Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 8 (Có đáp án)

doc 5 trang thaodu 4520
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 8 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbo_de_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_lop_8_co_dap_an.doc

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 8 (Có đáp án)

  1. Họ và tên: KIỂM TRA 15PHÚT Đ4 Lớp MÔN : TOÁN Điểm Lời phê A. Trắc nghiệm: Bài 1: Ta có: (x -y)3 = ? A. x3 - y3 B. x3 - 3x3y + 3xy3 - y3 C. x3 - 3x2y + 3xy2 - y3 D. (x - y)(x2 + xy + y2) Bài 2: Ta có: (x -y)2 = ? A. x2 - y2 B. (x-y)(x+y) C. x2 - x2y + xy2 - y3 D.x2 -2xy + y2 Bài 3: Ta có: x3 -y3 = ? A. (x - y)3 B. x3 - 3x3y + 3xy3 - y3 C. x3 - 3x2y + 3xy2 - y3 D. (x - y)(x2 + xy + y2) B. Tự luận: Bài 1: Tính nhanh giá trị biểu thức : 972 - 32 Bài 2: Cho biểu thức : A = (x - 2)2 - 6(x - 4) a) Rút gọn biểu thức A b) Tìm giá trị nhỏ nhất của A. BÀI LÀM
  2. Họ và tên: KIỂM TRA 15PHÚT Đ3 Lớp MÔN : TOÁN Điểm Lời phê A. Trắc nghiệm: Bài 1: Ta có: x3 +y 3 = ? A. (x + y)3 B. x3 - 3x3y + 3xy3 - y3 C. x3 - 3x2y + 3xy2 - y3 D. (x + y)(x2 - xy + y2) Bài 2: Ta có: (x - y)2 = ? A. (y- x)2 B. (x-y)(x+y) C. x2 - x2y + xy2 - y3 D.x2 + 2xy + y2 Bài 3: Ta có: x3 + y3 = ? A. (x + y)3 B. x3 + 3x3y + 3xy3 + y3 C. x3 + 3x2y + 3xy2 + y3 D. (x - y)(x2 + xy + y2) B. Tự luận: Bài 1: Tính nhanh giá trị biểu thức : 972 + 6.97 + 32 Bài 2: Cho biểu thức : A = (x - 3)2 - 6(x - 5) a) Rút gọn biểu thức A b) Tìm giá trị nhỏ nhất của A. BÀI LÀM
  3. Họ và tên: KIỂM TRA 15PHÚT Đ1 Lớp MÔN : TOÁN Điểm Lời phê A. Trắc nghiệm: Bài 1: Ta có: (a - b)3 = ? A. a3 - b3 B. a3 - 3a3b + 3ab3 - b3 C. a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 D. (a - b)(a2 + ab + b2) Bài 2: Ta có: (a -b)2 = ? A. a2 - b2 B. (a-b)(a+b) C. a2 - a2b + ab2 - b3 D.a2 -2ab + b2 Bài 3: Ta có: a3 -b3 = ? A. (a- b)3 B. x3 - 3a3b + 3ab3 - b3 C. a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 D. (a - b)(a2 + ab + b2) B. Tự luận: Bài 1: Tính nhanh giá trị biểu thức : 472 - 532 Bài 2: Cho biểu thức : A = (x - 1)2 - 2(x - 5) a) Rút gọn biểu thức A b) Chứng minh rằng A>0 với mọi giá trị của x. BÀI LÀM
  4. Họ và tên: KIỂM TRA 15PHÚT Đ2 Lớp MÔN : TOÁN Điểm Lời phê A. Trắc nghiệm: Bài 1: Ta có: a3 +b 3 = ? A. (a + b)3 B. a3 - 3a3b + 3ab3 - b3 C. a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 D. (a + b)(a2 - ab + b2) Bài 2: Ta có: (a - b)2 = ? A. (a- b)2 B. (a-b)(a+b) C. a2 - a2b + ab2 - b3 D.a2 + 2ab + b2 Bài 3: Ta có: (a + b)3 = ? A.a3 +b 3 B. a3 + 3a3b + 3ab3 + b3 C. a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 D. (a - b)(a2 + ab + b2) B. Tự luận: Bài 1: Tính nhanh giá trị biểu thức : 1032 - 6.103 + 32 Bài 2: Cho biểu thức : A = (x + 3)2 + 2(x + 9) a) Rút gọn biểu thức A b) Chứng minh rằng A>0 BÀI LÀM
  5. ĐÁP AN Đ1: Trắc nghiệm: (3 x 1đ = 3đ) 1 - C; 2 - B; 3 - D (3đ) Tự luận: Bài 1: Tính nhanh giá trị biểu thức : 472 - 532 = = (47 - 53)(47 + 53) = - 6 . 100 = -600 (3,5đ) Bài 2: Cho biểu thức : A = (x - 1)2 - 2(x - 5) a) Rút gọn biểu thức A A = (x - 1)2 - 2(x - 5) = x2 - 2x + 1 - 2x + 10 = x2 - 4x + 11 (2,5đ) b) Chứng minh rằng A>0 với mọi giá trị của x. Ta có: A = x2 - 4x + 11 = x2 - 2. 2.x + 22 + 7 = (x - 2)2 + 7 Vì (x -2)2 0 với mọi giá trị của x nên (x -2)2 + 7 7 với mọi giá trị của x Vậy giá trị nhỏ nhất của A là 7. (1đ)\ Các đề khác tương tự.