Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Số học Khối 6

docx 2 trang thaodu 2971
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Số học Khối 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_mon_so_hoc_khoi_6.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn Số học Khối 6

  1. BÀI KIỂM TRA Môn: TOÁN 6 Thời gian: 45 phút ĐỀ 1: A. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng : Câu 1: Tập hợp các số tự nhiên x mà 0 ≤ x < 3 là: A.0 B. 0 ;1 C. 0 ; 1 ; 2 D.  Câu 2: Cho A = 13;15;17; ; 2015; 2017 gồm có số phần tử là: A. 1003 phần tử B. 2005 phần tử C. 2004 phần tử D. 1002 phần tử Câu 3: : Kết quả của phép tính 1156 1155 : 1152.112 bằng: A. 112 B. 132 C. 121 D. 1157 Câu 4: Kết quả của phép tính 53. 5. 50 bằng: A. 54 B. 253 C. 53 D. 154 Câu 5: Kết quả phép tính: 4.52 16 : 23 bằng: A. 100 B. 98 C. 38 D. 16 Câu 6: Cho A = 1; 3 ; 5. Cách viết nào sau đây đúng : A. 5  1; 3 ; 5 B. 5  A C. 1  1; 3 ; 5 D. {3} 1; 3 ; 5 Câu 7: Kết quả phép chia dạng abcabc cho abc là : A. 2 B. 101 C. 1001 D. abc Câu 8 : Kết quả của phép tính tìm số tự nhiên x, biết: 5628: x 22.7 là: A. x = 101 B. x = 102 C. x = 202 D. x = 201 B. TỰ LUẬN: (6 điểm) Câu 1 : Thực hiện phép tính ( Tính nhanh nếu có thể ). (2,5 điểm) a) 23 28 :18 80 b) 23.72 + 23. 28 - 500 c) 1 3 2 3 8  5 3.2 4 0 3 6 2  2 0 2 : 2 1     Câu 2 : Tìm số tự nhiên x , biết: (2,5 điểm) a) 3x+15 24 b) 3x 4 81 c) 9(x+4) 18 37 : 33 Câu 3 :( 1 điểm ) a) Tính tổng: S = 1+4+42+43+ +42018 b) So sánh: 6và25 5 1257
  2. BÀI KIỂM TRA Môn: TOÁN 6 Thời gian: 45 phút ĐỀ 2: A. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng : Câu 1: Kết quả của phép tính tìm số tự nhiên x, biết: 4.32.x 5436 là: A. x = 152 B. x = 151 C. x = 153 D. x = 511 Câu 2: Kết quả phép tính: 2. 42 + 16 : 23 .100 bằng: A. 0 B. 34 C. 36 D. 6 Câu 3: Cho A = 14;16;18; ; 2016; 2018 gồm có số phần tử là: A. 2004 phần tử B. 1002 phần tử C. 2005 phần tử D. 1003 phần tử Câu 4: Kết quả của phép tính 40. 4. 44 bằng: A. 44 B. 45 C. 164 D. 46 Câu 5: Cho A = 3 ; 4; 5. Cách viết nào sau đây đúng: A. 3 3 ; 4; 5 B. A =  C. 5  3 ; 4; 5 D. {3}  3 ; 4; 5 Câu 6: Kết quả phép chia abab cho 101 là bao nhiêu? A. 111 B. 101 C. 1001 D. ab Câu 7: Tập hợp các số tự nhiên x mà 10 < x ≤ 13 là: A.10; 11;1 2 B. 11;12; 13 C. 11 ; 12 D.  Câu 8: Kết quả của phép tính 1263 1262 : 1259.122 bằng: A. 122 B. 132 C. 144 D. 1261 B. TỰ LUẬN: (6 điểm) Câu 1 : Thực hiện phép tính ( bằng cách hợp lí nếu có thể ): (2,5 điểm) a) 135 22 48 :13 b) 46.76 + 46.24 + 148  3 2  2  c) 2 2 1 1 9 .2  2 .5 3 0 2 6  2 5 .4  : 3 2    Câu 2 : Tìm số tự nhiên x , biết: (2,5 đđiểm ) a) 3x 6 24 b) 2 x 5 6 4 c) 8(x-5) 32 46 : 43 Câu 3 :( 1 điểm ) a) Tính tổng: S = 1+4+42+43+ +42018 b) So sánh: 6và25 5 1257 Hết