Đề cương ôn tập Giữa học kì I môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 013

doc 3 trang hangtran11 10/03/2022 6610
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Giữa học kì I môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 013", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_giua_hoc_ki_i_mon_toan_lop_10_ma_de_013.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập Giữa học kì I môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 013

  1. ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I TOÁN 10 TRẮC NGHIỆM Câu 1.Cho mệnh đề “x ¡ , x2 1 0 ”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề đã cho là A. “ x ¡ , x2 1 0 ”B. “ x ¡ , x2 1 0 ” C. “ x ¡ , x2 1 0 ”D. “ x ¡ , x2 1 0 ” Câu 2. Cho tập hợp A 0;2;4;6;5 có bao nhiêu tập con của tập hợp A có đúng hai phần tử A. 4 B. 6 C. 7 D. 10 Câu 3. Cho hai tập hợp A 1;4 và B 1;3;4 . Tìm A B A. A B 1;4 B. A B 1 C. A B 4 D. A B 1;3;4 Câu 4.Phát biểu nào sau đây là mệnh đề A. Mấy hôm nay trời mưa quá ! B. Đề thi môn Toán có dễ không ? C. 2020 chia hết cho 40 D. Vui quá! Câu 5. Cho tam giác ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB, AC . Cặp vectơ nào sau đây cùng hướng         A. MN và CB B. AB và MB C. MA và MB D. AN, CA Câu 6. Cho hai tập hợp A 5;7 và B 1; . Tìm A \ B A. A \ B 5;1 B. A \ B 5;1 C. A \ B 7; D. A B 7; x 1 Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số y là x2 2x A. D ¡ \ 2 B. D ¡ \ 0;2 C. D ¡ \ 0 D. D 2; Câu 8. Xác định tập hợp A 2;5 2;7 A. 2;2 B. 2;5 C. 2;5 D. 2;5 Câu 9.Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn A. y x 2 x 2 B. y x4 1 C. y x4 x2 x D. y x 1 x 2 Câu 10. Lớp 10A có 40 hs trong đó có 10 bạn hs giỏi toán, 15 bạn hs giỏi lý , và 22 bạn hs k giỏi môn nào trong 2 môn toán ,lý .Hỏi lớp 10A có bao nhiêu bạn vừa giỏi Toán vừa giỏi Lý ? A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 2 x 2 3 khi x 2 Câu 11. Cho hàm số f x x 1 . Khi đó f 2 f 2 bằng bao nhiêu 2 x 1 khi x 2 5 8 A. 6 B. 4 C. D. 3 3 x 1 Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số y là x2 x 6 A. ¡ \ 2;3 B. 1; \ 3 C. 1; \ 3 D. 1; Câu 13. Cho hàm số y 2020x 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng A. Hàm số đồng biến trên 1; B. Hàm số đồng biến trên ;1 C. Hàm số đồng biến trên ¡ D. Hàm số nghịch biến trên ¡ Câu 14. Hàm số bậc nhất y ax b biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A(1;1), B(3; 1) A. y x 2 B. y x 2 C. y x 1 D. y x 1 Câu 15. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O . Khẳng định nào sau đây là đúng            A. AB AD 2OC B. OB OD 2OA C. OB OD BD D. BD AC       A Câu 16. Cho ba lực F1 MA , F2 MB , F3 MC cùng tác F1 dụng vào vật tại M và vật đứng yên. Biết cường độ của C F M 3 600 F Trang 1/3 – Mã đề2 thi 013B
  2.   F , F đều bằng 100N và góc ¼AMB 600 (hình vẽ) 1 2  Khi đó cường độ của lực F3 là A. 200N B. 100 3N C. 100N D. 50 3N Câu 17. Cho hai tập hợp A 10;2 và B  5;4 . Tập hợp A B là A. 10;4 B. 5;2 C.  5;2 D. 10; 5 1 Câu 18. Cho hai hàm số y 2x 1 và y x 1 có đồ thi tương ứng là d , d . Khẳng định 2 1 2 nào sau đây đúng A. d1 , d2 song song với nhauB. d1 , d2 vuông góc với nhau C. d1 , d2 cắt nhau D. d1 , d2 trùng nhau Câu 19. Cho hai tập hợp khác rỗng A m 1;5 và B  3;2m 1. Tìm m để A  B A. 2 m 6 B. 2 m 6 C. m 2 D. m 2 Câu 20. Đường thẳng d : y ax b đi qua hai điểm M 1;4 và song song với đường thẳng y 2x 1 . Khi đó tổng a b bằng A. 3 B. 4 C. 1 D. 0 Câu 21. Cho hai tập hợp A  2;3 và B 1; . Tập C¡ A B là A. ; 2 B. ; 2 C. ; 2 1;3 D. ; 2 1;3 4x 2 Câu 22. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số thị y x 1 A. A 2;2 B. A 2;10 C. A 2;3 D. A 2;1 Câu 23. Cho tam giác ABC với M là trung điểm của BC . Khẳng định nào sau đây là đúng             A. MA MB MC B. AM MB BA 0 C. AB AC AM D. MA MB AB     Câu 24. Tổng MN PQ NP QR bằng     A. MR B. MQ C. MN D. MP Câu 25.Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ A. y x2020 1 B. y x3 1 C. y x 3 3 x D. y x 1 x 1 Câu 26. Cho hai tập hợp A ; 1 và B m;m 1 . Tìm m để A B  A. m 2 B. m 2 C. m 1 D. m 1 Câu 27. Tìm m để hàm số y m 1 x 2 đồng biến trên ¡ A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1 Câu 28. Cho hình vuông ABCD . Khẳng định nào sau đây là đúng         A. AB BC B. AB CD C. AC BD D. AB, AC cùng hướng Câu 29. Biết rằng với mọi giá trị thực của tham số m , các đường thẳng dm : y (m 2)x 2m 3 cùng đi qua một điểm cố định là I(a; b) . Tính giá trị của biểu thức: S a b A. .S 3 B. . S 1C. . SD. .1 S 3 Câu 30. Cho hàm số y ax2 bx c . Có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng? Trang 2/3 – Mã đề thi 013
  3. A. .aB. .0C., b .D. 0 ., c 0 a 0, b 0, c 0 a 0, b 0, c 0 a 0, b 0, c 0 Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x2 6x 9 . A. . 3 B. . 1 C. . 3 D. 0 . Câu 32. Đường thẳng y 3x 2 không đi qua điểm nào sau đây? A. .Q 1;1 B. . NC. 2. ; 4 D. . P 0; 2 M 1; 5 Câu 33. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d : y x 4 và parabol y x2 7x 12 là A. 2;6 và 4;8 . B. 2;2 và 4;8 . C. 2; 2 và 4;0 . D. 2;2 và 4;0 . Câu 34. Tập hợp A x ¥ | (2x 4)(x2 4x 3) 0 có bao nhiêu phần tử?  A. .1 B. . 3 C. 5 . D. 2 .   Câu 35. Cho tam giác ABC vuông tại A có AB=5cm,AC = 4cm .Độ dài của vectơ u 3AC 2AB bằng A. u 15. B. u 9 C. u 27 D. u 244 II. PHẦN TỰ LUẬN: Câu 36: Cho A ; 1 ; B 5;3 . Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: A B , B \ A 3x 5 Câu 37: Tìm tập xác định của hàm số Cho y 4x 3 2x 4 Câu 38: 1. Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số y x2 2x 3 (P) 2. Tìm các giá trị của (d) : y 4x m 4 cắt (P) tại hai điểm có hoành độ dương.     Câu 39: Cho tam giác ABC, P là trung điểm AB, M,N là điểm thỏa mãn MB 2MC , NA 2NC       a. Chứng minh MC NC PA PM AB NB . b. Chứng minh ba điểm M, N, I thẳng hàng Trang 3/3 – Mã đề thi 013