Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương V môn Đại số và Giải tích Lớp 11
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương V môn Đại số và Giải tích Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bo_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_v_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_1.doc
Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương V môn Đại số và Giải tích Lớp 11
- KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V* Họ tên: Lớp: . Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ.A x4 x2 Câu 1: Cho f (x) 2x3 1,5. f '( 1) 4 2 A. -8 B. -6 C. 8 D. -7,5 x 3 Câu 2: Cho y . Số nghiệm nguyên của pt: y’ = 0 là x2 1 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 3 : Cho y x3 2x2 x 7 . Tập nghiệm của bất PT: y’ 4 B. m < 4 C. m < 2 D. không có giá trị của m x2 x 1 Câu 10 : Cho y . y’ = 0 có tích hai nghiệm là x 1 A. 2 B. -1 C. 4 D. -2 x3 Câu 11 : Cho y (m 1)x2 (6m 1)x 4m 3 . Tìm m để y’ luôn không âm với mọi số 3 thực x. m 4 A. 0 m 4 B 0< m < 4 C. 0 m 8 D. m 0 Câu 12 : Cho y x x 1, y'(3) bằng A. 11/4 B. 6. C . 11 D. 1/4 Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số y sin x cosx A. sin x cosx B. sin x cosx C. sin x cosx D. sin x cosx
- 3x 2 Câu 14: Cho hàm số y x 3 3 11 2 7 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' (x 3)2 (x 3)2 (x 3)2 (x 3)2 Câu 15: Cho (C) : y x4 2x2 2 . Tiếp tuyến của (C) tại M(2;10) tạo với đường thẳng : x- y-3=0 một góc . Tính cos A. 25 B.25 C.25 D. 25 2 1154 576 1150 x3 Câu 16: Cho y +2x2 (4 m)x m (C) . Tìm m để tiếp tuyến của (C) có hệ số góc lớn 3 nhất k = 9. A. m= -1 B. m = 17 C. m = 1 D. m = 9 x 3 Câu 17: Cho y (C) . Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ -2 , có hệ số góc x 1 A.k = 4 B. k = 1 C. k = 2 D. k = 1 4 Câu 18: Cho y =cos2x + 4 sinx - 3. y’( 0) bằng A. 2 B. -4 C. 0 D. 4 x3 2 Câu 19: Tìm điểm M trên đồ thị (C ) y x sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với 3 3 1 2 đường thẳng y x 3 3 A.M( -2;-4) B. M(-1;4/3) C. M(2;4/3) D. M(-2;0) Câu 20: Một chất điểm chuyển động có phuơng trình s(t) t3 3t ( t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2(s) A.15m/s B. 7m/s C. 14m/s D. 12m/s
- KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V Họ tên: Lớp: . Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ.A x4 2 Câu 1: Cho f (x) x3 0,5. f '( 1) 2 3 A. 2 B. 0 C. 4 D. -0,5 x 1 Câu 2: Cho y . Số nghiệm nguyên của pt: y’ = 0 là x2 1 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 3 : Cho y x3 x2 5x 7 . Tập nghiệm của bất PT: y’ 4 B. m < 4 C. m < 2 D. không có giá trị của m x2 1 Câu 10 : Cho y . y’ = 0 có tích hai nghiệm là x 1 A. 2 B. -1 C. 4 D. -2 x3 Câu 11 : Cho y (m 1)x2 (3m 1)x m 2 . Tìm m để y’ luôn không âm với mọi số 3 thực x. m 1 A. 0 m 4 B 0< m < 4 C. 0 m 1 D. m 0 Câu 12 : Cho y x x 1, y'(5) bằng A. 11/4 B. 6. C . 13 D. 13/4 Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số y 2sin x cosx A. 2sin x cosx B. 2sin x cosx C. sin x 2cosx D. 2sin x cosx
- 2x 3 Câu 14: Cho hàm số y x 1 3 5 2 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' (x 3)2 (x 1)2 (x 3)2 (x 3)2 Câu 15: Cho (C) : y x4 2x2 1 . Tiếp tuyến của (C) tại M(2;10) tạo với đường thẳng : x- y + 1 =0 một góc . Tính cos A. 25 B.25 C.25 D. 25 2 1154 576 1150 x3 Câu 16: Cho y +2x2 (4 m)x m (C) . Tìm m để tiếp tuyến của (C) có hệ số góc nhỏ 3 nhất k = 9. A. m= -1 B. m = 17 C. m = 9 D. m = -9 3x 1 Câu 17: Cho y (C) . Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ -2 , có hệ số góc x 1 A.k = -4 B. k = 1 C. k = 4 D. k =1 4 Câu 18: Cho y =2cosx + sin2x - 3. y’( 0) bằng A. 2 B. -4 C. 0 D. 4 x3 2 Câu 19: Tìm điểm M trên đồ thị (C ) y x sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với 3 3 1 1 đường thẳng y x 3 5 A. M(-2;0) B. M(-1;4/3) C. M( -2;-4) . D. M (2;4/3) Câu 20: Một chất điểm chuyển động có phuơng trình s(t) t3 3t2 4t ( t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2(s) A.4m/s B. 6m/s C. 8m/s D. 12m/s
- ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ.A B C C A D A A D A B C D C B B D C A D A V Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ.A B A C B B D B A B D A A B B B A A A D A V*