Bộ đề kiểm tra tiết 22 môn Đại số Lớp 7 - Trường THCS Long Bình (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra tiết 22 môn Đại số Lớp 7 - Trường THCS Long Bình (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bo_de_kiem_tra_tiet_22_mon_dai_so_lop_7_truong_thcs_long_bin.doc
Nội dung text: Bộ đề kiểm tra tiết 22 môn Đại số Lớp 7 - Trường THCS Long Bình (Có đáp án)
- Trường THCS Long Bình Thứ ngày tháng năm Lớp : 7A Kiểm tra 1 tiết Môn : Toán ( ĐS ) Họ và tên: . PPCT : Tuần 11 Tiết 22 Đề 1: I. Trắc nghiệm: (4đ) Câu 1: Tập hợp số thực R gồm các tập hợp nào sao đây? A. Q và Z. B. I và Z. C. Q và I . D. I và N Câu 2: Số 17,418 được làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất là A.17,5 B. 17,4 C. 17,42 D. 17,000 Câu 3: Kết quả nào sau đây là đúng? A. 0,3 4 . 0,3 2 0,3 8 B. 0,2 6 : 0,2 2 0,2 3 2 3 5 8 2 6 1 1 3 3 3 C. D. : 3 3 7 7 7 Câu 4: Kết quả phép tính 0,25 3 .43 là: A.- 1 B. 10 C. 100 D. 0,001 25 Câu 5: Giá trị của là : 64 8 5 5 8 A. . B. . C. - . D. - . 5 8 8 5 Câu 6: Cho đẳng thức 8.6 = 4.12 ta lập được tỉ lệ thức là : 12 6 8 12 4 8 4 12 A) B. C. D. 4 8 4 6 12 6 8 6 Câu 7: Trong các phân số sau phân số nào viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn? 3 11 1 6 A. B. C. D. 2 7 99 11 Câu 8: Kết quả của biểu thức 14,61 – 7,15 + 3,2 được làm tròn đến hàng đơn vị là A.5 B. 5,1 C. 11 D. 10 II. Tự luận: (6đ) Bài 1: ( 3đ ) Thực hiện phép tính: 2 11 5 5 11 æ 3ö 7 ç- ÷ - : 2 a) 4 2 b) ç ÷ 2 3 3 2 è 2ø 2 c) 100 - 32 Bài 2: (3đ) Tìm x, y biết: 1 7 a) 9 : x = - 15 : 35 b) 2x – = 2 4 x y c) và x + y = 16 3 5
- Hướng dẫn chấm đề 1 I. Trắc nghiệm: (0,5đ/ câu) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đáp án C B D A B B A C II. Tự luận: (6đ) Câu HD chấm Điểm 11 5 5 11 a) 4 2 2 3 3 2 11 5 5 11 0,5 + 0,5 = 4 2 = 2 11 2 3 3 2 1 2 (3đ) æ 3ö 7 9 7 1 0,5 + 0,5 b) ç- ÷ - : 2 = = èç 2ø÷ 2 4 4 2 0,5 + 0,5 c) 100 - 32 = 10 - 3 = 7 a) 9 : x = - 15 : 35 9.35 0,5 + 0,5 x = -21 15 1 7 b) 2x – = 2 4 7 1 0,25 2x = 4 2 9 9 0,25 +0,5 x = : 2 2 4 8 (3đ) c) Áp dụng t/c dãy tỉ số bằng nhau: x y x y 16 0,5 2 3 5 3 5 8 x 0,25 2 x 2.3 6 3 y 2 y 2.5 10 5 0,25
- Trường THCS Long Bình Thứ ngày tháng năm Lớp : 7A Kiểm tra 1 tiết Môn : Toán ( ĐS ) Họ và tên: . PPCT : Tuần 11 Tiết 22 Đề 2: I. Trắc nghiệm: (4đ) Câu 1: Kết quả phép tính 0,25 2 .42 là: A. 0,01 B. 10 C. 100 D. - 1 64 Câu 2: Giá trị của là : 25 8 5 5 8 A. . B. . C. - . D. - . 5 8 8 5 Câu 3: Kết quả nào sau đây là đúng? 8 2 4 3 3 3 6 2 4 A. : B. 0,2 : 0,2 0,2 7 7 7 2 3 5 1 1 4 2 8 C. D. 0,3 . 0,3 0,3 3 3 Câu 4: Tập hợp số thực R gồm các tập hợp nào sao đây? A. Q và I . B. I và Z. C. Q và Z. D. I và N Câu 5: Số 17,468 được làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất là A.17,5 B. 17,4 C. 17,47 D. 17,000 Câu 6: Cho đẳng thức 8.6 = 4.12 ta lập được tỉ lệ thức là : 4 12 12 6 4 8 8 12 A. B. C. D. 8 6 4 8 12 6 4 6 Câu 7: Trong các phân số sau phân số nào viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn? 1 11 3 6 A. B. C. D. 99 20 22 11 Câu 8: Kết quả của biểu thức 14,61 – 7,41 + 3,2 được làm tròn đến hàng đơn vị là A.5 B. 5,1 C. 10 D. 11 II. Tự luận: (6đ) Bài 1: ( 3đ ) Thực hiện phép tính: 2 11 5 5 11 æ 5ö 7 ç- ÷ + : 2 a) 5 2 b) ç ÷ 3 3 3 3 è 2ø 2 c) 32 - 100 Bài 2: (3đ) Tìm x, y biết: 1 7 a) 9 : x = - 15 : 25 b) 4x – = 8 4 x y c) và x - y = 15 7 4
- Hướng dẫn chấm đề 2 I. Trắc nghiệm: (0,5đ/ câu) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đáp án D A B A A D B C II. Tự luận: (6đ) Câu HD chấm Điểm 11 5 5 11 a) 5 2 3 3 3 3 11 5 5 11 0,5 + 0,5 = 5 2 = 3 11 3 3 3 3 1 2 (3đ) æ 5ö 7 25 7 0,5 + 0,5 b) ç- ÷ + : 2 = 8 èç 2ø÷ 2 4 4 0,5 + 0,5 c) 32 - 100 = 3 - 10 = - 7 a) 9 : x = - 15 : 25 9.25 0,5 + 0,5 x = -15 15 1 7 b) 3x – = 8 4 7 1 0,25 3x = 4 8 15 5 0,25 +0,5 x = : 3 2 8 8 (3đ) c) Áp dụng t/c dãy tỉ số bằng nhau: x y x y 15 0,5 5 7 4 7 4 3 x 0,25 5 x 7.5 35 7 y 5 y 4.5 20 0,25 4
- Tuần : 11 Khối :7 Môn : Đại số Tiết : 22 Ngày dạy:5, 7 / 11/ /2019 Lớp dạy: 7A3,4 ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I C./ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Mức độ Vận dụng Nhận biết Thông hiểu Cấp độ thấp Cấp độ Cộng cao Chủ đề TNK TNK TNKQ TL TNKQ TL TL TL Q Q Các phép Nắm được thứ tự Tính giá trị các toán trên số để thực hiện các biểu thức hữu tỉ phép tính trong Q. Nắm chắc qui tắc chuyển vế để giải bài toán tìm x Số câu 1 2 2 5 Số điểm 1 1 2 4 Tỉ lệ % 40% Tỉ lệ thức. Nhận biết được Vận dụng tính dãy tỉ số bằng các tỉ lệ thức từ chất dãy tỉ số nhau đẳng thức ad=bc bằng nhau và tỉ lệ thức để giải bài toán Số câu 1 2 3 Số điểm 0,5 2 2,5 Tỉ lệ % 25% Số thực, số vô Nhận biết được Nắm được quy Tính căn bậc hai tỉ, số thập phân số viết được ước làm tròn số phân dưới dạng số thập Hiểu được thành phân HH, VHTH phần số thực Số câu 1 3 1 1 6 Số điểm 0,5 1,5 0,5 1 3.5 Tỉ lệ % 35% Tổng số câu 2 3 1 3 5 14 Tổng số điểm 1đ 1,5đ 1đ 1,5đ 5đ 10đ Tỉ lệ % 10% 15% 10% 15% 50% 100%