Bộ đề ôn tập Toán Lớp 10

docx 11 trang thaodu 8340
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề ôn tập Toán Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_on_tap_toan_lop_10.docx

Nội dung text: Bộ đề ôn tập Toán Lớp 10

  1. ÔN TẬP 3 3 a Bài 1: Cho sin a ; a . Tính cos a, tan a,cos a ,sin 7 2 6 2 1 3 Bài 2: Chosin , . Tính A 4sin 2 2cos 3cot 2 2 x 4 Bài 3: a)Tính các giá trị lượng giác của góc x khi biết cos và 0 x . 2 5 2 1 b) Cho cos =( 0) . Tính sin ,tan ,cot ,sin2 ,cos2 ,tan2 , sin( ) 5 2 4 Bài 4: Không sử dụng máy tính hãy tính a)sin 750 b)tan1050 c)cos( 150 ) 22 23 d)sin e)cos f )sin 12 3 4 Bài 5:Rút gọn các biểu thức: sin a cos a cos2a-cos4a 2sin 2a sin 4a 4 4 sin a sin 3a a)A b)B c)C d) D sin 4a sin 2a 2sin 2a sin 4a 2cos4a sin a cos a 4 4 ÔN TẬP 3 3 a Bài 1: Cho sin a ; a . Tính cos a, tan a,cos a ,sin 7 2 6 2 1 3 Bài 2: Chosin , . Tính A 4sin 2 2cos 3cot 2 2 x 4 Bài 3: a)Tính các giá trị lượng giác của góc x khi biết cos và 0 x . 2 5 2 1 b) Cho cos =( 0) . Tính sin ,tan ,cot ,sin2 ,cos2 ,tan2 , sin( ) 5 2 4 Bài 4: Không sử dụng máy tính hãy tính: a)sin 750 b)tan1050 c)cos( 150 ) 22 23 d)sin e)cos f )sin 12 3 4 Bài 5:Rút gọn các biểu thức:
  2. sin a cos a cos2a-cos4a 2sin 2a sin 4a 4 4 sin a sin 3a a)A b)B c)C d) D sin 4a sin 2a 2sin 2a sin 4a 2cos4a sin a cos a 4 4 Bài 6:Chứng minh các đẳng thức sau: x x 1 cos x cos2x sin sin x a) cot x b) 2 tan sin2x sin x x 2 1 cos x cos 2 2 2 sin 3x cos 3x 2cos2x sin 4x 2 c) 2 2 8cos 2x d) tan x sin x cos x 2cos2x sin 4x 4 e) sin3 x cos3 x (sin x cos x)(1 sin x.cos x) sin4 x cos4 x cos2 x x n) cos2 2 1 cos x 2 Bài7: Cho tam giác ABC. Chứng minh: A B C A B C a) sin A sin B sinC 4 cos cos cos b) cos A cos B cosC 1 4sin sin sin 2 2 2 2 2 2 c) sin 2A sin 2B sin 2C 4sin A.sin B.sinC d) cos2A cos2B cos2C 1 4 cos A.cos B.cosC e) cos2 A cos2 B cos2 C 1 2 cos A.cos B.cosC f) sin2 A sin2 B sin2 C 2 2 cos A.cos B.cosC Bài 6:Chứng minh các đẳng thức sau: x x 1 cos x cos2x sin sin x a) cot x b) 2 tan sin2x sin x x 2 1 cos x cos 2 2 2 sin 3x cos 3x 2cos2x sin 4x 2 c) 2 2 8cos 2x d) tan x sin x cos x 2cos2x sin 4x 4 e) sin3 x cos3 x (sin x cos x)(1 sin x.cos x) sin4 x cos4 x cos2 x x n) cos2 2 1 cos x 2 Bài7: Cho tam giác ABC. Chứng minh:
  3. A B C A B C a) sin A sin B sinC 4 cos cos cos b) cos A cos B cosC 1 4sin sin sin 2 2 2 2 2 2 c) sin 2A sin 2B sin 2C 4sin A.sin B.sinC d) cos2A cos2B cos2C 1 4 cos A.cos B.cosC e) cos2 A cos2 B cos2 C 1 2 cos A.cos B.cosC f) sin2 A sin2 B sin2 C 2 2 cos A.cos B.cosC Bài 7: Cho một giá trị lượng giác hãy tính các giá trị lượng giác còn lại hoặc tính giá trị biểu thức. 2 3 a) Cho sin , ; b) Cho tan 2, . 3 2 2 cos2 x sin2x 1 c d) Cho tan 2 .Tính B 2sin2 x cos2 x 2 Bài 8: Tính các giá trị lượng giác còn lại của cung biết: 3 4 a) sin và b)cos và 0 5 2 15 2 3 3 c) tan 2 và d) cot = –3 và 2 2 2 Bài 9: Tính các giá trị lượng giác khác của cung a biết 2 a)cosa= ;0 a b) tan a 2; a 5 2 2 3 3 c)sina= ; a d) tan a 1; a 2 2 2 x 4 Bài 10: Tính các giá trị lượng giác của góc x khi biết cos và 0 x . 2 5 2 ĐỀ: 01 1 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho cos = ( ) . 4 2 Tính sin ,tan ,cot ,sin2 ,cos2 ,tan2 , cos( ) 3 13 Bài 2: (1,0 đ) Không dùng bảng số và máy tính ; hãy tính tan , sin , cos1050 12 12
  4. Bài 3: (1,0 đ) Cho 0 . Xét dấu của các biểu thức sau: 2 2 3 c) C = sin d) D = cos 5 8 Bài 4: ( 2,0 đ) a) Rút gọn: A= cos4 x sin4 x sin 2x b) Tính giá trị của A khi x =5 . 24 Bài 5 Chứng minh biểu thức: (1+tanx)cos2x (1 cotx)sin2 x = =√2 sin(x+ ) với x∈(0; ) 4 2 ĐỀ: 03 1 Bài 1: (5,0 đ) Cho cos =( 0) . 5 2 Tính sin ,tan ,cot ,sin2 ,cos2 ,tan2 , sin( ) 4 Bài 2: (1,0 đ) Không dùng bảng số và máy tính ; hãy tính : 7 7 7 a) tan ; sin ; cos 12 12 12 b) C sin2 70o.sin2 50o.sin2 10o Bài 3: (1,0 đ) Cho 0 . Xét dấu của các biểu thức sau: 2 2 3 c) C = cos d) D = sin 5 8 Bài 4: ( 2,0 đ) a) Rút gọn: A= 4sin x.sin x sin x 3 3 5 9 7 c) C sin 7 x cos x cot 3 x tan x 2 tan x 2 2 2 d) Tính giá trị của A khi x = . 24 Bài 5 Chứng minh: sin2 A sin2 B sin2 C 2 2 cos A.cos B.cosC TRƯỜNG THPT SỐ 2 TP LÀO CAI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG VI TỔ : TOÁN-TIN . MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian: 45 phút . ĐỀ: 02 1 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho sin = ( ) . 5 2 Tính cos ,tan ,cot ,sin2 ,cos2 ,tan2 , sin( ) 6
  5. Bài 2: (1,0 đ) Không dùng bảng số và máy tính ; hãy tính cos( 150 ) sin( 150 ) 3 3 Bài 3: (1,0 đ) Cho( x ) Xét dấu của: a) sin ( x ) b) tan (x+ ) 2 2 Bài 4: ( 2,0 đ) a) Rút gọn: A= 1 cot sin3 1 tan cos3 b) Tính giá trị của A khi = . 12 Bài 5: (1,0 điểm) Chứng minh biểu thức không phụ thuộc x: A= cos6 x 2sin4 x cos2 x 3sin2 x cos4 x sin4 x ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG VI ĐỀ: 04 Bài 1: (5,0 đ) 1 0 0 a) Cho sin và 0 .Tính cos 30 , sin , tan 45 2 2 3 3 0 0 b) Cho cosa và a .Tính cos a 30 , sin 60 a , tan a 5 2 4 1 Bài 2: (1,0 đ) Không dùng bảng số và máy tính ; hãy tính E 2sin 70o 2sin10o 3 3 3 Bài 3: (1,0 đ) Cho( ) Xét dấu của: a) sin ( ) b) tan ( ) 2 2 2 4 4 3 Bài 4: ( 2,0 đ) a) Rút gọn: A= A sin cos 1 2 2 b) Tính giá trị của A khi = . 8 Bài 5: (1,0 điểm) Chứng minh biểu thức không phụ thuộc x: A= tan2 x.cos2x cot2 x.sin2x tan x.cot x TRƯỜNG THPT SỐ 2 TP LÀO CAI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG VI TỔ : TOÁN-TIN . MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian: 45 phút . ĐỀ: 01 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho sin = ( 0 ) . 5 2 Tính cos , tan ,cot ,sin2 ,cos2 , tan 2 ; cos( +) . 3 2 3 Bài 2: (1,0đ) Cho sin =( ) . Tính sin . 2 3 2
  6. Bài 3: (3,0đ) A =sin( ) sin( ) . 4 4 a) Chứng minh rằng : A =2 sin ,  ¡ . b) Tính giá trị của A khi = . 8 sin2 2a 4sin2 a 4 1 Bài 4: (1, 0đ) Chứng minh rằng: cot4 a 1 8sin2 a cos4a 2 TRƯỜNG THPT SỐ 2 TP LÀO CAI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG VI TỔ : TOÁN-TIN . MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian: 45 phút . ĐỀ: 02 4 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho cos = - ( ) . 5 2 Tính sin , tan ,cot ,sin2 ,cos2 , tan 2 , sin( -) . 6 2 3 Bài 2: (1,0đ) Cho cos = ( ) . Tính sin . 2 3 2 Bài 3: (3,0 đ Cho: B =cos( ) cos( ) . 4 4 a) Chứng minh rằng : B =2 cos ,  ¡ . b) Tính giá trị của B khi = . 8 Bài 4: (1, 0đ) Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc x: 1 A= 4cos4 x 2cos2x cos4x 2 TRƯỜNG THPT SỐ 2 TP LÀO CAI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG VI TỔ : TOÁN-TIN . MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian: 45 phút . ĐỀ: 03 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho cos =( 0 ) . 5 2 Tính cos , tan ,cot ,sin2 ,cos2 , tan 2 ; cos( -) . 3 2 Bài 2: (1,0đ) Cho cos = ( ) . Tính sin . 2 3 2
  7. Bài 3: (3,0đ) A =sin( ) sin( ) . 4 4 a) Chứng minh rằng : A =2 sin ,  ¡ . b) Tính giá trị của A khi = . 8 Bài 4: (1, 0đ) Chứng minh rằng: sin2 2a 4sin2 a 4 1 cot4 a 1 8sin2 a cos4a 2 TRƯỜNG THPT SỐ 2 TP LÀO CAI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG VI TỔ : TOÁN-TIN . MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian: 45 phút . ĐỀ: 04 4 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho sin = -( ) . 5 2 Tính cos , tan ,cot ,sin2 ,cos2 , tan 2 , sin( +) . 6 1 Bài 2: (1,0đ) Cho sin =( ) . Tính sin . 2 3 2 Bài 3: (3,0 đ Cho: B =cos( ) cos( ) . 4 4 a) Chứng minh rằng : B =2 cos ,  ¡ . b) Tính giá trị của B khi = . 8 Bài 4: (1, 0đ) Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc x: 1 A= 4cos4 x 2cos2x cos4x 2 TỔ : TOÁN-TIN . MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian: 45 phút . ĐỀ: 01 3 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho sin = ( ) . 5 2 Tính cos ,tan ,cot ,sin2 ,cos2 ,tan2 . Bài 2: (1,0 đ) Không dùng máy tính và bảng lượng giác hãy tính tan750 .
  8. Bài 3: ( 3,0 đ) Cho : A =sin( ) sin( ) . 4 4 a) Chứng minh rằng : A =2 sin ,  ¡ . b) Tìm α ( để A = 2 . 2; ) 2 c) Tính giá trị của B khi = . 8 Bài 4: (1,0 điểm) Chứng minh biểu thức không phụ thuộc x, y: 2 A= sin x tg2ycos2 x sin2 x tg2y cos2 y TRƯỜNG THPT SỐ 2 TP LÀO CAI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG VI TỔ : TOÁN-TIN . MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian: 45 phút . ĐỀ: 02 4 3 Bài 1: (5,0 đ) Cho sin = ( 2 ) . 5 2 Tính cos , tan ,cot ,sin2 ,cos2 , tan 2 . Bài 2: (1,0đ) Không dùng máy tính và bảng lượng giác hãy tính tan150 . Bài 3: (3,0 đ Cho: B =cos( ) cos( ) . 4 4 a) Chứng minh rằng : B =2 cos ,  ¡ . b) Tìm α ( để A = - 2 . 2; ) 2 c) Tính giá trị của B khi = . 8 Bài 4: (1, 0đ) Chứng minh biểu thức không phụ thuộc x, y: 2 A= sin x tg2ycos2 x sin2 x tg2y cos2 y I .ĐẠI SỐ Bài1: Giải bất phương trình 1) 5x – 3 0 7) 2x 1 x2 8x 15 0 3x 14 1 3 10)- 3x2 + 4x + 7 > 0 8) 2 1 9) x 3x 10 2x2 5x 2 2 x Bài 2: Giải các phương trình sau:
  9. 2 2 2 1) x 2 4 x 2) x 5x 4 3x 2 3) x 4x 12 4 x 4) x 4x x 3 2 2 2 5) x 2x 15 x 3 6) x 5x 4 3x 2 7) x 8x 12 x 4 0 2 Bài 3: a) Cho sin , ; Tính sin2 ; cos2 ; cos( - ) 3 2 6 1 3 b)Cho sin , . Tính A 4sin 2 2cos 3cot 2 2 Bài 4: Tính các giá trị lượng giác khác của cung a biết 2 3 a)cosa= ;0 a b)sina= ; a 5 2 2 2 x 4 Bài 5: Tính các giá trị lượng giác của góc x khi biết cos và 0 x . 2 5 2 3 3 a Bài 6: Cho sin a ; a . Tính cos a, tan a,cos a ,sin 4 2 6 2 Bài 7:Chứng minh các đẳng thức sau: x sin x sin sin2 3x cos2 3x x a) 8cos 2x b) 2 tan sin2 x cos2 x x 2 1 cos x cos 2 2cos2x sin 4x 2 3 3 c) tan x d) sin x cos x (sin x cos x)(1 sin x.cos x) 2cos2x sin 4x 4 3 3 4 4 2 2 e) sin x cos x (sin x cos x)(1 sin x.cos x) f) cos x sin x 1 2sin x cos x 17 2 1 tan x sin x 1 i)cos x .cos x sin x j) 4 4 2 3 sin x cos x(1 cos x) 1 k)cos5 2cos cos4 cos2 cos l)sin .cos5 sin5 .cos sin 4 4 sin4 x cos4 x cos2 x x n) cos2 2 1 cos x 2 Bài 7: Cho một giá trị lượng giác hãy tính các giá trị lượng giác còn lại hoặc tính giá trị biểu thức. 2 3 a) Cho sin , ; b) Cho tan 2, . 3 2 2 1 3 c)sin , . Tính A 4sin 2 2cos 3cot 2 2 cos2 x sin2x 1 d) Cho tan 2 .Tính B 2sin2 x cos2 x 2
  10. Bài 8: Tính các giá trị lượng giác còn lại của cung biết: 3 4 a) sin và b)cos và 0 5 2 15 2 3 3 c) tan 2 và d) cot = –3 và 2 2 2 Bài 9: Tính các giá trị lượng giác khác của cung a biết 2 a)cosa= ;0 a b) tan a 2; a 5 2 2 3 3 c)sina= ; a d) tan a 1; a 2 2 2 x 4 Bài 10: Tính các giá trị lượng giác của góc x khi biết cos và 0 x . 2 5 2 Bài 11: Không sử dụng máy tính hãy tính a)sin 750 b)tan1050 c)cos( 150 ) 22 23 d)sin e)cos f )sin 12 3 4 Bài 12:Rút gọn các biểu thức: cos2a-cos4a 2sin 2a sin 4a a)A b)B sin 4a sin 2a 2sin 2a sin 4a sin a cos a 4 4 sin a sin 3a c)C d) D 2cos4a sin a cos a 4 4 Bài 13:Chứng minh các đẳng thức sau: x x 1 cos x cos2x sin sin x a) cot x b) 2 tan sin2x sin x x 2 1 cos x cos 2 2cos2x sin 4x 2 3 3 c) tan x d) sin x cos x (sin x cos x)(1 sin x.cos x) 2cos2x sin 4x 4 3 3 4 4 2 2 e) sin x cos x (sin x cos x)(1 sin x.cos x) f) cos x sin x 1 2sin x cos x 2 2 1 2 sin x tan x cos x sin3 cos3 cos2 x 1 sin cos g) h) sin cos 17 2 1 x x cos x .cos x sin x tan sin 1 3 i) 4 4 2 j) sin x cos x(1 cos x) Câu 3 (3,0 điểm):
  11. 4 x a) Cho tan x và x . Tính cos x;cos 2x và sin 3 2 2 sin2 3x cos2 3x b) Chứng minh: 8cos 2x sin2 x cos2 x 2 2 2 2 c) Rút gọn biểu thức: P cos x cos x cos x 3 3