos x)' sin x. B. (cot x)' ,(sin x 0). sin 2 x u ' C. (tan u)' ,(cosu 0). D. (cosu)' u 'sin u. cos2 u Câu 15: Tính giới hạn lim x x3 1 . x A. B0 . C. . D. 1. Câu 16: Tính tổng 15 số hạng đầu tiên của cấp số nhân un có u1 1 và công bội q 3 . A. 7174453. B. 2391484. C. 1195742. D. 14348906. n2 n 5 Câu 17: Tính giới hạn L lim . 2n2 1 3 1 A. L . B. L 1. C. DL. 2. L . 2 2 10 Câu 18: Số hạng không chứa x của khai triển nhị thức x 2 là bao nhiêu? 10 9 9 10 A. 2 . B. . 2 C. . C10 2 D. . 2 u1 1 Câu 19: Cho dãy số 2n . Tìm số hạng tổng quát của dãy số trên. un 1 un 1 2n A. Bun. 1 n. un n . C. un 1 1 . D. un n 1. Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số y cot x . A. D ¡ \k / k ¢. B. D ¡ . C. D ;0 . D. D ¡ \k2 / k ¢. x- 1 Câu 21: Cho hàm số f (x)= . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. x2 - 3x + 2 A. f x liên tục trên ¡ . B. f x liên tục trên các khoảng (- ¥ ;1) và (1;+ ¥ ) . C. f x liên tục trên các khoảng (- ¥ ;2) và (2;+ ¥ ) . Trang 2/58 - Mã đề 001
  3. D. f x liên tục trên các khoảng (- ¥ ;1) , (1;2) và (2;+ ¥ ) . Câu 22: Cho cấp số cộng un có u1 0,1; d 0,1 . Tìm số hạng u7 của cấp số cộng un . 1 A. .uB. 6 u . C. .u 0,6 D. . u 1,6 7 7 2 7 7 n2 2n 1 Câu 23: Tính giới hạn lim . 3n4 2 1 3 2 A. 3. B. C . . . D. . 3 3 3 Câu 24: Cho A a;b;c;d;e . Tính số chỉnh hợp chập 3 của 5 phần tử của tập A? A. B12. 0 . 10. C. 125. D. 60. 2x 5 Câu 25: Cho hàm số f x . Tính f / 0 . x 1 A. f / 0 5. B. f / 0 3. C. Df ./ 0 4. f / 0 7. Câu 26: Cho phương trình x3 + ax2 + bx + c = 0 (1) trong đó a,b,c là các tham số thực. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. Phương trình 1 có ít nhất ba nghiệm với mọi a,b,c . B. Phương trình 1 vô nghiệm với mọi a,b,c . C. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm với mọi a,b,c . D. Phương trình 1 có ít nhất một nghiệm với mọi a,b,c . 5 Câu 27: Xét hàm số y f x 2sin x . Tính giá trị f ' . 6 6 A. . B1. 2 . C. .2 D. . 0 Câu 28: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cot x 0 . A. x k2 , k ¢. B. x k2 , k ¢. C. Dx . k , k ¢. x k , k ¢. 2 2 n n 1 Câu 29: Tính giá trị của giới hạn lim . n 2 3 A. 1. B. 2.C. 0. D. . 2 Câu 30: Tính giới hạn L lim 3n2 5n 3 . A. L . B. L 3. C. L 3. D. L . 4 3 Câu 31: Bất phương trình sau đây có bao nhiêu nghiệm Cn 1 Cn 1 0 ? A. .4 B. .C7. 3. D. .6 Câu 32: Cho một cấp số nhân un , biết u1 2 ;u2 8 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. S5 256. B. u5 256. C. Dq . 4. u5 512. n Câu 33: Cho dãy số có công thức tổng quát là un 2 thì số hạng thứ n+3 là 3 n n n A. Bun. 3 2 . un 3 8.2 C. un 3 6 D. un 3 6.2 Trang 3/58 - Mã đề 001
  4. Câu 34: Cho hàm số y x4 x2 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 0 . A. y 2 . B. y 0 . C. y 2x 2 . D. y 2x 2 . 3 Câu 35: Tính giá trị của giới hạn lim . 4n2 2n 1 3 A. 0. B. . C. 1. D. . 4 Câu 36: Cho hàm số f (x) có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. Hàm số f (x) gián đoạn tại x 1. B. Hàm số f (x) liên tục tại x 1. C. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng (2;4). D. Hàm số f (x) liên tục trên ¡ . Câu 37: Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào là dãy số giảm? 3n 1 1 A. Bu. . u . C. u n2. D. u n 2. n n 1 n 2n n n Câu 38: Cho hàm số f x 2x 2 . Tính f / 2 . 2 1 1 A. f / 2 . B. f / 2 . C. f / 2 . D. f / 2 2. 2 2 2 2 1 1 Câu 39: Cho một cấp số cộng u có u ; d . Tìm dạng khai triển của cấp số cộng . u n 1 2 2 n 1 1 3 1 3 5 1 1 1 1 1 A. ;0; ;1; B. ;1; ;2; ; C. ;0;1; ;1 D. ;0; ;0; 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 40: Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; . B. 0; . C. 0;2 . D. ; . 2 2 Câu 41: Cho hàm số f x 2x 4 3 x . Tính f / 1 . A. Bf./ 1 1. f / 1 2. C. f / 1 2. D. f / 1 12. Câu 42: Trong các dãy số (un) sau đây, hãy chọn dãy số bị chặn 1 n n 2 A. un = n + B. un =2 + 1.C. u n = . D. un = n 1. n n 1 Trang 4/58 - Mã đề 001
  5. Câu 43: Cho n là số nguyên dương thỏa phương trình A3 C n 2 14n . Trong các mệnh đề sau, n n mệnh đề nào đúng? A. .n 8 B. .C. n 7 n 7 . D. .n 8 Câu 44: Tìm tập xác định D của hàm số.y sin x 1 A. D ¡ \1. B. D 1; . C. DD. ;1 . D ¡ . 9n2 n 1 Câu 45: Tính giới hạn lim : 4n 2 2 9 3 A. . B. 3. C. .D. . 3 4 4 Câu 46: Gieo ba đồng xu cân đối một cách độc lập. Tính xác suất để có đúng một đồng xu sấp. 3 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 2 4 3 Câu 47: Có 3 kiểu mặt đồng hồ đeo tay (vuông, tròn, elip) và 4 kiểu dây (kim loại, da, vải và nhựa). Hỏi có bao nhiêu cách chọn một chiếc đồng hồ gồm một mặt và một dây? A. 6. B. 9. C. 12. D. 7. Câu 48: Chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y tan x là: A. T . B. T 4 . C. T 2 . D. T 3 . Câu 49: Đa thức P(x)= 32x5 - 80x 4 + 80x3 - 40x2 + 10x - 1 là khai triển của nhị thức nào dưới đây? A. . x 1 5 B. . 1 2x C.5 .D. 2x 1 5 2x 1 5 . 3x2 1 x Câu 50: Tính giới hạn lim . x 1 x 1 1 1 3 3 A. . B. C . D. . 2 2 2 2 Câu 51: Chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y sin x là: A. BT. . T 2 . C. T 4 . D. T 3 . Câu 52: Cho cấp số nhân u1,u2 ,u3 , với công bội q(q 0;q 1). Đặt Sn u1 u2 un . Mệnh đề nào sau đây đúng ? qn 1 qn 1 qn 1 1 qn 1 1 A. BS. u . S u . . C. S u . D. S u . n 1 q 1 n 1 q 1 n 1 q 1 n 1 q 1 Câu 53: Đồ thị ở hình vẽ bên, là đồ thị của hàm số nào dưới đây, trên khoảng ; ? 2 2 A. By. cos x. y = tan x. C. y sin x. D. y cot x. Câu 54: Chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y cos x là: A. T 3 . B. CT. 4 . T 2 . D. T . 12 Câu 55: Tìm hệ số của x3 y9 trong khai triển 2x y . 3 9 9 9 3 9 A. .2BC.1 2 8C12 . C. .C 12 D. . 8C12 x y Câu 56: Tìm số nghiệm thực của phương trình sin 2x 2 . A. B2 0. C. vô số. D. 1. 2x 2 Câu 57: Cho hàm số y có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có x 1 hoành độ x0 0 . Trang 5/58 - Mã đề 001
  6. A. y 4x 2 . B. .y 4x 2C. . D.y . 4x 2 y 4x 2 Câu 58: Tính giới hạn lim 1 2x2 x . x A. . B. 0. C. 2 1. D. . 1 1 1 1 Câu 59: Cho dãy số: 1; ; ; ; ; . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 2 4 8 16 1 A. Dãy số này là cấp số nhân có u1= 1, q = . 2 1 B. Số hạng tổng quát un = . 2n 1 C. Dãy số này là dãy số giảm. 1 D. Số hạng tổng quát u . n 2n Câu 60: Cho tổng Sn 1 2 3 n . Khi đó S3 là bao nhiêu? A. 9 B. 3. C. 1.D. 6. 7 Câu 61: Số nghiệm của phương trình C1 C2 C3 n là bao nhiêu? n n n 2 A. 3.B. 1. C. 2. D. 0. 1 1 3 5 Câu 62: Cho một cấp số cộng ;- ;- ;- ; Khẳng định nào sau đây sai ? 2 2 2 2 A. Cấp số cộng trên là dãy số giảm. B. Tổng của 20 số hạng đầu tiên là 180 . C. Số hạng u20 19,5. D. Cấp số cộng có công sai d 1 . Câu 63: Tính giới hạn lim 3n4 4n2 n 1 . A. BL. . L . C. L 7. D. L 3. Câu 64: Cho hàm số y x3 3x2 1 có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 1 . A. k 9 . B. .k 3 C. . k 3 D. . k 10 2x2 1 khi x 1 Câu 65: Cho hàm số: f (x) . Khẳng định nào sau đây đúng? x 1 khi x 1 A. Hàm số gián đoạn tại x = 1. B. f (1) 3 C. .l im f (x) 2 D. lim f (x) 3 x 1 x 1 Câu 66: Cho hàm số f (x) có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. Trang 6/58 - Mã đề 001
  7. A. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng ( 3;1). B. Hàm số f (x) liên tục tại x 1. C. Hàm số f (x) liên tục tại x 1. D. Hàm số f (x) liên tục trên ¡ . 1 2 3 7 Câu 67: Tính giá trị của tổng S C7 C7 C7 C7 . A. S = 128.B. S = 127. C. S = 129 D. S = 63. Câu 68: Trong mặt phẳng, cho 10 điểm sao cho không có 3 điểm nào thẳng hàng. Hỏi có bao nhiêu đường thẳng khác nhau tạo bởi 2 trong 10 điểm nói trên? A. 5. B. C45. . 45. D. 90. 2n 2 6n 2 Câu 69: Xét dãy số u với u . Tính số hạng thứ 5 của dãy số. n n n 3 39 54 86 A. .u B. . u C. .D. u u 16. 5 4 5 7 5 7 5 1 n 8 Câu 70: Cho dãy số u . Số là số hạng thứ bao nhiêu? n 2n 1 15 A. 5.B. 7 C. 8. D. 6. Câu 71: Tính giới hạn lim x2 1 x . x A. . B. 2 1. C. 0. D. . Câu 72: Một hộp chứa 8 bóng đèn màu đỏ và 5 bóng đèn màu xanh. Có bao nhiêu cách chọn được một bóng đèn trong hộp đó. A. B40. . 13 . C. 5. D. 8. Câu 73: Xét các khẳng định sau. Khẳng định nào Đúng? x + 1 x + 1 A. Hàm số y = liên tục trên ¡ . B. Hàm số y = liên tục trên ¡ . x2 + 2 x- 2 2- x C. Hàm số y = liên tục trên ¡ . D. Hàm số y = x + 1 liên tục trên ¡ . x2 + 1 Câu 74: Cho cấp số cộng un có u1 25 và công sai d = 8 . Hãy tính u99 . A. 8 25. B. C. 33. 809. D. 817. Câu 75: Xét các phát biểu sau đây: (i) Hàm số phân thức hữu tỉ và hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng. Trang 7/58 - Mã đề 001
  8. (ii) Hàm số y f (x) liên tục trên một khoảng nếu nó liên tục tại mọi điểm của khoảng đó. (iii) Hàm số đa thức liên tục trên tập R. Có bao nhiêu phát biểu đúng? A. 2.B. 3. C. 0. D. 1. 14 2 Câu 76: Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển x . x A. 439296. B. .3 432 C. . 439296 D. . 3432 Câu 77: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. Hàm số y 1 x2017 liên tục với mọi x ¡ . 1 B. Hàm số y liên tục với mọi x ¡ . x C. Hàm số y x liên tục trên 1; . D. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x0 thì nó sẽ liên tục tại x0 . Câu 78: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ? n2 2n 1 n2 n2 2 1 2n A. Bu. . u . C. u . D. u . n 5n 5n2 n 5n 5 n 5n 5n3 n 5n 5n2 x 1 Câu 79: Cho hàm số f x . Kết luận nào sau đây đúng? x3 16x A. Hàm số f x liên tục tại điểm x 4. B. Hàm số f x liên tục tại điểm x 3. C. Hàm số f x liên tục tại điểm x 4. D. Hàm số f x liên tục tại điểm x 0. Câu 80: Từ các chữ số 1; 2; 3; 4 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau ? A. 16. B. 24. C. 8. D. 256. Câu 81: Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào bị chặn trên? 1 A. u 2n. B. Cu . n2. u . D. u n 1. n n n n n Câu 82: Cho cấp số nhân (un ) , biết un = 81;un+ 1 = 9 . Tìm công bội q của cấp số nhân. 1 1 A. q = - 9. B. q = - . C. Dq .= 9. q = . 9 9 n Câu 83: Cho cấp số nhân (un ) biết số hạng tổng quát un 2 . Hãy xác định số hạng u3 của cấp số nhân. A. Bu3. 5. u3 8. C. u3 9. D. u3 6. 1 2 vn Câu 84: Cho hai dãy số un và vn có un và vn . Tính giá của lim . n 1 n 2 un A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 85: Cho hàm số y x3 3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình của tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 0 . Trang 8/58 - Mã đề 001
  9. A. y 3x 4 . B. y 3x 6 . C. y 2 .D. y 3x 2 . Câu 86: Tìm tập giá trị T của hàm số y sin x . A. T ¡ . B. CT. 1;1 . T  1;1. D. T 0;1. 8 Câu 87: Số hạng thứ 3 của khai trển nhị thức 2x 3 theo số mũ giảm dần là số hạng nào? 2 6 2 2 2 6 2 6 2 3 5 3 A. C8 2x 3 . B. .C 8 2x C. 3 . D. .C8 2x 3 C8 2x 3 Câu 88: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. 1 A. (sin u)' u 'cosu. B. (cot x)' ,(sin x 0). sin2 x 1 C. (tan x)' ,(cos x 0). D. (cosu)' u 'sin u. cos2 x Câu 89: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin x 1 0 . A. x k2 , k ¢. B. x k ,k ¢. C. x k2 , k ¢. D. x k , k ¢. 2 2 Câu 90: Cho hàm số y x3 3x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình của tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 0 . A. y 3x 1. B. y 1 . C. y 3x 4 . D. y 3x 3 . Câu 91: Cho hàm số y x4 x2 1 có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 1 . A. .k 6 B. .C. k 5 k 6 . D. .k 3 Câu 92: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số liên tục trên R ? A. . B. . C. . D. . n 6 Câu 93: Trong khai triển nhị thức a 2 n ¥ . Có tất cả 17 số hạng. Tìm n . A. .nB . 11 n 10. C. .n 17 D. . n 16 1 1 1 1 Câu 94: Tìm số hạng tổng quát của dãy số u viết dưới dạng khai triển ; ; ; ; n 2 4 8 16 Trang 9/58 - Mã đề 001
  10. 1 1 1 1 A. u . B. Cu . . u . D. u . n 2n n 4n n 2n n n2 Câu 95: Cho phương trình asin x bcos x c, a2 b2 0, a,b,c ¡ . Với điều kiện nào của a,b,c thì phương trình đã cho có nghiệm. A. a2 b2 c2. B. a2 b2 c2. C. a2 b2 c2. D. a2 b2 c2. x3 Câu 96: Cho hàm số f x . Tập nghiệm của phương trình f x 0 là: x 1 3 4 3 A. . 0;  B. . 0;1 C. .D. 0;  0;  . 2 3 2 1 Câu 97: Cho dãy số u ,biết u . Chọn đáp án đúng. n n n A. Dãy số un là dãy số không tăng, không giảm. 1 B. Dãy số u có u . n 3 6 C. Dãy số un là dãy số tăng. D. Dãy số un là dãy số giảm. Câu 98: Đồ thị ở hình vẽ bên, là đồ thị của hàm số nào dưới đây, trên khoảng ; ? 2 2 A. By.= tan x. y cos x. C. y cot x. D. y sin x. Câu 99: Phương trình 2x 4 2x 3 1 0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng nào sau đây? A. 1;0 . B. 0;1 . C. 2;3 . D. 2; 1 . Câu 100: Hàm số y f (x) được gọi là liên tục trên đoạn a;b nếu nó liên tục trên a;b và một trong các phương án A, B, C, D. Chọn đáp án đúng. A. .lBim. f (x) f (b) lim f (x) f (a) , lim f (x) f (b) . x b x a x b C. .l im f (x) f (a) D. ,l im f (x) f (a) .lim f (x) f (b) x a x a x b Câu 101: Tìm tập giá trị T của hàm số y cos x 1. A. T ¡ . B. CT. 0;1. T 0; 2. D. T  1;1. Câu 102: Cho dãy số un với un 2n 5 . Khẳng định nào sau đây sai ? A. Là cấp số cộng có d 2. B. Là cấp số cộng có d –2. C. Tổng của 4 số hạng đầu tiên là: S4 40. D. Số hạng thứ n + 1 là un 1 2n 7 . Câu 103: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tan x 3 0 . A. x k , k ¢. B. x k , k ¢. C. x k , k ¢. D. x k , k ¢. 3 3 6 Câu 104: Đồ thị ở hình vẽ bên, là đồ thị của hàm số nào dưới đây, trên khoảng 0; ? A. By.= tan x. y cot x. C. y sin x. D. y cos x. Câu 105: Một tổ học sinh gồm có 6 nam và 4 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 em. Tính xác suất để 3 em được chọn là nữ. Trang 10/58 - Mã đề 001
  11. 1 A. . 180 1 B. . 30 1 C. . 6 1 D. . 5 1 Câu 106: Cho cấp số nhân (u ) , biết số hạng đầu và công bội lần lượt là u = - 12, q = . Khẳng n 1 2 định nào sau đây đúng ? 1 3 765 1 A. S = - . B. Cu. = - . S = - . D. u = - . 8 64 8 64 8 32 8 64 Câu 107: Tính giới hạn lim 5 200 3n5 2n2 . A. . 5 3 B. C . . . D. 0. Câu 108: Cho cấp số nhân (un )biết: un = 81, un+ 1 = 9 . Tìm công bội q của (un ) . 1 A. q = 72. B. q = - 72. C. Dq .= 9. q = . 9 3x 6 Câu 109: Tính giới hạn. lim x 2 x 2 A. . B. . C. D 3. 3. Câu 110: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai. A. Hàm số liên tục tại x = 1. B. Hàm số liên tục trên khoảng (- ¥ ;1) . C. Hàm số liên tục trên khoảng (1;3) . D. Hàm số liên tục tại x = 0. Câu 111: Giả sử có ba bông hoa khác nhau và bảy lọ hoa khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách cắm ba bông hoa vào bảy lọ đã cho (mỗi lọ cắm một bông)? A. 35. B. 343. C. 21. D. 210. Câu 112: Cho phương trình cos3x m, m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có nghiệm. A. m ¡ . B. m 0; . C. Dm. 1;1 . m  1;1. Câu 113: Có 15 đội bóng đá thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm. Hỏi cần phải tổ chức bao nhiêu trận đấu ? 15! A. 105. B. . C. 210. D. 15!. 2 Câu 114: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đạo hàm của hàm số f (x) 2 tan x cot x 2000 ? Trang 11/58 - Mã đề 001
  12. A. g (x) 2 tan2 x coB.t2 x 1. g(x) 2 tan2 x cot2 x 3. C. Dg(. x) 2 tan2 x cot2 x 3. g(x) 2 tan2 x cot2 x 1. Câu 115: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cos x 1 0 . A. x k2 , k ¢. B. x k , k ¢. C. x k2 ,k ¢. D. x k2 , k ¢. Câu 116: Đặt P x 1 5x 10x2 10x3 5x4 x5 . Khẳng định nào sao đây là đúng? A. .P x B. x. 1 5 C. P x x 1. D5 . P x 1 x 5 P x 1 x 5 . 1 Câu 117: Cho cấp số nhân (u ) có số hạng đầu và số hạng thứ 7 là u1 ;u7 32 . Tìm công bội n 2 q của cấp số nhân . 1 1 A. q 2. B. q 4. C. q . D. q . 2 4 Câu 118: Có bao nhiêu cách xếp 7 người thành một hàng dọc để chụp ảnh ? A. 7. B. C82. 3 543. 5040. D. 49. Câu 119: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. 1 A. (tan x)' ,(cos x 0). B. (sin u)' u 'cosu. cos2 x C. (cosu)' u 'sin u. Câu 120: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ? 2n2 3n4 1 2n n3 2n 1 n2 2n A. u . B. u . C. u . D. u . n n2 2n3 n 5n 5n2 n n 2n3 n 5n 1 2 Câu 121: Cho dãy số (u ) với u ( 1) n 1 cos . Khi đó u bằng: n n n 12 3 1 1 3 A. B. . C. D. . 2 2 2 2 3 n 1 Câu 122: Tính giới hạn L lim . 3 n 8 1 1 A. L . B. L . C. DL. . L 1. 2 8 Câu 123: Một trường THPT được cử hai học sinh đi dự trại hè toàn quốc. Nhà trường quyết định chọn một học sinh tiên tiến lớp 11A và một học sinh tiến tiến lớp 1Hỏi2B. nhà trường có bao nhiêu cách chọn, nếu biết rằng lớp 11A có 31 học sinh tiên tiến và lớp 12B có 22 học sinh tiên tiến? A. 682. B. 2. C. 484. D. 53. 1 x Câu 124: Gọi (C) là đồ thị của hàm số y . Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại điểm x 3 có hoành độ x0 1 . 1 1 A. .k B. . k C. .D. k 1 k 1. 2 4 Câu 125: Một hộp chứa 5 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi.Tính xác suất để lấy được 3 viên bi xanh. 1 5 5 5 A. . B. C. . . D. . 6 252 42 7 Trang 12/58 - Mã đề 001
  13. Câu 126: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 và công sai d. Tìm công thức tính số hạng tổng quát u n 2 của cấp số cộng. n A. un u1 d .B. un u1 n 1 d . C. un u1 n 1 d D. un u1 n 1 d Câu 127: Tính giới hạn lim 3 3x3 1 x2 2 . x A. . B. C3 .3 1. . D. 3 3 1. x Câu 128: Tính giới hạn lim x 2 2 . x 2 x 4 A. . B. . C . 0. D. 1. Câu 129: Cho dãy số: –1; 1; –1; 1; –1; Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Dãy số này là cấp số nhân có u1= –1, q = –1. B. Dãy số này không phải là cấp số nhân. n C. Số hạng tổng quát un = 1 =1. 2n D. Số hạng tổng quát un = (–1) . Câu 130: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. u u 'v uv ' 1 ' ,(v 0). x ' ,(x 0). A. 2 B. v v 2 x C. (xn )' nxn ,(n ¥ *, x ¡ ). D. (ku)' ku ' , ( k là hằng số). n Câu 131: Cho cấp số nhân (un ) biết số hạng tổng quát un 3 . Tìm công bội q của cấp số nhân. A. q 3. B. q 1. C. q 4. D. q 2. Câu 132: Tính giới hạn lim x2 4 . x 3 A. B3 1. C. 2. D. 1. 2x3 5x2 3 Câu 133: Tính giới hạn lim . x x2 6x 3 A. B . . . C. 2. D. .2 Câu 134: Tìm đạo hàm của hàm số y cot x . 1 1 1 sin x A. . B. .C. . D. . 2sin2 x tan x 2 cot x 2sin2 x cot x 2 cot x Câu 135: Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. B 0.; . 0; . C. ; . D. ; . 2 2 Câu 136: Chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y cot x là: A. T 2 . B. CT . 3 . T . D. T 4 . Câu 137: Một bó hoa có 5 hoa hồng trắng, 6 hoa hồng đỏ và 7 hoa hồng vàng. Hỏi có mấy cách chọn lấy 3 bông hoa có đủ cả ba màu. A. 15. B. 125. C. 18. D. 210. u1 0.5 Câu 138: Cho dãy số un với 1 . Tính giá trị của u4. u , n 2 n 2 un 1 5 6 3 4 A. . B. . C. .D. . 6 7 4 5 Trang 13/58 - Mã đề 001
  14. Câu 139: Cho hàm số y x3 3x2 1 có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 1 . A. .k 7 B. .C. k 10 k 9 . D. .k 5 Câu 140: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho hai người được chọn không có nữ. 7 22 7 14 A. . B. C. . . D. . 30 45 15 15 Câu 141: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. . x 2y 15 x15 2y 15 B. .C. x 2y 15 x15 2y 15 x 2y 15 2y x 15 . D. . x 2y 15 2y x 15 Câu 142: Hàm số y cot x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. ; . C. D . ; . 0; . 2 2 2x 3 Câu 143: Tính giới hạn lim . x x2 1 x A. B . . 1. C. 3. D. 2. Câu 144: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin x 0 . A. x k2 , k ¢. B. x k2 ,k ¢. C. Dx . k2 , k ¢. x k , k ¢. 2 x Câu 145: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cot cot150 . 2 A. x 300 k1800 , k ¢. B. x 150 k1800 , k ¢. C. x 150 k1800 , k ¢. D. x 300 k3600 , k ¢. 2x3 7x2 11 Câu 146: Tính giới hạn lim . x 3x6 2x5 5 A. . B. C . . 0. D. 2. 2n 2 Câu 147: Xét dãy số u với u . Tính tổng T u u . n n n 1 1 3 4 2 A. .TB . T 1. C. .T D. . T 1 3 3 n Câu 148: Cho dãy số u , biết u . Chọn đáp án đúng. n n 2n 1 1 1 1 A. Bu. . u . C. u . D. u . 5 16 4 4 3 8 5 32 Câu 149: Gieo một đồng tiền cân đối đồng chất 2 lần. Tính xác suất của biến cố: “ mặt sấp xuất hiện đúng một lần”. 3 2 1 1 A. . B. C . D. . 4 3 2 4 x 1 Câu 150: Gọi (C) là đồ thị của hàm số y . Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại điểm x 3 có hoành độ x0 1 . Trang 14/58 - Mã đề 001
  15. 1 1 A. .k B. . k C. .D. k 1 k 1. 4 2 x2 x 1 ax2 bx c Câu 151: Đạo hàm của hàm số y là biểu thức có dạng , a,b,c ¢ . Tính: x 1 x 1 2 P abc . A. P 0. B. .P 12 C. .D. P 4 P 4 . n 2n2 Câu 152: Tính giá trị của giới hạn lim . n3 3n 1 2 A. 2. B. 1.C. 0. D. . 3 Câu 153: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Nếu hàm số y = f (x) thỏa f (a). f (b) 0 thì phương trình f (x)= 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong khoảng (a;b) . C. Nếu hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a;b] và f (a). f (b) 0 , a,b Î ¡ thì phương trình f (x)= 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong khoảng (a;b) . Câu 154: Cho một cấp số cộng un có u2 3; u3 3 . Tìm công sai d của cấp số cộng un . A. .d 1 B. .d 6 C. . Dd . 0 d 6 . 3 3x2 4 3x 2 Câu 155: Tính giới hạn lim . x 2 x 1 3 2 A. 0. B. . C. . D. . 2 3 1 cos x Câu 156: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đạo hàm của hàm số f (x) ? 1 sin x 1 cos x sin x 1 cos x sin x A. g(x) . B. g(x) . 1 sin x (1 sin x)2 cos 2x sin x cos x 1 cos x sin x C. g(x) . D. g(x) . (1 sin x)2 (1 sin x)2 n Câu 157: Cho dãy số u , biết u . Tìm 3 số hạng đầu tiên của dãy số. n n 3n 1 1 1 3 1 1 1 1 2 3 1 1 1 A. ; ; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; . 2 4 26 2 4 16 2 3 4 2 4 8 1 cos x Câu 158: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đạo hàm của hàm số f (x) ? 1 sin x cos 2x cos x sin x 1 cos x sin x A. g(x) . B. g(x) . (1 sin x)2 1 sin x Trang 15/58 - Mã đề 001
  16. cos 2x sin x cos x 1 cos x sin x C. Dg(. x) . g(x) . (1 sin x)2 (1 sin x)2 2x 1 Câu 159: Tính giới hạn lim x . x 3x3 x2 2 2 6 A. . B. . C. . D . . 3 3 Câu 160: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. 1 1 v ' A. ( x)' ,(x 0). B. ' 2 ,(v 0). 2 x v v u u 'v uv ' C. (c)' c, ( c là hằng số ). D. ' 2 ,(v 0). v v Câu 161: Trong mặt phẳng, cho 6 điểm phân biệt sao cho không có ba điểm nào thẳng hàng. Hỏi có thể lập được bao nhiêu tam giác mà các đỉnh của nó thuộc tập điểm đã cho? A. 20. B. 216. C. 40 . D. 120. Câu 162: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tan 2 x 1 . A. Bx. k ,k ¢. x k , k ¢. C. x k , k ¢. D. x k2 , k ¢. 4 4 4 4 2 Câu 163: Cho cấp số nhân(u ) có u 3 ; q . Tính số hạng u của cấp số nhân. n 1 3 5 16 27 27 16 A. u . B. u . C. Du . . u . 5 27 5 16 5 16 5 27 Câu 164: Tìm tập giá trị T của hàm số y tan x . A. T ¡ . B. T 0; .   C. T ¡ \ . D. T ¡ \ k | k ¢ . 2  2  1 Câu 165: Tính giới hạn lim x 1 . x 0 x A. 1. B. 0. C. . D. . Câu 166: Xét phép thử gieo một con xúc sắc hai lần. Tìm số phần tử của không gian mẫu. A. n  36. B. n  6. C. n  66. D. n  12. Câu 167: Cho A là một biến cố liên quan đến một phép thử T. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. P A 1 P A . B. P  0. C. P A là số lớn hơn 0. D. P A là số nhỏ hơn 1. 10 Câu 168: Tính giới hạn lim . n4 n2 1 A. 0. B. 10. C. . D. . 5 3 Câu 169: Biết Cn 1287 . Tính An 1 ? A. 2184. B. 220. C. 1715.D. 1320. Câu 170: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? Trang 16/58 - Mã đề 001
  17. 2n 3n3 3 2n3 2n2 3n4 2n2 3 A. lim . B. lim . C. Dlim. . lim . 2n2 1 2n2 1 2n4 n2 2n3 4 n2 3n3 Câu 171: Tính giới hạn L lim . 2n3 5n 2 1 3 1 A. BL. . L . C. L . D. L 0. 2 2 5 Câu 172: Tính giới hạn lim x 3 2x2 3 x . x A. . B. C. 0. . D. 1. Câu 173: Một lớp học có 40 học sinh gồm 25 nam và 15 nữ. Chọn 3 học sinh để tham gia vệ sinh công cộng toàn trường. Hỏi có bao nhiêu cách chọn như trên? A. 59280. B. 9880. C. 2755. D. 19760. Câu 174: Cho hàm số y f (x) xác định trên khoảng K và x0 K . Giả sử hàm số y f (x) liên tục tại x0 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. .l im B.f ( xC). f (x0 ) lim f (x) f (x) lim f (x) f (x0 ). D. .lim f (x) f (1) x x0 x x0 x 1 Câu 175: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. xn ' (n 1)xn với (n 1, x ¡ ) . B. (ku)' k 'u ', ( k là hằng số). u u 'v uv ' C. D(u.v )' u 'v uv '. ' 2 ,(v 0). v v Câu 176: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2cos x 1 0 . A. Bx. k2 , k ¢. x k2 , k ¢. C. x k2 , k ¢. D. x k2 , k ¢. 3 3 3 2n n3 3n2 1 Câu 177: Tính giới hạn L lim . 2n 1 n4 7 3 A. BL. 3. L . C. L . D. L 1. 2 Câu 178: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y sin x. B. Cy. cot x. y cos x. D. y = tan x. 4x2 x 1 Câu 179: Tính giới hạn lim . x x 1 A. B2 2. C. . D. 1. 1 1 1 1 Câu 180: Cho dãy số 1; ; ; ; . Khẳng định nào sau đây sai ? 3 9 27 81 1 n A. Số hạng tổng quát u n 3n 1 B. Dãy số không phải là một cấp số nhân. C. Là dãy số không tăng, không giảm. 1 D. Dãy số này là cấp số nhân có u 1; q = . 1 3 Câu 181: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số không liên tục trên R ? Trang 17/58 - Mã đề 001
  18. A. . B. . C. . D. . n2 2n 2n3 1 4n 5 Câu 182: Tính giới hạn L lim . n4 3n 1 3n2 7 8 A. BL. 0. L . C. L . D. L 1. 3 Câu 183: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cot x 3 0 . A. x k , k ¢. B. x k , k ¢. C. x k2 , k ¢. D. x k2 , k ¢. 6 6 6 Câu 184: Tính đạo hàm của hàm số f x x4 4x3 3x2 2x 1 tại điểm x 1 . A. f 1 24. B. f 1 15. C. f 1 12. D. f 1 9. Câu 185: Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số cho bởi số hạng tổng quát sau . 1 1 1 1 A. u 1. B. u n2 . C. Du . n2 . u . n 4n n 4 n 4 n 4n 2 Câu 186: Cho n là số nguyên dương thỏa bất phương trình A3 C 2 14n 0 . Tìm nghiệm lớn nhất n n của bất phương trình. A. .n 3 B. . n 6 C. . D. n 4 n 5. Câu 187: Một bó hoa có 5 hoa hồng trắng, 6 hoa hồng đỏ và 7 hoa hồng vàng. Lấy từ trong bó hoa 3 bông hoa. Tính xác suất để 3 bông hoa lấy được toàn là màu đỏ. 5 A. . 204 5 B. . 1224 5 C. . 204 5 D. . 34 2x2 5x 3 Câu 188: Tính giới hạn lim . x x2 6x 3 A. 2 . B. . C. 2. D. 3. Câu 189: Cho hàm số y x3 3x2 1 có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại Trang 18/58 - Mã đề 001
  19. điểm có hoành độ x0 1 . A. .k 1 B. . k 2 C. .D. k 9 k 3. Câu 190: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin 2 x 1 . A. Bx. k2 ,k ¢. x k , k ¢. C. x k , k ¢. D. x k2 , k ¢. 2 2 Câu 191: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2sin x 1 0 . 5 5 A. x k2 , k ¢ và x k2 , k ¢. B. x k , k ¢ và x k , k ¢. 6 6 6 6 5 C. x k2 , k ¢. D. x k2 , k ¢. 6 6 Câu 192: Hệ số của số hạng thứ 4 của khai triển nhị thức 3 2x 8 theo số mũ giảm dần là bao nhiêu? 4 4 4 3 5 3 3 5 3 4 4 4 A. .C 8 .3 . 2B. .C. C8 .3 . 2x C8 .3 . 2 . D. .C8 .3 . 2x x 15 Câu 193: Tính giới hạn lim . x 2 x 2 15 A. B . . . C. . D. 1. 2 8 8 0 7 7 1 8 Câu 194: Tính giá trị của biểu thức P 2 .3 C8 2 .3 C8 C8 A. P 5764801. B. .P 65536 C. . D.P . 5664801 P 390625 Câu 195: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 4 4 3 4 3 1 4 4 3 4 6 3 A. C7 C6 C6 . B. .C 7 C7 C7 C. . D.C 7. 2C6 C6 C7 C7 2C6 Câu 196: Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào là dãy số tăng? 1 1 2n 1 n 5 A. u . B. Cu . . u . D. u . n n n 2n n n 1 n 3n 1 Câu 197: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. x A. Hàm số y liên tục trên ¡ . B. Hàm số y sin x liên tục trên ¡ . x 2 2x 3 C. Hàm số y liên tục trên ¡ . D. Hàm số y cos x liên tục trên ¡ . x2 1 1 2 Câu 198: Cho hàm số y x3 x có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) biết 3 3 tiếp tuyến song song với đường thẳng d : x 3y 9 0 . 1 1 A. .k B. .C. k 3 k . D. .k 3 3 3 Câu 199: Một quán tạp hóa có 6 loại rượu, 4 loại bia và 3 loại nước ngọt. Có bao nhiêu cách để ông An chọn mua đúng một loại đồ uống ? A. 72. B. C30. . 13. D. 42. 1 1 Câu 200: Cho cấp số nhân (u ) có công bội q và u . Tìm số hạng đầu của cấp số nhân n 2 6 4 Trang 19/58 - Mã đề 001
  20. đó, 1 1 A. .u 8 B. .C. u u 8. D. .u 1 1 128 1 1 128 Câu 201: Cho cấp số nhân (un ) ,biết u1 3 ; u2 6 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. u5 48. B. u5 24. C. u5 24. D. u5 48. Câu 202: Chọn ngẫu nhiên một số nguyên dương nhỏ hơn 9. Tính xác suất để số được chọn là một số nguyên tố. 1 5 3 1 A. . B. . C. D. . 4 8 8 2 1 Câu 203: Cho một cấp số cộng u có u ; u 26 .Tìm công sai d của cấp số cộng u . n 1 3 8 n 3 3 11 10 A. d . B. d . C. d . D. d . 10 11 3 3 2n 3 Câu 204: Tính giới hạn lim . 2n 5 5 5 A. 1. B. . C. . D. . 2 7 2n 1 Câu 205: Cho dãy số u có u . Khẳng định nào sau đây lđúng ? n n 3 A. (un ) là dãy số giảm . B. (un ) không phải là cấp số cộng. 1 2 C. (u ) là cấp số cộng có u1 ; d . n 3 3 1 2 D. (u ) là cấp số cộng có u1 ; d . n 3 3 Câu 206: Cho hàm số y x4 x2 1 có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 1 . A. .k 1 B. . k 6 C. .D. k 7 k 6 . Câu 207: Cho hàm số y x4 x2 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 0 . A. y x 1 . B. y 0 . C. y 2x 1 .D. y 1. Câu 208: Cho cấp số nhân (un ) , biết số hạng đầu u1 = 3 và số hạng u2 = - 6 . Tính số hạng ucủa3 cấp số nhân. A. Bu3. = - 16. u3 = 12. C. u3 = 16. D. u3 = - 12. Câu 209: Đặt f x x4 4x3 6x2 4x 1 . Khẳng định nào sao đây là sai? A. .Bf . x x 1 4 f 1 x 1 4 . C. . f x D.1 .x 4 f 2 81 Câu 210: Tìm tập xác định D của hàm số y tan x .  A. D ¡ \ k2 / k ¢ . B. D ¡ . 2   C. D ¡ \ k / k ¢ . D. D 0; . 2  Trang 20/58 - Mã đề 001
  21. Câu 211: Đạo hàm của hàm số y tan2 x cot2 x là: tan x cot x tan x cot x tan x cot x A. .2 B. . 2C. .D. 2 2 2tan x 2cot x 2 2 . sin 2 x cos2 x cos2 x sin 2 x cos2 x sin 2 x 2x 2 Câu 212: Cho hàm số y có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có x 1 hoành độ x0 0 . A. .y 4x 2B. .C. y 4x 2 y 4x 2 . D. .y 4x 2 1 2 Câu 213: Cho hàm số y x3 x có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) biết 3 3 tiếp tuyến song song với đường thẳng d : x 3y 9 0 . 1 1 A. .k 3 B. .C. k 3 k . D. .k 3 3 Câu 214: Tìm tập xác định D của hàm số.y cos 2x A. D 2; . B. CD. ¡ \2. D ¡ . D. D ; 2 . Câu 215: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: I . f x x5 – x2 1 liên tục trên ¡ . 1 II . f x liên tục trên khoảng –1;1 . x2 1 III . f x x 2 liên tục trên đoạn 2; . A. Chỉ II và III .B. Chỉ I và III . C. Chỉ I đúng. D. Chỉ I và II . 3 Câu 216: Tìm đạo hàm của hàm số y sin 7x . 2 21 21 21 21 A. cos x. B. C. cos 7x. cos7x. D. cos x. 2 2 2 2 Câu 217: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tan 3x tan 600 . A. x 200 k900 , k ¢. B. Cx . k600 , k ¢. x 200 k600 , k ¢. D. x 200 k1800 , k ¢. Câu 218: Gieo ba con súc sắc cân đối đồng chất. Tính xác suất để số chấm xuất hiện trên ba con súc sắc như nhau. 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 36 3 243 12 1 1 1 1 Câu 219: Cho tổng S với n N* . Lựa chọn đáp án đúng. n 12 23 34 n(n 1) 1 2 1 1 A. BS. . S . C. S . D. S . 3 4 2 3 2 6 3 12 2 3 Câu 220: Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình Cn Cn 4n . Trang 21/58 - Mã đề 001
  22. A. 0.B. 1. C. 2. D. 3. 2 1 Câu 221: Tính giới hạn lim x sin x 2 . x 0 x A. B. .0 C. D. . 1. 15 Câu 222: Tính hệ số của x25 y10 trong khai triển x3 xy . A. 6435. B. 1365. C. 5005.D. 3003. Câu 223: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y sin x. B. y = x2. C. y x . D. y cos x. Câu 224: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cos x 600 cos 450 . A. x 150 k3600 , k ¢. B. x 1050 k3600 , k ¢. C. x 150 k3600 , k ¢ và x 1050 k3600 , k ¢. D. x 150 k3600 , k ¢. 2 Câu 225: Cho cấp số nhân (u ) có u 3 ; q . Chọn khẳng định đúng. n 1 3 n 1 2 A. un 3. . 3 4 8 16 B. Bốn số hạng tiếp theo của cấp số nhân là 2; ; ; . 3 3 3 n 2 C. Sn 9. 9. 3 D. un là một dãy số tăng. Câu 226: Nhị thức nào sau đây có số hạng 210x4 y10 ? 10 10 10 10 A. .y 10 x 2B. . C.x2 y.D . y x y xy y . n Câu 227: Cho dãy số un 1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây? A. Dãy giảm.B. Bị chặn. C. Dãy tăng. D. Không bị chặn. Câu 228: Cho hàm số y x3 3x2 1 có đồ thị (C). Tính hệ số góc k của tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 1 . A. k 3. B. .k 3 C. . k 5 D. . k 2 9x2 x Câu 229: Tính giới hạn lim . x 3 2x 1 x4 3 1 1 A. 5. B. C.5 . . D. . 5 5 x3 8 Câu 230: Tính giới hạn lim . x 2 x2 4 A. 3. B. . C. 0. D. 3 Câu 231: Có bao nhiêu cách sắp 15 quyển sách trên một kệ sách ? A. 30. B. 225. C. 15!. D. 15. Trang 22/58 - Mã đề 001
  23. Câu 232: Trong trận chung kết bóng đá phải phân định thắng thua bằng đá luân lưu 11 mét. Huấn luyện viên mỗi đội cần trình với trọng tài một danh sách sắp thứ tự 5 cầu thủ trong số 11 cầu thủ để đá luân lưu 5 quả 11 mét. Hãy tính xem huấn luyện viên của mỗi đội có bao nhiêu cách lập danh sách gồm 5 cầu thủ. 5 A. 55440. B. 11 . C. 462. D. 55. Câu 233: Cho hàm số: y = tan x . Khẳng định nào sau đây đúng? 3p p A. Hàm số liên tục tại x = . B. Hàm số liên tục tại x = . 2 2 p - p C. Hàm số liên tục tại x = . D. Hàm số liên tục tại x = . 4 2 2 cos x Câu 234: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đạo hàm của hàm số f (x) ? sin x 1 2cos x cos 2x 2cos x A. g(x) . B. g(x) . sin2 x sin 2 x cos 2x 2cos x 1 2cos x C. g(x) . D. g(x) . sin2 x sin 2 x 1 Câu 235: Cho cấp số nhân (u ) có công bội q = - và số hạng đầu u = 24. Tìm số hạng u . n 2 1 5 3 3 3 3 A. . B. - . C. . D. - . 2 2 4 4 Câu 236: Tính tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân (un ) với u1 3;q 2 . A. 1023. B. 513. C. 1025. D. 1025. Câu 237: Trên giá sách có 4 quyển sách Toán, 3 quyển sách Lý và 2 quyển sách Hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển sách được lấy ra đều là sách Toán. 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 21 7 126 6 Câu 238: Tính giới hạn lim 2x3 x2 . x A. . B . . C. 1. D. 1. Câu 239: Đồ thị ở hình vẽ bên, là đồ thị của hàm số nào dưới đây, trên khoảng 0; ? A. y cos x. B. y cot x. C. Dy.= tan x. y sin x. Câu 240: Xét phép thử là gieo một con xúc sắc hai lần. Gọi N là biến cố “ lần đầu xuất hiện mặt năm chấm”. Tìm biến cố N. A. N  5;1 , 5;2 , 5;3 , 5;4 , 5;5 , 5;6 . B. N  5;5 . C. N  5;1 , 5;2 , 5;3 , 5;4 , 5;6 . D. N  5;1 , 5;2 , 5;3 , 5;4 , 5;5 . 2 Câu 241: Cho dãy số un xác định bởi: u1 2; un 2un 1 n , n 2 . Số hạng thứ 4 của dãy số un bằng bao nhiêu? A. 0. B. 9. C. 34.D. 93. x 1 Câu 242: Cho hàm số f (x) . Khẳng định nào sau đây đúng ? x2 4x 3 A. Hàm số lên tục trên khoảng ;1 . Trang 23/58 - Mã đề 001
  24. B. Hàm số liên tục trên 1; C. Hàm số lên tục trên khoảng 2;1 . D. Hàm số liên tục trên 1; 3 và 3; . Câu 243: Xét phép thử là gieo một đồng tiền cân đối đồng chất ba lần. Tìm số phần tử của không gian mẫu. A. Bn.  6. n  8. C. n  9. D. n  7. Câu 244: Cho cấp số nhân (un ) có u20 = 8u17 . Tìm công bội q của cấp số nhân. A. q = 4. B. Cq.= - 4. q = 2. D. q = - 2. 3n 1 u Câu 245: Cho dãy số u , biết u . Dãy số n bị chặn trên bởi giá trị nào sau đây? n n 3n 1 1 1 A. B 1. C. . D. 0. 2 3 1 1 Câu 246: Cho một cấp số cộng un có u1 ;d . Tính tổng 5 số hạng đầu của cấp số cộng un . 4 4 5 5 4 4 A. S5 . B. S5 . C. S5 . D. S5 . 4 4 5 5 1 Câu 247: Cho cấp số nhân (u ) có u ; u 16 . Tìm công bội q của cấp số nhân. n 2 4 5 A. Bq. 4. q 4. C. q 6. D. q 8. Câu 248: Một hộp chứa 4 cái thẻ đánh dấu 1;2;3;4. Lấy ngẫu nhiên 2 thẻ. Xác định số phần tử không gian mẫu. A. n  12. B. n  10. C. Dn .  5. n  6. 1 Câu 249: Cho dãy số u , biết u . Chọn đáp án đúng. n n n 1 A. Dãy số u có u . n 3 6 B. Dãy số un là dãy số tăng. C. Dãy số un là dãy số giảm. D. Dãy số un là dãy số không tăng không giảm. Câu 250: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình sin 2x 6m, (m là tham số thực) có nghiệm. 1 1 1 1 A. m . B. Cm. . m . D. m ¡ . 6 6 6 6 Câu 251: Giải phương trình tan 2x 200 3 0. A. Bx. 400 k1800 , k ¢. x 400 k900 , k ¢. C. x 400 k900 , k ¢. D. x 400 k1800 , k ¢. a.n2 1 Câu 252: Cho dãy số un . Giá trị của a để dãy số giảm là : 2n2 3 2 2 A. a . B. a 1. C. .a D. a 1. 3 3 Câu 253: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đạo hàm của hàm số f (x) tan x 2cot x 7 ? Trang 24/58 - Mã đề 001
  25. A. g(x) tan2 x 2cot2 x 1. B. g(x) tan2 x 2cot2 x 3. C. g(x) tan2 x 2cot2 x 3. D. g(x) tan2 x 2cot2 x 1. Câu 254: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2sin x. A. 6. B. C3 5. D. 4. x2 5x , x 2 Câu 255: Cho hàm số f x . Kết luận nào sau đây không đúng? 3 x 4x 1 , x 2 A. Hàm số liên tục tại x 2. B. Hàm số liên tục tại x 1. C. Hàm số liên tục tại x 1. D. Hàm số liên tục tại x 3. 3x 5, x 2 Câu 256: Cho hàm số f x . Với giá trị nào của a thì hàm số f x liên tục tại x a, x 2 x 2. A. .aB . 9 a 9 . C. a 3. D. .a 3 x3 x2 2x 2 khi x 1 Câu 257: Cho hàm số f x x 1 . Tìm giá trị thực của tham số m để 3x m khi x 1 lim f x 3. x 1 A. m 0. B. m 6. C. m 4. D. m 2. 100 2 100 Câu 258: Đặt x 2 a0 a1x a2 x a100 x . Tính tổng S a0 a1 a100 A. S 1. B. .S 1 C. . S 2100 Câu 259: Cho hàm số y x3 3x2 6x 1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc bằng 18. Tìm hoành độ x0 của tiếp điểm. A. xhoặc0 4 x .0 2 B. hoặc x0 4 . x0 2 C. xhoặc0 1 .x 0 3 D. hoặc x0 1 . x0 3 x2 3 víi x 2 Câu 260: Cho hàm số f x . Tính lim f x . x 1 víi x 2 x 2 A. 2 B. 1. C. D0 1. Câu 261: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2 cos x 1 0 . 3 7 A. x k2 , k ¢. B. x k2 , k ¢ và x k2 , k ¢. 12 12 7 C. x k2 , k ¢ và x k2 , k ¢.D. x k2 , k ¢. 12 12 4 Câu 262: Giá trị của giới hạn lim x2 1 x là: x 1 A. . B. . C. . D . 0. 2 x 3 3 x Câu 263: Cho f x với x 0 . Giá trị của f 0 bằng bao nhiêu thì hàm số f x x liên tục tại x 0 ? Trang 25/58 - Mã đề 001
  26. 1 1 A. f (0) = 1. B. Cf .( 0) . f (0) . D. f (0) = 0. 2 3 3 2x Câu 264: Cho biết đường thẳng d là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y và d có hệ số góc bằng x 1 2 . Tìm hoành độ x0 của tiếp điểm. A. x0 0 hoặc x0 2 . B. x0 1 hoặc x0 1 . C. x0 1 hoặc x0 2 . D. x0 1 hoặc x0 2 . Câu 265: Có 12 tay đua xe đạp cùng xuất phát trong một cuộc đua để chọn ra 3 người về đích đầu tiên. Tính số kết quả có thể xảy ra? A. B36. . 1320. C. 1728. D. 220. Câu 266: Có 18 đội bóng đá tham gia thi đấu. Mỗi đội chỉ có thể nhận nhiều nhất là một huy chương và đội nào cũng có thể đoạt huy chương. Tính số cách trao 3 loại huy chương vàng, bạc, đồng cho ba đội nhất nhì ba . A. 816. B. 5832. C. D54. . 4896. 1 Câu 267: Cho hàm số f (x)= x+ 3 + . Khẳng định nào sau đây đúng? 4- x é A. Hàm số liên tục trên ë- 3;4). é B. Hàm số liên tục trên ë- 3;+ ¥ ). C. Hàm số liên tục trên (- ¥ ;- 3)È(4;+ ¥ ). é D. Hàm số liên tục trên ë4;+ ¥ ) . Câu 268: Các thành phố A, B, C, D được nối với nhau bởi các con đường như hình vẽ. Hỏi có bao nhiêu cách đi từ A đến D mà qua B và C chỉ một lần? A. 11. B. C18 9. D. 24. Câu 269: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 cos x 5. A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 270: Có 8 học sinh gồm 4 nam và 4 nữ.Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp 8 bạn này thành một hàng sao cho nam và nữ đứng xen kẽ nhau? A. B40. 3 20. 576. C. 331776. D. 1152. x2 1 víi x 1 Câu 271: Cho hàm số f x 1 x . Tính lim f x . x 1 2x 2 víi x 1 A. B1 . C. 0. D. . u u 8 Câu 272: Cho cấp số cộng u thỏa mãn7 3 . Tìm số hạng đầu u của cấp số cộng đó. n 1 u2.u7 75 A. u1 3;u1 17. B. u1 3;u1 17. C. u1 3;u1 17. D. u1 2 ;u1 17. Câu 273: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 = 3; và công sai q = - 2 . Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số đã cho ? A. Số hạng thứ 6 .B. Số hạng thứ 7 . C. Số hạng thứ 8 . D. Số hạng thứ 5 . Câu 274: Một hộp có 5 viên bi đen và 4 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Tính xác suất để Trang 26/58 - Mã đề 001
  27. 2 viên bi được chọn cùng màu. 4 5 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 9 4 9 Câu 275: Tìm hệ số của x12 trong khai triển (2x x2 )12 . A. . 101376 B. .C. 59136 4096 . D. . 4096 Câu 276: Giá trị của giới hạn lim x2 3x x2 4x là: x 7 1 A. . B. C . D. . 2 2 Câu 277: Cho cấp số cộng un có u4 12;u14 18 . Tìm số hạng đầu u1 và công sai d của cấp số cộng đó. A. Bu1. 21,d 3. u1 21,d 3. C. u1 21,d 3. D. u1 21,d 3. Câu 278: Một bình chứa 16 viên bi trong đó có 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen và 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để lấy được cả 3 viên bi không có bi đỏ. 1 1 143 1 A. . B. C. . . D. . 560 28 280 16 x 3 khi x 3 Câu 279: Cho hàm số f x 2x 3 3 . Xét các phát biểu sau: 2 x 1 khi x 3 (I) Hàm số liên tục tại x 1. (II) Hàm số liên tục tại x 1. (III) Hàm số liên tục tại x 6. (IV) Hàm số liên tục tại x 3. Có bao nhiêu phát biểu đúng? A. 1. B. 4. C. 2.D. 3. Câu 280: Gieo hai con súc sắc đồng chất. Tính xác suất để tổng hai mặt của súc sắc xuất hiện bằng 7 . 7 1 1 1 A. . B. C . D. . 12 2 6 3 1 Câu 281: Cho cấp số nhân u có u ; u 16 . Tìm công bội q và số hạng đầu u . n 2 4 5 1 1 1 1 1 1 1 A. q ; u . B. Cq . ; u . q 4; u . D. q 4; u . 2 1 2 2 1 2 1 16 1 16 x3 x 2018 x 1 Câu 282: Cho các hàm số f (x) x5 1 , f (x) , f (x) , f (x) x 1 . Có 1 2 x2 1 3 x2 7x 12 4 bao nhiêu hàm số liên tục trên khoảng 0;2 ? A. .4 B. .C1. 3. D. .2 Câu 283: Cho hàm số y x3 3x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết hệ số góc của tiếp tuyến bằng 9 . A. y 9x 13 hay y 9x 1 . B. y 9x 1 hay y 9x 1 . C. y 9x 13 hay y 9x 1 .D. y 9x 15 hay y 9x 17 . Trang 27/58 - Mã đề 001
  28. Câu 284: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 = 3 và công bội q = 4 . Số nào sau đây không phải là số hạng của cấp số nhân đã cho ? A. 48. B. 3072. C. 1D92. . 80. 13 7 1 Câu 285: Tìm số hạng chứa x trong khai triển x . x A. .2 86x7 B. .C. 286 286x7 . D. 286 Câu 286: Cho cấp số cộng un có .u Tìm2 u 3số 2hạng0; u5 đầu u7 và29 công sai của u1 d cấp số cộng đó. 41 41 41 41 A. u ;d 7. B. Cu . ;d 7. u ;d 7. D. u ;d 7. 1 2 1 2 1 2 1 2 u1 2 Câu 287: Cho dãy số (un) xác định bởi . Tính u18 . un 1 2un 17 18 17 18 A. u18 2.2 . B. .u 18 2.C.2 . D.u 1.8 2.2 u18 2.2 Câu 288: Cho cấp số nhân (u n ) với u4 u2 72 và u5 u3 144 . Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số nhân đó. A. u1 2;q 12 . B. .u 1 4;q 2C. .D. u1 12;q 2 u1 12;q 2. tan x sin x khi x 0 Câu 289: Biết rằng lim 1. Hàm số f x x . Giá trị của giới hạn lim f (x) là: x 0 x x 0 1 khi x 0 A. 1. B. C0 1. D. . Câu 290: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 3 tan x 1 0 . 6 A. x k , k ¢. B. x k , k ¢. C. x k2 , k ¢. D. x k , k ¢. 6 6 2n b Câu 291: Cho dãy số u với u trong đó b là tham số thực. Để dãy số u có giới hạn n n 5n 3 n hữu hạn. Tìm giá trị của b . A. b.= 3. B. b 2. C. Db . 5. b là một số thực tùy ý. tan x sin x khi x 0 Câu 292: Biết rằng lim 1. Hàm số f x x x 0 x 1 khi x 0 Tìm giới hạn lim f (x) . x 0 A. - 2. B. 0. C. D 1. . 1. u2 u3 u5 10 Câu 293: Cho cấp số cộng un thỏa mãn . Tìm số hạng u1 của cấp số cộng. u4 u6 26 A. u1 = - 3. B. u1 = 3. C. u1 = - 1. D. u1 = 1. 1 1 1 1 Câu 294: Cho tổng S . Tìm kết quả của S . n 12 23 34 n n 1 2018 2018 2017 2018 1 A. S . B. CS. . S . D. S . 2018 2020 2018 2018 2018 2019 2018 2018 Trang 28/58 - Mã đề 001
  29. Câu 295: Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố A:" Ít nhất một lần xuất hiện mặt sấp”. 1 3 1 7 A. P A . B. P A . C. DP. A . P A . 4 8 2 8 Câu 296: Giải phương trình sin x cos x 0. A. Bx. k2 , k ¢. x k , k ¢. C. x k2 , k ¢. D. x k , k ¢. 4 4 4 4 Câu 297: Trong mặt phẳng cho một tập hợp gồm 6 điểm phân biệt. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 có điểm đầu và điểm cuối thuộc tập hợp điểm này? A. 60. B. 30. C. 36. D. 15. 5n2 3an4 Câu 298: Tìm tất cả các giá trị của tham số a để L lim 0. 1 a n4 2n 1 A. a 0; a 1. B. 0 a 1. C. 0 a 1. D. a 0;a 1. Câu 299: Phương trình sin 2 x sin x 6 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc 0;  ? A. B2 0 . C. 3. D. 1. Câu 300: Một thùng có 7 sản phẩm, trong đó có 4 sản phẩm loại I và 3 sản phẩm loại II. Lấy ngẫu nhiên 2 sản phẩm. Tính xác suất để lấy được 2 sản phẩm khác loại . 4 2 A. . B. . 7 7 3 1 C. . D. . 7 7 2 x2 x Câu 301: Tính đạo hàm của hàm số y , với m là tham số. 2x m 2 x2 x 3x2 2m 3 x m 2 x2 x 3x2 2m 1 x m A. By./ . y/ . 2x m 2 2x m 2 2 x2 x 3x2 2m 3 x m 2 x2 x 3x2 2m 1 x m C. y/ . D. y/ . 2x m 2x m Câu 302: Giải phương trình 2 cos2 x cos x. A. x k , k ¢ và x k2 , k ¢. B. x k2 , k ¢. 2 3 2 C. x k2 , k ¢. D. x k2 , k ¢. 3 3 1 cos x Câu 303: Tìm tập xác định của hàm số y . sin x  A. ¡ \k2 | k ¢. B. C¡ . \0. ¡ \k | k ¢. D. ¡ \ k | k ¢ . 2  Câu 304: Cho hàm số y x3 3x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tung độ tiếp điểm bằng 3 . A. y 9x 15 hoặc y 3 . B. y 9x 13 hoặc y 3 . C. y 9x 13 hoặc y 3 .D. y 9x 15 hoặc y 3 . Câu 305: Giá trị của giới hạn lim 3 2x 1 3 2x 1 là: x A. . B. . C. D. 1. 0. Trang 29/58 - Mã đề 001
  30. Câu 306: Cho một cấp số cộng un , có u1 2001 và u5 1995 . Tìm số hạng u1001 . A. 4003. B. 4 005. C. D. 303. 501. Câu 307: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 cos x 2. A. 3. B. 1. C. D2. 2. 2. u 3 1 Câu 308: Cho dãy số xác định bởi công thức truy hồi: 1 Tìm công thức tính số u u n ¥ * n 1 2 n hạng tổng quát un của dãy số đó. 3 3 3 3 A. u B. Cu . u . D. .u n 2n 1 n 2n n 2n 1 n 2n 1 1 Câu 309: Cho hàm số f x x3 2 2x2 8x 1 . Tìm tập các giá trị của x để f x 0 . 3 A. 2 2. B. . 2 2 C. .  4 2D.  1. 2 2;1 2 2 Câu 310: Cho một cấp số cộng gồm ba số: 6; x 2; y . Cặp số nào sau đây thỏa mãn cấp số cộng đã cho ? x 4 x 2 x 2 x 4 A. B . . . C. . D. . y 6 y 6 y 5 y 6 Câu 311: Số hạng lớn nhất của dãy số un n 1 n là : 2 A. B.2 . 2 1. C. 3. D. . 2 x Câu 312: Giải phương trình 3 cot 3 0. 2 2 2 2 A. Bx. k , k ¢. x k2 , k ¢. C. x k , k ¢. D. 3 3 3 2 x k2 , k ¢. 3 Câu 313: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2 cot x 150 1 0. A. x 300 k3600 , k ¢. B. x 150 k1800 , k ¢. C. x 450 k1800 , k ¢. D. x 300 k1800 , k ¢. Câu 314: Tìm x biết x2 1; x 2;1 3x theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng. A. Bx. 2; x 1. x 2; x 3. C. x 4; x 3. D. x 2; x 5. Câu 315: Cho hàm số y x3 3x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tung độ tiếp điểm bằng 3 . A. y 9x 4 hoặc y 3 . B. y 9x 3 hoặc y 3 . C. y 9x 15 hoặc y 3 . D. y 9x 13 hoặc y 3 . 100 2 100 Câu 316: Đặt x 2 a0 a1x a2x a100x . Tính hệ số a97 . A. 1 61700. B. C. 1293600. 1293600 . D. 3234600. Câu 317: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý và 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên Trang 30/58 - Mã đề 001
  31. 3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển sách lấy ra không cùng môn. 5 37 1 2 A. . B. . C. D. . . 42 42 21 7 Câu 318: Giải phương trình sin x cos x 0. A. x k , k ¢. B. x k , k ¢. 4 3 C. phương trình vô nghiệm.D. x k , k ¢. 4 Câu 319: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 2x4 4x2 1 biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d : y 48x 1 . A. y 48x 79 .B. y 48x 79 . C. y 48x 113 . D. y 48x 17 . Câu 320: Giải phương trình 2 sin 2 x sin x 0. 5 A. x k , k ¢; x k2 , k ¢ và x k2 , k ¢. 6 6 5 B. x k2 , k ¢. 6 C. x k , k ¢. D. x k2 , k ¢. 6 1 Câu 321: Đồ thị hàm số y cos x trên khoảng ; 2 và đường thẳng y , trên cùng mặt 2 2 phẳng tọa độ Oxy, cắt nhau tại bao nhiêu giao điểm? A. B1 3. C. 2. D. 0. Câu 322: Cho mặt phẳng chứa đa giác đều H có 20 cạnh. Xét tam giác có 3 đỉnh được lấy từ các đỉnh của H . Hỏi có bao nhiêu tam giác có đúng 1 cạnh là cạnh của H ? A. 1140. B. 8000. C. 6840. D. 360. Câu 323: Trong khai triển (3 x)20 với số mũ tăng dần. Tìm hệ số của số hạng đứng chính giữa. 11 9 10 10 10 9 9 A. CB2.0 .3 C20 .3 . C. C20 . D. 3 C20 . x 1 khi x 1 1 Câu 324: Cho hàm số f x x 1 . Tìm giá trị thực của tham số k để lim f x . x 1 2 k 1 khi x 1 1 1 A. k . B. kC . 0. k . D. k 2. 2 2 x3 1 khi x 1 Câu 325: Cho hàm số f (x) x 1 . Khẳng định nào sau đây sai ? 2 khi x 1 A. Hàm số gián đoạn tại x 1 . B. Hàm số liên tục trên (- ¥ ;1) . C. Hàm số liên tục trên (1;+ ¥ ) .D. Hàm số liên tục tại x 1. 1 1 Câu 326: Cho cấp số nhân 16;8;4; ; . Khi đó là số hạng thứ bao nhiêu ? 64 64 A. 12. B. 9. C. D10 11. Câu 327: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2 sin x 600 1 0 . Trang 31/58 - Mã đề 001
  32. A. x 900 k3600 , k ¢ và x 2100 k3600 , k ¢. B. x 2100 k1800 ,k ¢. C. x 900 k1800 ,k ¢. D. x 1200 k3600 , k ¢ và x 1800 k3600 , k ¢. Câu 328: Cho cấp số nhân hữu hạn (un ) có số hạng đầu u1 7 , công bội q 2 và tổng các số hạng Sn 889 . Tìm số hạng cuối của cấp số nhân(un ) . A. 4 84. B. C. 996. 448. D. 242. Câu 329: Cho hàm số y 3x3 x2 1 , có đạo hàm là y . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? 9 9 2 2 A. ;0 . B. C . ; 0; . ;0 . D. ; 0; . 2 2 9 9 Câu 330: Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố A:" Có đúng 2 lần xuất hiện mặt sấp” 1 1 3 7 A. P A . B. CP. A . P A . D. P A . 2 4 8 8 2 Câu 331: Tính đạo hàm của hàm số y 2x m x2 x , với m là tham số. / 2 2 / 2 2 A. y 2 x x 3x (2m 1)x m . B. y 2 x x x 3x m . / 2 2 / 2 2 C. y 2 x x 5x 2m 3 x m . D. y 2 x x 4x 2m 2 x m 1 . 3x 1 Câu 332: Giải phương trình cos 0. 2 4 2 11 4 5 4 A. x k , k ¢ và x k , k ¢. 18 3 18 3 11 5 B. x k2 , k ¢ và x k2 , k ¢. 18 18 11 2 5 2 C. x k , k ¢ và x k , k ¢. 18 3 18 3 11 2 5 2 D. x k , k ¢ và x k , k ¢. 18 3 18 3 2n Câu 333: Xét dãy số u với u . Tính tổng S u u u . n n n 1 5 1 2 5 11 81 71 61 A. .S B. .C. S S . D. .S 5 10 5 10 5 10 5 10 Câu 334: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 2 cos x 1. A. 1. B. C0 3. D. 2. Câu 335: Tổng các hệ số nhị trong khai triển 1 x 3n 8 bằng 128. Tìm số tự nhiên n. A. .n 15 B. .C. n 3 n 5. D. .n 7 Câu 336: Cho cấp số nhân hữu hạn un có số hạng đầu u1 = 3 , công bội q = 2 và tổng Sn = 765 . Hỏi cấp số nhân đó có bao nhiêu số hạng ? A. n = 9. B. n = 7. C. Dn. = 6. n = 8. 1 1 1 1 Câu 337: Cho tổng S với n N* . Lựa chọn đáp án đúng. n 12 23 34 n(n 1) Trang 32/58 - Mã đề 001
  33. 1 2 1 1 A. BS. . S . C. S . D. S . 3 12 2 3 3 4 2 6 Câu 338: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đạo hàm của hàm số f (x) 2 tan x cot x 2016 ? A. g(x) 2 tan2 x cot2 x 3. B. g(x) 2 tan2 x cot2 x 1. C. g(x) 2 tan2 x cot2 x 1. D. g(x) 2 tan2 x cot2 x 3. an 4 Câu 339: Cho dãy số u với u trong đó a là tham số thực. Để dãy số u có giới hạn n n 5n 3 n bằng 2 . Tìm giá trị của a . 2 5 A. a . B. a 25. C. D. a . a 10. 5 2 Câu 340: Cho 6 chữ số 4; 5; 6; 7; 8; 9. Hỏi có bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau được lập từ 6 chữ số đó ? A. 120. B. 216. C. 729. D. 15. sin x cos x a Câu 341: Đạo hàm của hàm số y có biểu thức dạng . Giá trị của a là: sin x cos x (sin x cos x)2 A. .a 2 B. .C. a 3 a 2 . D. .a 1 u1 1 Câu 342: Cho dãy số xác định bởi công thức truy hồi: Hỏi số 33 là số hạng thứ mấy: un 1 un 2 A. .u 14 B. C. u16 u17 . D. .u15 x2 x x Câu 343: Giá trị của giới hạn lim 2 là: x 0 x A. 0. B. . C. D1 . 1 1 1 1 Câu 344: Đặt S n . Khi đó công thức của S(n) là công thức nào? 1.2 2.3 3.4 n n 1 n 2n 1 n A. S n B. S n C. DS. n S n n 2 2n 1 2n n 1 Câu 345: Cho hàm số y x3 3x2 6x 1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc bằng 18. Tìm hoành độ x0 của tiếp điểm. A. x0 1 hoặc x0 3 . B. x0 4 hoặc x0 2 . C. xhoặc0 1 .xD0 . 3 x0 4 hoặc x0 2 . n 2 1 3 4 5 Câu 346: Trong khai triển 3x hệ số của x là 3 Cn . Tìm giá trị của n. x A. .n 15 B. . n 12 C. .D. n 4 n 9 . Câu 347: Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cốA:" Lần đầu tiên xuất hiện mặt sấp ". 7 1 3 1 A. P A . B. P A . C. P A .D. P A . 8 4 8 2 Câu 348: Tìm tập xác định của hàm số y tan 2x . 3 Trang 33/58 - Mã đề 001
  34.  5   A. B¡ . \ k2 / k ¢ . ¡ \ k | k ¢ . C. ¡ \ k | k ¢ . 12  12 2  12  5  D. ¡ \ k | k ¢ . 12  Câu 349: Đồ thị hàm số y tan x trên khoảng 0; và đường thẳng y 1, trên cùng mặt phẳng 2 tọa độ Oxy, cắt nhau tại bao nhiêu giao điểm? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 350: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho hai người được có ít nhất một nữ. 1 1 7 8 A. . B. . C. D. . . 5 15 15 15 1 Câu 351: Đồ thị hàm số y sin x trên khoảng 0; và đường thẳng y , trên cùng mặt phẳng 2 tọa độ Oxy, cắt nhau tại bao nhiêu giao điểm? A. 1. B. C0 2. D. 3. ïì x- 5, khi x ³ 5 Câu 352: Cho hàm số f (x)= íï . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. ï îï 1 ,khi x = 0 A. f x liên tục tại x = 7 . B. f x liên tục trên [5;+ ¥ ) . C. f x liên tục trên (5;+ ¥ ) .D. f x liên tục tại x = 0 . 2x Câu 353: Cho biết đường thẳng d là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y và d có hệ số góc bằng 1 x 2 . Tìm hoành độ x0 của tiếp điểm. A. x0 1 hoặc x0 2 . B. x0 1 hoặc x0 1 . C. x0 0 hoặc x0 2 . D. x0 1 hoặc x0 2 . Câu 354: Cho cấp số cộng un có u1 123 và u3 u15 84 . Tìm số hạng u17 của cấp số cộng đó. A. B23. 5. 11. C. 4. D. 242. u 3 1 Câu 355: Cho dãy số (un) xác định bởi 1 . Tính u . u u 23 n 1 2 n 3 3 3 n 1 A. un . B. .u n C. . un D. . un 3.2 222 2n 1 223 Câu 356: Một thùng có 7 sản phẩm trong đó có 4 sản phẩm loại I và 3 sản phẩm loại II. Lấy ngẫu nhiên 2 sản phẩm. Tính xác suất để lấy được 2 sản phẩm cùng loại. 4 1 A. . B. . 7 7 2 3 C. . D. . 7 7 3 x Câu 357: Giá trị của giới hạn lim là: x 3 27 x3 1 2 6 A. . B. . C. D. . 0. 3 3 3 Trang 34/58 - Mã đề 001
  35. x 2 3 víi x 2 Câu 358: Cho hàm số f x . Tìm a để tồn tại lim f x . ax 1 víi x 2 x 2 A. a 1. B. a 4. C. Da. 3. a 2. x2 x Câu 359: Tính đạo hàm của hàm số y , với m là tham số. 2x m 2 m 3 x m 8x2 2 m 3 x m A. y/ . B. y / . 2 x2 x 2x m 2 2 x2 x 2x m 2 2 m 1 x m 2 m 1 x m C. y/ . D. y/ . 2 x2 x 2x m 2 x2 x 2x m 2 Câu 360: Một đa giác lồi có 10 cạnh. Hỏi Đa giác đã cho có bao nhiêu đường chéo ? A. 35. B. 90. C. 45. D. 70. 4n2 n 2 Câu 361: Cho dãy số u với u . Tìm a để dãy số đã cho có giới hạn bằng 2 . n n an2 5 A. a 4. B. a 4. C. Da. 3. a 2. 10 2 1 Câu 362: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x 3 . x A. 120. B. 45. C. 252.D. 210. 1 1 Câu 363: Tìm giá trị của a để ba số ; a; theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. 5 125 1 1 1 A. Ba. . a . C. a . D. a 5. 5 25 5 5 Câu 364: Bất phương trình sau đây có bao nhiêu nghiệm C 4 C 3 A2 0 ? n 1 n 1 4 n 2 A. 10. B. .7C. 6 . D. .8 u1 1 Câu 365: Cho dãy số xác định bởi công thức truy hồi: *.Tìm công thức tính số un 1 un 2 n ¥ hạng tổng quát un của dãy số A. Bun. 2n 2 un 2n 1 C. un 2n 3 D. un 2n 1 6 2 2 Câu 366: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x . x A. 240 . B. 60 C. . 240 D. . 60 Câu 367: Từ tỉnh A tới tỉnh B có thể đi bằng ô tô, tàu hỏa, tàu thủy hoặc máy bay. Từ tỉnh B tới tỉnh C có thể đi bằng ô tô hoặc tàu hỏ A. Muốn đi từ tỉnh A đến tỉnh C bắt buộc phải đi qua B. 6. C. 4. D. 16. E. 8. Trang 35/58 - Mã đề 001
  36. F. Số cách đi từ tỉnh A đến tỉnh C là: Câu 368: Cho cấp số cộng un có d = – 2 và S8 = 72. Tìm số hạng ucủa1 cấp số cộng đó. 1 1 A. u1 16. B. u1 . C. u 1 16. D. u1 . 16 16 x3 + x cos x + sin x Câu 369: Hàm số f (x)= . Khẳng định nào sau đây đúng? 2sin x + 3 æ 3 ö A. Hàm số liên tục trên ç- ;+ ¥ ÷. B. Hàm số liên tục trên é1;5ù. èç 2 ÷ø ë û é ù C. Hàm số liên tục trên Dë- . 1Hàm;1û. số liên tục trên ¡ . Câu 370: Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm hai chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5? A. 15. B. C12 40. D. 13. Câu 371: Cho hàm số f x 2x4 4x2 1 . Tìm tập các giá trị của x để f x 0 . A. . 1;0 B. .C. ;0 1;0  1; . D. . 1; 3 x khi x 3 Câu 372: Cho hàm số f x x 1 2 . Tìm m để tồn tại lim f x . x 3 m khi x 3 A. m 3. B. m 3;0 . C. m 0;5 . D. m 5; . Câu 373: Xác định x để 3 số 2x - 1; x; 2x + 1 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân. 1 1 A. xB.= ± . x = ± . C. x = ± 3. D. x = ± 1. 3 3 Câu 374: Xác định x để 3 số : 1 x; x2 ;1 x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng? A. Bx. 2. x 1. C. x 2. D. x 0. Câu 375: Một hộp có 5 bi đen và 4 bi trắng. Chọn nhẫu nhiên 2 bi. Tính xác suất 2 bi được chọn có đủ hai màu. 1 A. . 18 2 B. . 9 5 C. . 324 5 D. . 9 Câu 376: Sắp xếp năm bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài có 5 chỗ ngồi. Có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn Chi luôn ngồi chính giữa ? A. 120. B. C25. 6. 24. D. 5. Câu 377: Cho hàm số f x x x2 1 . Tập các giá trị của x để 2x. f x f x 0 là: 1 2 1 1 A. ; . B. . ; C. . D. ; . ; 3 3 3 3 Câu 378: Phương trình chuyển động của một chất điểm s t 3 4t 2 5t 12 (s tính bằng mét, t tính Trang 36/58 - Mã đề 001
  37. bằng giây). Tìm gia tốc tức thời tại thời điểm vận tốc bằng 0. A. .5 m / s2 B. . 2 m / s2 C. .1D2. m / s2 2 m / s2 hoặc 2 m / s2 . Câu 379: Cho phương trình 2x 6 3 1 x 3 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. Phương trình có đúng ba nghiệm phân biệt. B. Phương trình có duy nhất một nghiệm. C. Phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt. D. Phương trình vô nghiệm. Câu 380: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y cos x cos x . 3 A. Bm.i n y 0, max y = . min y 3, max y = 3. 3 C. min y 0, max y = 2. D. min y 1, max y = 1. Câu 381: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin2 x cos2 2x. 3 A. min y , max y = 4. B. min y 2, max y = 4. C. min y 2, max y = 3. 4 3 D. min y , max y = 3. 4 Câu 382: Tìm tất cả các giá trị của a,b để hàm số sau có đạo hàm trên ¡ : x2 x 1 khi x 1 f (x) 2 x ax b khi x 1 a 2 A. B. a 3, b tùy ý. b 0 a 3 C. a, b tùy ý thỏa mãn Da. b 2 b 1 Câu 383: Một lớp có 15 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5học sinh sao cho trong đó có đúng 3 học sinh nữ? A. B14. 3 6400 1245. C. 119700. D. 7050. 2 x x 1 khi x 1 Câu 384: Tính đạo hàm của hàm số f (x) x 1 3 khi x 1 2x khi x 1 2x 1 khi x 1 A. f '(x) 1 B. f '(x) 1 khi x 1 khi x 1 2 x 1 2 x 1 2x 1 khi x 1 2x 1 khi x 1 C. f '(x) 1 D. f '(x) 1 khi x 1 khi x 1 2 x 1 x 1 u1 1 n Câu 385: Cho dãy số (un) xác định bởi 1 . Số hạng unđược biểu diễn dưới dạng un 1 un 2 Trang 37/58 - Mã đề 001
  38. n a.2 b * un n a,b,c ¥ , a,c 1 . Tính tổng a b c . c.2 A. .2 B. 0. C. D. 1. 1. Câu 386: Tổng các hệ số nhị trong khai triển 1 x 3n bằng 64. Tìm số hạng không chứa x trong 3n 1 khai triển 2nx 2 . 2nx A. 250. B. 210.C. 240. D. 360. m2 x2 khi x 2 Câu 387: Cho hàm số f x Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để tồn 1 m x khi x 2 tại lim f (x) ? x 2 A. 3.B. 2. C. 0. D. 1. x2 1 Câu 388: Cho hàm số f x và f 2 m2 2 với x 2 . Tính tổng S tất cả các giá trị của x 1 m để f x liên tục tại x 2 . A. S 0 . B. S 3 C. .S 3 D. . S 3 x2 2x 3 víi x 3 Câu 389: Cho hàm số f x 1 víi x 3. Khẳng định nào dưới đây sai? 2 3 2x víi x 3 A. Không tồn tại Blim. f x . lim f x 6. x 3 x 3 C. lim f x 6. D. lim f x 15. x 3 x 3 Câu 390: Cho tan , tan  là hai nghiệm thực của phương trình x2 6x 2 0. Tính giá trị của biểu thức.  sin2  5sin 2 2 2cos2  . 18 18 A. B. 2.  . C.  . D.  2. 5 5 1 cos x Câu 391: Kết quả của giới hạn llà:im x x 2 1 1 A. . B. C. . D. . 2 2 2 2 u2 u3 u5 10 Câu 392: Cho cấp số cộng (un ) thỏa . Tìm công thức tổng quát của cấp số cộng đó. u4 u6 26 A. un 3n 4. B. un 3n 3. C. Dun. 3n 1. un 3n 2. u1 5 Câu 393: Cho dãy số . Tìm công thức số hạng tổng quát un: un 1 un n n 1 n 2 n n 1 n n 1 A. .u 5 B. . C. .D. u u 5 n 2 n 2 n 2 n n 1 u 5 . n 2 Trang 38/58 - Mã đề 001
  39. u1 2 Câu 394: Dãy số (un) xác định bởi 1 2 là dãy bị chặn dưới vì un 1 un 2 un 3 5 A. u 2 B. .u 3 C. u D. u n . n n 2 n 3 . x2 x 2 khi x 1 Câu 395: Cho hàm số f (x) x 1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định a khi x 1 sau A. Hàm số không liên tục tại x 1 với mọi a. B. Hàm số liên tục tại x 1 với x 1. C. Hàm số liên tục tại x 1 với a 3. D. Hàm số liên tục tại x 1 với a 3. Câu 396: Giá trị của giới hạn lim x2 x 3 x3 x2 là: x 5 A. . B. . C. D. 0. . 6 Câu 397: Giải bóng chuyền VTV Cup gồm 9 đội bóng tham dự, trong đó có 6 đội nước ngoài và 3 đội của Việt Nam. Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành ba bảng A;B; Cvà mỗi bảng có 3 đội. Tính xác suất để 3đội bóng của Việt Nam ở 3bảng khác nhau. 3 A. . 28 9 B. . 28 9 C. . 56 1 D. . 56 Câu 398: Hộp A chứa 1 viên bi xanh và 3 viên bi vàng. Hộp B chứa 1 viên bi đỏ và 2 viên bi xanh. Lấy từ mỗi hộp một viên bi. Tính xác suất để lấy được hai viên bi xanh. 1 2 11 2 A. . B. . C. . D. . 6 3 12 7 4x 1 1 khi x 0 Câu 399: Tìm a để hàm số f x ax2 2a 1 x liên tục tại x 0. 3 khi x 0 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 0 6 6 3 mx3 Câu 400: Cho hàm số f x mx2 3m 1 x 5 . Tìm tập các giá trị của tham số m để y 0 3 với x ¡ . 1 1 A. ;0 . B. . ; C. ; \0 D. . ;0 2 2 Trang 39/58 - Mã đề 001
  40. 4 , khi x 5 Câu 401: Cho hàm số f x ax b 12 . Biết rằng a, b là giá trị thực để hàm số liên tục , khi x 5 x 1 2 tại x0 5. Tính giá trị của P a b. A. P 8 . B. .P 18 C. P 6. D. . P 10 Câu 402: Tìm ba số hạng liên tiếp của một cấp số cộng có công sai là số dương, biết tổng của chúng bằng 9 và tổng các bình phương của chúng bằng 29. A. 4; 3; 2. B. 2; 1;0. C. 3; 2; 1. D. 1;2;3. Câu 403: Ba số dương có tổng bằng 21 và tạo nên một cấp số cộng. Nếu bớt 1 ở số hạng thứ nhất, thêm 1 ở số hạng thứ hai và thêm 7 vào số hạng thứ ba thì ta được ba số mới lập thành một cấp số nhân. Tìm ba số đã cho. A. 5;7;9. B. –3 ;7;17. C. 7;9;11. D. 4;6;8. Câu 404: Một hộp có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. Chọn ngẫu nhiên từ hộp 4 viên bi.Tính xác suất để 4 viên bi được chọn có số bi đỏ lớn hơn số bi vàng và nhất thiết phải có mặt bi xanh. 4 16 8 40 A. B . C. . D. . 9 33 33 99 u1 a Câu 405: Cho dãy số . Tính u2018 . un 1 un n A. .u 2018 a 2018.2020 B. .C. u2018 2018.1010 u2018 a 2017.1009 . n 1 n 2 D. u 5 n 2 Câu 406: Trong một buổi chụp ảnh của trường A, có 5 giáo viên Toán, 3 giáo viên Hóa và 1 giáo viên Vật Lí xếp thành một hàng ngang. Hỏi có bao nhiêu cách xếp để 3 giáo viên Hóa và 1 giáo viên Vật Lí không ai cạnh nhau? A. 480. B. C18.0 0. 43200. D. 2880. 3 ax 1 1 bx Câu 407: Biết rằng b 0, a b 5 và lim 2 . Khẳng định nào dưới đây sai? x 0 x A. a b 0. B. Cb . 1. 1 a 3. D. a2 b2 10. x2 5x 6 khi x 3 Câu 408: f x 4x 3 x . Tìm giá trị nhỏ nhất của a để tồn tại lim f (x) . x 3 2 1 a x khi x 3 2 4 2 4 A. . B. C . . . D. . 3 3 3 3 1 1 1 1 Câu 409: Tính tổng S : 2.5 5.8 8.11 3n 1 3n 2 6055 1009 3127 3027 A. .SB .2 018 S 2018 . C. .S 2018 D. . S 2018 12112 6056 3028 6056 Câu 410: Trong giải cầu lông kỷ niệm ngày truyền thống học sinh sinh viên vào vòng chung kết có 8 người tham gia trong đó có hai bạn Việt và Nam. Các vận động viên được chia làm hai bảng A và B , mỗi bảng gồm 4 người. Giả sử việc chia bảng thực hiện bằng cách bốc thăm ngẫu nhiên, tính xác suất để cả 2 bạn Việt và Nam nằm chung 1 bảng đấu. Trang 40/58 - Mã đề 001
  41. 17 3 3 3 A. B. . . C. . D. . 70 7 14 490 Câu 411: Tập giá trị của hàm số y 1 2 sin 3x là: A. B . 1;3.  1;1. C.  1;0. D. 0;1. Câu 412: Cho a và b là các số thực khác 0 . Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm số ì ï ax + 1- 1 ï , khi x ¹ 0 f (x) = í x liên tục tại x 0 . ï îï 2x + b , khi x = 0 A. a = 2b . B. .a = b C. . b = - a D. . b = 2a Câu 413: Một lớp học có 60 học sinh, trong đó có 30 học sinh thích học Toán, 25 học sinh thích học Lí và 10 học sinh thích học cả Toán và Lí. Chọn ngẫu nhiên 1 học sinh từ lớp này. Tính xác suất để chọn được học sinh thích học Toán hoặc học Lí. 5 1 3 11 A. B. . . C. . D. . 12 2 4 12 Câu 414: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau được lập thành từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 6 . Chọn ngẫu nhiên một số từ S .Tính xác xuất để số được chọn chia hết cho 3. 3 1 2 1 A. . B. C . D. . 5 9 5 15 3x 1 2 khi x 1 2 Câu 415: Tìm a để các hàm số f (x) x 1 liên tục tại x 1. a(x2 2) khi x 1 x 3 A. 1.B. 3 . C. . 3 D. . 3 4 16 8 u1 1 Câu 416: Cho dãy số 2n Số hạng tổng quát của dãy số trên là? un 1 un 1 2n A. .u n 1 B. 1C . un 1 n un n . D. un 1 n n 1 Câu 417: Cho khai triển 3 . Tìm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2 . 2 A. .n 6 B. . n 8 C. .D. n 7 n 5. 2x 3 (x 2) Câu 418: Cho hàm số f (x) . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số m x (x 2) f (x) liên tục tại x 2 . A. m 2. B. Cm. 4. m 3. D. m 5. Câu 419: Cho đa giác đều n đỉnh, n ¥ và n 3. Tìm n biết rằng đa giác đã cho có 13 5đường chéo. A. n 16. B. n 15. C. n 18. D. n 17. Trang 41/58 - Mã đề 001
  42. u1 11 Câu 420: Cho dãy số (un) xác định bởi . Số hạng un được biểu diễn dưới dạng un 1 10un 1 9n n un a b.n c . Tính giá trị của biểu thức a.b c : A. B12. . 10. C. 10. D. . 12 sin x Câu 421: Tìm giá trị của x sao cho ba số ; cosx; tan x theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. 6 p - p A. x = ± + k2p;k Î ¢. B. x = + kp;k Î ¢. 6 6 p p C. Dx .= ± + kp; k Î ¢. x = ± + k2p; k Î ¢. 3 3 Câu 422: Từ các chữ số của tập hợp A 0;1;2;3;4;5 ,có thể lập bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau và chia hết cho 5 ? A. 36. B. 40. C. 50. D. 320. n 1 Câu 423: Số hạng thứ 3 trong khai triển 2x 2 không chứa x. Tìm x biết rằng số hạng này x 30 bằng số hạng thứ hai của khai triển 1 x3 theo số mũ giảm dần. A. .x 2 B. . x 8 C. .D. x 6 x 2. Câu 424: Giải phương trình tan 2x 2tan x 0. A. x k2 , k ¢. B. Cx . k , k ¢. x k , k ¢. D. x k2 , k ¢. 2 mx3 Câu 425: Cho hàm số f x mx2 3m 1 x 1 . Tìm tập các giá trị của tham số m để y 0 3 với x ¡ . 1 1 A. . B . ; ;0 . C. . 0; D. . ;0 2 2 Câu 426: Cho cấp số cộng un có tổng 10 số hạng đầu bằng 100, và 100 số hạng đầu bằng 10 . Tính tổng của 110 số hạng đầu của cấp số cộng un . A. B–9. 0. –110. C. 110. D. 90. u1 u2 u3 u4 15 Câu 427: Cho cấp số nhân u có các số hạng khác không, biết . Tìm số hạng n u2 u2 u2 u2 85 1 2 3 4 u1 của cấp số nhân . A. u1 1;u1 8. B. u1 1;u1 5. C. u1 1;u1 9. D. u1 1;u1 2. Câu 428: Cho cấp số nhân un ,biết hiệu số giữa số hạng thứ 5 và thứ 4 là 576 và hiệu số giữa số hạng thứ 2 và số hạng đầu tiên là 9. Tìm tổng 5 số hạng đầu tiên của cấp số nhân này. A. 1061. B. 768. C. D10.2 4. 1023. æ 1ön Câu 429: Biết hệ số của số hạng thứ 3 theo số mũ giảm dần của x trong khai triển çx - ÷ bằng 4. èç 3÷ø Trang 42/58 - Mã đề 001
  43. Tính giá trị của T (3n)3 2018n . A. .T 1597B.5 . TC. .D23. 20 T 14608 T 1521 2 1 Câu 430: Giá trị của giới hạn lim x sin là: x 0 x A. . B . 0. C. . D. 1. Câu 431: Tìm ba số xen giữa các số 2 và 22 để được cấp số cộng có 5 số hạng. A. .6B;. 1 0;14 7; 12; 17 . C. .6 ;12;18 D. . 8;13;18 3 Câu 432: Tìm x ; để hàm số y tan x nhận giá trị dương. 2 3 A. Bx. 0; . x ;  0;  ; . 2 2 2 2 3 C. x ; . D. x ; . 2 2 n 1 2 3 n 1 Câu 433: Trong khai triển 1 x biết tổng các hệ số Cn Cn Cn Cn 126 . Tìm hệ số của x3 . A. 35. B. .1 5 C. . 35x3 D. . 15x3 sin 3x Câu 434: Số nghiệm của phương trình 0, thuộc đoạn 2 ;4  là: cos x 1 A. 6. B. 7. C. 4. D. 5. Câu 435: Cho cấp số nhân un có các số hạng khác không. Tìm số hạng u1 của cấp số nhân, biết u u u u u 11 1 2 3 4 5 82 . u u 1 5 11 1 81 1 81 2 81 1 81 A. Bu. ;u . u ;u . C. u ;u . D. u ;u . 1 13 1 13 1 11 1 11 1 11 1 11 1 12 1 12 Câu 436: Trong khai triển ( 3 4 5)124 có bao nhiêu số hạng hữu tỉ? A. 16. B. 48. C. 31.D. 32. sin x Câu 437: Kết quả của giới hạn llà:im x 1 x 1 A. . B. 0. C. D . . Câu 438: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3 4sin2 x.cos2 x. A. min y 3, max y = 4. B. Cm.i n y 3, max y = 7. min y 2, max y = 3. D. min y 1, max y = 1. Câu 439: Biết hàm số f x ax3 bx2 cx d a 0 có đạo hàm f x 0 với x ¡ . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. b2 3ac 0. B. b2 3ac 0. C. Db2. 3ac 0. b2 3ac 0. 3n 1 6 2 3 Câu 440: Tìm hệ số của x trong khai triển x với x ¹ 0 , biết n là số nguyên dương thỏa x 2 2 mãn 3Cn+ 1 + nP2 = 4An . Trang 43/58 - Mã đề 001
  44. A. 13440 . B. . 13440 C. . 210 D. . 210 Câu 441: Tìm mệnh đề đúng, trong các mệnh đề sau: A. sin x cos x 0 cos x 0. B. tan3x tan x 0 tan 4x 0. 4 C. cot 2x cot x 0 cot x 0. D. sin x cos x 0 sin x 0. 4 u1 321 Câu 442: Cho cấp số cộng un xác định bởi ; n ¥ ,n 2 . Tổng 125 số hạng đầu tiên un un 1 3 của cấp số cộng là: A. 635625. B. 166875.C. 16875. D. 63375. 1 3x x2 Câu 443: Cho hàm số f (x) . Tập nghiệm của bất phương trình f (x) 0 là x 1 3 5 3 5 A. ;  ; . B. ¡ \ 1. 2 2 C. ¡ \1. D. . Câu 444: Có 12 học sinh giỏi vòng tỉnh gồm 3 học sinh khối 12 cùng 4 học sinh khối 11 và 5 học sinh khối 10. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 6 học sinh dự họp mặt truyền thống trong số học sinh giỏi đó sao cho mỗi khối có ít nhất 1 học sinh? A. 805. B. 84840. C. 579600. D. 707. x2 khi x 1, x 0 x Câu 445: Cho hàm số f x 0 khi x 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? x khi x 1 A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 0 . B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 1 . C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc ¡ . D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn 0;1 . 3 Câu 446: Tìm x ; để hàm số y tan x nhận giá trị âm. 2 A. x ;0 . B. x ; . C. Dx . 0; . 2 2 2 x ; 0  ; . 2 2 Câu 447: Tam giác ABC có ba góc A; B;C theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng và C 5A . Xác định số đo các góc A, B,C . A 50 A 200 A 150 A 100 0 0 0 0 A. B B. 60 . B 60 . C. B 105 . D. B 120 . 0 0 0 0 C 25 C 100 C 60 C 50 Câu 448: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 5 2cos2 x.sin2 x. Trang 44/58 - Mã đề 001
  45. 2 A. min y , max y = 5. B. min y 1, max y = 1. 2 3 2 C. Dm.i n y 2, max y = 5. min y , max y = 5. 2 Câu 449: Đội văn nghệ của một nhà trường gồm 4 học sinh lớp 12A; 3 học sinh lớp 12B và 2 học sinh lớp 12 A. 360. B. 660. C. 78. D. Cần chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ đội văn nghệ đó để biểu diễn trong lễ bế giảng. Hỏi có bao nhiêu cách chọn sao cho lớp nào cũng có học sinh được chọn và có ít nhất 2 học sinh lớp 12A? E. 60. Câu 450: Giả sử S(n) 1.4 2.7 n(3n 1) . Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng? A. .SB .3 0 27900 S 50 130050 . C. .S 20 8D.80 0. S 40 65600 Câu 451: Cho hàm số y cos2 x sin x . Phương trình y ' 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (0; ) A. 1 nghiệm.B. 3 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. 2 nghiệm. Câu 452: Một nhóm học sinh gồm 6 bạn nam và 5 bạn nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh trong đó có cả nam và nữ ? A. B6 455. C. 7. D. 54600. u1 1 Câu 453: Cho dãy số (un) xác định bởi . Số hạng un được biểu diễn dưới dạng un 1 2un 3 n un a.2 b . Tìm tích của a.b : A. 6. B. 3. C. . 2 D. 6. u1 150 Câu 454: Cho một cấp số cộng un xác định bởi ;n 2;n ¥ . Khi đó tổng 100 số un un 1 3 hạng đầu tiên của cấp số cộng đó bằng: A. 150. B. .3 00 C. . 59700 D. . 29850 Câu 455: Tính tổng S 2017 1.1! 2.2! 2007.2007! . A. 2007! B. 2008!. C. 2007!-1.D. 2008!-1. u 3u u 21 Câu 456: Cho một cấp số cộng (u ) thỏa 5 3 2 .Tìm số hạng u của cấp số cộng đó. n 100 3u7 2u4 34 A. Bu1.0 0 193. u100 295. C. u100 195. D. u100 292. 1 1 1 Câu 457: Giá trị của giới hạn lim bằng: 1.3 3.5 2n 1 2n 1 1 1 A. . B. 2. C. 1. D. . 2 4 Câu 458: Từ các chữ số của tập hợp A 0;1;2;3;4;5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4 chữ số khác nhau ? Trang 45/58 - Mã đề 001
  46. A. 180. B. 375. C. 5760. D. 156. 1 2 n 1 Câu 459: Giá trị của giới hạn lim 2 2 2 bằng: n n n 1 1 A. 1.B. . C. . D. 0. 2 3 Câu 460: Tìm hệ số của x5 trong khai triển P x x 1 6 x 1 7 x 1 8 . A. . 29x5 B. . 29 C. .D. 83 29 . 0 1 2016 Câu 461: Tính tổng S 2018C2018 2017C2018 2C2018 . A. .2 018.22B.017 . C1. 2018.22017 2018. 22017 1 . D. .2018.22019 u9 16u5 Câu 462: Tìm số hạng tổng quát của một cấp số nhân có công bội dương và . 2u2 u4 u6 220 n- 1 n- 1 n- 1 n- 1 A. un = - 2.5 . B. un = 2.5 . C. Dun. = - 5.2 . un = 5.2 . Câu 463: Tìm bốn số hạng liên tiếp của một cấp số cộng có công sai dương, biết tổng của chúng bằng 20 và tổng các bình phương của chúng bằng 120 . A. 1;5;6;8. B. 1;4;7;8. C. D1;.4 ;6;9. 2;4;6;8. Câu 464: Tìm nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x cos x 2 = 2 cos2 3x. 5 7 3 A. x . B. Cx . . x . D. x . 8 16 8 16 1 1 Câu 465: Giải phương trình sin x sin2 x . sin x sin2 x A. Bx. k2 , k ¢. x k , k ¢. C. x k2 , k ¢. 2 2 2 D. x k , k ¢. 4 Câu 466: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin 2 2x cos2 5x 1. A. x . B. x . C. x . D. x . 7 14 10 5 Câu 467: Cho cấp số cộng hữu hạn un có u1 2;d 2;Sn 21 2 . Cấp số cộng trên có bao nhiêu số hạng ? A. 6 số hạng. B. 7 số hạng. C. 4 số hạng. D. 5 số hạng. Câu 468: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y sin x trên đoạn  ;  . y A. B. C. D. 2 n 3 Câu 469: Kết quả của giới hạn lim n sin 2n là: 5 x A. 0.B. . C. 2. D. . Câu 470: Cho hàm số f (x) 2mx mx3 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để x 1 là nghiệm của -1 bất phương trình f (x) 1 . A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 471: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý và 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển sách lấy ra có ít nhất 1 quyển sách toán. Trang 46/58 - Mã đề 001
  47. 37 5 1 2 A. . B. . C. . D. . 42 42 21 7 u1 1 Câu 472: Cho dãy số có . Tìm số hạng thứ n+3. u 2u 3u n N * n n 1 n 2 A. un 3 2un 2 3un 1 B. .uCn .3 2un 2 3un 1 un 3 2un 2 3un 1 D. un 3 2un 2 3un Câu 473: Cho a và b là các số thực khác 0 . Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm số ì ï ax + 1- 1 ï , khi x ¹ 0 f (x) = í x liên tục tại x 0 . ï îï 2x + b , khi x = 0 A. .aB=. b a = 2b . C. .b = - a D. . b = 2a 1 Câu 474: Cho cấp số nhân u có số hạng u = ; u = 16 . Tìm số hạng u của cấp số nhân đó. n 2 4 5 n n 1 n 1 1 1 1 n 1 1 n 1 A. .u n B. C. un 4. un .4 . D. .un .4 2 16 16 4 1 cos x Câu 475: Xác định tính chẵn, lẻ của hàm số y . 1 cos x A. Hàm số chẵn. B. Hàm số vừa lẻ, vừa chẵn. C. Hàm số không lẻ, không chẵn. D. Hàm số lẻ. Câu 476: Cho hàm số y 4x x . Nghiệm của phương trình y 0 là 1 1 1 A. x 16. B. Cx . . x . D. x . 4 64 8 2x 3 x 6 khi x 3 x 3 Câu 477: Tìm a để hàm số f x liên tục trên tập xác định. a 2 x khi x 3 3 11 5 A. .aB . 3 a . C. .a D. . a 2 6 2 3 2x 6 3 2 2 Câu 478: Biết rằng lim 2 a 3 b. Tính a b . x 3 3 x A. 9. B. 25. C. 13. D. 5. Câu 479: Một hộp chứa 2 viên bi xanh và 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để 3 viên bi lấy ra có ít nhất một bi xanh. 1 3 A. . B. . 2 5 9 3 C. . D. . 10 20 u31 u34 11 Câu 480: Cho một cấp số cộng un có công sai d 0 và biết 2 2 . Hãy tìm số hạng tổng u31 u34 101 quát của cấp số cộng đó. A. un 3n 9. B. un 3n 66. C. un 3n 92. D. un 3n 2. Trang 47/58 - Mã đề 001
  48. Câu 481: Có 3 bó hoa. Bó thứ nhất có 8 bông hoa hồng, bó thứ hai có 7 bông hoa ly và bó thứ ba có 6 bông hoa huệ. Chọn ngẫu nhiên 7 bông hoa từ ba bó hoa trên để cắm vào lọ hoa. Tính xác suất để trong 7 bông hoa được chọn có số hoa hồng bằng số hoa ly. 168 994 196 11 A. B. . . C. . D. . 16155 4845 969 6840 Câu 482: Số nghiệm của phương trình sin x 1, thuộc đoạn  ;2  là: 4 A. 3. B. C2 0. D. 1. 0 2 4 2n Câu 483: Tìm số tự nhiên n thỏa S C2n C2n C2n C2n 2048 . A. .nB . 10 n 6 . C. .n 5 D. . n 12 Câu 484: Một bộ đề thi toán học sinh giỏi lớp 12 mà mỗi đề gồm 5 câu được chọn từ 15 câu dễ, 10 câu trung bình và 5 câu khó. Một đề thi được gọi là '' Tốt ''nếu trong đề thi có cả ba loại câu dễ, trung bình và khó đồng thời số câu dễ không ít hơn 2. Lấy ngẫu nhiên một đề thi trong bộ đề trên. Tìm xác suất để đề thi lấy ra là một đề thi '' Tốt.'' 625 2375 125 6625 A. . B. . C. . D. . 1566 10179 522 20358 u2 u3 u5 10 Câu 485: Cho một cấp số cộng (un ) thỏa : . Tìm số hạng tổng quát của cấp số cộng u4 u6 26 đã cho. A. un 3n 2. B. Cun. n 2. un 3n 2. D. un n 2. 2 n Câu 486: Cho dãy số un với un 2 2 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Không tồn tại limun. B. limun . 2 C. Dlim. u . limu . n 1 2 n 1 Câu 487: Cho hàm số y x3 2m 1 x2 mx 4 , có đạo hàm là y . Tìm tất cả các giá trị của m 3 để y 0 với x ¡ . 1 1 A. m ; 1 ; . B. m 1; . 4 4 1 1 C. m 1; . D. m 1; . 4 4 u1 1 1 1 Câu 488: Cho dãy số xác định bởi : u . Tính tổng T 15 . u n ,n 1 n 1 u2018 u2017 1 un A. . B1.4 16. C. 14. D. 16. u2 u3 u5 10 Câu 489: Cho một cấp số cộng (un ) thỏa . Tính tổng của 20 số hạng đầu của cấp u u 26 4 6 số cộng đó. A. S20 250 B. S20 250 C. DS2.0 590 S20 590 esin 2x esinx Câu 490: Giá trị của giới hạn lim là: x 0 sin x Trang 48/58 - Mã đề 001
  49. A. 2. B. C0 1. D. -1. x2 - 5 Câu 491: Cho hàm số f (x) = . Hàm số f x liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 6 A. .( - ¥ ;- 1) B. . (- 3C.;+ .¥D.) (- 4;- 2) (0;5). Câu 492: Cho cấp số cộng hữu hạn u có u 1;d 2;S 483. Cấp số cộng u có bao nhiêu số n 1 n n hạng ? A. n 23. B. Cn. 21. n 23. D. n 21. 2 1 x 3 8 x Câu 493: Giá trị của giới hạn lim là: x 0 x 13 5 11 13 A. . B. . C. D. . . 12 6 12 12 Câu 494: Tìm hệ số của x5 trong khai triển P x x 1 2x 5 x2 1 3x 10 A. .6 1204 B. . 125 C. .D. 3160 3320. Câu 495: Trong một trường có 4 học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 12, 3 học sinh lớp 11 và 5 học sinh lớp 10. Cần chọn 5 học sinh để tham gia một cuộc thi với các trường khác sao cho khối 12 có 3 em và mỗi khối 10, 11 có đúng 1 em. Vậy số tất cả các cách chọn là: A. B32. . 60. C. 12. D. 360. Câu 496: Cho cấp số cộng (un ) có u1 1 và tổng 100 số hạng đầu bằng 24850 . Tính tổng 1 1 1 S u1 u2 u2u3 u49u50 4 49 9 A. S . B. CS. 123. S . D. S . 23 246 246 3 x Câu 497: Kết quả của giới hạn lim x 1 2 là: x 1 x 1 A. . B . 0. C. 3. D. . x2 3x 2 , (x 1) Câu 498: Cho hàm số f (x) x 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f (x) liên 2mx 3, (x 1) tục trên tập xác định của nó. A. 2 B. - 2 C. - 1 D. 1 u1 2 Câu 499: Cho dãy số 1 . Số hạng tổng quát của dãy số trên là? u 2 n 1 un n 1 n 1 n 1 n A. .u B. .C. u u . D. u n n n n n n n n 1 4 Câu 500: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y . 1 2sin 2 x 1 4 4 A. Bm.i n y , max y = 4. min y , max y = 4. C. min y , max y = 2. 2 3 3 4 D. min y , max y = 3. 3 Trang 49/58 - Mã đề 001
  50. Câu 501: Một vật chuyển động có vận tốc được biểu thị bởi công thức là v t 5t 2 7t, t(s) , trong đó v(t) tính theo đơn vị là m / s. Tính gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc chuyển động của vật bằng 12(m / s). A. 127(m / s2 ). B. C 1. 7(m / s2 ). 17(m / s2 ). D. 10(m / s2 ). ì 3 ï x - 8 ï , khi x ¹ 2 Câu 502: Cho hàm số f (x)= í x- 2 . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm ï îï mx + 1, khi x = 2 số liên tục tại x 2 . 17 A. m = . 2 11 13 15 A. .m = B. m = C. m = 2 2 2 Câu 503: Cho tam giác ABC biết 3 góc của tam giác lập thành một cấp số cộng và góc nhỏ nhất có số đo bằng 25o. Tìm hai góc còn lại. A. 60o ; 90o. B. 65o ; 90o. C. D75. o ; 80o. 60o ; 95o . Câu 504: Một lớp học có 40 học sinh, trong đó có 25 nam và 15 nữ. Giáo viên cần chọn 3 học sinh tham gia vệ sinh công cộng toàn trường. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 3học sinh trong đó có nhiều nhất 1 học sinh nam? A. B59. 280. 3080. C. 7980. D. 2625. 3 3x 2 2 khi x 2 x 2 Câu 505: Cho hàm số f x Tìm giá trị lớn nhất của a để tồn tại lim f (x) ? 7 x 2 a2 x khi x 2 4 A. Bam. ax 2. amax 1. C. amax 3. D. amax 0. Câu 506: Cho dãy số un với u1 2 và un 2 un 1 Khi đó, số hạng tổng quát của dãy số đó là A. un n 2 2. B. un 2 2. C. Dun. 2 n 2. u 2 2 2 2 . n  n daáu caên x3 sin x Câu 507: Xác định tính chẵn, lẻ của hàm số y . cos 2x A. Hàm số vừa lẻ, vừa chẵn. B. Hàm số không lẻ, không chẵn. C. Hàm số lẻ. D. Hàm số chẵn. 3 x 1 Câu 508: Giá trị của giới hạn lim là: x 1 3 4x 4 2 A. 1. B. 1. C. . D. 0. Câu 509: Để chuẩn bị kỷ niệm 50 năm ngày thành lập trường THPT C, nhà trường thành lập hai tổ học sinh để đón tiếp các vị đại biểu. Tổ một gồm 3 học sinh lớp 12A1 và 2 học sinh lớp 12A2 ; tổ hai gồm 3 học sinh lớp 12A1 và 4 học sinh lớp 12A3 . Chọn ngẫu nhiên từ mỗi tổ ra 2 học sinh, tính xác suất để trong 4 học sinh được chọn có đủ học sinh của ba lớp. Trang 50/58 - Mã đề 001
  51. 2 8 18 4 A. . B. . C. D . 5 33 35 7 x Câu 510: Số nghiệm của phương trình cos 0, thuộc khoảng ;8 là: 2 4 A. 4. B. C1 3. D. 2. Câu 511: Một ban đại diện gồm 5 người được thành lập từ 10 người có tên sau đây: Liên, Mai, Mẫu, Thu Miên, An, Hà, Thanh, Mơ, Kim. Tính xác suất để ít nhất ba người trong ban đại diện có tên bắt đầu bằng chữ M. 5 A. . 252 1 B. . 24 11 C. . 42 5 D. . 21 2n 1 Câu 512: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2x với x ¹ 0 , biết n là số nguyên 3 x 3 2 dương thỏa mãn Cn + 2n = An+ 1 . A. . B2. 9120 29120 . C. . 3640 D. . 3640 x 4 (x 1) Câu 513: Cho hàm số f (x) . Tìm giá trị của tham số m để hàm số f (x) liên tục tại m 2x (x 1) x 1. A. m 0. B. Cm. 2. m 1. D. m 2. n 1 4 5 Câu 514: Tổng các hệ số trong khai triển x là 1024. Tìm hệ số chứa x . x A. 210.B. 120. C. 252. D. 972. Câu 515: Một tam giác có các góc lập thành một cấp số nhân với công bội là q 2 . Tính số đo các góc của tam giác ấy . 2 4 2 4 2 4 A. .B.; ; ; ; . C. . ; ; D. 3 0. ;60;90 5 5 5 7 7 7 6 6 6 n 7 2 2 Câu 516: Tìm hệ số của x trong khai triển 3x với x ¹ 0 , biết hệ số của số hạng thứ ba x trong khai triển bằng 1080. A. . 30 B. .C. 240 810. D. .810 Câu 517: Cho cấp số cộng un có công sai d = – 2 và S8 = 72. Tìm số hạng ucủan cấp số cộng đó. A. uBn. 2n 18 un 2n 18 C. un n 9 D. un 16n 2 Câu 518: Một vật chuyển động có phương trình là S t 40sin t , t s , quãng đường tính 3 theo đơn vị mét. Tính vận tốc của vật chuyển động tại thời điểm t 4(s). Trang 51/58 - Mã đề 001
  52. A. 20 3(m / s) B. 20 3 (m / s) C. D20. (m / s) 20 (m / s) Câu 519: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y cos2 x 2cos 2x. A. min y 2, max y = 2. B. Cm.i n y 1, max y = 1. min y 2, max y = 3. D. min y 0, max y = 3. 2 3 1 x2 e 2x Câu 520: Giá trị của giới hạn lim là: x 0 ln(1 x2 ) 7 3 A. . B. 2. C. -2. D. . 3 2 Câu 521: Tìm mệnh đề sai, trong các mệnh đề sau: x A. cot 5x cot 5 x = 1 + k , k ¢. B. tan tan 4 x =16 + k4 , k ¢. 5 4 2 x x 2 k2 C. Dco. s 3x cos 3 x = 1+k , k ¢. sin sin1 , k ¢. 3 2 x 2 2 k2 cot x Câu 522: Tìm tập xác định của hàm số y . 2sin x 1 5  A. ¡ \k | k ¢. B. ¡ \ k2 | k ¢ . 6  5   C. ¡ \ k ; k2 ; k2 | k ¢ . D. ¡ \ k2 | k ¢ . 6 6  6  Câu 523: Một đội văn nghệ của trường THPT A gồm 5 nam và 8 nữ. Lập một nhóm gồm 4 người hát tốp ca .Tính xác suất để trong 4 người được chọn có ít nhất 3 nữ. 4 8 70 131 A. . B. . C. . D. . 715 25 143 715 Câu 524: Một hội đồng gồm 5 nam và 4 nữ được tuyển vào một ban quản trị gồm 4 người. Biết rằng ban quản trị có ít nhất một nam và một nữ. Hỏi có bao nhiêu cách tuyển chọn? A. B60. . 120. C. 280. D. 384. Câu 525: Giải phương trình 8 cos 2x.sin 2x.cos 4x 2. A. x k , k ¢. B. x k , k ¢. 16 16 3 C. x k , k ¢ và x k , k ¢. D. x k , k ¢. 32 4 32 4 32 2 Câu 526: Người ta trồng cây theo hình tam giác, với quy luật: ở hàng thứ nhất có 1 cây, ở hàng thứ hai có 2 cây, ở hàng thứ ba có 3 cây, ở hàng thứ n có n cây. Biết rằng người ta trồng hết 4950 cây. Hỏi số hàng cây được trồng theo cách trên là bao nhiêu ? A. .1B0.0 99 . C. .9 8 D. . 101 Câu 527: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y sin2018 x cos2018 x. A. Bm.a x y = 1+ 2. max y = 1. C. max y = 2. D. max y = 0. 3 2x 1 2x2 1 Câu 528: Kết quả của giới hạn lim là: x 0 sinx 3 11 2 1 A. . B. C . . . D. . 11 54 3 18 Câu 529: Cho hai đường thẳng d1 và d2 song song với nhau. Trên d1 có 10 điểm phân biệt, trên d2 có n điểm phân biệt n 2 . Biết có 2800 tam giác có đỉnh là các điểm nói trên. Tìm n? A. 560. B. C10 28. D. 20. Trang 52/58 - Mã đề 001
  53. Câu 530: Xác định giá trị m để phương trình x4 2 m 1 x2 2m 1 0 có bốn nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng. 4 4 A. m 2B.;m . C. m 4;m 2 D. . m 3;m 1. m 4;m . 9 9 Câu 531: Có 30 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 30. Rút ngẫu nhiên ba thẻ. Tính xác suất sao cho tổng các số ghi trên ba thẻ là một số chia hết cho 3. 37 1 6 68 A. . B. . C. D. . . 1015 145 203 203 1 1 1 Câu 532: Giá trị của giới hạn lim bằng: 1.4 2.5 n n 3 3 11 A. 2. B. C . D. 1. 2 18 Câu 533: Gọi M là tập hợp các số tự nhiên có 9 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số từ M. Tính xác suất sao cho số được chọn có đúng bốn chữ số lẻ và số 0 đứng giữa hai chữ số lẻ (các chữ số liền trước và liền sau của số 0 là số lẻ) 5 1 8 5 A. . B. . C. . D. . 54 63 576 378 Câu 534: Một đa giác đều có số đỉnh là 2n (n N, n 2) . Gọi S là tập hợp các tứ giác có 4 đỉnh lấy từ các đỉnh của đa giác đều đã cho. Chọn ngẫu nhiên một phần tử của S. Biết xác suất để lấy được 1 một hình chữ nhật là . Hỏi đa giác đã cho có bao nhiêu cạnh ? 261 A. 13 cạnh. B. 26 cạnh. C. 30 cạnh.D. 15 cạnh. Câu 535: Cho hàm số: y x3 mx2 m 36 x 5 . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để y ' 0 trên khoảng có độ dài bằng 4 2 . Tính tổng các phần tử của S . A. 15.B. 3. C. 12. D. 180. x2 mx m2 3m ,khi x 2 Câu 536: Cho hàm số y x 2 . Biết rằng m m0 thì hàm số liên tục tại 4m 1 ,khi x 2 4 x 2 . Giá trị của P m0 2017 gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 44,92 . B. 49, 42 . C. .4 7,68 D. . 42, 49 n 1 ax 1 Câu 537: Kết quả của giới hạn lim là: x 0 x 1 n a A. . B. n. C. D . n a n u1 2 Câu 538: Cho dãy số (un) xác định bởi . Tìm số hạng thứ 2018 của dãy số. un 1 un 2n 3,n 2 A. .2 54313 B. C. 4064257. 4060226. D. 45634. ì 3 2 ï 2x + ax - 4x + b ï 2 , khi x ¹ 1 Câu 539: Cho hàm số f (x)= íï (x- 1) . Biết rằng a, b, c là giá trị thực để hàm ï îï 2c + 1 , khi x = 1 2 2 2 số liên tục tại x0 1. Tính giá trị biểu thức P = a + b + c - abc . Trang 53/58 - Mã đề 001
  54. A. P 20 . B. .P 544 C. . P 194D. . P 8 0 2 4 2018 Câu 540: Tính tổng S C 2018 2C 2018 4C 2018 2018C 2018 . A. .1B0.0 9.22017 1009.22017 1. C. .1 009.22017 D. 1 . 2018.22017 1 u1 2 1 Câu 541: Cho dãy số (un) xác định bởi u ,n 1 . Tính P log 1 . u n 2 n 1 u2018 2 u2 A. .P B.20 .1 8 loC.g2 3.D. P 2016 log3 2 P 2017 log2 3 P 2016 log2 3 . Câu 542: Cho tập hợp A 1; 2; 3; ;19; 20 . Chọn ngẫu nhiên ba số đôi một khác nhau từ tập A. Tính xác suất sao cho ba số được chọn không có hai số tự nhiên liên tiếp. 799 187 7 68 A. . B. . C. D. . . 1140 190 10 95 4 3 n Câu 543: Tìm hệ số của x trong khai triển P x 1 x 3x với n là số tự nhiên thỏa mãn hệ 2 n 2 thức An 1 Cn 6n 5 . A. .3 45 B. . 255 C. .D. 300 480 . u1 1 Câu 544: Cho dãy số (un) xác định bởi n ,n 1 . Tính giá trị của biểu thức un 1 5un 3 2018 T log5 2u2019 5 A. .T 201B.8ln 5 T 2018ln C.3 D. T 2017log5 3 T 2018log5 3 Câu 545: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m, để hàm số y 3sin 4x 7 cos 4x 3m 1 xác định với mọi x ¡ . 1 58 1 58 1 58 A. Bm. . m . C. m . D. m 1. 3 3 3 x2 mx 6m2 khi x 3 Câu 546: Cho hàm số: x 3 với m là tham số thực. Tìm tổng các giá trị của 2m 3 khi x 3 m để hàm số liên tục tại x 3 . 1 3 1 A. B. C. .D. 1. 2 2 2 1 2cos 2x sin 2x Câu 547: Tìm tập giá trị của hàm số y . 2 cos 2x sin 2x A. 2;1 . B. ;1. C. D .2 ; .  2;1. 3 1 x2 4 1 2x Câu 548: Kết quả của giới hạn lim là: x 0 x2 x 1 1 A. 2. B. 0. C. D . 4 2 Câu 549: Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x cos x. Trang 54/58 - Mã đề 001
  55. 2000 1 1 Tính  . m M A. 22000. B. 0. C. 2000. D. 1. Câu 550: Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A ở vị độ 400 bắc trong ngày thứ t của một năm không nhuận được cho bởi hàm số d t 3sin t 80 12, với t ¢ và 0 t 365. 182 Hỏi thành phố A có đúng 12 giờ có ánh sáng mặt trời vào ngày nào trong năm? A. ngày thứ 80 và ngày thứ 262 trong năm. B. ngày thứ 80 và ngày thứ 182 trong năm. C. không có ngày nào trong năm. D. ngày thứ 12 và ngày thứ 182 trong năm. Câu 551: Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình 2sin2 x 2 sin x 2 0 trên khoảng 0;5 . Tính giá trị của T. A.  14 . B. C. 16 .  15 . D.  17 . 10 2 5 3n Câu 552: Tìm hệ số chứa x trong khai triển f x 2x 7x 1 x 2 với n là số tự nhiên 3 n 2 n 1 thỏa mãn hệ thức An Cn 14Cn . A. .9B6.1 28 3075104. C. .3 035 D. . 96098 u1 3 Câu 553: Cho dãy số (un) xác định bởi un 2 1 ,n 1 . Tính u2018 . un 1 1 1 2 u n 1 1 A. .u 3 B. .C. u u . D. .u 3 2021 2021 3 2021 3 2021 2x 1 Câu 554: Cho hàm số f x , đặt h x f f f f x . Giả sử trong trường hợp h x xác x 1 định và có đạo hàm. Chọn khẳng định đúng trong các mệnh đề sau. A. Phương trình h ' x 0 có ít nhất một nghiệm. B. h ' x 1 với mọi x thuộc tập xác định. C. Phương trình h ' x 0 có ít nhất hai nghiệm. 1 D. hvới' x mọi thuộc tập xxác định. 2 x 4 3 2 x2 Câu 555: Kết quả của giới hạn lim là: x 5 4 6 3x2 5 18 9x2 3 1 11 11 A. . B. . C. D . . . 11 18 54 3 k sin 2x 1 Câu 556: Tìm điều kiện của k để giá trị của hàm số y luôn lớn hơn 1. cos 2x 2 A. Bk. 3. k 2 2. C. k 2. D. k 2 3. Câu 557: Cho hàm số f : 0;1 0;1 liên tục trên 0;1 và thỏa f (0) f (1) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. Trang 55/58 - Mã đề 001
  56. 1 A. Phương trình f (x) f x có ít nhất một nghiệm. 2019 B. Phương trình f (x) x có ít nhất một nghiệm. C. Phương trình f (x) f 2 x có ít nhất một nghiệm. 1 D. Phương trình f (x) f x có ít nhất một nghiệm. 3 Câu 558: Từ các chữ số 1;2;3;4;5;6;7;8;9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số khác nhau và tổng các chữ số ở hàng chục, hàng trăm và hàng ngàn bằng 8. A. B28. 8 00. 252. C. 1400. D. 240. Câu 559: Xác định m để phương trình x3 3x2 9x m 0 có ba nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng. A. m 12. B. m 16. C. Dm. 13. m 11. u1 2 Câu 560: Cho dãy số (un) xác định bởi . Tính giá trị phần nguyên của un 1 5un 6,n 2 3 T log5 u2018 . 2 A. .2 019 B. 1570. C. D. 2017. 2018. Câu 561: Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 6 chữ số và chia hết cho 9? 8 3 4 A. 5.A10. B. 5.10 . C. 5.10 . D. 9.9!. 1 1 1 n 1 Câu 562: Đặt S n C0 C1 C2 1 Cn . Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào 2 n 4 n 6 n 2 n 1 n đúng? 1 1 1 1 A. .S B.20 .1 8 C. .D. S 2018 S n S n . 4036 2018 2n 1 2 n 1 u1 1 Câu 563: Cho dãy số (un) xác định bởi 3 n 1 . Khi đó số 509766085 là số hạng thứ mấy un 1 un n của dãy số? A. 213. B. 312. C. 214 D. 123 1 Câu 564: Cho hàm số y mx3 m 1 x2 mx 3 có đạo hàm là y . Tính tổng S tất cả các giá trị 3 2 2 của m để phương trình y 0 có hai nghiệm phân biệt là x1, x2 thỏa mãn x1 x2 6 . A. S 2 . B. .S 2 C. . S 2 2D. . S 2 2 sin x cos x 1 Câu 565: Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y . sin x 2cos x 3 Tính m M 2018 . 2018 2 2017 A. B. . 0. C. 1. D. 2 . 3 Trang 56/58 - Mã đề 001
  57. 3 1 x2 4 1 2x Câu 566: Kết quả của giới hạn lim là: x 0 x 1 1 A. . B. 4. C. 2. D. . 2 4 Câu 567: Tìm 3 số dương a;b;c theo thứ tự lập thành một cấp số cộng, có công sai là số nguyên. Theo thứ tự b;c;a lập thành một cấp số nhân và abc = 8 . A. a 4; b 1; c 2. B. Ca . 4; b 1; c 2. a 2; b 2; c 2. D. a 4; b 1; c 2. Câu 568: Trên một bàn cờ có nhiều ô vuông, người ta đặt 7 hạt dẻ vào ô đầu tiên, sau đó đặt tiếp vào ô thứ hai số hạt nhiều hơn ô thứ nhất là 5 , tiếp tục đặt vào ô thứ ba số hạt nhiều hơn ô thứ hai là 5, và cứ thế tiếp tục đến ô thứ n . Biết rằng đặt hết số ô trên bàn cờ người ta phải sử dụng 2545 0 hạt. Hỏi bàn cờ đó có bao nhiêu ô ? A. .1 02 B. .C. 104 100. D. .98 Câu 569: Tìm hệ số của x7 trong khai triển P x 7 x 1 6 8 x 1 7 16 x 1 15 . A. 194487 B. .1 03040 C. .D. 12870 194480. u1 1 Câu 570: Cho dãy số (un) xác định bởi u2 2 ,n 2 . Tính P u2018 1 . un 1 2un un 1 1 A. .P 203B.31 3.C7. P 2035155 P 2035153. D. u2018 2035154 2 a x 3 Câu 571: Biết rằng có giới hạn là khi x (với a là tham số). Tính giá trị nhỏ x2 1 x nhất của P a2 2a 4. A. Pmin 1. B. Pmin 4. C. DPm. in 5. Pmin 3. 1 2 n C C n C Câu 572: Đặt S n C 0 n n 1 n . Tính S 2018 n 2 3 n 1 1 1 1 A. .S B.20 .1C8. S 2018 0 S 2018 . D. .S 2018 2018 2019 2017 a b b a Câu 573: Biết rằng a b 4 và lim 3 hữu hạn. Tính giới hạn L lim 3 . x 1 1 x 1 x x 1 1 x 1 x A. B2 1. C. . 1 D. 2. Câu 574: Cho hàm số y msin x m 1 cos x (m 2)x 7 . Tìm tất cả các giá trị của m để y ' 0 có nghiệm? m 1 m 1 A. . B1. m 3 . C. . 1 m 3 D. . m 3 m 3 Câu 575: Ba cạnh của một tam giác vuông có độ dài là các số nguyên dương lập thành một cấp số cộng. Một cạnh của tam giác có thể có độ dài bằng giá trị nào trong các giá trị dưới đây ? A. .9 1 B. . 22 C. .D. 58 81. Câu 576: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m, để phương trình cos 2x 2m 1 cos x m 1 0 3 có nghiệm x ; . 2 2 A. 1 m 0. B. 1 m 0. C. 1 m 0. D. 1 m 0. Trang 57/58 - Mã đề 001