Chapter 1: Square roots. Cube roots - Mr. Thắng

docx 3 trang thaodu 7200
Bạn đang xem tài liệu "Chapter 1: Square roots. Cube roots - Mr. Thắng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxchapter_1_square_roots_cube_roots_mr_thang.docx

Nội dung text: Chapter 1: Square roots. Cube roots - Mr. Thắng

  1. Mr. Thắng - 0919489799 Chapter 1: SQUARE ROOTS. CUBE ROOTS Bài 1: Solve the following equation(Giải các phương trình sau) a)x2 1 c)4x2 1 e) x 1 4 b)x2 0 d)9x2 2 0 f)x2 2 2.x 2 1 Bài 2: Find the negative number x, given: (tìm giá trị của x không âm, biết:) a) x 3 c)3 x 1 b) x 0 d)2 x 10 Bài 3: Find the negative number x, given: a) x 3 c) 3x 9 b) x 2 d) x 0 Bài 4: Find x that makes each of the following expressions defined.(Tìm x để biểu thức sau có nghĩa) 2 a) 2x 3 c) 1 3x 1 5x e) 1 3x 1 b) 1 2x 3x 2 d) x2 1 f) x 5 x 5 Bài 5: Simplify the following expressions (Rút gọn các biểu thức sau): 2 2 a) 4 2 c)2 3 2 3 e) 8 2 7 2 b) 3 3 d) 9 4 5 f) 28 10 3 g) 23 8 7 Simplify the following expressions. a) 4a2 a 0 c) 4x2 12x 9 e)x 4 16 8x x2 a2 10a 25 b) 9x2 2x x 0 d)2a 25 10a a2 f) a 5 a 5
  2. Mr. Thắng - 0919489799 REWIEW (LUYỆN TẬP ) Bài 1: Expand (Tính): a) 16 6 7 b) 18 2 77 c) 10 2 21 d) 23 8 7 Bài 2: Simplify the following expressions (Rút gọn các biểu thức sau): a) 4 2 3 4 2 3 b) 14 160 46 4 90 c) 8 2 15 4 2 3 Bài 3: Simplify (Rút gọn). 2 2 2 a a 3 a b 2 ab a b a) b) 1 2 a a b a b a a 1 a a 1 x x y y 1 2 c) d) xy e) a2 a 2b a a a a x y a 2b Bài 4: Simplify a) 2 6 4 2 3 b) 4 2 3. 3 8 c) 3 5 18 10 6 2 5 5 2 6 2 d) e) 18 2 17 . 18 2 17 f) 5 1 4 2 3 8 2 15 10 15 Bài 5: Simplify. 8 2 15 a) 1 3 4 2 3 b) 2 3 5 2 6 c) 3 5 1 d) 12 2 35 e) 4 15 10 6 8 2 15 5 7 Bài 6: Simplify( rút gọn). 6 3 6 3 7 7 3 2 3 6 a) b) c) 6 21 8 2 1 5 5 3 3 21 7 d) 20 5 e) 3 2 5 5 1 3 7
  3. Mr. Thắng - 0919489799 Bài 7: Simplify. a 3 a 4x 1 a ab a) b) c) a 2 x 1 a b a 4 a 4 a 4 1 a a a a d) e) 1 a 2 a 2 a 1 a 1 Bài 8: Simplify the following expressions (Rút gọn các biểu thức sau). a)A x 2 2 x 3 x 3 b)B x 2 x 1 x 3 4 x 1 (2<x<5) 1 5 1 5 Bài 9: Cho a , b . Tính a2 +b2 , a3+b3, a5+b5 2 2