Đề cương ôn tập giữa kì I Toán 9 Đại số

doc 8 trang Hoài Anh 20/05/2022 4600
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập giữa kì I Toán 9 Đại số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_giua_ki_i_toan_9_dai_so.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập giữa kì I Toán 9 Đại số

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ I TOÁN 9 ĐẠI SỐ 2 Câu 1. Rút gọn biểu thức M 1 2 ta được: 1 A.M 1 2 B.M 1 2 C.M 2 1 D.M 2 2 Câu 2. Kết quả nào dưới đây là sai (với a 0,b 0) ? a a A. a. b ab B. 9. 3 3 3 C. 9 3 12 D. b b Câu 3. Nếu x 3thì biểu thức 3 x 2 1bằng: A.x 4 B.x 2 C.4 x D.x 3 Câu 4. x 5 thì x bằng : A. 10 B. 5 C. -25 D. 25 Câu 5. Căn bậc hai số học của 16 là : A. - 4 B. 4 và - 4 C. 4 D. 256 Câu 6. Cho số thực a > 0. Căn bậc hai số học của a là A. a2 B. a C. a D. a Câu 7. Giá trị của 5 1. 5 1 bằng: A.4 B.2 C.2 6 D. 2 Câu 8. Điều kiện xác định của biểu thức 1 x là A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1 Câu 9. Biểu thức x 5 xác định khi và chỉ khi A. x 5 B. x 5 C. x 5 D. x 5 Câu 10. Căn bậc hai số học của 121là : A. -11 B. 11 và -11 C. 11 D. 12 Câu 11. Cho số thực a. Căn bậc ba của a là A. a3 B. 3 a C. 3 a D. 3 a Câu 12. Giá trị của biểu thức 2. 8 bằng: A.8 B. 16 C. 4 D. 2 Câu 13. Giá trị của biểu thức 3 5 4 125 180 bằng: A. 29 B. 11 5 C. 11 D. 29 5 7 7 Câu 14: Giá trị của biểu thức 2. 7 bằng: 3 7 9 A. 29 B. 11 7 C.0 D. 2 7
  2. Câu 15: Giá trị của x để x 12 là : A. x 144 B. x 144 C. x 12 D. x 12 Câu 16: Giá trị của x để 4 x 60 là: A. x 15 B. x 576 C. x 90 D. x 225 Câu 17: Hãy chọn câu đúng : A. 26 5 B. 17 3 C. 0,24 0,5 D. 0,35 0,6 Câu 18: Giá trị của x để 4x 8 là: A. x 16 B. x 16 C. 0 x 16 D. x 2 Câu 19. So sánh hai số 2 và 7 được kết quả: : A. 2 7 B. 2 7 C. 2 7 D. 2 7 Câu 20. So sánh hai số -3 3 và 12 được kết quả: A. 3 3 12 B. 3 3 12 C. 3 3 12 D. 3 3 12 Câu 21. (1 2) 2 2 bằng: A. 1 2 2 B. 1 C. 1 D. 2 1 Câu 22: Hãy chọn câu đúng. Biểu thức: x 5 có nghĩa khi và chỉ khi: A. Không có giá trị nào của x B. x 5 C. x 5 D. x 5 Câu 23: Hãy chọn câu đúng. Biểu thức: x2 1 có nghĩa khi và chỉ khi: A. x 1 B. x 1 C. x R D. x 1 Câu 24: Hãy chọn câu đúng. Kết quả của phép tính 1 2 22 5 2 là: A. 10 B. 2 C. 8 D. -2 2 Câu 25: Hãy chọn câu đúng. Kết quả của phép tính 3 2 2 2 2 32 là: A. 2 B. -2 C. -10 D. 10 Câu 26. (2 3)2 bằng: A. 3 2 B. 2 3 C. 1 D. 1 Câu 27. 4 7. 4 7 bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 28. Căn bậc ba của 1728 là : A.12 B. 42 C. 576 D. 1728 Câu 29. Điều kiện xác định của biểu thức 2020 x là: A.x 2020 B.x 2020 C.x 2020 D.x 2020 Câu 30. Căn bậc ba của - 64 là : A. 4 B. 4 C. 8 D. 8 3 3 Câu 31 : Rút gọn 27a 4a ta được : A. a B. a C. 2a D. 2a Câu 32. So sánh hai số 2 và 3 7 được kết quả: :
  3. A. 2 3 7 B. 2 3 7 C. 2 3 7 D. Kết quả khác 2 Câu 33. Nghiệm của phương trình 2x 2 3x 1 là: 1 1 A.x 1 B.x 1 C.x D.x 7 7 Câu 34. So sánh hai số 3 và 3 27 được kết quả: : A. 3 3 27 B. 3 3 27 C. 3 3 27 D. kết quả khá Câu 35. Nghiệm của phương trình x 5 3 là A. x 11 B. x 8 C. x 4 D. x 14 Câu 36. Căn bậc ba của 74088 là : A.12 B.42 C.576 D.1728 2 Câu 37. Nghiệm của phương trình 2x 2 3x 1 là: 1 1 A.x 1 B.x 1 C.x D.x 7 7 x4 Câu 38. Biểu thức 2y2 với y < 0 được rút gọn là: 4y2 x2 y2 A. y2 x B. C. - yx2 D. y2 x4 y Câu 39. Kết quả rút gọn biểu thức Q = 1 5 3 29 12 5 là: A.4 B.2 C.1 D. 0 2 2 Câu 40. Giá trị của 2 5 3 5 bằng: A.5 B. - 2 5 C. 2 5 D. 1 4 9 Câu 41. Kết quả rút gọn biểu thức M = 2 2 là: 2 3 2 3 A.10 B.10 - 3 C. 0 D. 10 + 3 3 Câu 42. Khi x 7, biểu thức có giá trị bằng: x 2 1 A. 1 B. 3 C. D. 1 3 Câu 43. Với x 0 thì x2 bằng: A. x B. -x C. ± x D. 0 Câu 44. ( 5) 2 .16 bằng: A. -20 B. 20 C. 40 D. - 40 HÌNH HỌC
  4. Câu 1. A C B H Hình 1 Dựa vào hình 1. Độ dài của đoạn thẳng AH bằng: A. AB.AC B. BC.HB C. HB.HC D. BC.HC Câu 2: Trong hình 1, độ dài cạnh AC là: A. 13 B. 13 C. 2 13 D. 3 13 Câu 3. A 30 B C 5 cm Cho tam giác ABC vuông tại A có BC = 5cm, Cµ = 300 , trường hợp nào sau đây là đúng: 5 3 5 3 A. AB = 2,5 cm B. AB = cm C. AC = 5 3 cm D. AC = cm. 2 3 Câu 4. Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH. Khẳng định nào sau đây đúng M P N H 1 1 1 1 1 1 A. . B. MH 2 MN 2 MP2 MH 2 MN 2 MP2 1 1 1 1 1 1 C. D. MH 2 MN 2 MP2 MH 2 MN MP Câu 5. Tính: cos2 200 cos2 400 cos2 500 cos2 700 ? A. 1 B. 2 C. 0 D. -1
  5. Câu 6. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết CH 3cm ; BC 9cm . Độ dài cạnh AC bằng: A.3 B. 3 3 C. 27 D. 16 Câu 7. Hình 2 9 x y 15 Trên hình 2, ta có: A. x = 9,6 và y = 5,4 B. x = 1,2 và y = 13,8 C. x = 10 và y = 5 D. x = 5,4 và y = 9,6 Câu 8. Tìm trong các góc sau, để sin = cos ; tan = cot : A) = 00 B) = 300 C) = 450 D) = 600 Câu 9. Cho biết tan = 1, vậy cot bằng: A. 1 B. 0,5 C. 0,75 D. 0,667 Câu 10. Cho cos = 0,8, đẳng thức nào sau đúng: A. tan - sin = 0,19 B. tan = 0,6 C. cot = 0,75 D. sin = 0,6 µ 0 Câu 11. Cho tam giác AHB vuông tại H; B 60 ; BH 10 cm. Độ dài của cạnh AH là : A. AH 10 3 cm B. AH 20 cm C. AH 15 3 cm D. AH 20 3 cm Câu 12. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sao đây sai? A. AB.AC = BC.AH B. BC.BH = AB2 C. AC2 = HC.BC D. AH2 = AB.AC Câu 13. Trong hình vẽ bên, sin B bằng: A C B AC AC A. B. C. AB D. AB BC AB AC BC Câu 14: Cho hình vẽ, hãy chọn câu đúng A. x 3cm; y 4 5cm y B. x 5cm; y 3 5cm 2 cm C. x 2cm; y 5cm 1 cm x D. x 4cm; y 2 5cm
  6. Câu 15: Cho hình vẽ, hãy chọn câu đúng A. a 6cm 4 cm B. a 7cm C. a 8cm 2 cm a 9cm D. a Câu 16: Cho hình vẽ, hãy chọn câu đúng A. x 5cm B. x 6cm x C. x 13cm D. x 36cm 4 cm 9 cm Câu 17: Cho hình vẽ, hãy chọn câu đúng A A. x 49cm B. x 8cm 9 cm 11 cm C. x 9cm D. x 7cm 3 cm x B D C Câu 18: Tam giác DEF vuông tại D Khi đó CosE bằng DE DF DE DF A. B. C. D. DF DE EF EF Câu 19: Các so sánh nào sau đây sai? A. cos 32o > sin 32o B. sin 65o = cos 25o C. sin 45o < tan 45o D. tan 30o = cot 30o Câu 20. Với góc nhọn tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ? cos cos A. tan B. tan . cot 1 C. cot D. sin 2 cos 2 1 sin sin Câu 21. Đẳng thức nào sau đây đúng ? A.sin 420 tan 480 B. cos 420 cot 480 C. sin 420 cot 480 D. cos 420 sin 480 Câu 22: Hãy chọn câu Sai A. Trong một tam giác vuông, bình phương mỗi cạnh góc vuông bằng tích của cạnh huyền và hình chiếu của cạnh góc vuông đó trên cạnh huyền. B. Trong một tam giác vuông, bình phương đường cao ứng với cạnh huyền bằng tích hai hình chiếu của hai cạnh góc vuông trên cạnh huyền. C. Trong một tam giác vuông, độ dài một cạnh góc vuông bằng tổng độ dài cạnh huyền với cạnh góc vuông còn lại. D. Trong một tam giác vuông, nghịch đảo của bình phương đường cao ứng với cạnh huyền bằng tổng các nghịch đảo của bình phương hai cạnh góc vuông.
  7. Câu 23: Hãy chọn câu đúng A. Bình phương cạnh huyền bằng tổng nghịch đảo bình phương hai cạnh góc vuông. B. Cạnh góc vuông nào có hình chiếu trên cạnh huyền lớn hơn thì lớn hơn. C. Cạnh góc vuông nào có hình chiếu trên cạnh huyền lớn hơn thì bé hơn. D. Tỉ số hai cạnh góc vuông bằng tỉ số của cạnh huyền với đường cao ứng với cạnh huyền. Câu 24: Cho tam giác MPQ vuông tại M. Khi đó A. MP là cạnh kề của góc Q. B. PQ và PM là hai cạnh góc vuông. C. MP là cạnh đối của góc Q. D. MQ là cạnh kề của góc P. · Câu 25. Cho tam giác ABC vuông tại A và AB 3 ; BC 5. Tính tan ACB 5 3 4 3 A. tan ·ACB B. tan ·ACB C. tan ·ACB D. tan ·ACB 3 5 3 4 Câu 26. Góc giữa các tia nắng mặt trời tạo với mặt đất bằng bao nhiêu độ ? Biết độ dài bóng của một người bằng chiều cao của người đó. A. 900 B. 300 C. 450 D. 600 Câu 27: Cho hình vẽ. Hãy chọn câu đúng A A. x = 32 B. x = 40 x C. x = 30 D. x = 64 18 32 C B H Câu 28. Cho tam giác ABC có đường cao AH như hình vẽ. B H 3 cm A C Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 cm A. AH=1,8cm B. AH=1,7cm C. AH=2,4cm D. AH=1,9cm Câu 29. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH (hình vẽ 1). Biết độ dài BH 5cm ; BC 20cm.Độ dài cạnh AB bằng: A C B H Hình vẽ 1 A. 5cm B. 10cm C. 25cm D. 100cm Câu 30. Cho hình vẽ dưới, biết AH 4,CH 8,BH y. Giá trị của y bằng
  8. A 4 y C B H 8 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 31. Các so sánh nào sau đây sai? A. Cos 32o > Sin 32o B. Sin 65o = Cos 25o C. Sin 45o < tan 45o D. tan 30o = cot 30o Câu 32. sin 590 – cos310 bằng A. sin 280 B. cos 280 C. 0 D. 0,5 Câu 33. Biết tan = 0,1512. Số đo góc nhọn là : (Làm tròn đến phút) A. 8034’ B. 8035’ C. 8036’ D. Một đáp số khác Câu 34: Cho hình vẽ, hãy chọn câu đúng A. x 7,2cm; y 10cm 12 cm B. x 2,8cm; y 12,8cm x y C. x 8cm; y 12,8cm D. x 7,2cm; y 12,8cm 20 cm Câu 35: Cho hình vẽ, hãy chọn câu đúng A. x 10cm; y 25cm B. x 20cm; y 15cm y x C. x 30cm; y 25cm 9 cm 16 cm D. x 15cm; y 20cm Câu 36: Cho hình vẽ, hãy chọn câu đúng 8 5 32 6 A. x = B. x = C. 32 5 x y 18 18 y = D. x = 5 5 HẾT