Bộ đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 6 - Tiết 93 - Năm học 2016-2017

doc 5 trang thaodu 4210
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 6 - Tiết 93 - Năm học 2016-2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbo_de_kiem_tra_45_phut_mon_toan_lop_6_tiet_93_nam_hoc_2016_2.doc

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 6 - Tiết 93 - Năm học 2016-2017

  1. Họ và tờn: BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp : 6 Mụn: Số học - Tiết 93 Trường THCS . Ngày kiểm tra: 27/3/2017 Đề bài: I) TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3đ): Chọn cõu trả lời đỳng. a 3 Câu 1: Nếu 0 thì b 6 a 3 a 6 a 1 a 3 A. B . C. D. b 6 b 3 b 2 b 6 x 15 Câu 2: Biết số x bằng 27 9 A. -5 B. -135 C. 45 D. - 45 Câu 3: Số đối của 1 là : 3 A. 3 B. -3 C. 1 D. 1 3 3 Câu 4: Số nghịch đảo của 1 là : 5 A. 1 B. 1 C. 5 D. -5 5 Câu 5: Từ đẳng thức (-3).18 = (-6).9 suy ra cặp phân số sau bằng nhau: 3 18 3 9 9 6 3 6 A. B. C. D. 9 6 18 6 3 18 9 18 13 Câu 6: Phõn số viết dưới dạng hỗn số là: 6 1 2 1 1 A. 2 B. 1 C. 6 D. 2 6 6 2 6 II) TỰ LUẬN (7đ) Bài 1: (2 điểm) Tớnh: 4 5 4 6 3 7 a) . . -1 b) 2 7 11 7 11 4 8 Bài 2: (2 điểm) Tỡm x biết: 2 13 2 a) x : 0,8 b) x. 20% 7 7 3 Bài 3: (1 điểm) Rút gọn phân số sau đến tối giản: a) 9.6 9.3 b) 232323 18 494949 1 Bài 4: (1 điểm) Một mảnh đất hỡnh chữ nhật cú chiều dài là 3 m. Chiều rộng 5 1 kộm chiều dài 1 m . Tớnh diện tớch mảnh đất đú. 5 5 5 5 Bài 5: (1 điểm) Tớnh nhanh: A 1.2 2.3 99.100
  2. Họ và tờn: BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp : 6 Mụn: Số học - Tiết 93 Trường THCS . Ngày kiểm tra: 27/3/2017 I. TRẮC NGHIỆM. 1. Số nghịch đảo của 1 là: 3 1 A . B. 3 C. -3 D. 1 3 2. Đổi -21 bằng : 5 11 7 11 9 A. B. C. D. 5 5 5 5 3. Cho 3 2 dấu trong là: 5 5 A. > B. = C. x bằng : 5 4 A. 15 B. 6 C. 6 D.15 6 20 20 8 II. TỰ LUẬN : 1. Tớnh ( bằng cỏch hợp lý nếu cú thể) 2 5 3 4 4 1 4 1 a) b) 3 c) .15 .15 15 39 7 7 5 2 5 3 2. Tỡm x : 4 8 3 1 1 a) x b) x 5 35 5 2 7 12 4 3. Một tấm bỡa hỡnh chữ nhật cú diện tớch m 2 , chiều rộng là m . Tớnh chu 35 7 vi của tấm bỡa đú. Bài làm
  3. MA TRẬN – ĐÁP ÁN I) MỤC TIấU
  4. 1) Kiến thức : - Kiểm tra việc lĩnh hội kiến thức của học sinh về phõn số, hỗn số, số thập phõn, phần trăm. 2) Kỷ năng : - Cung cấp thụng tin về mức độ thành thạo, kỹ năng tớnh đỳng, tớnh nhanh, vận dụng linh hoạt cỏc định nghĩa, tớnh chất vào giải toỏn. 3) Thỏi độ : - Rốn luyện tớnh cẩn thận, chớnh xỏc và trung thực. II) MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Cấp độ Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1- phõn số; phõn -Phõn số; phõn số Hiểu tớnh chất cơ Biết rỳt gon; qui số bằng nhau; bằng nhau bản của phõn số để đồng ,so sỏnh 2 tớnh chất cơ bản rỳt gọn; so sỏnh, phõn số của phõn số . qui đồng phõn số. Số cõu: 2 2 4 Số điểm: 1 1 2 2-Số đối; số - Biết được số đối, - Đổi được hỗn số Vận dụng vào bài nghịch đảo; số nghịch đảo của sang phõn số. Tỡm toỏn. hỗn số một số, biết phõn được số đối, số biệt hỗn số với nghịch đảo của phõn số. một số. Số cõu: 2 2 1 5 Số điểm: 1 1 1,5 3,5 3- Cỏc phộp tớnh Biết được qui tắc Hiểu cỏc tớnh chất Làm đỳng dóy Vận dụng tớnh chất về phõn số cộng, nhõn phõn của phộp cộng; phộp tớnh với phõn giao hoỏn, kết hợp số, cỏc tớnh chất nhõn phõn số. số trong trường để tớnh hợp lớ bài của phộp cộng hợp đơn giản. toỏn. nhõn phõn số. Số cõu: 2 1 2 5 Số điểm: 2 0,5 2 4,5 Tổng Cộng Số cõu: 2 4 2 3 3 14 Số điểm: 1 2 2 1,5 3,5 10 III) ĐÁP ÁN – HƯỚNG DẪN CHẤM: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : (3Đ) Mỗi cõu đỳng được 0,5 điểm 1D 2D 3B 4C 5D 6A TỰ LUẬN: (7Đ) Bài 1: (2đ)
  5. Nội dung Điểm a Biết sử dụng tớnh chất phõn phối 0,5 4 Tớnh đỳng kết quả 0,5 7 b Biết đổi hỗn số sang phõn số 0,5 15 Tớnh đỳng kết quả 0,5 8 Bài 2: (2đ) Nội dung Điểm a 8 Tỡm ra x = 1 35 b 7 Tỡm ra x = 1 15 Bài 3: (2đ) Nội dung Điểm a Sử dụng tớnh chất phõn phối sau đú chia cả tử và mẫu cho 9. 0,25 3 Kết quả đỳng: 0,5 2 b Chia cả tử và mẫu cho 10101. 0,5 23 Kết quả đỳng: 0,5 49 Bài 4: (2đ) Nội dung Điểm Giải đỳng chiều rộng bằng 2m 0,5 2 Tớnh đỳng diện tớch bằng m6 0,5 5 Bài 5: (2đ) Nội dung Điểm Biến đổi hợp lớ 0,5 Tớnh đỳng kết quả A = 99 0,5 100