Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Khối 10
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Khối 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bo_de_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_khoi_10.doc
Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Khối 10
- Họ và tên: Lớp 10A12 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 1 TRẮC NGHIỆM 1 3 Câu 1:Cho sin , . Khi đó giá trị của sin 2 bằng 3 2 2 4 2 2 4 2 A. . B. . C. . D. . 9 9 3 3 Câu 2:Cho hai điểm A 2; 3 , B 4; 1 . Phương trình đường trung trực AB . A. .x y 1 B.0 . C. . 2xD. .3y 1 0 2x 3y 5 0 3x 2y 1 0 Câu 3: Cho hai điểm A 4; 0 và B 0;5 . Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường thẳng của AB x y 5 x 4 y x 4 4t A. . 1 B. . C. .y x D.15 4 5 4 4 5 y 5t Câu 4: Cho 3 điểm A(1; 2),B( 1;4),C(0;3) . Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua A và song song với BC. x 1 t x 1 2t x 1 t x 1 t A. . B. . C. . D. . y 2 t y 2 2t y 2 t y 2 2t Câu 5: Cho tam giác A B C biết a 24,b 13,c 15 . Tính góc A . A. .5 824 B. . 2837C. . D. .11749 3334 µ Câu 6: Tam giác A B C có a 8 , c 3 , B 60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu? A. .7 B. . 61 C. . 4 9 D. . 97 Câu 7: Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A 5;1 và B 2; 4 A. n 5;3 B. n 3;5 C. n 3; 7 D. n 7;3 Câu 8: Đường tròn x2 y2 2x 10y 1 0 đi qua điểm nào trong các điểm sau đây? A. .( 2;1) B. . (3; 2) C. . (D.4; . 1) ( 1;3) Câu 9: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. x2 y2 4x 6y 12 0 . B. .x2 2y2 4x 8y 1 0 C. x2 y2 2x 8y 20 0 . D. .4x2 y2 10x 6y 2 0 Câu 10: Một đường tròn có tâm I 1; 3 tiếp xúc với đường thẳng :3x 4y 0 . Tìm bán kính của đường tròn đó. 3 A. .3 B. . C. . 1 D. . 15 5 Câu 11: Tập nghiệm S của bất phương trình: 8x 5 10 8x là: A. .S 5; B. . C.S . ;5 D. . S S ¡
- Câu 12: Cho bất phương trình x 2m 2 mx . Khi m 1 tập nghiệm của bất phương trình là: A. . 2; B. . ;2C. . D. . 2; ; 2 Câu 13: Nhị thức f x 2x 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây? A. . ;2 B. . 0; C. . D. . ;2 2; x 1 Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: 3 x A. . 1;3 B. . 1;3 C. . D. . ;1 3; 1;3 Câu 15: Nghiệm của bất phương trình x 3 2 là A. . 1 x 2B. . 1 C.x . 5 D. . 1 x 5 1 x 2 Họ và tên: Lớp 10A12 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 2 I.TRẮC NGHIỆM Câu 1: Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng d1 và d2 ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? ïì x + y - 1³ 0 ïì x + y - 1³ 0 ïì x + y - 1£ 0 ïì x + y - 1£ 0 A. .íï B. .íï C. .íï D. . íï îï 2x- y + 4 £ 0 îï 2x- y + 4 ³ 0 îï 2x- y + 4 ³ 0 îï 2x- y + 4 £ 0 Câu 2: [DS10.C4.5.D02.b] Cho biểu thức f x x2 3x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng. A. f x 0,x ¡ . B. f x 0,x ;2 . C. f x 0,x 1; . D. .f x 0,x 1;2 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình x2 + 4x + 3³ 0 là A. .(B.- ¥ ; - 3]È[-. 1 ; + ¥ ) C.{- 3; - 1} ( - .D.¥ .; - 1]È[- 3; + ¥ ) [- 3; - 1] Câu 4: Bất phương trình m 1 x2 2 m 1 x m 3 0 nghiệm đúng với mọi x ¡ khi A. .m 1; B. .m 1; C. .m 2 ; 7 D. . m 2; Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x2 7x 10 3x 1 là: 9 1 A. 1; .B. ; 1; .C. 1;25; . D. . ; 8 3 Câu 6: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. sin A. .cB.os . C. .D.k2 . cos 1 sin 1 tan k , ¢ sin 2 sin cos 2 Câu 7: Cho tam giác ABC có B 1350 , AB 2 và BC 3 . Độ dài cạnh AC bằng? 9 A. .5 B. . C. . 5 D. . 17 4
- x 5 3t Câu 8: Cho đường thẳng d có phương trình t ¡ . Một véctơ chỉ phương của đường thẳng d là: y 1 2t A. .u 2 5; 1B. . C.u .3 2; 3 D. . u1 3;2 u4 2;3 Câu 9: Đường thẳng nào qua A 2;1 và song song với đường thẳng 2x 3y 2 0 A. .3 x 2yB. .4 0 C. . 2x D.3 y. 7 0 x y 3 0 4x 6y 11 0 Câu 10: Khoảng cách từ điểm Mđến(5 đường;- 1) thẳng D :3x + 2y là+ 13 = 0 28 13 A. 2 13 B. .2 C. . D. . 13 2 Câu 11:Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x y 2 0 : x t x t x 2 x 3 t A. . B. . C. . D. . y 3 t y 2 t y t y 1 t II. TỰ LUẬN . Bài 1.Cho tam giác ABC có A 4; 2 , phương trình đường cao BH : 2x y 4 0 , phương trình đường cao CK : x y 3 0 . Viết phương trình đường cao kẻ từ A . Bài 2.Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có đỉnh B 4; 1 , phương trình đường cao AH là 2x 3y 12 0 . Phương trình đường trung tuyến AM là 2x 3y 0 . Viết phương trình cạnh AC .