Bộ đề thi thử học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS Tân Đức

pdf 6 trang thaodu 4830
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề thi thử học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS Tân Đức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbo_de_thi_thu_hoc_ki_i_mon_toan_lop_9_nam_hoc_2019_2020_truo.pdf

Nội dung text: Bộ đề thi thử học kì I môn Toán Lớp 9 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS Tân Đức

  1. PHÒNG GD& ĐT ĐỨC HÒA ĐỀ KI ỂM TRA H ỌC K Ỳ I TR ƯỜNG THCS TÂN ĐỨ C NĂM H ỌC 2019-2020 MÔN TOÁN kh ối 9 ĐỀ THI TH Ử S Ố 1 Th ời gian: 90 phút (Không k ể th ời gian phát đề) Nhóm ra đề: Th ầy Nh ị, Cô Linh, Cô H ạnh I. TR ẮC NGHI ỆM KHÁCH QUAN (0.25 đ*8) Khoanh tròn vào đáp án đúng nh ất. Câu 1. ĐKX Đ c ủa bi ểu th ức x − 5 là: A. x > 5 B. x ≥ 5 C. x ≤ − 5 D. x ≤ 5 2 Câu 2. K ết qu ả c ủa phép tính ()5− 4 là: A. 5− 4 B. 4+ 5 C. 4− 5 D. −4 − 5 Câu 3. Hàm s ố nào đồng bi ến trên ℝ? A. y=3 − 2 x B. y=2 x + 3 C. y= −5 − 2 x D. y= −2019 x + 9 Câu 4. Điểm nào sau đây thu ộc đồ th ị c ủa hàm s ố y=2 x − 4? A. A(2;3 ) B. B(0;1 ) C. C (2;0 ) D. O (0;0 ) Câu 5. Dựa vào Hình 1, hãy ch ọn câu đúng. A A. AM2 = NH. MN B. AM2= AN 2 + MN 2 C. AM2 = HM. HN 2 = M H N D. AM HM. MN Hình 1 Câu 6. Kh ẳng đị nh nào sau đây là đúng? A. sin30o= − cos60 o B. sin35o= cos55 o C. tan30o= cot30 o D. sin30o .cos30 o = 1 Câu 7. Cho đường tròn (O;34 cm ) có OI vuông góc v ới dây MN( I∈ MN ) sao cho OI= 30 cm , độ dài MN b ằng: A. 32 cm B. 30 cm C. 34 cm D. 40 cm Câu 8. Cho tam giác ABC vuông t ại A, đường cao AI ; có AB=13 cmAI ; = 12 cm . Di ện tích tam giác ABC b ằng: A. 202,8 cm 2 B. 189,5 cm 2 C. 90,8 cm 2 D. 220 cm 2 II. TỰ LU ẬN (8 điểm) Câu 1. (0.75 điểm) Rút g ọn bi ểu th ức: 2 2 a) 53+ 27 − 45 + 25 b) ()54− +() 2 − 5 Câu 2. (0.5 điểm) Gi ải ph ươ ng trình: x −4 = 5 x− x 1 1 Câu 3. (1.25 điểm) Cho bi ểu th ức Q = + − v ới x≥0; x ≠ 9 x − 9 x+3 x − 3 a) Rút g ọn bi ểu th ức Q b) Tìm các giá tr ị x nguyên để Q nguyên. Câu 4. (2.0 điểm)
  2. 2 a) V ẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= x − 1 trên h ệ tr ục t ọa độ Oxy . 3 b) Xác định a và b c ủa hàm s ố y= ax + b bi ết đồ th ị c ủa nó song song v ới đường th ẳng y=2 x + 3 và c ắt tr ục tung t ại điểm có tung độ b ằng −4. 1 c) Xét v ị trí t ươ ng đối c ủa hai đường th ẳng (d) : y= 2 x + 5 và ()d: y= x + 9. 1 2 5 Câu 5. (0.5 điểm) Ông Khánh đi xe máy t ừ nhà (v ị trí A) đến siêu th ị (v ị trí B) ph ải ch ạy qua con d ốc nh ư hình bên. Tính quãng đường t ừ nhà đến tr ường mà ông Khánh đã đi. Câu 6. (2.5 điểm) Cho đường tròn (O; R ) đường kính AB và điểm C thu ộc đường tròn (O) ( C khác A và B ). K ẻ CH vuông góc v ới AB t ại H. a) Ch ứng minh tam giác ABC vuông t ại C và CH2 = ACBC. .sin A .cos A b) Ti ếp tuy ến t ại A c ủa đường tròn (O) c ắt tia BC t ại D. G ọi I là trung điểm c ủa AD . Ch ứng minh IC là ti ếp tuy ến c ủa đường tròn (O). c) Ti ếp tuy ến t ại B c ủa đường tròn (O) c ắt tia IC t ại K. Ch ứng minh IA. BK= R 2 . Ch ứng minh OD⊥ AK . BÀI LÀM
  3. PHÒNG GD& ĐT ĐỨC HÒA ĐỀ KI ỂM TRA H ỌC K Ỳ I TR ƯỜNG THCS TÂN ĐỨ C NĂM H ỌC 2019-2020 MÔN TOÁN kh ối 9 ĐỀ THI TH Ử S Ố 2 Th ời gian: 90 phút (Không k ể th ời gian phát đề) Nhóm ra đề: Th ầy Nh ị, Cô Linh, Cô H ạnh I. TR ẮC NGHI ỆM KHÁCH QUAN (0.25 đ*8) Khoanh tròn vào đáp án đúng nh ất. Câu 1. ĐKX Đ c ủa bi ểu th ức 2x − 6 là: A. x ≥ 3 B. x > 3 C. x ≤ − 3 D. x ≤ 4 2 Câu 2. Kết qu ả c ủa phép tính ()3− 1 là: A. 3− 1 B. 3+ 1 C. 1− 3 D . −1 − 3 Câu 3. Tìm m để hàm s ố y=( m −5) x + 7 ngh ịch bi ến trên ℝ. A. m > 5 B. m ≥ 5 C. m ≠ 5 D. m < 5 Câu 4. Đồ th ị c ủa hàm s ố y=2 x − 3 đi qua điểm A( m ;5 ) . Xác định m. A. m = 8 B. m = 1 C. m = 4 D. m = 1,5 Câu 5. Dựa vào Hình 2, hãy ch ọn câu sai. A. AH2 = HB. HC A B. AH. BC= ABAC . 1 1 1 C. = + AH2 AB 2 AC 2 2 = B H C D. AC BC. BH Hình 2 Câu 6. Với góc nh ọn α tùy ý. Kh ẳng đị nh nào sau đây sai ? cos α sin α A. tanα .cot α = 2 B. cot α = C. tan α = D. sin2α+ cos 2 α = 1 sin α cos α Câu 7. Cho đường tròn (O; R ) dây AB= 19,2 cm . G ọi H là hình chi ếu c ủa O trên AB . Cho bi ết OH= 7,2 cm . Bán kính R b ằng: A. 12 cm B. 13cm . C. 14,5 cm D. 15,6 cm A Câu 8. Cho hình v ẽ, tính AH . A. 6 cm C. 13 cm B. 36 cm D. 97 cm B 4 cm H 9 cm C II. T Ự LU ẬN (8 điểm) Câu 1. (0.75 điểm) Rút g ọn bi ểu th ức: 2 2 a) 2 75− 2 3 + 3 27 b) ()53− +() 2 − 5 Câu 2. (0.5 điểm) Gi ải ph ươ ng trình: 9x2 − 12 x + 4 = 5
  4. 1 7  x − 1  Câu 3. (1.25 điểm) Cho N = +: − 1  v ới x≥0; x ≠ 4. −    x+2x 4   x − 2  a) Rút g ọn bi ểu th ức N. b) Tìm giá tr ị l ớn nh ất c ủa N. Câu 4. (2.0 điểm) 1 a) V ẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= x + 3 trên h ệ tr ục t ọa độ Oxy . 2 b) Xác định a và b c ủa hàm s ố y= ax + b bi ết đồ th ị c ủa nó c ắt tr ục hoành t ại điểm có hoành độ bằng 1 và đi qua điểm A(0;4 ) =2 − +− = − c) Tìm m để đường th ẳng (dy) :( m 2) xm 1 song song v ới đường th ẳng (d1 ) : y 2 x 3 . Câu 5. (0.5 điểm) Bóng c ủa m ột ngôi nhà trên m ặt đấ t dài 5m và khi đó tia n ắng t ạo v ới m ặt đấ t n ằm ngang một góc CBA nh ư hình v ẽ. Hỏi ngôi nhà cao bao nhiêu mét? (làm tròn đến ch ữ s ố th ập phân th ứ nh ất) Câu 6. (2.5 điểm) Cho n ửa đường tròn (O; R ), đường kính AB . K ẻ ti ếp tuy ến Ax, By v ới (O). L ấy điểm M trên n ửa đường tròn (O) sao cho MA< MB , k ẻ ti ếp tuy ến t ại M v ới (O) c ắt Ax, By l ần l ượt t ại C, D . a) Ch ứng minh ∆MAB vuông và OC⊥ OD b) Ch ứng minh AB là ti ếp tuy ến c ủa đường tròn ngo ại ti ếp tam giác COD . c) G ọi N là giao điểm c ủa AD và BC . Ch ứng minh MN vuông góc v ới AB t ại H . BÀI LÀM
  5. PHÒNG GD& ĐT ĐỨC HÒA ĐỀ KI ỂM TRA H ỌC K Ỳ I TR ƯỜNG THCS TÂN ĐỨC NĂM H ỌC 2019-2020 MÔN TOÁN kh ối 9 ĐỀ THI TH Ử S Ố 3 Th ời gian: 90 phút (Không k ể th ời gian phát đề) Nhóm ra đề: Th ầy Nh ị, Cô Linh, Cô H ạnh I. TR ẮC NGHI ỆM KHÁCH QUAN (0.25 đ*8) Khoanh tròn vào đáp án đúng nh ất. Câu 1. ĐKX Đ c ủa bi ểu th ức −3x − 6 là: A. x > 2 B. x ≥ − 2 C. x ≤ − 2 D. x ≤ 2 2 Câu 2. K ết qu ả c ủa phép tính ()3− 3 là: A. −6 B. −3 + 3 C. 3− 3 D. 3 Câu 3. Tìm m để hàm s ố y= m2 x + 2019 đồng bi ến trên ℝ? A. m = 0 B. m > 0 C. m ≥ 0 D. m ∈ ℝ Câu 4. Điểm nào sau đây thu ộc đồ th ị c ủa hàm s ố y= −3 x + 2? A. A(2;− 8 ) B. B(0;2 ) C. C (1;− 2 ) D. O (0;0 ) Câu 5. Dựa vào Hình 1, độ dài BH b ằng: A A. 4cm B. 9cm 6 cm C. 15 cm 117 B D. cm H 9 cm C Câu 6. Kh ẳng đị nh nào sau đây là sai ? A. sin45o= cos45 o B. sin35o= cos65 o C. tan30o= cot60 o D. sin2 30o + cos 2 30 o = 1 Câu 7. Cho đường tròn (O;34 cm ) , dây MN có độ dài là 32 cm . Kho ảng cách t ừ tâm O đến dây MN là: A. 2 33 cm B. 30 cm C. 2 545 cm D. 30 2 cm HB 1 Câu 8. Cho tam giác ABC vuông t ại A, đường cao AH . Bi ết AH=14, cm = . Độ dài BC là: HC 4 A. 7cm B. 28 cm C. 35 cm D. 5cm II. T Ự LU ẬN (8 điểm) Câu 1. (0.75 điểm) Rút g ọn bi ểu th ức: 2 a) 33+ 108 − 45 + 0,1 50 b) ()453− + 80 Câu 2. (0.5 điểm) Gi ải ph ươ ng trình: 4x2 + 12 x + 9 = 7   x−4 3   x + 2 x  ể ứ = +:  −  ớ ≥0; ≠ 9 Câu 3. (1.25 điểm) Cho bi u th c H     v i x x x() x − 2 x−2  x x − 2     a) Rút g ọn bi ểu th ức H 7 b) Tìm các giá tr ị x nguyên để nguyên. H Câu 4. (2.0 điểm)
  6. 1 a) V ẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= − x + 1 trên h ệ tr ục t ọa độ Oxy . 3 b) Xác định a và b c ủa hàm s ố y= ax + b bi ết đồ th ị c ủa nó song song v ới đường th ẳng y=3 x + 4 và c ắt tr ục hoành t ại điểm có hoành độ b ằng −2. = − + = + c) Xét v ị trí t ươ ng đối c ủa hai đường th ẳng (d1 ) : y x 3 và (d2 ) : y x 2019. Câu 5. (0.5 điểm) Một khúc sông có b ề r ộng AB , một chi ếc thuy ền đi qua sông t ừ v ị trí A đến v ị trí B b ị dòng n ước đẩ y xiên nên ph ải đi một quãng đường t ừ A đến C m ới qua được b ờ bên kia. H ỏi dòng n ước đã đẩy chi ếc thuy ền l ệch đi m ột góc bằng bao nhiêu? (làm tròn đến độ ) Câu 6. (2.5 điểm) Cho đường tròn (O) đường kính AB và điểm C thu ộc đường tròn (O) sao cho AC> CB . T ừ O vẽ đường th ẳng vuông góc v ới AC t ại H. Qua A v ẽ ti ếp tuy ến Ax c ủa đường tròn (O) c ắt tia OH t ại D. C ạnh DB c ắt đường tròn (O) t ại E. a) Ch ứng minh ∆ABC vuông t ại C và HA= HC . b) Ch ứng minh DC là ti ếp tuy ến c ủa đường tròn (O) . c) Trên tia đối c ủa tia EA l ấy điểm F sao cho E là trung điểm c ủa AF . T ừ F v ẽ đường th ẳng vuông góc v ới đường th ẳng AD t ại K. C ạnh FK c ắt đường th ẳng BC t ại M. Ch ứng minh MK= MF BÀI LÀM