Bộ đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 8

docx 8 trang thaodu 6780
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_trac_nghiem_kiem_tra_1_tiet_mon_toan_lop_8.docx

Nội dung text: Bộ đề trắc nghiệm kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 8

  1. Trang 1/2 - Mó đề: 150 Mó đề: 150 Cõu 1. Thương của phộp chia (3x5-2x3+4x2):2x2 bằng: 3 3 3 A. x3-x+2 B. x3+x+2 C. x5-x3+2x2 D. 3x3-2x+4 2 2 2 Cõu 2. Giỏ trị của biểu thức A = (4x - 5)(2x + 3) - 4(x + 2)(2x - 1) + (10x + 7) là: A. x B. 0 C. 1 D. -1 Cõu 3. Rỳt gọn biểu thức x(x - y) - y(x + y) - x2 + y2 ta được: A. 2xy B. 2x2 C. -2xy D. 2y2 Cõu 4. Khi nhõn đơn thức A với đa thức B + C ta được: A. AB + C B. B + AC C. AB + BC D. AB + AC Cõu 5. Khi phõn tớch đa thức a3 - a2x - ay2 + xy2 thành nhõn tử ta được: A. (x - a)(a - y)(a + y) B. (a - x)(y - a)(y + a) C. (a + x)(a - y)(a + y) D. (a - x)(a - y)(a + y) 2 1 1 2 2 Cõu 6. Điền vào chỗ trống: A = x y = x y 2 4 1 A. 2xy B. xy C. -2xy D. xy 2 Cõu 7. Đa thức 5x2-4x +10xy-8y phõn tớch thành nhõn tử: A. (5x+4)(x-2y) B. (5x-2y)(x+4y) C. (x+2y)(5x-4) D. (5x-4)(x-2y) Cõu 8. Kết quả của phộp chia 5x2y4 : 10x2y là 1 1 1 A. 2y3 B. y4 C. xy3 D. y3 2 2 2 Cõu 9. Đa thức 12x-9-4x2 được thành nhõn tử: A. -(2x+3)2 B. (3-2x)2 C. -(2x-3)2 D. (2x-3).(2x+3) Cõu 10. Giỏ trị của đa thức x2 - y2 - 2y - 1 tại x = 93 và y = 6 là: A. 8649 B. 6800 C. 8600 D. 8698 Cõu 11. Thương của phộp chia đa thức A = 5x3 - 3x2 + 7 cho đa thức (x2 + 1) là: A. 5x - 3 B. 5x + 3 C. -5x + 3 D. 0 Cõu 12. Trong cỏc hằng đẳng thức sau, hóy chỉ ra hằng đẳng thức nào là "lập phương của một tổng": A. a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2) B. (a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 C. (a - b)3 = a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 D. a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2) 2 Cõu 13. Điền vào chỗ trống : 2x 1 4x 2x 1 A. 2x3 - 1 B. 8x3 + 1 C. 8 - x3 D. 8x3 - 1 Cõu 14. Khi chia đa thức (-2x5 + 3x2 - 4x3) cho đơn thức -2x2 ta được: 3 3 3 3 A. -x3 + 2x - B. x3 - 2x + C. x3 + 2x - D. x3 - x + 2 2 2 2 2 Cõu 15. Phõn tớch đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhõn tử: A. (2x - y)3 B. (2x + y)3 C. (2x + y3)3 D. (2x3 + y)3
  2. Trang 2/2 - Mó đề: 150 Mó đề: 184 Cõu 1. Giỏ trị của biểu thức A = (4x - 5)(2x + 3) - 4(x + 2)(2x - 1) + (10x + 7) là: A. -1 B. 1 C. 0 D. x Cõu 2. phõn tớch đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhõn tử : A. (2x + y)3 B. (2x - y)3 C. (2x + y3)3 D. (2x3 + y)3 Cõu 3. Đa thức 5x2-4x +10xy-8y phõn tớch thành nhõn tử A. . (5x-4)(x-2y) B. (x+2y)(5x-4) C. . (5x-2y)(x+4y) D. . (5x+4)(x-2y) Cõu 4. Đa thức 12x-9-4x2 được phõn tớch thành: A. (3-2x)2 B. (2x-3) (2x+3) C. -(2x+3)2 D. -(2x-3)2 2 1 1 2 2 Cõu 5. Điền vào chỗ trống: A = x y = x y 2 4 1 A. -2xy B. xy C. xy D. 2xy 2 Cõu 6. Giỏ trị của đa thức x2 - y2 - 2y - 1 tại x = 93 và y = 6 là: A. 8698 B. 6800 C. 8649 D. 8600 Cõu 7. Khi nhõn đơn thức A với đa thức B + C ta được: A. AB + AC B. AB + C C. AB + BC D. B + AC Cõu 8. Thương của phộp chưa (3x5-2x3+4x2):2x2 bằng 3 3 3 A. x5-x3+2x2 B. x3-x+2 C. 3x3-2x+4 D. x3+x+2 2 2 2 Cõu 9. Rỳt gọn biểu thức x(x - y) - y(x + y) + x2 + y2 ta được: A. -2xy B. 2y2 C. 2xy D. 2x2 Cõu 10. Khi phõn tớch đa thức a3 - a2x - ay2 + xy2 thành nhõn tử ta được: A. (a - x)(y - a)(y + a) B. (a + x)(a - y)(a + y) C. (x - a)(a - y)(a + y) D. (a - x)(a - y)(a + y) Cõu 11. Trong cỏc hằng đẳng thức sau, hóy chỉ ra hằng đẳng thức nào là "lập phương của một tổng": A. (a - b)3 = a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 B. (a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 C. a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2) D. a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2) Cõu 12. Kết quả của phộp chia 5x2y4 : 10x2y là 1 1 1 A. xy3 B. 2y3 C. y4 D. y3 2 2 2 Cõu 13. Dư của phộp chia đa thức A = 5x3 - 3x2 + 7 cho đa thứ (x2 + 1) là: A. -5x + 3 B. 0 C. 5x - 3 D. 5x + 3 Cõu 14. Khi chia đa thức (-2x5 + 3x2 - 4x3) cho đơn thức -2x2 ta được: 3 3 3 3 A. x3 - x + 2 B. x3 - 2x + C. x3 + 2x - D. -x3 + 2x - 2 2 2 2 2 Cõu 15. Điền vào chỗ trống : 2x 1 4x 2x 1 A. 8x3 + 1 B. 8 - x3 C. 8x3 - 1 D. 2x3 - 1
  3. Trang 1/2 - Mó đề: 184 Mó đề: 218 Cõu 1. Khi chia đa thức (-2x5 + 3x2 - 4x3) cho đơn thức -2x2 ta được: 3 3 3 3 A. x3 - x + 2 B. x3 + 2x - C. -x3 + 2x - D. x3 - 2x + 2 2 2 2 Cõu 2. Khi nhõn đơn thức A với đa thức B + C ta được: A. AB + AC B. AB + BC C. B + AC D. AB + C 2 Cõu 3. Điền vào chỗ trống : 2x 1 4x 2x 1 A. 2x3 - 1 B. 8x3 - 1 C. 8x3 + 1 D. 8 - x3 Cõu 4. Kết quả của phộp chia 5x2y4 : 10x2y là 1 1 1 A. y3 B. 2y3 C. y4 D. xy3 2 2 2 Cõu 5. Dư của phộp chia đa thức A = 5x3 - 3x2 + 7 cho đa thứ (x2 + 1) là: A. 5x + 3 B. 0 C. 5x - 3 D. -5x + 3 Cõu 6. Đa thức 12x-9-4x2 đợc phân tích thành A. -(2x-3)2 B. (3-2x)2 C. -(2x+3)2 D. (2x-3) (2x+3) Cõu 7. Giỏ trị của đa thức x2 - y2 - 2y - 1 tại x = 93 và y = 6 là: A. 6800 B. 8698 C. 8649 D. 8600 Cõu 8. Giỏ trị của biểu thức A = (4x - 5)(2x + 3) - 4(x + 2)(2x - 1) + (10x + 7) là: A. x B. 0 C. -1 D. 1 Cõu 9. Rỳt gọn biểu thức x(x - y) - y(x + y) + x2 + y2 ta được: A. -2xy B. 2y2 C. 2x2 D. 2xy 2 1 1 2 2 Cõu 10. Điền vào chỗ trống: A = x y = x y 2 4 1 A. xy B. -2xy C. xy D. 2xy 2 Cõu 11. Phõn tớch đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhõn tử : A. (2x + y)3 B. (2x - y)3 C. (2x + y3)3 D. (2x3 + y)3 Cõu 12. Thương của phộp chia (3x5-2x3+4x2):2x2 bằng: 3 3 3 A. x5-x3+2x2 B. x3-x+2 C. 3x3-2x+4 D. x3+x+2 2 2 2 Cõu 13. Đa thức 5x2-4x +10xy-8y phõn tớch thành nhõn tử: A. . (5x+4)(x-2y) B. . (5x-4)(x-2y) C. (x+2y)(5x-4) D. . (5x-2y)(x+4y) Cõu 14. Trong cỏc hằng đẳng thức sau, hóy chỉ ra hằng đẳng thức nào là "lập phương của một tổng": A. a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2) B. a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2) C. (a - b)3 = a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 D. (a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 Cõu 15. Khi phõn tớch đa thức a3 - a2x - ay2 + xy2 thành nhõn tử ta được: A. (x - a)(a - y)(a + y) B. (a - x)(y - a)(y + a) C. (a - x)(a - y)(a + y) D. (a + x)(a - y)(a + y)
  4. Trang 2/2 - Mó đề: 184 Mó đề: 252 Cõu 1. Dư của phộp chia đa thức A = 5x3 - 3x2 + 7 cho đa thứ (x2 + 1) là: A. 0 B. 5x - 3 C. 5x + 3 D. -5x + 3 Cõu 2. Rỳt gọn biểu thức x(x - y) - y(x + y) + x2 + y2 ta được: A. 2x2 B. -2xy C. 2xy D. 2y2 Cõu 3. Kết quả của phộp chia 5x2y4 : 10x2y là 1 1 1 A. 2y3 B. y3 C. y4 D. xy3 2 2 2 Cõu 4. Khi nhõn đơn thức A với đa thức B + C ta được: A. B + AC B. AB + C C. AB + AC D. AB + BC Cõu 5. Khi chia đa thức (-2x5 + 3x2 - 4x3) cho đơn thức -2x2 ta được: 3 3 3 3 A. x3 + 2x - B. x3 - x + 2 C. x3 - 2x + D. -x3 + 2x - 2 2 2 2 Cõu 6. Đa thức 12x-9-4x2 được phõn tớch thành: A. (2x-3) (2x+3) B. -(2x+3)2 C. -(2x-3)2 D. (3-2x)2 Cõu 7. Giỏ trị của đa thức x2 - y2 - 2y - 1 tại x = 93 và y = 6 là: A. 8698 B. 8649 C. 8600 D. 6800 Cõu 8. Giỏ trị của biểu thức A = (4x - 5)(2x + 3) - 4(x + 2)(2x - 1) + (10x + 7) là: A. x B. 1 C. 0 D. -1 2 1 1 2 2 Cõu 9. Điền vào chỗ trống: A = x y =x y 2 4 1 A. xy B. xy C. -2xy D. 2xy 2 Cõu 10. Khi phõn tớch đa thức a3 - a2x - ay2 + xy2 thành nhõn tử ta được: A. (x - a)(a - y)(a + y) B. (a + x)(a - y)(a + y) C. (a - x)(y - a)(y + a) D. (a - x)(a - y)(a + y) Cõu 11. Thương của phộp chia (3x5-2x3+4x2):2x2 là: 3 3 3 A. x5-x3+2x2 B. 3x3-2x+4 C. x3-x+2 D. x3+x+2 2 2 2 Cõu 12. Đa thức 5x2-4x +10xy-8y phõn tớch thành nhõn tử: A. (5x-4)(x-2y) B. . (5x-2y)(x+4y) C. (5x+4)(x-2y) D. (x+2y)(5x-4) 2 Cõu 13. Điền vào chỗ trống : 2x 1 4x 2x 1 A. 8x3 - 1 B. 2x3 - 1 C. 8x3 + 1 D. 8 - x3 Cõu 14. phõn tớch đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhõn tử : A. (2x - y)3 B. (2x + y3)3 C. (2x + y)3 D. Cõu 15. Trong cỏc hằng đẳng thức sau, hóy chỉ ra hằng đẳng thức nào là "lập phương của một tổng": A. (a - b)3 = a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 B. a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2) C. (a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 D. a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2)
  5. Trang 1/2 - Mó đề: 218 Mó đề: 286 Cõu 1. Kết quả của phộp chia 5x2y4 : 10x2y là 1 1 1 A. 2y3 B. y3 C. xy3 D. y4 2 2 2 Cõu 2. Đa thức 12x-9-4x2 được phõn tớch thành: A. -(2x-3)2 B. (2x-3) (2x+3) C. -(2x+3)2 D. (3-2x)2 Cõu 3. Đa thức 5x2-4x +10xy-8y phõn tớch thành nhõn tử: A. (x+2y)(5x-4) B. . (5x-4)(x-2y) C. . (5x-2y)(x+4y) D. . (5x+4)(x-2y) Cõu 4. Khi chia đa thức (-2x5 + 3x2 - 4x3) cho đơn thức -2x2 ta được: 3 3 3 3 A. -x3 + 2x - B. x3 + 2x - C. x3 - x + 2 D. x3 - 2x + 2 2 2 2 Cõu 5. Giỏ trị của đa thức x2 - y2 - 2y - 1 tại x = 93 và y = 6 là: A. 8649 B. 8698 C. 6800 D. 8600 2 Cõu 6. Điền vào chỗ trống : 2x 1 4x 2x 1 A. 2x3 - 1 B. 8 - x3 C. 8x3 + 1 D. 8x3 - 1 Cõu 7. Khi nhõn đơn thức A với đa thức B + C ta được: A. AB + C B. AB + AC C. AB + BC D. B + AC Cõu 8. Rỳt gọn biểu thức x(x - y) - y(x + y) + x2 + y2 ta được: A. 2y2 B. -2xy C. 2x2 D. 2xy Cõu 9. Giỏ trị của biểu thức A = (4x - 5)(2x + 3) - 4(x + 2)(2x - 1) + (10x + 7) là: A. 0 B. 1 C. -1 D. x Cõu 10. Trong cỏc hằng đẳng thức sau, hóy chỉ ra hằng đẳng thức nào là "lập phương của một tổng": A. a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2) B. (a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 C. (a - b)3 = a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 D. a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2) Cõu 11. Khi phõn tớch đa thức a3 - a2x - ay2 + xy2 thành nhõn tử ta được: A. (a + x)(a - y)(a + y) B. (a - x)(y - a)(y + a) C. (x - a)(a - y)(a + y) D. (a - x)(a - y)(a + y) Cõu 12. Thương của phộp chia (3x5-2x3+4x2):2x2 bằng: 3 3 3 A. x5-x3+2x2 B. x3+x+2 C. x3-x+2 D. 3x3-2x+4 2 2 2 Cõu 13. Dư của phộp chia đa thức A = 5x3 - 3x2 + 7 cho đa thứ (x2 + 1) là: A. 5x + 3 B. 5x - 3 C. -5x + 3 D. 0 2 1 1 2 2 Cõu 14. Điền vào chỗ trống: A = x y = x y 2 4 1 A. -2xy B. xy C. 2xy D. xy 2 Cõu 15. phõn tớch đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhõn tử : A. (2x + y)3 B. (2x + y3)3 C. (2x - y)3 D. (2x3 + y)3
  6. Trang 2/2 - Mó đề: 218 Mó đề: 320 Cõu 1. Kết quả của phộp chia 5x2y4 : 10x2y là 1 1 1 A. y4 B. 2y3 C. xy3 D. y3 2 2 2 Cõu 2. Giỏ trị của đa thức x2 - y2 - 2y - 1 tại x = 93 và y = 6 là: A. 6800 B. 8698 C. 8649 D. 8600 Cõu 3. Thương của phộp chia (3x5-2x3+4x2):2x2 bằng: 3 3 3 A. x3+x+2 B. x5-x3+2x2 C. x3-x+2 D. 3x3-2x+4 2 2 2 Cõu 4. Khi phõn tớch đa thức a3 - a2x - ay2 + xy2 thành nhõn tử ta được: A. (a - x)(a - y)(a + y) B. (a - x)(y - a)(y + a) C. (a + x)(a - y)(a + y) D. (x - a)(a - y)(a + y) Cõu 5. Giỏ trị của biểu thức A = (4x - 5)(2x + 3) - 4(x + 2)(2x - 1) + (10x + 7) là: A. -1 B. 0 C. 1 D. x Cõu 6. Rỳt gọn biểu thức x(x - y) - y(x + y) + x2 + y2 ta được: A. 2xy B. 2y2 C. 2x2 D. -2xy Cõu 7. Khi nhõn đơn thức A với đa thức B + C ta được: A. AB + C B. AB + AC C. AB + BC D. B + AC 2 1 1 2 2 Cõu 8. Điền vào chỗ trống: A = x y = x y 2 4 1 A. 2xy B. xy C. xy D. -2xy 2 Cõu 9. Trong cỏc hằng đẳng thức sau, hóy chỉ ra hằng đẳng thức nào là "lập phương của một tổng": A. a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2) B. a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2) C. (a - b)3 = a3 - 3a2b + 3ab2 - b3 D. (a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 2 Cõu 10. Điền vào chỗ trống : 2x 1 4x 2x 1 A. 8x3 - 1 B. 8 - x3 C. 2x3 - 1 D. 8x3 + 1 Cõu 11. Khi chia đa thức (-2x5 + 3x2 - 4x3) cho đơn thức -2x2 ta được: 3 3 3 3 A. x3 + 2x - B. x3 - x + 2 C. -x3 + 2x - D. x3 - 2x + 2 2 2 2 Cõu 12. Dư của phộp chia đa thức A = 5x3 - 3x2 + 7 cho đa thứ (x2 + 1) là: A. -5x + 3 B. 0 C. 5x + 3 D. 5x - 3 Cõu 13. phõn tớch đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhõn tử : A. (2x + y)3 B. (2x - y)3 C. (2x + y3)3 D. (2x3 + y)3 Cõu 14. Đa thức 12x-9-4x2 được phõn tớch thành: A. (2x-3) (2x+3) B. -(2x-3)2 C. (3-2x)2 D. -(2x+3)2 Cõu 15. Đa thức 5x2-4x +10xy-8y phõn tớch thành nhõn tử: A. . (5x+4)(x-2y) B. (x+2y)(5x-4) C. . (5x-4)(x-2y) D. . (5x-2y)(x+4y)
  7. Trang 1/2 - Mó đề: 252 Đỏp ỏn mó đề: 150 01. ; - - - 05. - - - ~ 09. - - = - 13. - - - ~ 02. - / - - 06. - / - - 10. - - = - 14. - - = - 03. - - = - 07. - - = - 11. ; - - - 15. - / - 04. - - - ~ 08. - - - ~ 12. - / - - Đỏp ỏn mó đề: 184 01. - - = - 05. - / - - 09. ; - - - 13. - - = - 02. ; - - 06. - - - ~ 10. - - - ~ 14. - - = - 03. - / - - 07. ; - - - 11. - / - - 15. - - = - 04. - - - ~ 08. - / - - 12. - - - ~ Đỏp ỏn mó đề: 218 01. - / - - 05. - - = - 09. ; - - - 13. - - = - 02. ; - - - 06. ; - - - 10. - - = - 14. - - - ~ 03. - / - - 07. - - - ~ 11. ; - - 15. - - = - 04. ; - - - 08. - / - - 12. - / - - Đỏp ỏn mó đề: 252 01. - / - - 05. ; - - - 09. ; - - - 13. ; - - - 02. - / - - 06. - - = - 10. - - - ~ 14. - - = 03. - / - - 07. - - = - 11. - - = - 15. - - = - 04. - - = - 08. - - = - 12. - - - ~ Đỏp ỏn mó đề: 286 01. - / - - 05. - - - ~ 09. ; - - - 13. - / - - 02. ; - - - 06. - - - ~ 10. - / - - 14. - - - ~ 03. ; - - - 07. - / - - 11. - - - ~ 15. ; - -
  8. Trang 2/2 - Mó đề: 252 04. - / - - 08. - / - - 12. - - = - Đỏp ỏn mó đề: 320 01. - - - ~ 05. - / - - 09. - - - ~ 13. ; - - 02. - - - ~ 06. - - - ~ 10. ; - - - 14. - / - - 03. - - = - 07. - / - - 11. ; - - - 15. - / - - 04. ; - - - 08. - - = - 12. - - - ~