Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 10

docx 3 trang thaodu 3600
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_mon_dai_so_lop_10.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 10

  1. Họ và tờn: KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp . I. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm) Cõu 1. Tập nghiệm của bất phương trỡnh 2x - 1 > 0 là ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử ỗ1 ữ ỗ 1ữ ỗ 1ữ ỗ 1 ữ A.ỗ ;+ Ơ ữ B.ỗ- Ơ ; ữ C. ỗ- Ơ ;- ữ D. ỗ- ;+ Ơ ữ ốỗ2 ứữ ốỗ 2ứữ ốỗ 2ứữ ốỗ 2 ữứ Cõu 2. Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 - 5x + 6 > 0 là A. (- Ơ ;2)ẩ (3;+ Ơ ) B. (2;3) C. {2;3} D. (2;+ Ơ ) Cõu 3. Tập nghiệm của bất phương trỡnh (x 2 + 1)(x - 2)Ê 0 là A. (- Ơ ;2] B. ặ C. (- Ơ ;2) D. (2;+ Ơ ) Cõu 4. Phương trỡnh x 2 - mx + m + 3 = 0 vụ nghiệm khi giỏ trị của m thuộc khoảng ộ ự ự ộ A. (- 6;2) B. (- Ơ ;- 2)ẩ (6;+ Ơ ) C. ởờ- 2;6ỷỳ D. (- Ơ ;- 6ỷỳẩ ởờ2;+ Ơ ) 2 x 4x 3 0 Cõu 5. Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là x 2 x 5 0 A. 1;3 B. 3;5 C. 2;5 D. 2;1  3;5 Cõu 6. Tỡm mđể hàm số y = x 2 - mx + m + xỏc3 định trờn Ă ự ộ ộ ự A. (- Ơ ;- 6ỷỳẩ ởờ2;+ Ơ ) B. (- Ơ ;- 6)ẩ (2;+ Ơ ) C. ởờ- 6;2ỷỳ D. (- 6;2) II. TỰ LUẬN (7,0 điểm) Cõu 7. (2,0 điểm ) Cho a, b, c là cỏc số khụng õm. Chứng minh : a2 b2 b2 c2 c2 a2 8a2b2c2 x2 7x 6 Cõu 8. (2,0 điểm) Lập bảng xột dấu biểu thức f x x 2 1 x Cõu 9. (3,0 điểm) Giải bất phương trỡnh và hệ bất phương trỡnh sau: ùỡ 5 ù 6x + > 4x + 7 ù 2 a) a)ớù 7 b) 6 x 32 x 2 x 34x 48 ù 8x + 3 ù < 2x + 25 ợù 2
  2. Họ và tờn: KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp 10A2 Cõu 1. Tập nghiệm của bất phương trỡnh - 3x - 6 > 0 là A. (- Ơ ;- 2) B. (- 2;+ Ơ ) C. (- Ơ ;2) D. (2;+ Ơ ) Cõu 2. Tập nghiệm của bất phương trỡnh 2x 2 - 5x + 3 ³ 0 là ổ ử ổ ử 3 ỗ 3ữ 3 ỗ3 ữ A. (- Ơ ;1] ẩ [ ;+ Ơ ) B. ỗ1; ữ C. [1: ] D. (- Ơ ;1)ẩ ỗ ;+ Ơ ữ 2 ốỗ 2ứữ 2 ốỗ2 ứữ Cõu 3. Số giỏ trị nguyờn của m để f (x) = x 2 + (m + 2)x + 8m + 1 luụn luụn dương là A. 27 B. 28 C. vụ số D. 26 Cõu 4. Cho biểu thức f (x) cú bảng xột dấu sau x ∞ 1 2 3 +∞ f(x) + 0 + Tập nghiệm của bất phương trỡnh f (x)Ê 0 là ộ ự ộ C. ộ1;2ựẩ 3;+ Ơ A. (- Ơ ;1)ẩ [2;3) B. ởờ1;2ỷỳẩ ởờ3;+ Ơ ) ởờ ỷỳ ( ) D. (- Ơ ;1) Cõu 5. Bất phương trỡnh x2 5x 3 2x 1 cú tập nghiệm là 1 2 1 A.(1;+ Ơ ). B. ;1 . C. ;  1; . D. 2; 1 . 2 3 2 Cõu 6. Tỡm mđể 2x2 2 m 2 x m 2 cú0 hai nghiệm phõn biệt 1 1 1 1 A. 0; B. ;0  ; C. 0; D. ;0  ; 2 2 2 2 II. TỰ LUẬN (7,0 điểm) Cõu 7. (2,0 điểm ) Cho a, b, c là cỏc số dương. Chứng minh : a2 1 b2 b2 1 c2 c2 1 a2 6abc 2x2 3x 5 Cõu 8. (2,0 điểm) Lập bảng xột dấu biểu thức g x x 1 4 x Cõu 9. (3,0 điểm) Giải bất phương trỡnh và hệ bất phương trỡnh sau: 2x 1 4x 5 0 3 2 a) b)2x 6x 1 x 2 3x 2 x 1 0 5