Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 8 - Chương I
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 8 - Chương I", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bo_de_kiem_tra_1_tiet_mon_dai_so_lop_8_chuong_i.doc
Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 8 - Chương I
- HỌ VÀ TÊN: DE1 3 Bài 1: Làm tính nhân:a) 2x. (x2 – 7x -3) b) ( -2x3 + y2 -7xy). 4xy2 4 c) ( 25x2 + 10xy + 4y2). ( ( 5x – 2y) d) ( 5x3 – x2 + 2x – 3). ( 4x2 – x + 2) Bài 2 :Tính nhanh: a) 20042 - 16; b) 8922 + 892 . 216 + 1082 c) 10,2 . 9,8 – 9,8 . 0,2 + 10,22 –10,2 . 0,2 d) 362 + 262 – 52 . 36 Câu 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 4x - 8y b) x2 +2xy + y2-16 c) 3x2 + 5x - 3xy- 5y Câu 4: Làm phép chia :(6x3 - 7x2 - x +2) : (2x + 1) Câu 6 : Tìm x biết a/ x( x-2 ) + x - 2 = 0 b/ 5x( x-3 ) - x+3 = 0 c/ 3x( x -5 ) - ( x -1 )( 2 +3x ) = 30 d / (x+2)(x+3) - (x-2)(x+5) = 0 Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 - 2x + 2 HỌ VÀ TÊN: DE1 3 Bài 1: Làm tính nhân:a) 2x. (x2 – 7x -3) b) ( -2x3 + y2 -7xy). 4xy2 4 c) ( 25x2 + 10xy + 4y2). ( ( 5x – 2y) d) ( 5x3 – x2 + 2x – 3). ( 4x2 – x + 2) Bài 2 :Tính nhanh: a) 20042 - 16; b) 8922 + 892 . 216 + 1082 c) 10,2 . 9,8 – 9,8 . 0,2 + 10,22 –10,2 . 0,2 d) 362 + 262 – 52 . 36 Câu 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 4x - 8y b) x2 +2xy + y2-16 c) 3x2 + 5x - 3xy- 5y Câu 4: Làm phép chia :(6x3 - 7x2 - x +2) : (2x + 1) Câu 6 : Tìm x biết a/ x( x-2 ) + x - 2 = 0 b/ 5x( x-3 ) - x+3 = 0 c/ 3x( x -5 ) - ( x -1 )( 2 +3x ) = 30 d / (x+2)(x+3) - (x-2)(x+5) = 0 Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 - 2x + 2 HỌ VÀ TÊN: DE1 3 Bài 1: Làm tính nhân:a) 2x. (x2 – 7x -3) b) ( -2x3 + y2 -7xy). 4xy2 4 c) ( 25x2 + 10xy + 4y2). ( ( 5x – 2y) d) ( 5x3 – x2 + 2x – 3). ( 4x2 – x + 2) Bài 2 :Tính nhanh: a) 20042 - 16; b) 8922 + 892 . 216 + 1082 c) 10,2 . 9,8 – 9,8 . 0,2 + 10,22 –10,2 . 0,2 d) 362 + 262 – 52 . 36 Câu 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 4x - 8y b) x2 +2xy + y2-16 c) 3x2 + 5x - 3xy- 5y Câu 4: Làm phép chia :(6x3 - 7x2 - x +2) : (2x + 1) Câu 6 : Tìm x biết a/ x( x-2 ) + x - 2 = 0 b/ 5x( x-3 ) - x+3 = 0 c/ 3x( x -5 ) - ( x -1 )( 2 +3x ) = 30 d / (x+2)(x+3) - (x-2)(x+5) = 0 Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 - 2x + 2 HỌ VÀ TÊN: DE1 3 Bài 1: Làm tính nhân:a) 2x. (x2 – 7x -3) b) ( -2x3 + y2 -7xy). 4xy2 4 c) ( 25x2 + 10xy + 4y2). ( ( 5x – 2y) d) ( 5x3 – x2 + 2x – 3). ( 4x2 – x + 2) Bài 2 :Tính nhanh: a) 20042 - 16; b) 8922 + 892 . 216 + 1082 c) 10,2 . 9,8 – 9,8 . 0,2 + 10,22 –10,2 . 0,2 d) 362 + 262 – 52 . 36 Câu 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 4x - 8y b) x2 +2xy + y2-16 c) 3x2 + 5x - 3xy- 5y Câu 4: Làm phép chia :(6x3 - 7x2 - x +2) : (2x + 1) Câu 6 : Tìm x biết a/ x( x-2 ) + x - 2 = 0 b/ 5x( x-3 ) - x+3 = 0 c/ 3x( x -5 ) - ( x -1 )( 2 +3x ) = 30 d / (x+2)(x+3) - (x-2)(x+5) = 0 Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 - 2x + 2 HỌ VÀ TÊN: DE1 3 Bài 1: Làm tính nhân:a) 2x. (x2 – 7x -3) b) ( -2x3 + y2 -7xy). 4xy2 4 c) ( 25x2 + 10xy + 4y2). ( ( 5x – 2y) d) ( 5x3 – x2 + 2x – 3). ( 4x2 – x + 2) Bài 2 :Tính nhanh: a) 20042 - 16; b) 8922 + 892 . 216 + 1082 c) 10,2 . 9,8 – 9,8 . 0,2 + 10,22 –10,2 . 0,2 d) 362 + 262 – 52 . 36 Câu 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 4x - 8y b) x2 +2xy + y2-16 c) 3x2 + 5x - 3xy- 5y Câu 4: Làm phép chia :(6x3 - 7x2 - x +2) : (2x + 1) Câu 6 : Tìm x biết a/ x( x-2 ) + x - 2 = 0 b/ 5x( x-3 ) - x+3 = 0 c/ 3x( x -5 ) - ( x -1 )( 2 +3x ) = 30 d / (x+2)(x+3) - (x-2)(x+5) = 0 Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 - 2x + 2
- DE2 2 Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính : a/ 5(4x y) b/ (x 5)(x 5) c/ (x y z) Bài 2: (3 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2x + 4xy b) x(x y) 5(x y) c) x2 - 2xy – 16 + y2 Bài 3: (2 điểm) Tìm x biết : a) 2x - 3 = 4 b) 3x(x – 2) – x + 2 = 0 Bài 4: (1 điểm) Phân tích đa thức sau thành nhân tử (x2 7x 8)(x2 7x 12) 21 Bài 5: (1 điểm) Cho a b c 0 . Chứng minh rằng: a3 b3 c3 3abc DE2 2 Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính : a/ 5(4x y) b/ (x 5)(x 5) c/ (x y z) Bài 2: (3 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2x + 4xy b) x(x y) 5(x y) c) x2 - 2xy – 16 + y2 Bài 3: (2 điểm) Tìm x biết : a) 2x - 3 = 4 b) 3x(x – 2) – x + 2 = 0 Bài 4: (1 điểm) Phân tích đa thức sau thành nhân tử (x2 7x 8)(x2 7x 12) 21 Bài 5: (1 điểm) Cho a b c 0 . Chứng minh rằng: a3 b3 c3 3abc DE2 2 Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính : a/ 5(4x y) b/ (x 5)(x 5) c/ (x y z) Bài 2: (3 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2x + 4xy b) x(x y) 5(x y) c) x2 - 2xy – 16 + y2 Bài 3: (2 điểm) Tìm x biết : a) 2x - 3 = 4 b) 3x(x – 2) – x + 2 = 0 Bài 4: (1 điểm) Phân tích đa thức sau thành nhân tử (x2 7x 8)(x2 7x 12) 21 Bài 5: (1 điểm) Cho a b c 0 . Chứng minh rằng: a3 b3 c3 3abc DE2 2 Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính : a/ 5(4x y) b/ (x 5)(x 5) c/ (x y z) Bài 2: (3 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2x + 4xy b) x(x y) 5(x y) c) x2 - 2xy – 16 + y2 Bài 3: (2 điểm) Tìm x biết : a) 2x - 3 = 4 b) 3x(x – 2) – x + 2 = 0 Bài 4: (1 điểm) Phân tích đa thức sau thành nhân tử (x2 7x 8)(x2 7x 12) 21 Bài 5: (1 điểm) Cho a b c 0 . Chứng minh rằng: a3 b3 c3 3abc DE2 2 Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính : a/ 5(4x y) b/ (x 5)(x 5) c/ (x y z) Bài 2: (3 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:,, a) 2x + 4xy b) x(x y) 5(x y) c) x2 - 2xy – 16 + y2 Bài 3: (2 điểm) Tìm x biết : a) 2x - 3 = 4 b) 3x(x – 2) – x + 2 = 0 Bài 4: (1 điểm) Phân tích đa thức sau thành nhân tử (x2 7x 8)(x2 7x 12) 21 Bài 5: (1 điểm) Cho a b c 0 . Chứng minh rằng: a3 b3 c3 3abc
- ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1- ĐẠI SỐ 8 THỜI GIAN: 45 PHÚT( Không kể giao đề) Bài 1: Làm tính nhân: 3 a) 2x. (x2 – 7x -3) b) ( -2x3 + y2 -7xy). 4xy2 4 c) ( 25x2 + 10xy + 4y2). ( ( 5x – 2y) d) ( 5x3 – x2 + 2x – 3). ( 4x2 – x + 2) Bài 2 :Tính nhanh: a) 20042 - 16; b) 8922 + 892 . 216 + 1082 c) 10,2 . 9,8 – 9,8 . 0,2 + 10,22 –10,2 . 0,2 d) 362 + 262 – 52 . 36 Câu 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 4x - 8y b) x2 +2xy + y2-16 c) 3x2 + 5x - 3xy- 5y Câu 4: Làm phép chia :(6x3 - 7x2 - x +2) : (2x + 1) Câu 6 : Tìm x biết 1/ x( x-2 ) + x - 2 = 0 2/ 5x( x-3 ) - x+3 = 0 3/ 3x( x -5 ) - ( x -1 )( 2 +3x ) = 30 4/ (x+2)(x+3) - (x-2)(x+5) = 0 Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 - 2x + 2
- Bài 2 : Tìm x biết 3 a x 1 x 3 x2 3x 9 3 x2 4 2 b, x 2 x2 2x 4 x x2 2 0 Bài 3 :Thực hiện phép tính: 2 1 a) ( 2x + 3y )2 b) ( 5x – y)2 c) x 4 2 2 2 2 d) x y . x y e) (2x + y2)2 f) ( 3x2 – 2y)2 ; 5 5